TT
|
Chuyên ngành
|
Mã số
|
1
|
Khoa học cây trồng (xem tại đây)
|
8620110
|
2
|
Toán giải tích (xem tại đây)
|
8460102
|
3
|
Phương pháp Toán sơ cấp (xem tại đây)
|
8460113
|
4
|
Đại số và lý thuyết số (xem tại đây)
|
8460104
|
5
|
Vật lý lý thuyết và Vật lý toán (xem tại đây)
|
8440103
|
6
|
Hóa hữu cơ (xem tại đây)
|
8440114
|
7
|
Thực vật học (xem tại đây)
|
8420111
|
8
|
Động vật học (xem tại đây)
|
8420103
|
9
|
Ngôn ngữ Việt Nam (xem tại đây)
|
8220102
|
10
|
Văn học Việt Nam (xem tại đây)
|
8220121
|
11
|
Lý luận và PPDH Bộ môn Văn - Tiếng Việt (xem tại đây)
|
8140111
|
12
|
Lịch sử Việt Nam (xem tại đây)
|
8229013
|
13
|
Địa lý học (xem tại đây)
|
8310501
|
14
|
Khoa học máy tính (xem tại đây)
|
8480101
|
15
|
Quản lý giáo dục (xem tại đây)
|
8140114
|
16
|
Quản trị kinh doanh (xem tại đây)
|
8340101
|
17
|
Kế toán (xem tại đây)
|
8340301
|
18
|
Vật lý chất rắn (xem tại đây)
|
8440104
|
19
|
Kỹ thuật xây dựng (xem tại đây)
|
8580201
|