Hong Duc university is the first placed for your future or there's a future since your name has been here!

Kết quả thi Kinh tế vi mô Sáng 26/4/2016

Cập nhật lúc: 05:15 PM ngày 29/04/2016

 

Kết quả thi: Kinh tế vi mô (3TC, 151050) Sang 26/4/2016       
Thứ tự Mã sinh viên Họ lót Tên Số câu trả lời Số câu đúng Điểm chưa qui đổi Điểm qui đổi
1 S.146C700002 Bùi Minh Anh 45/45 21 21/45 4.5
2 S.1364030009 Đỗ Thị Hà Chi 45/45 25 25/45 5.5
3 S.136C700064 Nguyễn Bá Chinh 0 0 0 Nợ học phí
4 S.147401T001 Đào Thùy Dung 0 0 0 Nợ học phí
5 S.1364020009 Phùng Thị Thùy Dương 45/45 17 17/45 4.0
6 S.149401V501 Phạm Thị Duyên 0 0 0 Nợ học phí
7 S.1364030013 Nguyễn Thị Giang 0 0 0 Nợ học phí
8 S.157401T503 Nguyễn Thị 0/0 0 0/0 0.0
9 S.136C700071 Nguyễn Thu 0 0 0 Nợ học phí
10 S.146C700011 Trương Thị 0 0 0 Nợ học phí
11 S.136C700072 Lê Thị Thanh Hải 0 0 0 Nợ học phí
12 S.157401C003 Nguyễn Thị Hải 34/45 14 14/45 3.0
13 S.146C700015 Phạm Thị Hằng 45/45 21 21/45 4.5
14 S.146C700021 Mai Thị Hoa 0 0 0 Nợ học phí
15 S.146C700019 Phạm Thị Hòa 45/45 18 18/45 4.0
16 S.106C700091 Bùi Ngọc Hoàng 0/0 0 0/0 0.0
17 S.1264030065 Nguyễn Hữu Hùng 0 0 0 Nợ học phí
18 S.146C700025 Nguyễn Thị Hương 0 0 0 Nợ học phí
19 S.146C700026 Nguyễn Thị Hương 45/45 21 21/45 4.5
20 S.159401V001 Nguyễn Thị Thu Hương 45/45 20 20/45 4.5
21 S.136C700078 Lê Thị Huyền 0 0 0 Nợ học phí
22 S.149401V502 Trương Thị Ngọc Liễu 45/45 31 31/45 7.0
23 S.146C700031 Lê Thị Linh 0 0 0 Nợ học phí
24 S.136C700083 Lê Thị Ngọc Linh 0 0 0 Nợ học phí
25 S.136C700085 Nguyễn Thị Linh 0 0 0 Nợ học phí
26 S.1464030028 Phạm Quanh Vũ Linh 0/0 0 0/0 0.0
27 S.146C700033 Trần Thị Linh 44/45 21 21/45 4.5
28 S.146C700034 Vũ Thị Khánh Linh 0 0 0 Nợ học phí
29 S.146C700035 Lê Thị Lĩnh 45/45 14 14/45 3.0
30 S.1364020024 Hà Thị 45/45 32 32/45 7.0
31 S.159401V502 Nguyễn Thị Mai 0/0 0 0/0 0.0
32 S.136C700092 Trịnh Thị Nhung 0 0 0 Nợ học phí
33 S.146C700045 Nguyễn Thị Mai Phương 45/45 20 20/45 4.5
34 S.1264010145 Trần Thị Hồng Quyết 0 0 0 Nợ học phí
35 S.146C700050 Nguyễn Thị Quỳnh 45/45 20 20/45 4.5
36 S.146C700059 Đỗ Thị Phương Thảo 45/45 15 15/45 3.5
37 S.149401V504 Lê Phương Thảo 0 0 0 Nợ học phí
38 S.126C700083 Trần Thị Thương 0 0 0 Nợ học phí
39 S.137401T019 Nguyễn Phương Thúy 45/45 14 14/45 3.0
40 S.147401T506 Hoàng Thị Thủy 0 0 0 Nợ học phí
41 S.1364020106 Nguyễn Thủy Tiên 45/45 15 15/45 3.5
42 S.136C700106 Nguyễn Huyền Trang 0 0 0 Nợ học phí
43 S.136C700105 Lữ Thị 0 0 0 Nợ học phí
44 S.126C710042 Đàm Xuân Tùng 0 0 0 Nợ học phí
45 S.1364010107 Bùi Thị ánh Tuyết 0/0 0 0/0 0.0
46 S.1264020070 Trần Thế Vinh 35/45 20 20/45 4.5
47 S.1364020052 Nguyễn Hoàng Yến 44/45 26 26/45 6.0
               
               

Các tin mới hơn:

Video

Album

số lượt truy cập
40588313