Home
Introduction
New
Other
Hong Duc university is the first placed for your future or there's a future since your name has been here!
Trang chủ
Kết quả thi
Kết quả thi tiếng Anh 1, 2, 3 ngày 05/03/2017
Cập nhật lúc: 03:25 PM ngày 08/03/2017
TT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp
Mã môn học
Điểm
nghe
Điểm
đọc
Tổng
điểm
Ghi chú
1
1369010390
Bàn Thị Hạ
136901H
133015
0
0
0
Vắng
2
1161010001
Bùi Hữu Hùng Anh
116101A
133020
115
290
405
3
1364030060
Bùi Thị Chi
136403B
133015
0
0
0
Vắng
4
1266020010
Bùi Thị Giang
126602A
133020
0
0
0
Vắng
5
1266060012
Bùi Thị Hân
136606A
133020
0
0
0
Vắng
6
1069010036
Bùi Thị Huyền
106901A
133020
0
0
0
Vắng
7
1462010021
Bùi Trung Kiên
146201A
133015
140
140
280
8
1469000005
Cầm Thị Dung
146900A
133015
125
280
405
9
136C720004
Cao Khả Du
136C72A
133020
150
220
370
10
146C680123
Hà Thị Cường
146C68C
133015
0
0
0
Vắng
11
1461020015
Hà Thị Hường
146102A
133015
135
100
235
12
1166060027
Hà Thị Thùy Linh
116606A
133020
0
0
0
Vắng
13
1266090016
Hà Trung Hiếu
126609A
133020
0
0
0
Vắng
14
1469000018
Hà Văn Hoàng
146900A
133015
170
155
325
15
1266090012
Hà Văn Hồng
126609A
133020
0
0
0
Vắng
16
1266070017
Hà Văn Hùng
126607A
133020
0
0
0
Vắng
17
136C680009
Hồ Thị Dung
136C68A
133020
0
0
0
Vắng
18
146C700003
Hoàng Nam Anh
146C70A
133015
0
0
0
Vắng
19
116C700326
Hoàng Thị Hồng
126C70A
133020
0
0
0
Vắng
20
1366060003
Hoàng Trọng Bình
136606A
133020
195
215
410
21
1462010011
Hoàng Văn Hải
146201A
133015
115
115
230
22
1261070003
Lê Hữu Duy
126107A
133020
0
0
0
Vắng
23
1261070011
Lê Hữu Kiện
126107A
133020
160
255
415
24
1461020018
Lê Minh Khang
146102A
133015
95
165
260
25
136C650001
Lê Phương Anh
136C65A
133020
100
265
365
26
1363020021
Lê Sỹ Hòa
136302A
133020
115
85
200
27
1469010170
Lê Thanh Hằng
146901D
133021
0
0
0
Vắng
28
136C700060
Lê Thị Anh
136C70B
133020
150
220
370
29
1463000001
Lê Thị Anh
146300A
133020
210
135
345
30
1364010225
Lê Thị Hà
136401A
133020
0
0
0
Vắng
31
1466070012
Lê Thị Hà
146607A
133020
0
0
0
Vắng
32
1461020011
Lê Thị Hằng
146102A
133020
135
205
340
33
1462010013
Lê Thị Hằng
146201A
133021
120
150
270
34
1366030008
Lê Thị Hạnh
136603A
133015
0
0
0
Vắng
35
1366060015
Lê Thị Hoa
136606A
133020
175
170
345
36
1266090013
Lê Thị Hồng
126609A
133020
0
0
0
Vắng
37
1469000001
Lê Thị Hồng Anh
146900A
133015
160
170
330
38
1461010060
Lê Thị Hương
146101B
133021
210
200
410
39
1469000021
Lê Thị Hường
146900A
133020
170
215
385
40
1461010059
Lê Thị Huyền
146101B
133020
195
225
420
41
1462010018
Lê Thị Huyền
146201A
133021
115
290
405
42
1266010042
Lê Thị Linh
126601A
133020
170
265
435
43
1462010025
Lê Thị Loan
146201A
133021
190
130
320
44
1366060010
Lê Thị Ngọc Hà
136606A
133015
160
80
240
45
136C700072
Lê Thị Thanh Hải
136C70B
133020
160
280
440
46
1366060008
Lê Thị Thùy Dung
136606A
133020
240
120
360
47
136C700026
Lê Thị Thùy Linh
136C70A
133020
0
0
0
Vắng
48
1369010160
Lê Thị Trang
136901C
133020
150
280
430
49
1463000013
Lê Thu Hương
146300A
133020
175
255
430
50
146C740016
Lê Trọng Hiếu
146C74A
133015
0
0
0
Vắng
51
1266070011
Lê Văn Đông
126607A
133020
0
0
0
Vắng
52
1366060009
Lê Vinh Đệ
136606A
133015
190
180
370
53
1684010009
Lê Xuân Hùng
168401A
133020
0
0
0
Vắng
54
137401t016
Lê Xuân Thành
137401A
133020
160
75
235
55
1364030033
Lò Văn Long
136403A
133020
0
0
0
Vắng
56
1264020008
Lục Văn Đình
126402A
133020
115
150
265
57
136C740036
Lương Thị Hằng
136C74A
133020
150
220
370
58
1469000010
Lương Thị Hằng
146900A
133020
140
165
305
59
1164030003
Mã Thế Anh
116403A
133020
135
280
415
60
116C710015
Mai Công Đường
116C71A
133015
0
0
0
Vắng
61
1463000008
Nghiêm Thị Giang
146300A
133020
150
165
315
62
1366030025
Ngô Quang Linh
136603A
133015
0
0
0
Vắng
63
126C700106
Nguyễn Cảnh Duy
126C70B
133020
0
0
0
Vắng
64
1461020019
Nguyễn Hồng Khuyên
146102A
133020
150
105
255
65
1266070009
Nguyễn Hữu Đạt
126607A
133020
0
0
0
Vắng
66
1469000062
Nguyễn Mai Chi
146900B
133015
0
0
0
Vắng
67
1266090003
Nguyễn Nho Dũng
126609A
133020
0
0
0
Vắng
68
1463000002
Nguyễn Phương Anh
146300A
133020
140
105
245
69
1266070026
Nguyễn Thăng Nam
126607A
133015
0
0
0
Vắng
70
126C680002
Nguyễn Thị Anh
126C68A
133020
0
0
0
Vắng
71
1469000003
Nguyễn Thị Bình
146900A
133020
115
270
385
72
1462010023
Nguyễn Thị Diệu Linh
146201A
133021
0
0
0
Đ/C
73
1469000006
Nguyễn Thị Dung
146900A
133020
220
140
360
74
136C680067
Nguyễn Thị Duyên
136C68B
133020
0
0
0
Vắng
75
1462010009
Nguyễn Thị Hà
146201A
133021
160
285
445
76
1462010010
Nguyễn Thị Hà
146201A
133021
160
255
415
77
146C680128
Nguyễn Thị Hà
146C68C
133015
0
0
0
Vắng
78
1462010016
Nguyễn Thị Hoa
146201A
133021
160
180
340
79
1264010113
Nguyễn Thị Hồng
136401D
133015
0
0
0
Vắng
80
146C700025
Nguyễn Thị Hương
146C70A
133020
0
0
0
Vắng
81
1466080023
Nguyễn Thị Huyền
146608A
133020
0
0
0
Vắng
82
1469000028
Nguyễn Thị Kiều Linh
146900A
133015
185
150
335
83
1366060004
Nguyễn Thị Kim Chi
136606A
133020
120
130
250
84
136C650018
Nguyễn Thị Lan
136C65A
133020
0
0
0
Vắng
85
1161020002
Nguyễn Thị Ngọc Anh
116102A
133020
195
170
365
86
1469000025
Nguyễn Thị Thảo Huyền
146900A
133015
145
270
415
87
1469000020
Nguyễn Thị Thu Hương
146900A
133015
110
85
195
88
1469000029
Nguyễn Thị Thùy Linh
146900A
133015
140
85
225
89
1366060002
Nguyễn Thị Vân Anh
136606A
133020
0
0
0
Vắng
90
1166070010
Nguyễn Thùy Dung
116607A
133020
115
110
225
91
1166060028
Nguyễn Thùy Linh
116606A
133020
0
0
0
Vắng
92
1161070011
Nguyễn Văn Hưng
116107A
133020
145
115
260
93
1461020017
Nguyễn Văn Kha
146102A
133020
150
175
325
94
1061010012
Nguyễn Văn Đồng
106101A
133020
0
0
0
Vắng
95
1364010122
Nguyễn Văn Đức
136401C
133015
125
65
190
96
136C700068
Nguyễn Đức Đạt
136C70B
133015
0
0
0
Vắng
97
1266010003
Phạm Huy Tuấn Anh
126601A
133020
160
250
410
98
1461020024
Phạm Mỹ Linh
146102A
133020
95
155
250
99
136C600005
Phạm Thị Giang
136C60A
133020
0
0
0
Vắng
100
1366030021
Phạm Thu Hương
136603A
133015
0
0
0
Vắng
101
1463000005
Phạm Thùy Dương
146300A
133020
190
250
440
102
1461020004
Phạm Tuấn Anh
146102A
133015
140
245
385
103
146C680007
Phùng Thị Diệu
146C68A
133015
0
0
0
Vắng
104
1463000015
Quách Thị Khương
146300A
133020
210
230
440
105
1462010053
Sốm Hắc
146201A
133020
240
175
415
106
1461010050
Thao Văn Cụa
146101B
133020
120
135
255
107
1269010197
Thiều Thị Lan Anh
126901D
133020
140
245
385
108
1366060006
Trần Thị Chung
136606A
133020
135
275
410
109
1164010150
Trần Thị Duyên
116401C
133021
0
0
0
Vắng
110
1463000011
Trần Thị Hoài
146300A
133020
85
100
185
111
1462010020
Trần Thị Khánh Huyền
146201A
133021
255
110
365
112
1469000031
Trần Thị Lệ
146900A
133020
125
180
305
113
1462010005
Trần Thị Ngọc Ánh
146201A
133015
170
165
335
114
1469010024
Trần Thị Ngọc Huyền
146901C
133020
0
0
0
Vắng
115
157401c560
Trần Thị Thùy Linh
157401B
133021
185
120
305
116
1469000024
Trịnh Ngọc Huyền
146900A
133015
215
200
415
117
1462010014
Trịnh Thị Hạnh
146201A
133021
220
325
545
118
1469010117
Trịnh Thị Hiền
146901C
133021
0
0
0
Vắng
119
1266020021
Trịnh Thị Linh
126602A
133020
0
0
0
Vắng
120
1184030001
Trịnh Văn Anh
118403A
133020
215
180
395
121
1462010015
Trương Thị Hiền
146201A
133015
150
120
270
122
1269010096
Trương Thị Liên
126901B
133020
120
290
410
123
1466080015
Vi Thị Hận
146608A
133020
0
0
0
Vắng
124
1469000011
Vi Thị Hạnh
146900A
133015
135
280
415
125
1469000002
Vi Văn Anh
146900A
133015
90
60
150
126
1261070036
Vũ Nguyễn Tuấn Hùng
126107A
133021
125
265
390
127
1462010006
Vũ Thị Bình
146201A
133021
185
180
365
128
1463000010
Vũ Thị Hồng Hằng
146300A
133020
195
150
345
129
1166060019
Vũ Thị Huệ
116606A
133020
0
0
0
Vắng
130
136C680031
Vũ Thị Liên
136C68A
133021
0
0
0
Vắng
131
1469000009
Vũ Thi Thu Hằng
146900A
133020
175
230
405
132
1366060007
Vũ Tuyệt Diệu
136606A
133020
220
165
385
133
1463000004
Đinh Thị Cúc
146300A
133020
185
195
380
134
1364030006
Đỗ Thanh Bình
136403A
133015
0
0
0
Vắng
135
1266020003
Đỗ Thị Bích
126602A
133020
0
0
0
Vắng
136
1369010112
Đỗ Thị Dung
136901C
133020
185
230
415
137
1469000019
Đoàn Thi Hồng
146900A
133020
160
145
305
138
1366060019
Đồng Thị Khánh Linh
136606A
133020
170
175
345
TT
Mã SV
Họ và Tên
Lớp
Mã môn học
Điểm
nghe
Điểm
đọc
Tổng
điểm
Ghi chú
1
1364010107
Bùi Thị ánh Tuyết
136401B
133015
90
110
200
2
1469000046
Bùi Thị Quyên
146900A
133020
125
100
225
3
1469000044
Bùi Thị Quỳnh
146900A
133015
160
180
340
4
1369010108
Bùi Thị Yến
136901B
133015
0
0
0
Vắng
5
1364010162
Bùi Xuân Tùng
146401A
133020
0
0
0
Vắng
6
1469000034
Cao Thị Ngân
146900A
133015
230
145
375
7
1463000018
Cao Thị Phương
146300A
133021
275
150
425
8
1369010429
Cao Thị Trang
136901H
133015
0
0
0
Vắng
9
1366060037
Dương Kiều Trang
136606A
133015
100
105
205
10
1462010031
Dương Thị Kiều Oanh
146201A
133021
120
300
420
11
137401C039
Dương Thị Yến
137401CA
133021
115
320
435
12
1469000110
Hà Thị Phương
146900B
133020
0
0
0
Vắng
13
146C680055
Hà Thu Uyên
146C68A
133015
0
0
0
Vắng
14
1166080028
Hà Văn Hùng
116608A
133020
125
265
390
15
1462010047
Hà Văn Tùng
146201A
133015
150
110
260
16
1366060018
Hoàng Thị Hạnh Ly
136606A
133020
140
115
255
17
1469000035
Hoàng Thị Ngọc
146900A
133020
110
310
420
18
1366060026
Hoàng Thị Quỳnh
136606A
133020
140
100
240
19
1566010050
Hoàng Thị Ước
156601A
133015
0
0
0
Vắng
20
1369010269
Hoàng Thị Vân
136901E
133015
0
0
0
Vắng
21
136C650011
Hoàng Thu Trang
136C65A
133020
160
180
340
22
1369010200
Khương Thị Oanh
136901D
133020
0
0
0
Vắng
23
126C760018
Lê Bá Thái
126C76A
133020
0
0
0
Vắng
24
1261070033
Lê Minh Tuấn
126107A
133020
0
0
0
Vắng
25
1366010066
Lê Thị Hoa
136601B
133020
125
180
305
26
1366060021
Lê Thị Nga
136606A
133020
230
180
410
27
1366010030
Lê Thị Nghĩa
136601A
133015
0
0
0
Vắng
28
1369010036
Lê Thị Phượng
136901A
133015
0
0
0
Vắng
29
1462010035
Lê Thị Quỳnh
146201A
133021
160
180
340
30
1269010174
Lê Thị Sâm
126901C
133021
0
0
0
Vắng
31
126C700163
Lê Thị Sinh
136C70B
133020
0
0
0
Vắng
32
1261010058
Lê Thị Thảo
126101A
133020
0
0
0
Vắng
33
1269010178
Lê Thị Thảo
126901C
133020
0
0
0
Vắng
34
1461020040
Lê Thị Thoa
146102A
133020
220
150
370
35
1366060039
Lê Thị Thu Trang
136606A
133020
160
175
335
36
136C680108
Lê Thị Thùy
136C68B
133020
0
0
0
Vắng
37
146C680174
Lê Thị Thúy
146C68C
133015
0
0
0
Vắng
38
1369010435
Lê Thị Xuân
136901H
133020
0
0
0
Vắng
39
1366060040
Lê Thùy Trang
136606A
133020
110
195
305
40
1266080056
Lê Xuân Thắng
126608A
133020
120
265
385
41
1269000037
Lò Văn Sơn
126900A
133020
0
0
0
Vắng
42
136C700105
Lữ Thị Tú
136C70B
133020
140
230
370
43
1166010034
Lương Khánh Ly
116601A
133020
0
0
0
Vắng
44
1463000019
Lương Linh Phương
146300A
133020
210
225
435
45
1366010035
Lương Thị Phượng
136601A
133015
0
0
0
Vắng
46
1461020041
Lương Thị Thúy
146102A
133020
150
115
265
47
136C710014
Lưu Thị Thu Thủy
136C71A
133020
100
255
355
48
1264030108
Lý Thị Yến
126403B
133020
215
155
370
49
1366060014
Mai Thị Hậu
136606A
133020
190
115
305
50
1366060034
Mai Thị Thương
136606A
133015
145
105
250
51
1164020106
Mai Văn Thành
126402A
133020
0
0
0
Vắng
52
1462010040
Ngô Hồng Thái
146201A
133015
0
0
0
Vắng
53
1269010170
Ngô Thị Phương
126901C
133020
150
90
240
54
146C680166
Ngô Thị Phượng
146C68C
133015
120
80
200
55
136C700039
Nguyễn Hồng Sơn
136C70B
133015
0
0
0
Vắng
56
1366010027
Nguyễn Minh Mạnh
136601A
133015
0
0
0
Vắng
57
1366060027
Nguyễn Như Quỳnh
136606A
133020
140
90
230
58
137401T019
Nguyễn Phương Thúy
137401A
133020
135
395
530
59
1361070063
Nguyễn Tất Tùng
136107A
133021
120
155
275
60
1266070026
Nguyễn Thăng Nam
126607A
133020
160
120
280
61
1364010095
Nguyễn Thị ánh Quyên
136401B
133020
0
0
0
Vắng
62
146C680185
Nguyễn Thị Hải Yến
146C68C
133015
0
0
0
Vắng
63
1469010171
Nguyễn Thị Hằng
146901D
133020
175
230
405
64
1366010012
Nguyễn Thị Hạnh
136601A
133020
205
245
450
65
1469000100
Nguyễn Thị Hoa Mai
146900B
133015
0
0
0
Vắng
66
1366030051
Nguyễn Thị Minh Trang
136603A
133015
0
0
0
Vắng
67
1366060023
Nguyễn Thị Ngọc
136606A
133020
115
165
280
68
1366060020
Nguyễn Thị Ngọc Mai
136606A
133020
120
275
395
69
1461010068
Nguyễn Thị Nguyệt
146101B
133020
190
120
310
70
1461020031
Nguyễn Thị Nguyệt
146102A
133020
185
150
335
71
1466070034
Nguyễn Thị Nhất
146607A
133020
0
0
0
Vắng
72
1461010026
Nguyễn Thị Nhung
146101A
133020
115
270
385
73
1269010168
Nguyễn Thị Oanh
126901C
133021
0
0
0
Vắng
74
1469000039
Nguyễn Thị Oanh
146900A
133015
110
105
215
75
1461020036
Nguyễn Thị Quỳnh
146102A
133020
160
170
330
76
1462010028
Nguyễn Thị Thu Nga
146201A
133021
205
130
335
77
146C680175
Nguyễn Thị Thuận
146C68C
133020
0
0
0
Vắng
78
126C700275
Nguyễn Thị Thúy
126C70C
133020
0
0
0
Vắng
79
1369000054
Nguyễn Thị Thủy
136900A
133015
0
0
0
Vắng
80
1461020042
Nguyễn Thị Thủy
146102A
133020
205
145
350
81
1462010045
Nguyễn Thị Thúy
146201A
133021
190
190
380
82
146C680173
Nguyễn Thị Thủy
146C68C
133015
0
0
0
Vắng
83
157401C606
Nguyễn Thị Thủy Tiên
157401B
133020
0
0
0
Vắng
84
136C700048
Nguyễn Thị Trang
136C70A
133020
160
90
250
85
1461010084
Nguyễn Thị Trang
146101B
133021
160
135
295
86
1462010048
Nguyễn Thị Trang
146201A
133015
175
115
290
87
1463000023
Nguyễn Thị Vui
146300A
133020
120
175
295
88
1461010080
Nguyễn Trọng Tùng
146101B
133020
90
85
175
89
1462010039
Nguyễn Văn Tân
146201A
133021
120
110
230
90
1462010046
Nguyễn Văn Tường
146201A
133015
110
90
200
91
136C700051
Nguyễn Đăng Việt
136C70A
133020
160
310
470
92
1363050032
Phạm Kiều Phương
136305A
133020
0
0
0
Vắng
93
1264010221
Phạm Thị Quyên
126401C
133020
125
135
260
94
1462010036
Phạm Thị Quỳnh
146201A
133021
195
285
480
95
1462010038
Phạm Thị Tâm
146201A
133021
160
225
385
96
1269010241
Phạm Thị Thắm
126901D
133020
0
0
0
Vắng
97
146C680043
Phạm Thị Thảo
146C68A
133015
0
0
0
Vắng
98
147901C002
Phạm Thu Trang
147901CA
133020
100
280
380
99
1161070052
Phạm Đình Tuấn
116107A
133020
120
135
255
100
1366060030
Phan Thị Hà Thanh
136606A
133020
145
175
320
101
1461010022
Trần Thị Ngọc Mai
146900A
133015
160
270
430
102
1161010025
Trần Vũ Huyền Ly
116101A
133020
195
225
420
103
1366060033
Trịnh Thị Thủy
136606A
133020
190
150
340
104
1369010130
Trương Thị Huyền
136901C
133020
160
270
430
105
1469000037
Trương Thị Nhiên
146900A
133015
145
120
265
106
136C680053
Trương Thị Thùy
136C68A
133020
135
225
360
107
1469000049
Trương Thị Thủy
146900A
133020
265
140
405
108
1469000048
Trương Văn Tiến
146900A
133015
205
200
405
109
1161010058
Trương Đức Việt
116101A
133020
120
115
235
110
1369000175
Từ Thị Thảo
136900C
133015
0
0
0
Vắng
111
1366010093
Vi Thị Sen
136601B
133015
0
0
0
Vắng
112
1366010095
Vi Thị Tân
136601B
133015
0
0
0
Vắng
113
1266020035
Vi Thị Thu
126602A
133020
0
0
0
Vắng
114
1366080063
Vi Văn Thức
136608A
133015
0
0
0
Vắng
115
116C710066
Vũ Hoàng Thành
126C71A
133020
0
0
0
Vắng
116
146C680108
Vũ Thị Hải Thanh
146C68B
133015
0
0
0
Vắng
117
1369010078
Vũ Thị Lý
136901B
133015
0
0
0
Vắng
118
1469000038
Vũ Thị Nhung
146900A
133020
0
0
0
Vắng
119
1461020038
Vũ Văn Sơn
146102A
133020
195
150
345
120
1469000041
Đặng Thị Oanh
146900A
133015
160
155
315
121
136C700090
Đào Thị Ngọc
136C70B
133020
100
245
345
122
1369010157
Đào Thị Tú
136901C
133020
125
280
405
123
1164030063
Đinh Thị Kiều Oanh
116403A
133021
135
275
410
124
1464010046
Đỗ Thanh Tuấn
146401A
133020
0
0
0
Vắng
125
1163000034
Đỗ Thị Thùy
116300A
133020
0
0
0
Vắng
126
1266090008
Đỗ Thị Thu Hằng
126609A
133020
175
215
390
127
1364010101
Đỗ Thị Thu Thủy
136401B
133020
0
0
0
Vắng
Các tin mới hơn:
Kết quả thi, danh sách đạt CĐR tiếng Anh ngày 20,21/3/2021
Kết quả thi, danh sách đạt CĐR tiếng Anh ngày 13,14/3/2021
Kết quả thi, danh sách đạt CĐR tiếng Anh ngày 10/01/2021
Kết quả thi, danh sách đạt CĐR tiếng Anh ngày 09/01/2021
Kết quả thi CĐR tiếng Anh ngày 15/11/2020
KQ thi CĐR Tiếng Anh, Tiếng Pháp ngày 12,13/12/2020
kết quả thi đánh giá CĐR Tiếng Anh ngày 05, 06/12/2020
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 27/6-28/6/2020
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc -Tiếng Pháp 06/6/2020 VB2
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 13/6-15/6/2020
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 12/06/2020
Kết quả thi chuẩn đầu ra tiếng Anh B1 22/05/2020
Kết quả thi CĐR theo KNLNN 6 bậc dành cho học viên cao học 16/5-17/5/2020 đơt2 đợt 1
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 24/12/2019
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 14/3-15/3/2020
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc -Tiếng Pháp 12/01/2020
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 04/01-05/01/2020
Kết quả thi CĐR theo KNLNN 6 bậc dành cho học viên cao học 14/12/2019 đợt 1
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 30/11/2019
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 27/9/2019
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc tháng 9/2019
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn Toeic Sáng 7,8/9/2019
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 16/8/2019 - 21/8/2019
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 09/06/2019
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn Toeic Sáng 30/05/2019
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 26/05/2019
Kết quả thi Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 18/05-20/05/2019
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn Toeic Sáng 26/05/2019
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn Toeic Chiều 20/03/2019
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn Toeic Sáng 22/02/2019
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 19/01/2019
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn Toeic 19/01/2019
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 16/12/2018
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn Toeic 8/12/2018
Kết quả thi Tiếng Pháp chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 24/11/2018
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn đầu ra Toeic 26/11/2018
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn đầu ra Toeic 23/11/2018
Kết quả thi Tiếng Anh theo chuẩn đầu ra Toeic 16/11/2018
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 03/11-04/11/2018
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc 27/10-28/10/2018
Kết quả thi tiếng Anh đầu theo chuẩn Toeic 2/6/2018
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc tháng 06/2018
Kết quả thi tiếng Anh đầu theo chuẩn Toeic chiều 7/6/2018
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc tháng 05/2018
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 21/04/2018
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 07/4-08/4/2018
Kết quả thi Tiếng Anh Chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 31/03-01/04/2018
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 24/03-25/03/2018
Kết quả thi tiếng Anh 1, 2, 3 sáng 20/3/2018
Kết quả thi chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 13/01/2018
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 06/01/2018
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 09/12 - 10/12/2017
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 25/11 -26/11/2017
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 11/11 -12/11/2017
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 04/11 -05/11/2017
Kết quả thi Tiếng Anh theo định hướng TOEIC ngày 31/10/2017
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày 28/10 -29/10/2017
Kết quả thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN bậc 6 ngày 30/9 -01/10/2017
Kết quả thi tiếng Anh đầu ra sáng 18/9/2017
Kết quả thi tiếng Anh đầu ra sáng 5/8/2017
Kết quả thi tiếng Anh 1, 2, 3 ngày 14/05/2017
Kết quả thi học phần trên máy tính ngày 4/5/2017
Kết quả thi học phần trên máy tính ngày 3/5/2017
Kết quả thi học phần trên máy tính ngày 28/4/2017
Kết quả thi tiếng Anh 1, 2, 3 ngày 15, 16/04/2017
Kết quả thi tiếng Anh đầu ra sáng 07/03/2017
Các tin cũ hơn:
Kết quả thi tiếng Anh đầu ra sáng 15/01/2017
Kết quả thi tiếng Anh tháng 12/2016
Kết quả thi tiếng Anh (1,2,3) Chiều 19/10/2016
Kết quả thi tiếng Anh chuẩn đầu ra Sáng 18/10/2016
Kết quả thi tiếng Anh (1,2,3) ngày 31/8/2016 - 1/9/2016
Kết quả thi tiếng Anh chuẩn đầu ra Sáng 17/8/2016
Kết quả thi tiếng Anh chuẩn đầu ra ngày 21/6/2016
Kết quả thi Kinh tế vi mô Sáng 26/4/2016
Kết quả thi tiếng Anh chuẩn đầu ra ngày 24/4/2016
Kết quả thi tiếng Anh chuẩn đầu ra ngày 31/12/2015
Kết quả thi tiếng Anh chuẩn đầu ra ngày 24/10/2015
Kết quả thi Toeic ngày 28/9/2015
Kết quả thi Toeic ngày 23/8/2015
Kết quả thi Toeic sáng 30/8/2015
Kết quả thi Toeic sáng 28/8/2015
Kết quả thi Toeic tháng 5, 6/2015
Kết quả thi Toeic ngày 23/3/2015
Kết quả thi Toeic ngày 09/3/2015
Kết quả thi Toeic tháng 12/2014
[Liên kết website]
HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ
IELST COMBAT - Đào tạo Anh ngữ chuẩn quốc tế
Tạp Chí Khoa Học Trường ĐH Hồng Đức
Công ty thức ăn chăn nuôi CP
CSDL Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến
Thư viện số tài liệu nội sinh ĐHQGHN
Thư viện số
Bộ giáo dục và đào tạo
UBND tỉnh Thanh Hóa
Video
Album
số lượt truy cập
40588313