Hong Duc university is the first placed for your future or there's a future since your name has been here!

BHYT HSSV gian hạn tháng 11/2016

Cập nhật lúc: 07:55 PM ngày 06/03/2017

Dưới đây là danh sách HSSV tham gia BHYT thang 11/2016

 

Đại lý thu/ Trường: Đại Học Hồng Đức           Mẫu DK04  
Số định danh Đại lý thu: AL0008             (Ban hành kèm theo QĐ số 959/QĐ-BHXH  
Địa chỉ: 565 Quang Trung - Phường Đông Vệ TP Thanh Hóa     ngày 09/9/2015 của BHXH Việt Nam)  
                     
                     
                                 Số:     tháng 10 năm 2016              
                     
  Đối tượng tham gia: HSSV     Lương cơ sở: 1.210.000 Đồng   Tỷ lệ NSNN hỗ trợ: 30 %
                     
STT   HỌ VÀ TÊN Ngày tháng năm sinh Giới tính Ngày thu tiền Số tháng đóng   Số tiền đóng Đăng ký nơi KCB ban đầu Ghi chú                                                                                  (địa chỉ thường trú, tạm trú)
Hộ gia đình Người tham gia     Giới  Giới  Thời hạn sử dụng thẻ từ ngày Số tháng      
   tham      tính tính          
  gia                  
A B C 2 3 4 5,1 5,2 6 7 8
Lớp: K36 Toán Tin                
  1 PHẠM THÙY LINH 2/11/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Thành Hưng, Thạch Thành, Thanh Hóa
  2 NGUYỄN THỊ HUYỀN 24/11/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Vạn Thiện, Nông Cống, Thanh Hóa
  3 VŨ THỊ KIM TUYẾN 09/10/1995 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hóa
Lớp:K36C Mầm Non                    
  1 ĐỖ KHÁNH LY 20/02/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Cẩm Phong, Cẩm Thủy, Thanh Hóa
  2 NGUYỄN THỊ THẢO 14/12/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Đội 5, Đông Thanh, Đông Sơn,TH
  3 NGUYỄN THỊ THỦY 16/10/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Xóm 3, Thọ Huế, Triệu Sơn,TH
  4 ĐẬU THỊ THU HUỆ 6/11/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Xóm 5, Thôn 9, Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia, TH
Lớp: K16 SP Lý                
  1 VÕ NHƯ QUỲNH 28/12/1992 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Bình Hợp, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Lớp: K16D Mầm non                
  1 NGUYỄN THỊ THÚY 13/10/1995 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Thôn 2, Hà Lai, Hà Trung,TH
Lớp: K37A Mầm non                
  1 LÊ THỊ YẾN 05/08/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 8 304.920   Thôn 2, Nam Giang, Thọ Xuân, TH
Lớp: K16 Sư phạm Toán                
  1 LÊ THÙY DƯƠNG  9/3/1995 x 4/10/2016 4/11/2016 9        343.035   Phiến Thôn, Cẩm Tân, Cẩm Thủy,TH
  2 NGUYỄN THỊ MAI 6/6/1994 x 4/10/2016 4/11/2016 9        343.035   Thôn 1, Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, TH
  3 LÊ THỊ HOÀI 10/10/1995 x 4/10/2016 4/11/2016 9        343.035   Quế Sơn, Các Sơn, Tĩnh Gia,TH
  4 TRẦN THỊ HÀ 18/03/1995 x 4/10/2016 4/11/2016 9        343.035   Xóm 7, Nga Liên,Nga Sơn, TH
Lớp: K29A Mầm non                    
  1 TẠ THU LÝ 11/3/1997 x 4/10/2016 4/11/2016 14        533.610   Bái Sậy, Hà Tiến, Hà Trung, TH
Lớp: K19QTKD                
  1 VŨ THỊ HIỀN 23/10/1998 x 4/10/2016 4/11/2016 14        533.610   Thôn 4- Hoằng Hà- Hoằng Hóa- TH
Lớp: K18D Mầm non                
  1 LÊ THỊ HIỀN 25/03/1996 x 4/10/2016 4/11/2016 14        533.610   Bàn Trải I, TT Lang Chánh, TH
Lớp: K19 DGTC                
  1 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 20/12/1996 x 4/10/2016 1/11/2016 14        533.610   Eo Lê,Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc, TH
Lớp: K18C Mầm non                
  1 NGUYỄN THỊ HIỀN 7/8/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 1, TT Thống Nhất, Yên Định,TH
Lớp: K36 Kế Toán                
  1 LÊ THỊ LĨNH 24/09/1995 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Mai Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
Lớp: K38 QTKD                
  1 LÊ BÁ ANH 26/08/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   KP Đại Đồng 4, TT Rừng Thông, Đông Sơn- TH
Lớp: K29C Mầm non                
  1 LÊ THỊ THẢO 12/3/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 10, Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia, TH
Lớp: K19 CNTT-TT                
  1 LÊ THỊ VÂN ANH 30/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 6, Quảng Hòa, Quảng Xương,TH
  2 TRẦN TUẤN ANH 29/11/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đội 2, Đông Tân, TPTH
Lớp: K16 Sư phạm Toán                
  1 ĐẶNG KHÁNH QUỲNH NHƯ 1/9/1994 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tổ 7, TT Cẩm Thủy- Cẩm Thủy, TH
Lớp: K38 Kế Toán                
  1 LÊ THỊ NGỌC 3/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đội 6- Hoằng Thịnh- Hoằng Hóa- Thanh Hóa
Lớp: K16A Kế Toán                
  1 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 9/3/1995 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   SN 04/57 Hàm Nghi- Tân Hà- Đông Hương- TPTH
Lớp: K19 Sư phạm Toán                
  1 PHAN THỊ  BÌNH 3/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hậu Sơn- Cụng Liờm- Nụng Cống- Thanh Húa
  2 LÊ THÙY  DUNG 12/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phỏc Thụn 2- Yờn Lạc- Yờn Định- Thanh Húa
  3 TRẦN MINH  DUY 10/11/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Khu 4- Thạch Tõn- Thạch Thành- Thanh Húa
  4 NGUYỄN QUANG  HÒA 3/5/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   05 Hải Thượng Lón ễng-Đụng Vệ- TP TH
  5 HOÀNG THỊ THANH  HUỆ 5/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 5- Hoằng Lý- TP Thanh Húa
  6 MAI THỊ  LINH 6/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 1- Nga Văn-Nga Sơn - Thanh Húa
  7 LÊ THỊ PHƯƠNG  NGỌC 15/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   36/65 Dốc Ga- Phỳ Sơn- TP Thanh Húa
  8 TÀO QUYẾT TOÀN 21/06/1995   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Điền Trung- Bỏ Thước- Thanh Húa
  9 LÊ MINH  TÙNG 25/09/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Khu 4- Thạch Tõn- Thạch Thành- Thanh Húa
Lớp: K19 Sư phạm Hóa                
  1 ĐINH THỊ  HOÀI 16/07/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quang Trung- Bỉm Sơn- Thanh Húa
  2 TRẦN THỊ  LAN 10/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Mai Lõm- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  3 HỒ VIẾT  THÀNH 20/02/1993   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   81 Tõn Lõm- Đạ Đờn- Lõm Hà- Lõm Đồng
Lớp: K19 Sư phạm Ngữ Văn                
  1 ĐỖ KHÁNH  LINH 15/11/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Luyện Phỳ- Hoằng Đạo - Hoằng Húa- Thanh Húa
  2 NGUYỄN THỊ KHÁNH  LY 13/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   TT Vạn Hà- Thiệu Hưng- Thiệu Húa- Thanh Húa
  3 NGUYỄN THỊ NHƯ  NGUYỆT 5/9/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Giao Xỏ- Xuõn Lam- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  4 NGUYỄN THỊ LAN  NHI 24/03/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 3- Hoằng Giang- Hoằng Húa- Thanh Húa
  5 LÊ HÀ  PHƯƠNG 15/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Khu 2- Lam Sơn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  6 TRỊNH THỊ  TÂM 23/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Thanh- Thạch Bỡnh- Thạch Thành - Thanh Húa
  7 NGÔ THỊ  THÚY 12/6/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hũa Bỡnh-Thịnh Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
Lớp: K19 Sư phạm Địa                
  1 NGUYỄN THỊ LINH  CHI 4/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lõm Hũa- Yờn Mỹ- Nụng Cống- Thanh Húa
  2 TRỊNH THỊ  HẢI 4/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 6-Thạch Long- Thạch Thành- Thanh Húa
  3 NGÔ NGỌC  HIỆP 10/9/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thạch Định- Thạch Thành- Thanh Húa
  4 TỐNG DUY  HÙNG 28/09/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đà Sơn-Hà Bắc- Hà Trung- Thanh Húa
  5 NGUYỄN THỊ  NHUNG 26/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Sơn Long-Tượng Sơn- Nụng Cống- Thanh Húa
  6 NGUYỄN THỊ  TÚ 10/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 2- TT Cành Nàng- Bỏ Thước- TH
Lớp: K19 XHH                
  1 LÊ THỊ PHƯƠNG  ANH 2/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 4-Hà Thỏi- Hà Trung- Thanh Húa
  2 LƯƠNG MINH  ANH 7/11/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   150 Nguyễn Trói-Ba Đỡnh- TP Thanh Húa
  3 NGUYỄN ĐỨC  ANH 21/07/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   25 Lý Thường Kiệt- Lam Sơn- TP Thanh Húa
  4 LÊ THỊ  HÀ 30/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 1-Tõy Hồ- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  5 HÀ HUY  HOÀNG 13/11/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   266 Quang Trung-Đụng Vệ- TP Thanh Húa
  6 NGUYỄN HẠNH  HƯỜNG 19/12/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   163 Trần Phỳ-Ba Đỡnh- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  7 ĐÀO HUYỀN  THƯƠNG 4/6/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phỳ Nghĩa- Bự Gia Mập - Bỡnh Phước
  8 ĐINH THỊ  XUYẾN 7/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thị trấn- Mường Lỏt- Thanh Húa
  9 PHÙNG THỊ MAI PHƯƠNG 11/10/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   SN71-P Đụng Vệ- TPTH
  10 CAO VĂN TÂN  24/04/1996   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   219 Khỏnh Sơn- Bắc Sơn- Sầm Sơn-TH
Lớp: K19 VNH                
  1 VŨ NGỌC MINH  DŨNG 12/6/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   11 Đing Cụng Trỏng-Ba Đỡnh- TP Thanh Húa
  2 NGUYỄN NGỌC MỸ  LINH 19/08/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đụng Lõn 1-Điện Biờn- TP Thanh Húa
  3 NGUYỄN THỊ NHƯ  QUỲNH 15/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lý Yờn-Định Tường- Yờn Định- Thanh Húa
  4 NGUYỄN ÁNH  TUYẾT 25/12/1995 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nguyễn Tĩnh-Đụng Hương- TP Thanh Húa
  5 NGUYỄN THỊ  THƯƠNG 21/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lễ Mụn-Đụng Hải- TP Thanh Húa
  6 TRẦN THỊ THÙY  TRANG 5/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phỳc Đức-Quảng Tiến- Sầm Sơn- Thanh Húa
  7 NGUYỄN THỊ CẨM  VÂN 30/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   83 Trần Xuõn Soạn-Đụng Thọ- TP Thanh Húa
  8 LÊ THỊ  YẾN 19/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 10- Quảng Lưu- Quảng Xương- Thanh Húa
Lớp: K19 QLTN- MT                
  1 TRƯƠNG QUANG  ANH 1/4/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   34/50 Nguyễn Cụng Trứ-  TP Thanh Húa
  2 TRẦN THỊ  ÁNH 23/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Lai- Cụng Bỡnh-Nụng Cụng- TH
  3 LÊ THỊ  ÁNH 30/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Diễn Hũa-Hợp Thành- Triệu Sơn- Thanh Húa
  4 MAI ANH KIÊN  CƯỜNG 17/12/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đinh lễ- Lam Sơn- TP Thanh Húa 
  5 NGUYỄN THỊ KIÊN  CHUNG 26/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   26 Phan Huy Chỳ-Tõn Sơn- TP Thanh Húa
  6 TRỊNH THỊ  DUNG 30/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 9-Vĩnh Minh- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  7 LÊ THỊ NGÂN  HOA 15/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Vạn Hà- Thiệu Húa- Thanh Húa
  8 LÊ VIỆT  HOÀNG 6/6/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm Bắc-Liờn Vị- Quảng Yờn- Quảng Ninh
  9 LÊ THỊ HỒNG 23/01/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Minh Đức-Thiệu Long- Thiệu Húa- Thanh Húa
  10 NGUYỄN HOÀNG  KIÊN 24/08/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Dương- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  11 ĐỖ VĂN  KHÁNH 2/5/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm Bắc- Liờn Vị-Quảng Yờn- Quảng Ninh
  12 ĐẬU NGUYỄN PHƯƠNG  LIÊN 2/4/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   26A Đinh Lễ-Lam Sơn- TP Thanh Húa 
  13 NGUYỄN THÙY  LINH 28/10/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   58 Đại Khối- Đụng Cương- TP Thanh Húa
  14 MAI MẠNH  LINH 5/11/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   123 Phố Lờ Lợi- TT Triệu Sơn- Thanh Húa
  15 HOÀNG QUỐC  NAM 1/12/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   34 Cửa Hậu-Điện Biờn- TP Thanh Húa 
  16 LÊ THỊ BÍCH  NGỌC 29/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   42 Phựng Khắc Khoan-Đụng Vệ- TP Thanh Húa
  17 TỐNG THỊ  PHƯƠNG 7/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Minh Đức-Thiệu Long- Thiệu Húa- Thanh Húa
  18 HÀ NHƯ  QUỲNH 7/8/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ngỏn Sen-Điền Trung- Bỏ Thước- Thanh Húa
  19 TẠ HỒNG  SƠN 9/11/1994   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trần Phỳ- Mỹ Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  20 LÊ VĂN  SỸ 10/9/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hưng Nghiệp-Triệu Dương-Tĩnh Gia - Thanh Húa
  21 NGUYỄN ĐỨC  TIẾN 24/05/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 1-Đụng Cương- TP Thanh Húa 
  22 LÊ THANH  TÙNG 10/1/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   197 CL6- Đụng Vệ- TP Thanh Húa 
  23 NGUYỄN NGỌC  THUẦN 3/4/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Khu Bắc-Quảng Thắng- TP Thanh Húa 
  24 LÊ HUYỀN  TRANG 18/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   35 Nam Ngạn- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  25 LÊ THÙY  TRANG 11/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Duyờn Lộc-Định Hải- Yờn Định- Thanh Húa
  26 NGÔ THỊ NGỌC  TRÂM 13/04/1995 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Khu 2-TT Quan Húa- Thanh Húa
  27 VŨ VĂN TRƯỜNG 26/5/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 8- Nga Liờn-Nga Sơn -TH
Lớp: K19 Sư phạm TA                
  1 MAI THUỲ  DƯƠNG 4/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hải Lộc-Nga Hải- Nga Sơn- Thanh Húa
  2 MAI HƯƠNG  GIANG 18/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn Trầu-Cụng Liờm- Nụng Cống- Thanh Húa
  3 QUÁCH HƯƠNG  GIANG 18/10/1994 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Làng Sành-Cẩm Ngọc - Cẩm Thủy- Thanh Húa
  4 NGUYỄN THỊ  HÀ 13/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Diễn Phỳ-Hợp Thành- Triệu Sơn- Thanh Húa
  5 NGUYỄN THỊ THU HÀ 15/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 2- Đồng Thắng- Triệu Sơn- Thanh Húa
  6 TRẦN THỊ  HÀ 21/10/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 10-Quảng Phỳ- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  7 NGUYỄN THỊ  HIẾU 30/12/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 1-Thành Võn- Thạch Thành- Thanh Húa
  8 MAI THỊ  HƯƠNG 16/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 7- Nga Mỹ- Nga Sơn- Thanh Húa
  9 ĐINH THỊ HỒNG  LOAN 19/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ngọc Mai-Quảng Thành- TP Thanh Húa 
  10 LÊ THỊ  LỘC 18/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 8- Hoàng Sơn- Nụng Cống- Thanh Húa
  11 VŨ THỊ KHÁNH  LY 16/06/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 3- TTLang Chỏnh- Thanh Húa
  12 HOÀNG THỊ  LÝ 15/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trịnh Thụn-Hoằng Phỳ- Hoằng Húa- Thanh Húa
  13 TRẦN THỊ  LÝ 1/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đỉnh Tõn 8-Thiệu Phỳ- Thiệu Húa- Thanh Húa
  14 LÊ THỊ  PHƯƠNG 2/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phỳc Hạ-Nam Giang- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  15 LÊ THỊ  PHƯƠNG 10/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 8-Tế Tõn - Nụng Cống- Thanh Húa
  16 TRẦN THỊ THANH  PHƯƠNG 3/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   78 Bắc Sơn- Sầm Sơn- Thanh Húa
  17 ĐỖ THỊ QUỲNH  TRANG 23/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   SN86-Trường Thi- TP Thanh Húa 
  18 HOÀNG THỊ  TRANG 21/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phượng Cỏt-Thanh Thủy- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  19 PHẠM LINH  TRANG 4/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   20 Trương Hỏn Siờu-Đụng Sơn- TP Thanh Húa 
  20 VŨ THỊ  TRANG 23/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố Mới- Vạn Thắng- Nụng Cống- Thanh Húa
  21 PHẠM THỊ KIỀU  TRINH 26/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 2-Thọ Phỳ- Triệu Sơn- Thanh Húa
  22 BÙI ĐỨC  TRUNG 23/05/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Thượng- Thăng Thọ - Nụng Cống- Thanh Húa
  23 TRẦN THỊ THANH  XUÂN 1/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phạm Ngũ Lóo-Đụng Sơn- TP Thanh Húa 
Lớp: K38 Sư phạm TA                
  1 LÊ THỊ  LINH 27/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 1-Xuõn Khỏnh- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  2 VŨ THỊ  LÝ 14/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 11-Yờn Thọ - Yờn Định- Thanh Húa
  3 TRỊNH NGUYÊN  THẢO 8/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Kờnh Thụn-Định Tõn- Yờn Định- Thanh Húa
  4 NGUYỄN HỮU  TRƯỜNG 12/10/1996   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thị trấn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
Lớp: K19A Sư phạm tiểu học                
  1 VŨ LÊ NGỌC ÁNH 16/09/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Thanh- Thường Xuõn - Thanh Húa
  2 PHẠM THỊ  CHINH 11/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Võn- Thạch Thành- Thanh Húa
  3 LÊ THỊ  GIANG 2/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quảng Ngọc- Quảng Xương- Thanh Húa
  4 HÀ THỊ LÊ 17/10/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Chiềng Nang-Văn Nho-Lang Chỏnh
  5 NGUYỄN DIỆU  MAI 4/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nguyệt Ấn- Ngọc Lặc- Thanh Húa
  6 TỐNG HƯƠNG  NGUYÊN 2/9/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Võn- Thạch Thành- Thanh Húa
  7 MAI THỊ  NHUNG 20/01/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Vĩnh Thịnh- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  8 LƯƠNG THỊ NGỌC  QUỲNH 25/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Điền Trung- Bỏ Thước- Thanh Húa
  9 ĐÀM PHƯƠNG  THẢO 3/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Gia Lộc- Quảng Thịnh- TP Thanh Húa 
  10 LÊ THỊ HOÀI  THU 17/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Cỏt- Như Xuõn- Thanh Húa
  11 HOÀNG THỊ  THỦY 15/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Cẩm Võn- Cẩm Thủy- Thanh Húa
  12 LƯỜNG THỊ  THÚY 22/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phỳ Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  13 NGUYỄN THỊ  TRANG 27/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Trực- Thạch Thành- Thanh Húa
  14 ĐÀO LÊ HUYỀN  TRÂM 25/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 5-Cành Nàng- Bỏ Thước- Thanh Húa
  15 PHẠM THỊ HẢI  YẾN 5/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nga An- Nga Sơn- Thanh Húa
Lớp: K19B Sư phạm tiểu học                
  1 NGUYỄN NGỌC  ÁNH 5/4/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Xuõn- Hoằng Húa- Thanh Húa
  2 NGUYỄN HUYỀN  GIANG 16/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hựng Sơn- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  3 NGUYỄN THỊ  HOA 12/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tõn Lập- Bỏ Thước- Thanh Húa
  4 CAO HOÀNG  HUY 7/1/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Thiờn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  5 VŨ THỊ THU  HUYỀN 3/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Nguyờn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  6 TRẦN TRUNG  KIÊN 28/07/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Điền Trung- Bỏ Thước- Thanh Húa
  7 LÊ THỊ PHƯƠNG  LINH 3/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn Bựi- Thành Thọ- Thạch Thành- Thanh Húa
  8 TRẦN THỊ  LINH 7/9/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Định Tõn- Yờn Định- Thanh Húa
  9 HÀ THỊ  LY 26/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Lai- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  10 ĐÀM NGUYỄN TRÀ  MY 10/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quảng Ngọc- Quảng Xương- Thanh Húa
  11 NGUYỄN THỊ  QUYÊN 22/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố Bà Triệu- Triệu Sơn- Thanh Húa
  12 LÊ THỊ  TÂM 10/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trường Lõm- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  13 VŨ THỊ  TÚ 16/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Trung- Thiệu Húa- Thanh Húa
  14 LÊ THỊ  THẢO 25/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Hợp- Hoằng Húa- Thanh Húa
  15 ĐỒNG THỊ  TRANG 20/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Cẩm Võn- Cẩm Thủy- Thanh Húa
  16 TRẦN THỊ HUYỀN  TRANG 2/6/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thanh Sơn- Tĩnh Gia- Thanh Húa
Lớp: K38 Sư phạm Tiểu Học                
  1 NGUYỄN THỊ THU  HÀ 1/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   XuõnMọc-Quảng Ngọc- Quảng Xương- Thanh Húa
  2 VŨ THỊ THU  HÀ 19/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tuy Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  3 NGUYỄN THỊ  NGỌC 2/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Cao Khỏnh-Cao Thịnh- Ngọc Lặc- Thanh Húa
  4 LÊ THU  TRANG 3/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trung Hạ- Quan Sơn- Thanh Húa
Lớp: K19A Sư phạm MN                
  1 NGUYỄN THỊ  ANH 11/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tiến Quyết-Ngọc Phụng- Thường Xuõn- Thanh Húa
  2 NGUYỄN THỊ NGỌC  ANH 26/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Nguyờn- Thiệu Húa- Thanh Húa
  3 VŨ THỊ  ANH 22/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 2-Vĩnh Hưng- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  4 LÊ THỊ  ÁNH 11/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 6-Đụng Cương- TP Thanh Húa 
  5 TRÌNH THỊ  DÂNG 1/10/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hũa Bỡnh-Thịnh Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  6 HOÀNG THỊ  DUNG 2/9/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trường Minh- Nụng Cống- Thanh Húa
  7 ĐỖ THỊ  DUYÊN 6/4/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quang Minh-Quảng Văn- Quảng Xương- Thanh Húa
  8 NGUYỄN THỊ  GIANG 20/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hữu Vi 2-Thọ Tiến- Triệu Sơn- Thanh Húa
  9 TRẦN THỊ THU  HÀ 13/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nga Trường - Nga Sơn- Thanh Húa
  10 NGUYỄN THỊ HỒNG  HẠNH 28/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   30 Hải Thượng Lón ễng-Đụng Vệ- TPTH
  11 TRỊNH MINH  HẰNG 9/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đội 6- Hà Hải- Hà Trung- Thanh Húa
  12 NGUYỄN THỊ  HOÀN 16/01/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 4- Quảng Giao- Quảng Xương- Thanh Húa
  13 LƯƠNG THỊ  HƯƠNG 1/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thanh Phong- Như Xuõn- Thanh Húa
  14 ĐOÀN THỊ  LAN 5/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đụng Khờ- Hoằng Quỳ - Hoằng Húa- Thanh Húa
  15 ĐẶNG HƯƠNG  LIÊN 22/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Phương- Hoằng Húa- Thanh Húa
  16 NGUYỄN THÙY  LINH 19/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Làng Ngỏn- Cẩm Ngọc- Cẩm Thủy- Thanh Húa
  17 ĐOÀN THỊ HÀ  MY 12/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lụ 121- Lờ Vón-Đụng Vệ- TP Thanh Húa 
  18 NGUYỄN THỊ  NHUNG 9/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thịnh Hựng- Quảng Thịnh- TP Thanh Húa  
  19 PHẠM THỊ  NHƯ 22/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 3-Xuõn Chõu- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  20 VŨ THỊ  PHƯƠNG 7/6/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 5-Vĩnh Minh- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  21 LÊ THỊ  THU 28/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 1-Thọ Lộc- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  22 NGUYỄN THỊ  THU 22/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Nguyờn- Thiệu Húa- Thanh Húa
  23 NGUYỄN THỊ  TRANG 18/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 7-Hoằng Trạch- Hoằng Húa- Thanh Húa
  24 LÊ THỊ  VÂN 20/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 2- Bắc Lương - Thọ Xuõn- Thanh Húa
Lớp: K19B Sư phạm MN                
  1 LÊ PHƯƠNG  ANH 22/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Triệu Dương- Tĩnh Gia- TH
  2 TRỊNH THỊ NGỌC  ANH 19/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Yờn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  3 NGUYỄN THỊ  CHINH 6/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Vinh- Thạch Thành- Thanh Húa
  4 LÊ THỊ  DINH 26/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Thọ- Yờn Định- Thanh Húa
  5 BÙI THỊ HẢI  HÀ 14/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hà Bỡnh- Hà Trung- Thanh Húa
  6 TRỊNH THỊ  HẢO 31/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ba Đỡnh- Nga Sơn- Thanh Húa
  7 TRỊNH THỊ  HẰNG 14/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thạch Quảng- Thạch Thành- Thanh Húa
  8 ĐỖ THỊ  HOA 24/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Trường - Thọ Xuõn- Thanh Húa
  9 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG  HOA 25/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Tõn- Hoằng Húa- Thanh Húa
  10 ĐINH THỊ  HUỆ 3/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Phỳ- Hoằng Húa- Thanh Húa
  11 NGUYỄN THỊ  HUYỀN 1/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Lộc- Hoằng Húa- Thanh Húa
  12 NGUYỄN THỊ  HƯỜNG 15/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Lương- Hoằng Húa- Thanh Húa
  13 LỤC THỊ  LINH 26/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Khỏnh- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  14 ĐẬU THỊ  NGUYỆT 6/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 8-Ngọc Lĩnh- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  15 LẠI THỊ YẾN  NHI 18/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Lai-Xuõn Hưng- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  16 NGUYỄN THỊ  PHƯƠNG 8/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Hưng- Thạch Thành- Thanh Húa
  17 TRẦN THỊ  TÂM 20/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 5-Minh Dõn- Triệu Sơn- Thanh Húa
  18 PHẠM THỊ  THU 14/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đồng Minh- Thành Tõm- Thạch Thành- Thanh Húa
  19 TRỊNH THỊ  TRANG 30/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 2-Thọ Trường- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  20 ĐỖ THỊ  TRINH 20/03/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Sơn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
Lớp: K19C Sư phạm MN                
  1 NGUYỄN THỊ  ANH 12/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Duy- Thiệu Húa- Thanh Húa
  2 TỐNG VÂN  ANH 23/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hà Bỡnh - Hà Trung- Thanh Húa
  3 LÊ THỊ  DUNG 7/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Văn Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  4 VŨ THỊ  DUYÊN 9/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tựng Lõm - Tĩnh Gia- Thanh Húa
  5 NGUYỄN THỊ  HẠNH 12/9/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quảng Hũa- Quảng Xương- Thanh Húa
  6 ĐẶNG THỊ  HẰNG 19/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Hợp- Thiệu Húa- Thanh Húa
  7 LÊ THỊ MINH  HẰNG 20/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Cụng- Thiệu Húa- Thanh Húa
  8 TRƯƠNG THỊ  HỒNG 12/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Trực- Thạch Thành- Thanh Húa
  9 PHẠM THỊ  HUYỀN 13/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoa Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  10 NGUYỄN THẢO  LINH 12/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Khu 6-Thọ Hải- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  11 MAI THỊ  NGA 12/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Bỏi 2-Cẩm Quý- Cẩm Thủy- Thanh Húa
  12 NGUYỄN THỊ  NGỌC 26/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quảng Khờ- Quảng Xương- Thanh Húa
  13 ĐOÀN NHƯ  NGUYỆT 5/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Quỳ- Hoằng Húa- Thanh Húa
  14 LÊ THỊ HỒNG  NHUNG 16/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đại Đụng-Hoằng Đại- TP Thanh Húa 
  15 VŨ THỊ HỒNG  NHUNG 7/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hà Thanh- Hà Trung- Thanh Húa
  16 LÊ THỊ  PHƯƠNG 23/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Sơn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  17 NGUYỄN THỊ THU  PHƯƠNG 14/08/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Phượng- Hoằng Húa- Thanh Húa
  18 TRỊNH THỊ  TÚ 10/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Trường- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  19 NGUYỄN THỊ  THẢO 16/05/1995 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Phong- Yờn Định- Thanh Húa
  20 NGUYỄN THỊ  THU 24/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Nguyờn- Thiệu Húa- Thanh Húa
  21 NGUYỄN THỊ THU  THỦY 3/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 1-Hoằng Long- Hoằng Húa- Thanh Húa
  22 LÊ THỊ  THÚY 3/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Bỳt Sơn- Hoằng Húa- Thanh Húa
  23 LƯU THỊ QUỲNH  TRANG 10/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thạch Bỡnh- Thạch Thành- Thanh Húa
  24 LÊ THỊ  TRÚC 7/4/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trinh Nga-Hoằng Trinh- Hoằng Húa- Thanh Húa
  25 HOÀNG THỊ NGA 1/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hà Bỡnh- Hà Trung- Thanh Húa
Lớp: K19D Sư phạm MN                
  1 LÊ THỊ LAN  ANH 4/6/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thống Nhất-Xuõn Dương- Thường Xuõn- Thanh Húa
  2 LÊ THỊ  CẢNH 19/05/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quảng Trung- Quảng Xương- Thanh Húa
  3 MAI THỊ  HÀ 16/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 2-Hà Võn - Hà Trung- Thanh Húa
  4 NGUYỄN THỊ  HÀ 1/3/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quyết Thắng-Quảng Thịnh- TP Thanh Húa 
  5 LÊ THỊ  HẠNH 19/01/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 5- Đụng Cương- TP Thanh Húa 
  6 LÊ THỊ ÁNH  HỒNG 18/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   261 Lờ Thỏnh Tụng-Đụng Sơn- TP TH 
  7 NGUYỄN THỊ  HUỆ 1/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tõn Phỳc - Nụng Cống- Thanh Húa
  8 DƯƠNG THỊ  HƯỜNG 10/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 5-Thiệu Dương- TP Thanh Húa  
  9 TRÌNH THỊ  LIÊN 20/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thịnh Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  10 NGUYỄN THỊ MỸ  LINH 8/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Võn Xỏ-Hà Võn - Hà Trung- Thanh Húa
  11 NGUYỄN THỊ THÙY  LINH 10/4/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lai Thành- Đụng Hải- TP Thanh Húa 
  12 TRỊNH THỊ  MAI 12/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Thành-Ngọc Phụng- Thường Xuõn- Thanh Húa
  13 LÊ THANH  NGA 21/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Cẩm Lũ-Hoằng Sơn- Hoằng Húa- Thanh Húa
  14 NGUYỄN THỊ  NGA 9/9/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 1-Vĩnh Thịnh- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  15 LUYỆN THỊ  NHUNG 17/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trường Sơn-Cẩm Sơn- Cẩm Thủy- Thanh Húa
  16 BÙI THỊ THÚY  QUỲNH 24/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hũa Lễ-Thành An- Thạch Thành- Thanh Húa
  17 TỐNG THỊ  QUỲNH 27/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phựng Khắc Khoan-Đụng Vệ- TP Thanh Húa 
  18 ĐỖ THỊ  THẢO 3/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đại Đồng-Xuõn Thiờn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  19 TRẦN HOÀI  THƯƠNG 5/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thạch An-Thạch Định- Thạch Thành- Thanh Húa
  20 NGUYỄN THỊ  TRANG 17/09/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Điền Hộ-Ba Đỡnh- Nga Sơn- Thanh Húa
  21 LÊ THỊ  VÂN 19/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thắng Lợi-Hải Chõu- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  22 LÊ THỊ HẬU 16/01/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 7- Thiệu Võn -TPTH
Lớp: K 38 Sư phạm MN                
  1 LÊ THỊ  AN 1/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tõy Hồ- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  2 HOÀNG THỊ  HẠNH 22/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Minh- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  3 NGUYỄN THỊ  HẠNH 5/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Tõn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  4 HỨA THỊ  HẰNG 14/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 11-Tõn Ninh- Triệu Sơn- Thanh Húa
  5 LÊ THỊ THUÝ  HẰNG 28/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Hải- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  6 LÊ THỊ  HIỀN 10/7/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Vực- Triệu Sơn- Thanh Húa
  7 LƯỜNG THỊ  HOA 12/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ngọc Lĩnh- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  8 CHU THỊ  HỒNG 25/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Đụng- Hoằng Húa- Thanh Húa
  9 ĐINH THỊ THÙY  LINH 27/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  10 LÊ THỊ LINH 27/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Yờn- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  11 NGUYỄN THỊ KHÁNH  LY 28/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   174 Tống Duy Tõn-Lam Sơn- TP Thanh Húa 
  12 TRẦN THỊ  NHUNG 10/6/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Minh Dõn- Triệu Sơn- Thanh Húa
  13 LÊ THỊ HOÀI  THƯƠNG 2/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Yờn - Thọ Xuõn- Thanh Húa
  14 DOÃN THỊ  XUÂN 24/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đụng Thịnh- Đụng Sơn- Thanh Húa
  15 NGUYỄN THỊ NGỌC  YẾN 11/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Cụng Liờm - Nụng Cống- Thanh Húa
  16 ĐẬU THỊ CHÍNH 10/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trường Giang- Nụng Cống- Thanh Húa
Lớp: K 19 TLGD                
  1 TRƯƠNG THỊ  HUYỀN 1/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Giầu Cả-Lương Ngoại- Bỏ Thước- Thanh Húa
  2 NGUYỄN VĂN  TÙNG 20/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 3-Thọ Xương- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  3 TRỊNH THỊ  THẢO 22/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ngọc Mai-Quảng Thành- TP Thanh Húa 
  4 NGUYỄN THỊ  THU 8/6/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 2-Thành Tiến- Thạch Thành- Thanh Húa
Lớp: K 19 Luật                
  1 ĐOÀN MINH  ANH 23/01/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   TK5- Thị trấn Tĩnh Gia- Thanh Húa
  2 LÊ VĂN  BẮC 15/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 3-Xuõn Quang- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  3 LÊ ĐÌNH  DŨNG 23/09/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Minh- Hoằng Húa- Thanh Húa
  4 NGUYỄN THẾ  HẢI 2/1/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thăng Bỡnh- Nụng Cống- Thanh Húa
  5 LÊ TRUNG  HIẾU 3/1/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   21/1 Quang Trung-Phỳ Sơn- TP Thanh Húa 
  6 LÊ THỊ  HỒNG 8/9/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 8-Vĩnh An- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  7 NINH THỊ  HUYỀN 20/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Xuyờn- Hoằng Húa- Thanh Húa
  8 NGUYỄN THỊ  HUYỀN 31/05/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quận 1-Đụng Hũa- Đụng Sơn- Thanh Húa
  9 NGUYỄN THỊ LAN  HƯƠNG 10/4/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Vĩnh Yờn- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  10 LÊ THỊ  KHUYÊN 3/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đụng Thịnh- Đụng Sơn- Thanh Húa
  11 MAI THỊ  LINH 9/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Hũa- Cụng Bỡnh- Nụng Cụng -TH
  12 LÊ THỊ HỒNG  NHUNG 10/9/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quảng Thành- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  13 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 17/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Hợp- Hoằng Húa- Thanh Húa
  14 LÊ THỊ  THƯƠNG 19/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hạnh Cỏt 3-Yờn Lạc- Yờn Định- Thanh Húa
Lớp: K 19 CNTY                
  1 NGÔ ĐỨC  ANH 19/09/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   29/623 Hàm Nghi-Đụng Hương- TP Thanh Húa 
  2 HOÀNG THỊ  BÌNH 29/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ba Đỡnh - Nga Sơn - Thanh Húa
  3 TRƯƠNG THỊ BÌNH 4/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Bắc Hải- Hoằng Phong-Hoằng Húa-TH
  4 MAI THỊ BÍCH 28/12/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 2- Nga Mỹ- Nga Sơn-TH
  5 NGUYỄN THỊ  CÚC 1/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Sơn-Kiờn Thọ- Ngọc Lặc- Thanh Húa
  6 LÊ XUÂN  DƯƠNG 7/9/1996   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Thịnh- Hoằng Húa- Thanh Húa
  7 TRẦN NGỌC  HÀ 2/5/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hà Bỡnh- Hà Trung- Thanh Húa
  8 LÊ THỊ  HẢI 22/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Vĩnh Thành- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  9 PHẠM THỊ  HẰNG 25/01/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Phỳ- Thọ Xuõn - Thanh Húa
  10 MAI THỊ  HẬU 21/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nga Mỹ- Nga Sơn - Thanh Húa
  11 YÊN THỊ  HOA 30/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nga Lĩnh- Nga Sơn - Thanh Húa
  12 LÊ THỊ  HỒNG 19/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đụng Minh- Đụng Sơn- Thanh Húa
  13 LÊ VĂN  HỢP 15/05/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 6-Yờn Thịnh- Yờn Định- Thanh Húa
  14 HOÀNG THỊ THU  HUỆ 30/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Kim Tõn- Thạch Thành- Thanh Húa
  15 TRỊNH VĂN  HÙNG 2/9/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Minh Đức-Thiệu Long - Thiệu Húa- Thanh Húa
  16 NGÔ THỊ  HUYỀN 18/01/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Chớnh- Thiệu Húa- Thanh Húa
  17 TRƯƠNG VĂN  LƯƠNG 21/08/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Xương- Thọ Xuõn - Thanh Húa
  18 MAI VĂN  NAM 18/08/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phong Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  19 PHẠM THANH  NGHỊ 12/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Vĩnh Tõn- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  20 PHẠM QUỐC  NGỌC 14/05/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Eo Lờ-Cẩm Võn- Cẩm Thủy- Thanh Húa
  21 ĐÀO ANH  PHƯƠNG 15/11/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 8-Nga Trung - Nga Sơn - Thanh Húa
  22 NGUYỄN THỊ LAN  PHƯƠNG 23/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   09/38 Đặng Thành Mai-Ngọc Trạo- TP Thanh Húa 
  23 THIỀU MINH  SƠN 17/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Cụng- Thiệu Húa- Thanh Húa
  24 LÊ DANH SƠN 4/2/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Thắng- Hoằng Húa- Thanh Húa
  25 TRỊNH XUÂN  SƠN 28/10/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đại Thắng-Thọ Thắng - Triệu Sơn- Thanh Húa
  26 HOÀNG VĂN  TIẾN 17/12/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tõy Hồ- Thọ Xuõn - Thanh Húa
  27 TÔ KHẮC  TOÀN 1/2/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Long Thọ-Quảng Long- Quảng Xương- Thanh Húa
  28 PHẠM VĂN  TÙNG 2/1/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nga Hưng- Nga Sơn - Thanh Húa
  29 LƯU VĂN  THÀNH 16/05/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Ninh - Yờn Định- Thanh Húa
  30 ĐINH THỊ PHƯƠNG  THÚY 4/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quảng Thịnh- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  31 LÊ THỊ  THÚY 5/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đội 10-Đụng Tiến - Đụng Sơn- Thanh Húa
  32 TRỊNH VĂN  TRUNG 3/7/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 2-Yờn Thịnh - Yờn Định- Thanh Húa
  33 LÊ THỊ TRANG  20/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Ngọc- Hoằng Húa- Thanh Húa
  34 MAI THỊ DUNG 18/04/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nga Thiờn- Nga Sơn- Thanh Húa
  35 CAO THỊ TRANG  20/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hựng Sơn- Tĩnh Gia- Thanh Húa
Lớp: K 19 Nông Học                
  1 HOÀNG THỊ TỐ  LINH 19/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đội 7-Hoằng Lương- Hoằng Húa- Thanh Húa
  2 TRỊNH HỮU  TÀI 21/11/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 1-Yờn Phong -Yờn Định - Thanh Húa
Lớp: K 19 CNTT-TT                
  1 LÊ LONG  AN 14/08/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Trường- Yờn Định- Thanh Húa
  2 LÊ NGỌC ĐỨC  ANH 24/03/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Thỏi- Đụng Thọ- TP Thanh Húa
  3 LÊ HOÀNG  BÁCH 6/5/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 5-Đụng Thanh- Đụng Sơn- Thanh Húa
  4 LƯU NGUYÊN  BẰNG 20/10/1991   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Vũ Thành-Mỹ Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  5 LÊ CHÍ  CÔNG 24/04/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tĩnh Hải- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  6 THIỀU SỸ  CƯỜNG 11/8/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đại Đồng 1- TT Rừng Thụng- Đụng Sơn 
  7 LỮ TRỌNG  CHUNG 10/4/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tõm Phong-Thị trấn- Quảng Xương- Thanh Húa
  8 LÊ THỊ  DUNG 10/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Quỳ- Hoằng Húa- Thanh Húa
  9 NGUYỄN VĂN  ĐỨC 12/7/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   88A Đào Duy Từ-Ba Đỡnh- TP Thanh Húa 
  10 DƯƠNG HÀ  GIANG 17/01/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   11 Nguyễn Biểu -Nam Ngạn- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  11 LÊ ĐÌNH VIỆT  HẢI 25/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 2-Thị trấn  Quảng Xương- Thanh Húa
  12 TRẦN QUANG  HUY 20/06/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Kiều Đại 2-Đụng Vệ- TP Thanh Húa 
  13 LÊ THỊ THÙY  LINH 16/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Quý- Hoằng Húa- Thanh Húa
  14 LÊ SĨ  LỰC 2/7/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Cỏt- Hoằng Húa- Thanh Húa
  15 LÊ THỊ  MÙI 20/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thỏi Hũa- Triệu Sơn- Thanh Húa
  16 NGUYỄN DUY  NAM 23/08/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đụng Anh- Đụng Sơn- Thanh Húa
  17 LÊ HỒNG  PHONG 2/11/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lộc Nam-Lộc Thịnh- Ngọc Lặc- Thanh Húa
  18 ĐÀM LÊ  QUANG 20/06/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quang Trung 3-Đụng Vệ- TP Thanh Húa 
  19 NGUYỄN TRỌNG  QUÂN 5/9/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tạnh Xỏ 1-Đụng Vệ- TP Thanh Húa 
  20 NGÔ XUÂN  THÀNH 7/4/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tụ Hiến Thành-Điện Biờn- TP Thanh Húa 
  21 NGUYỄN HỮU  THÀNH 23/05/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   14B Lờ Thị Hoa-Lam Sơn- TP Thanh Húa 
  22 PHẠM HỮU  TRUNG 13/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   TK Đụng Hũa-Thị trấn  Nụng Cống- Thanh Húa
Lớp: K 19 KTCT                
  1 NGUYỄN ĐỨC  ANH 19/05/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 3-Quảng Lộc- Quảng Xương- Thanh Húa
  2 NGUYỄN DUY  BẮC 16/08/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Làng 13A-Nghĩa Yờn- Nghĩa Đàn- Nghệ An
  3 BÙI NGỌC  HIẾU 9/5/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 3-Quảng Lộc- Quảng Xương- Thanh Húa
  4 HOÀNG SỸ  KHOA 10/9/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Bộ Đầu-Thuần Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  5 LÊ TRỌNG  TIẾN 10/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 5-Quảng Nhõn- Quảng Xương- Thanh Húa
  6 NGUYỄN HỮU  TIẾN 16/08/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phỳ Đức-Yờn Bỏi- Yờn Định- Thanh Húa
Lớp: K 19 KTĐ-ĐT                
  1 LÊ HOÀNG  ANH 18/03/1991   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lụ F29- Bỡnh Minh-Đụng Hương- Thanh Húa
  2 NGUYỄN THẾ  CHUYÊN 5/11/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tế Lợi- Nụng Cống- Thanh Húa
  3 NGUYỄN NGỌC  ĐẠI 17/02/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Lõm- Yờn Định- Thanh Húa
  4 NGUYỄN VĂN  ĐỆ 8/1/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 7-Thăng Bỡnh- Nụng Cống- Thanh Húa
  5 PHẠM ĐÌNH  HIẾU 2/8/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ba Đỡnh-Hoằng Cỏt- Hoằng Húa- Thanh Húa
  6 NGUYỄN HUY  HOÀNG 30/08/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Vực 2-Tào Xuyờn- TP Thanh Húa 
  7 QUÁCH TÙNG  LÂM 18/07/1989   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 6- Ngọc Liờn - Ngọc Lặc- Thanh Húa
  8 THỊNH HOÀNG  LONG 9/9/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 3-Nga Thanh- Nga Sơn- Thanh Húa
  9 ĐINH HÙNG  LỰC 30/09/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 1-Thọ Lập - Thọ Xuõn- Thanh Húa
  10 HÀN MINH  TIẾN 27/06/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   19 Tõn Nam-Nam Ngạn- TP Thanh Húa 
  11 LÊ ĐÌNH  TÚ 15/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 8-Hoa Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  12 HOÀNG ANH  TÙNG 7/7/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   P Nam Ngạn- TP Thanh Húa
  13 BÙI ĐỨC  THÀNH 12/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hoằng Thỏi- Hoằng Húa- Thanh Húa
  14 LÊ BÁ  THỨC 4/12/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 15-Quảng Cỏt- Quảng Xương- Thanh Húa
  15 NGUYỄN VĂN  TRỌNG 30/04/1994   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hải Nhõn- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  16 ĐỖ VĂN  VŨ 26/06/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuõn Hũa- Thọ Xuõn- Thanh Húa
Lớp: K 38 KT                
  1 NGUYỄN THỊ TRANG  ANH 1/6/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tiến Thọ-Quảng Thịnh- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  2 HÀ THỊ  DUNG 26/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Chõu Thụn 1-Yờn Lạc - Yờn Định- Thanh Húa
  3 NGÔ VĂN  DŨNG 9/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tõn Bỡnh-Thiệu Ngọc- Thiệu Húa- Thanh Húa
  4 NGUYỄN THÀNH  ĐẠT 9/6/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   489A Đường Ham Nghi-Đụng Hương- TP Thanh Húa 
  5 LÊ THỊ HƯƠNG  GIANG 22/10/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   23 Nguyễn Sơn- Đụng Vệ- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  6 TỐNG THỊ  GIANG 16/10/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Tõn-Quảng Thành- TP Thanh Húa 
  7 ĐỖ THỊ THU  HÀ 16/07/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tõn Cộng-Đụng Tõn- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  8 TRỊNH THỊ  HÀ 26/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 8-Định Liờn- Yờn Định- Thanh Húa
  9 BÙI THỊ HỒNG HẠNH 30/07/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Bỡnh Sậy-Thạch Sơn- Thạch Thành- Thanh Húa
  10 NGUYỄN THỊ  HẰNG 15/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 3-Quảng Vọng- Quảng Xương- Thanh Húa
  11 LÊ THỊ  HIỀN 5/1/1995 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn 2- Thăng Bỡnh- Nụng Cống- Thanh Húa
  12 LÊ THỊ THU  HOÀI 4/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 1-Thiệu Đụ- Thiệu Húa- Thanh Húa
  13 ĐẶNG THỊ HỒNG 20/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quyết Thắng-Chõu Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  14 LÝ QUANG  HUY 11/1/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   16 Tống Duy Tõn-Lam Sơn- TP Thanh Húa 
  15 VŨ THỊ  HUYỀN 29/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lụ 10- Tõn Long1-Hàm Rồng- TP Thanh Húa 
  16 TRỊNH THỊ THU  HƯỜNG 1/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn Vệ 2-Định Hưng- Yờn Định- Thanh Húa
  17 CHU THỊ HỒNG  LAN 24/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tiến Ich 2-Vĩnh Quang- Vĩnh Lộc- Thanh Húa
  18 HOÀNG THỊ  LIỄU 7/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thạch Quảng- Thạch Thành- Thanh Húa
  19 LÊ THỊ THÙY  LINH 24/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phỳc Thượng-Nam Giang- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  20 NGUYỄN THỊ KHÁNH  LINH 28/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   167 Quan Sơn-An Hoạch- TP Thanh Húa 
  21 LÊ THỊ  LY 10/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Bắc Sơn- Sầm Sơn- Thanh Húa
  22 LÊ THỊ  NGUYÊN 27/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đụng Hương- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  23 BÙI THỊ  PHƯƠNG 13/08/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Mi Du- Hoằng Kim- Hoằng Húa- Thanh Húa
  24 LÊ THỊ  PHƯƠNG 20/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hưng Long-Thiệu Long- Thiệu Húa- Thanh Húa
  25 NGUYỄN THỊ  PHƯƠNG 26/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   132 Tống Duy Tõn-Nam Ngạn- TP Thanh Húa 
  26 DƯƠNG NGỌC  QUÝ 27/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trường Sơn-Quảng Thịnh- TP Thanh Húa 
  27 LÊ THỊ  TÌNH 9/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   13/43 Nam Sơn 2-Nam Ngạn- TP Thanh Húa 
  28 NGUYỄN QUỐC  TUẤN 27/01/1994   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   09 Trần Quang Huy-Đụng Vệ- TP Thanh Húa 
  29 BÙI THANH  TUYẾN 10/11/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thắng Tõy-Ngư Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  30 ĐẶNG THỊ  TUYẾT 26/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tõn Hạnh- Đụng Tõn- TP Thanh Húa- Thanh Húa
  31 HOÀNG THỊ  THẢO 16/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 2- Cành Nàng- Bỏ Thước- Thanh Húa
  32 PHẠM THỊ  THẢO 4/4/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thụn Cầu-Phong Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  33 ĐẶNG THỊ  THỌ 15/11/1996 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nam Hải-Hải Thượng- Tĩnh Gia- Thanh Húa
  34 ĐOÀN THỊ  THỦY 12/12/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Kờnh Thụn-Hoằng Khỏnh- Hoằng Húa- Thanh Húa
  35 NGUYỄN THỊ  THƯƠNG 17/11/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Minh Thịnh-Minh Lộc- Hậu Lộc- Thanh Húa
  36 ĐÀO THỊ  TRANG 10/9/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 3- Nga Lĩnh - Nga Sơn- Thanh Húa
  37 VŨ HỒNG  VƯỢNG 19/12/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tõn Long 2- Hàm Rồng- TP Thanh Húa 
  38 NGÔ THỊ  YẾN 6/6/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Cốc Thụn- Xuõn Vinh- Thọ Xuõn- Thanh Húa
  39 LÊ THỊ  YẾN 1/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 7- Xuõn Bỏi - Thọ Xuõn- TH
  40 LÊ THỊ NGA 8/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Định 1- Định Tõn - Yờn Định-TH
Lớp: K19 QTKD                
  1 HOÀNG THỊ LAN 26/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tân Thành, Đại Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
  2 LÊ VĂN TUẤN 18/12/1995   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trung Hòa, Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hoá
  3 HOÀNG THỊ NGỌC 15/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố Thành Trọng, Quảng Thành, Thanh Hoa
  4 VŨ THỊ THÙY LINH 12/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   08B/7 Trần Nguyên Hãn, Phường Đông Thọ, Thanh Hóa
  5 LÊ THỊ DUNG 3/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   SN 35 Bắc Sơn, P. An Hoạch, TP Thanh Hóa
  6 LƯU QUANG HÀ 4/1/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   600 Bà Triệu, P. Trường Thi, TP Thanh Hóa
  7 LÊ THỊ QUỲNH 6/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xóm 8, Dân Lực, Triệu Sơn, Thanh Hóa
  8 LÊ THỊ HƯƠNG THẢO 4/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   233 Trần Phú, P. Ba Đình, TP Thanh Hóa
  9 NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP 31/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   41/284 Quang Trung, P. Đông Vệ, TP Thanh Hóa
  10 NGUYỄN TUẤN DŨNG 7/9/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hóa
  11 NINH HẢI NAM 27/12/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   35/54 Phan Bội Châu, P. Tân Sơn, TP Thanh Hóa
  12 DƯƠNG TẤT LUẬN 4/12/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa
  13 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 2/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nghĩa Sơn 1, Tào Xuyên, TPTH
  14 VŨ THỊ THANH HƯƠNG 15/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   03/26 Bến Than, P Trường Thi, TPTH
  15 LÊ VĂN SUỐT 16/12/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trung Kỳ, P. Trung Sơn, TX Sầm Sơn
  16 LÊ ĐẠI LỘC 30/08/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   363 Nguyễn Tĩnh, Đông Hương, TPTH
  17 TRỊNH THỊ HÀ 29/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 4, Yên Thọ, Yên Định, TH
  18 NGUYỄN CÔNG THUẬN 27/09/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   11 Lê Hoàn, P. Trường Thi, TPTH
  19 CAO THỊ THU HIỀN 27/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xóm 9, Đông Sơn, TPTH
  20 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 25/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phò Trì, Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận, TPTH
  21 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH 13/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   06/82 Đường Trịnh Khả, P. Đông Vệ, TPTH
  22 NGÔ THỊ QUỲNH ANH 3/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tiểu khu Nam Giang, TT Nông Cống, TH
  23 TRỊNH THỊ LOAN 10/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 3, TT Cành Nàng, Bá Thước, TH
  24 PHẠM HUYỀN TRANG 15/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn Thanh Bình, Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa, TH
  25 MAI DANH LỘC 26/01/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 3, Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
  26 HOÀNG THỊ YẾN 4/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trấn Long 2, Thiệu Hợp, Thiệu Hóa, TH
  27 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 6/4/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ngọc Tâm, Thành Tâm, Thạch Thành, TH
  28 LƯU THỊ TRÀ MY 19/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   36B Kiều Đại 2, P Đông Vệ, TPTH
  29 NGUYỄN NGỌC ANH 8/4/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Khu 9, P. Ba Đình, TX Bỉm Sơn TH
  30 TRỊNH THỊ PHƯƠNG 19/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 2, Yên Lạc, Yên Định, TH
  31 LÊ NĂNG VŨ 4/10/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Căng Thịnh, Thọ nguyên, Thọ Xuân, TH
  32 LÊ TIẾN THÀNH 20/08/1990   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Trại, Quảng Thọ, TX Sầm Sơn, TH
  33 HOÀNG VĂN KIỆT 16/08/1994   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tây Hồ, Thọ Xuân, TH
  34 ĐẶNG THỊ QUỲNH 17/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ân Phú, Thăng Long Nông Cống, TH
  35 ĐOÀN VĂN DŨNG 15/03/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thon 7, Quảng Định, Quản Xương, TH
  36 TRẦN THỊ LAN ANH 24/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 8, Hà Lâm, Hà Trung, TH
Lớp: K19 TCNH                
  1 TRẦN THỊ KIM ANH 29/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   TT Triệu Sơn, Thanh Hoa
  2 VŨ THỊ ÁNH 4/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xóm 4, Thọ Minh, Thọ Xuân, TH
  3 PHAN HỒNG PHƯƠNG 2/1/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   596 Đường Dã Tượng, Phố 8, Quảng Hưng , TH
  4 VŨ THỊ DUYÊN 17/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   SN 37, Ngõ Đúc Tiền, P. Nam Ngạn, TPTH
  5 LÊ THẢO PHƯƠNG 16/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 5, Hoằng Giang, Hoằng Hóa,TH
  6 KHƯƠNG THỊ NHÀN 12/6/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 6, Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, TH
  7 LÊ THỊ MỸ LINH 31/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đội 13, Quang Lộc, Hậu Lộc, TH
  8 LƯƠNG THỊ UYÊN 3/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xóm Giữa, Vạn Thiện , Nông Cống, TH
  9 PHẠM THỊ YẾN 7/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xóm 2, Nga Lĩnh, Nga Sơn, TH
  10 LÊ THỊ NGA 17/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tào Sơn, Thanh Thủy , Tĩnh Gia, TH
  11 VŨ THỊ LÝ 1/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Khu 1, Vân Du, Thạch Thành , TH
  12 ĐẶNG THẾ SƠN 14/11/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   TT Thống Nhất, Yên Định , TH
  13 NGUYỄN NGỌC VINH 16/02/1996   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 5, Quảng Thắng, TPTH
  14 NGUYỄN TÚ ANH 10/2/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đức Sơn, TT Bút Sơn, Hoằng Hóa , TH
  15 NGUYỄN THỊ LINH 10/9/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn14, Quảng Cát, TPTH
Lớp: K19 Kế Toán                
  1 TRỊNH THỊ THÙY 17/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 1, Ngọc Liên, Ngọc Lặc ,TH
  2 PHẠM THÙY LINH 3/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tân Long 2, P. Hàm Rồng, TPTH
  3 TRỊNH THỊ ĐÀO 1/1/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 10, Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH
  4 NGUYỄN BÁ VUI 3/4/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 6, Hoằng Đông, Hoằng Hóa, TH
  5 VŨ THỊ HIẾU 1/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đường 4 , Tân Sơn, TPTH
  6 HOÀNG THỊ PHƯƠNG LINH 29/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 4, Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, TH
  7 TRẦN THỊ THANH THẢO 14/01/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   85 Thôi Hữu, P. Ngọc Trạo, TPTH
  8 BÙI THỊ LOAN 27/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   SN 9, Tổ 5, Bắc Sơn, P. An Hoạch, TPTH
  9 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 24/04/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ninh Thái, Quảng Ninh, Quảng Xương, TH
  10 NGUYỄN THỊ HOA 2/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 5, Hoằng Long, TPTH
  11 LÊ THỌ QUÂN 10/11/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 5, Xuân Thành, Thọ Xuân, TH
  12 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 16/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đương Phong, Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, TH
  13 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 26/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xuân Bảng, Quảng Long, Quảng Xương, TH
  14 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 13/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lập Thôn, Định Bình, Yên Định, TH
  15 LÊ THỊ BÍCH HƯỜNG 15/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiết Định, Định Tường, Yên Định, TH
  16 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 3/4/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 2, Trường Giang, Nông Công, TH
  17 HỒ THỊ THANH 3/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Phúc, Quảng Thọ, TX. Sầm Sơn, TH
  18 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 11/5/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đội 7, Đông Quang, Đông Sơn, TH
  19 NGUYỄN THỊ THU THỦY 13/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Kênh Khê, Bình Định, Yên Định, TH
  20 ĐỖ THỊ QUỲNH 2/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Nghĩa Sơn 3, Tào Xuyên, TPTH
  21 LÊ THỊ THÚY 7/6/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 3, Đại Từ, Đông Thịnh, Đông Sơn, TH
  22 HOÀNG THỊ HƯƠNG 2/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thành Khang I- Tào Xuyên -TPTH
  23 LÊ THỊ HẰNG 10/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   40 Đinh Công Tráng, P. Ba Đình, TPTH
  24 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 24/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tân Lập, Vạn Thiện, Nông Cống, TH
  25 LÊ QUỲNH LINH 6/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   32/71 Nguyễn Văn Trỗi, P. Ngọc Trạo, TPTH
  26 LÊ THỊ TRÂM 21/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 9,Hoàng Sơn, Nông Cống, TH
  27 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 2/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   127 Đoàn Khê, Bắc Sơn, Bỉm Sơn, TH
  28 DOÃN THỊ PHƯƠNG ANH 15/05/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 8, Đông Thịnh, Đông Sơn, TH
  29 HOÀNG THỊ TUYẾN 18/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 4, Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, TH
  30 TRỊNH THỊ LIÊN 13/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 4,Tế Độ, Tế Nông, Nông Cống, TH
  31 NGUYỄN KHẮC THẢO VÂN 18/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 3,Thăng Bình, Nông Cống, TH
  32 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 17/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   29 Tân Nam 8, P. Nam Ngạn, TPTH
  33 BÙI THỊ CẨM TÚ  25/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   SN 17 Đường Tôn Quang Phiết, P. Đông Thọ, TPTH
  34 TRẦN THỊ HUYỀN   17/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 1, Thiệu Vân, Thiệu Hóa, TH
  35 NGUYỄN THỊ HẰNG 12/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   TK 6, TT Hà Trung, TH
  36 ĐỖ ĐÀI TRANG 18/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   16B/95 Đội CungI, Đông Thọ, TH
  37 HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG 16/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Ngọc Trinh, Quảng Ngọc, Quảng Xương, TH
  38 BÙI THỊ LÝ 14/06/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Tân Hưng, Quảng Tân, Quảng Xương, TH
  39 NGUYỄN THỊ LY 28/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phú Lai, Thiệu Long, Thiệu Hóa, TH
  40 LÊ THỊ PHƯƠNG 19/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 3 , Dân Lý, Triệu Sơn, TH
  41 TRẦN NGỌC LINH 19/08/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 7 , Thọ Tân, Triệu Sơn, TH
  42 ĐỖ THỊ GIANG 19/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hữu Liêm, Tế Lợi, Nông Cống, TH
  43 TRỊNH NHÃ PHƯƠNG 10/6/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Khu 1 TT Sao Vàng, Thọ Xuân, TH
  44 NGUYỄN THỊ HẰNG 23/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 8 , Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, TH
  45 ĐÀM THỊ MAI 9/9/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thiệu Khê 2 , Yên Trường, Yên Định, TH
  46 NINH ĐỨC NAM 20/01/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 1, Lâm Sa, Bá Thước, TH
  47 NGUYỄN THỊ THU THỦY 8/9/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 3, Định Tiến, Yên Định, TH
  48 NGUYỄN THỊ CHÂM 3/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yên Hoành 1, Định Tân, Yên Định, TH
  49 TRỊNH THỊ TRANG 10/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn Phi Bình , Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, TH
  50 NGÔ THỊ TRANG 20/07/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Cốc Thôn, Xuân Vinh, Thọ Xuân, TH
  51 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 7/12/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hạ Vũ, Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, TH
  52 VŨ THỊ HÒA 4/3/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 5, Định Long, Yên Định, TH
  53 TRỊNH THỊ NGỌC ANH 14/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thọ Đông- Thăng Thọ- Nông Cống- TH
  54 NGUYỄN MAI CHI 15/03/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Lô 38- Lê Vãn- Lam Sơn-TPTH
  55 NGUYỄN THỊ LIÊN 12/7/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   P. Quảng Thắng- TPTH
  56 ĐỖ TRUNG ANH 14/04/1993   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   SN 230 Phú Liên- Phú sơn- TPTH
  57 NGUYỄN HUYỀN TRÂM 21/09/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   39/33 Đường Thọ Hạc- Đông Thọ- TPTH
  58 LÊ DUY NAM THANH 5/9/1994   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 9- Hoằng Qúy- Hoằng Hóa- TH
  59 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 23/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Quan Nội 5- Hoằng Anh- TPTH
  60 NGÔ THỊ THU TRANG 29/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Hà Qủa I- Yên Trường- Yên Định- TPTH
  61 LÊ THỊ ÁNH LINH 28/02/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Uy Bắc- Quảng Ngọc- Quảng Xương- TH
  62 NGUYỄN THỊ ĐỊNH 9/2/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Trường Sơn- Quảng Thịnh- TPTH
  63 LÊ HUYỀN TRANG 14/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Cửa Hà 2- Cẩm Phong- Cẩm Thủy -TH
  64 TRỊNH KIM NGÂN 22/09/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   TT Quan Sơn- Thanh Hóa
  65 LÊ QUỲNH TRANG 24/10/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Thôn 8-Xuân Bái- Thọ Xuân- TH
  66 NGUYỄN THỊ THƯ 20/11/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phố 3- Đông Cương- TPTH
Lớp: K38 QTKD                
  1 NGUYỄN THẾ HỮU 27/07/1997   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Đội 6- Hoằng Long- TPTH
  2 HÀ XUÂN TRƯỜNG 14/09/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   P.304 Nhà N1 KTX Trường ĐHHĐ
  3 LÊ VĂN TOÀN 31/07/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Yờn Doón 2- Đụng Yờn- Đụng sơn- TH
  4 NGUYỄN HỮU GIANG 9/2/1998   30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Phượng Đỡnh 1- TT Tào Xuyờn- TPTH
  5 LÊ KHÁNH VY 19/02/1997 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   31 Dốc Ga- Phỳ Sơn- TPTH
  6 TRẦN PHƯƠNG ANH 10/8/1998 x 30/9/2016 30/10/2016 14        533.610   Xúm 1- Thọ Minh- Thọ Xuõn- TH
Cộng               278.696.880    
                     
    NHÂN VIÊN THU         Thanh Hóa., ngày………..tháng………..năm……………2016
                       Đại lý thu/ Hiệu trưởng
                     
                     
                     
                     
                             Lờ Văn Trưởng  

Các tin mới hơn:

Video

Album

số lượt truy cập
40586924