Đại lý thu/ Trường: Đại Học Hồng Đức |
|
|
|
|
|
|
Mẫu DK04 |
|
Số định danh Đại lý thu: AL0008 |
|
|
|
|
|
|
(Ban hành kèm theo QĐ số 959/QĐ-BHXH |
|
Địa chỉ: 565 Quang Trung - Phường Đông Vệ TP Thanh Hóa |
|
|
|
|
ngày 09/9/2015 của BHXH Việt Nam) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ CỦA ĐỐI TƯỢNG TỰ ĐÓNG |
|
|
|
|
Tháng 3 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đối tượng tham gia: HSSV |
|
|
Lương cơ sở: 1.210.000 Đồng |
Tỷ lệ NSNN hỗ trợ: 30 % |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
|
Họ và tên |
Số định danh |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngày thu tiền |
Số tháng đóng |
|
Số tiền đóng |
Đăng ký nơi KCB ban đầu |
Ghi chú (địa chỉ thường trú, tạm trú) |
Hộ gia đình |
Người tham gia |
|
Số định danh |
|
Giới |
Giới |
Thời hạn sử dụng thẻ từ ngày |
Số tháng |
|
|
|
|
tham |
|
|
|
tính |
tính |
|
|
|
|
|
|
gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5,1 |
5,2 |
6 |
7 |
8 |
K16D MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hàn Ngọc Diệp |
SV4380100804823 |
13/05/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đa Lọc-Thiệu Giang-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Đỗ Thị Dung |
SV4380100804824 |
03/03/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chí Phúc- Hà Sơn-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
3 |
Vũ Thị Dung |
SV4380100804825 |
10/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 8-Vĩnh Minh-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
4 |
Hoàng Thị Giang |
SV4380100804826 |
1/4/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bạch Thái-Nga Bạch-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
5 |
Lê Thị Hằng |
SV4380100804827 |
28/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lộc Trường-Quảng Trường-Quảng Xương-TH |
|
6 |
Nguyễn Thị Hảo |
SV4380100804828 |
16/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Nam-P Đông Sơn-TX Bỉm Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Hiền |
SV4380100804829 |
16/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Tượng Văn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
8 |
Trương Thị Huệ |
SV4380100804831 |
25/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
án Kim-Thạch Bình-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
9 |
Nguyễn Thị Hương |
SV4380100804832 |
02/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Lâm-Yên Định-Thanh Hoá |
|
10 |
Trịnh Thị Hường |
SV4380100804833 |
09/03/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Định Thành-Yên Định-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Huyền |
SV4380100804910 |
05/08/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Công Thành-Thọ Hải-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Thùy Liên |
SV4380100804834 |
12/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK4- TT Vạn Hà-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
13 |
Hoàng Thị Thùy Linh |
SV4380100804835 |
19/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chấn Long 2-Thiệu Hợp-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
14 |
Trịnh Thị Loan |
SV4380100804836 |
05/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 11-TT Vạn Hà-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
15 |
Mai Thị Mai |
SV4380100804837 |
06/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyên Thành-Thiệu Nguyên-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
16 |
Trịnh Thị Nga |
SV4380100804838 |
28/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu I-Thị trấn -Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
17 |
Khương Thị Oanh |
SV4380100804840 |
16/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Hoằng Thịnh-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
SV4380100804841 |
05/06/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Liên Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
19 |
Đỗ Thị Quỳnh |
SV4380100804842 |
10/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Lập I-Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
20 |
Đỗ Thị Thêm |
SV4380100804843 |
03/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2-Xuân Bái-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
21 |
Bùi Thị Thịnh |
|
03/12/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Duyên Hy 2-Định Hưng-Yên Định-Thanh Hoá |
|
22 |
Bùi Thu Thủy |
SV4380100804911 |
16/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lê Xá-TT Nông Cống-Thanh Hoá |
|
23 |
Đinh Thị Tươi |
SV4380100804844 |
01/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Đồng Lễ- Đông Hải-TP Thanh Hoá |
|
24 |
Lâm Thị Trang |
SV4380100804912 |
25/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đức Thắng-Đông Quang-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
25 |
Trịnh Thị Vân |
SV4380100804847 |
04/05/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Sơn-Thành Kim-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
26 |
Lê Thị Yến |
SV4380100804848 |
27/09/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dục Tú-Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
27 |
Lê Thị Dung |
SV4380100804849 |
16/5/1992 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vân Lộ-Thọ Nguyên-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
K16A TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Từ Thị Hoài |
SV4380100803846 |
07/08/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Chẩm-Thăng Long-Nông Cống-TH |
K16 SP Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vũ Thị Kim Chi |
SV4380100800918 |
06/06/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Minh-Vĩnh Phúc-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Doãn Chiến |
SV4380100800680 |
20/11/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4-Tây Hồ-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Hữu Cường |
|
23/7/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khánh Vân-Hải Nhân-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Ngọc Diễm |
SV4380100800919 |
6/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Liên-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Dung |
SV4380100800920 |
20/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tượng Sơn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
6 |
Cao Thị Hà |
|
21/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Đông-Hùng Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
7 |
Đặng Thị Thúy Hà |
SV4380100803736 |
18/2/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2-Nga Bạch-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
8 |
Trần Thị Hoa |
SV4380100803737 |
10/03/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Lâm- Thanh Chương- Nghệ An |
|
9 |
Cao Thị Hợp |
SV4380100803738 |
09/01/1993 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10-Hoằng Quang-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
10 |
Đào Thu Hương |
SV4380100803748 |
02/9/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dân Lý-Dân Lực-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Lan |
|
23/6/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kim Sơn-Hà Đông-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
12 |
Lê Thị Linh |
|
01/4/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 11-Tân Ninh-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
13 |
Vũ Hải Linh |
SV4380100803741 |
19/8/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 1-TT Sao Vàng-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
14 |
Lê Văn Lượng |
|
22/4/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Ninh-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
15 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
SV4380100803743 |
01/04/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
19/17 Đàn Xã Tắc- Tây Sơn 1- Phú Sơn -TH |
|
16 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
SV4380100800928 |
05/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Bản-Vạn Hòa-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
17 |
Vũ Thị Thu |
SV4380100800690 |
07/12/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Sơn-Hà Bắc-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
18 |
Hoàng Anh Trường |
SV4380100803747 |
09/10/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Vinh-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
K16B TA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
SV4380100803884 |
11/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Liên-Thành Lâm-Thạch Thành-TH |
|
2 |
Lê Thị Thanh Bình |
SV4380100803886 |
01/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Giảng Tín-Trúc Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
3 |
Hồ Phương Chi |
|
07/04/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
xóm 6, Nam Giang - Nam Đàn - Nghệ An |
|
4 |
Bùi Thị Hoài Dung |
SV4380100803889 |
27/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
thôn 2-Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hóa |
|
5 |
Lê Thị Huyền Dương |
SV4380100803887 |
26/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
305,Trung Sơn, An Hoạch - TPTH |
|
6 |
Lê Thị Hà |
SV4380100804981 |
08/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Tình-Định Hưng-Yên Định-TH |
|
7 |
Vũ Thị Hồng |
SV4380100803891 |
23/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
30/122b, Thanh Long-Hàm Rồng-TPTH |
|
8 |
Phạm Thị Huyền |
SV4380100804982 |
24/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Thắng - TP Thanh Hóa |
|
9 |
Nguyễn Thị Ly |
SV4380100803895 |
30/11/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Tráng -Quảng Thành - TPTH |
|
10 |
Trần Thị Lợi |
SV4380100803894 |
10/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Tân Sơn-Thành Kim-Thạch Thành-TH |
|
11 |
Phạm Thị Thùy Mị |
SV4380100803897 |
27/4/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8, Cưni - Eakar - Đăklăk |
|
12 |
Đinh Thị Nga |
SV4380100803898 |
20/01/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Chính- Nông Cống- Thanh Hóa |
|
13 |
Lục Thị Nga |
SV4380100803900 |
20/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hố Răm-Xuân Phú-Thọ Xuân-Thanh Hóar |
|
14 |
Bùi Thị Bích Ngọc |
SV4380100803901 |
26/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
16/32 Trương Hán Siêu, Đông Sơn- TPTH |
|
15 |
Nguyễn Thị Ngọc |
SV4380100803902 |
30/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
xóm 1,Thọ Khang-Thăng Thọ-Nông Cống -TH |
|
16 |
Đinh Thị Phương |
SV4380100803903 |
18/2/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Phú - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
|
17 |
Mai Thị Phương |
|
12/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
xóm 8,Nga Liên -Nga Sơn- Thanh Hóa |
|
18 |
Phạm Bích Phượng |
SV4380100803904 |
17/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Quang-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
19 |
Hoàng Thị Quỳnh |
SV4380100803905 |
29/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2-Tây Hồ-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
20 |
Nguyễn Thị Xuân Sính |
SV4380100804983 |
06/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
phố 1-Quảng Hưng -TP Thanh Hóa |
|
21 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
01/10/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Mỹ-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
22 |
Nguyễn Thị Thảo |
SV4380100803907 |
06/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
xóm 12, Xuân Thắng -Thọ Xuân -Thanh Hóa |
|
23 |
Nguyễn Thị Trang |
|
20/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bình Mỹ, Bắc Tân Uyên,Bình Dương |
|
24 |
Nguyễn Thị Trang |
|
06/08/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lai Thành - Đông Hải - TP Thanh Hóa |
|
25 |
Trịnh Thị Uyên |
SV4380100803911 |
01/09/1993 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lý Yên -Định Tường-Yên Định - TH |
|
26 |
Đàm Thị Yến |
SV4380100803912 |
10/08/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nhật Tân-Thanh Thủy-Tĩnh Gia-Thanh Hóa |
|
27 |
Lê Thị Yến |
SV4380100803913 |
05/06/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Xã Xuân Quang-Thọ Xuân-TH |
|
28 |
Ngọ Thị Loan |
|
29/10/1993 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xa Lý-Thăng Bình-Nông Cống-TH |
K16A TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thế Hoàng |
|
06/06/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thăng Bình-Nông Cống-Thanh Hoá |
K16C KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
05/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Thịnh-Minh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
K16A TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đàm Thị Hoài Thương |
SV4380100803853 |
25/2/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Yên-Quảng Thành-TPTH |
|
2 |
Dương Thị Tú |
SV4380100803854 |
20/11/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Thạch Long-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Trinh |
|
06/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Nội 1-Hoằng Anh-TP Thanh Hoá |
K36 SPTH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Quỳnh Anh |
SV4380100802446 |
24/06/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thắng Lợi-Hải Châu-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thị Vân Anh |
SV4380100802447 |
15/6/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Thượng-Thăng Thọ-Nông Cống-TH |
|
3 |
Nguyễn Phước Bảo Châu |
|
12/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KhốI 3A-Khe Sanh-Hướng Hóa-Quảng Bình |
|
4 |
Lê Thị Hà |
|
22/03/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Nội 2-Hoằng Anh-TP Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Nguyệt Hà |
SV4380100804331 |
15/03/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2-Diễn Hạnh-Diễn Châu-Nghệ An |
|
6 |
Lê Thị Hằng |
|
18/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Long 1-Cẩm Thành-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
7 |
Đỗ Thị Hảo |
SV4380100804332 |
20/12/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Trung-Xuân Minh-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Sỹ Hiếu |
SV4380100804334 |
18/03/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tri Hòa-Quảng Phong-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
9 |
Phạm Thị Huyền |
|
03/03/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
10 |
Lê Thị Mai |
|
07/06/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tào Sơn-Thanh Thủy-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
11 |
Đỗ Thị Nga |
|
04/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thị trấn -Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
12 |
Đỗ Thị Phương |
|
10/08/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tĩnh Thôn 2-Xuân Hòa-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
13 |
Bùi Thị Thư |
|
04/09/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Thượng-Thăng Thọ-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
14 |
Trần Thị Trúc |
SV4380100802453 |
12/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Dục 2-Xuân Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình |
|
15 |
Lê Thị Xuân |
SV4380100802455 |
09/6/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Dục3-Xuân Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình |
|
16 |
Trần Thị Thúy Hằng |
|
05/2/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nông Trường Việt- Trung- Bố Trạch-Quảng Bình |
K16B SP TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Phương Anh |
SV4380100802749 |
08/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Lập 4-Cẩm Thuỷ- Cẩm Phả- QN |
|
2 |
Hồ Thùy Dung |
|
18/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Sơn -Quảng Đông -Quảng Trạch -Quảng Bình |
|
3 |
Vũ Thị Dung |
SV4380100802750 |
5/7/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Sơn- Hà Thanh- Hà Trung- TH |
|
4 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
|
30/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cụm 7- TT Phúc Thọ- Phúc Thọ - Hà Nội |
|
5 |
Hồ Thị Trà Giang |
SV4380100802751 |
10/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khối 3 Long Sơn - TX Thái Hoà - Nghệ An |
|
6 |
Phạm Thị Thảo Giang |
|
01/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4 Lộc Quảng - Bảo Lâm - Lâm Đồng |
|
7 |
Lê Thị Minh Hằng |
|
20/6/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 47 Tân Minh -TT Triệu Sơn - Thanh Hóa |
|
8 |
Trần Thị Hằng |
|
16/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cây Chanh- Đỉnh Sơn- Anh Sơn-Nghệ An |
|
9 |
Hoàng Mỹ Hạnh |
|
20/03/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TTVĩnh Tường - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc |
|
10 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
SV4380100802754 |
13/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Việt Hưng - Tp Hạ Long - Quảng Ninh |
|
11 |
Trịnh Thị Hiền |
SV4380100802755 |
28/03/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lý Yên - Định Tường - Yên Định- Thanh hóa |
|
12 |
Bùi Thị Hoài |
SV4380100802756 |
15/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
16/02 Đặng Nhữ Lâm- Thọ Quang - Sơn Trà - Đà Nẵng |
|
13 |
Nguyễn Thị Hoài |
SV4380100802757 |
03/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Dục 2-Xuân Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình |
|
14 |
Hoàng Thị Hợi |
|
23/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tổ Dân Phố 11- Bắc Lý-Đồng Hới- QB |
|
15 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hồng |
|
07/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm10-Xã Lam Sơn- Đô Lương-Nghệ An |
|
16 |
Trần Thị Huyền |
SV4380100802758 |
07/4/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đường 9 -Cam Hiếu- Cam Lộ- Quảng Trị |
|
17 |
Vương Thanh Huyền |
SV4380100802759 |
13/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 6C- Phường Hồng Hải-Hạ Long-QN |
|
18 |
Mai Thị Hương Lan |
SV4380100802760 |
10/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 8- Nga Nhân - Nga Sơn - Thanh Hoá |
|
19 |
Phạm Thị Kim Lan |
SV4380100802946 |
20/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thắng Đông 2 - Quế An-Quế Sơn-Quảng Nam |
|
20 |
Nguyễn Thị Liền |
SV4380100802947 |
12/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hà Kiên - Hàm Ninh -Quảng Ninh-Quảng Bình |
|
21 |
Nguyễn Thị Mai |
SV4380100802761 |
06/05/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Xã Định Hải - Tĩnh Gia -Thanh Hóa |
|
22 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
SV4380100802763 |
18/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Long - Long Sơn- TX Thái Hòa - Nghệ An |
|
23 |
Trần Thị Ngọc |
|
30/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Châu - Hải Châu,- Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
|
24 |
Nguyễn Thị Nhung |
SV4380100802764 |
24/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Số nhà 78/32 phố ái Sơn - Đông Hải - TPTH |
|
25 |
Vương Thị Oanh |
SV4380100802765 |
21/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Sơn Đình-Quảng Văn-Quảng Xương-TTH |
|
26 |
Trương Thị Phượng |
|
18/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Minh Sơn-Quảng Đông- Quảng Trạch-QB |
|
27 |
Đinh Thị Thêu |
|
15/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Thượng-Khánh Thượng-Yên Mô-NB |
|
28 |
Đào Thị Thuận |
|
10/2/1993 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-xã Đăk Ơ - Bù Gia Mập-Bình Phước |
|
29 |
Mai Thị Thủy |
|
01/12/1992 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
ấp Gò Gòn, Hưng Thạnh Tân Hưng Long An |
|
30 |
Trịnh Thị Thúy |
|
24/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3 Xã Quý Lộc- Yên Định - Thanh Hóa |
|
31 |
Vũ Thị Tình |
SV4380100802766 |
02/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10-Thọ Diên-Thọ Xuân -Thanh Hóa |
|
32 |
Hoàng Thị Lệ Tư |
|
06/4/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Lộc Hạ -An Thủy-Lệ Thủy - Quảng Bình |
|
33 |
Bùi Thị Bích Trâm |
SV4380100802767 |
12/09/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn QN6-Xã Hòa Liên-Hòa Vang -Đà Nẵng |
|
34 |
Lê Hà Trang |
|
02/4/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ninh Ước- Quảng Ninh-Quảng Xương -TH |
|
35 |
Lê Thị Huyền Trang |
|
21/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1 -Nghi Hoa- Nghi Lộc- Nghệ An |
|
36 |
Trần Thị Thu Trang |
SV4380100802769 |
23/1/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngõ 61 Trần Nhật Duật - TP Vinh- NA |
|
37 |
Đặng Thị Linh Vy |
|
6/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Trung -Tân Lập-Hướng Hóa- Quảng Trị |
|
38 |
Diệp Thị Mai Trang |
SV4380100802768 |
06/02/1992 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 5B Cẩm Trung- TP Cẩm Phả - QN |
|
39 |
Lê Thị Quỳnh Vân |
|
20/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khối 16- TT Quỳ Hợp - Nghệ An |
|
40 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
19/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hòa Khánh Nam-Liên Chiểu-TP Đà Nẵng |
|
41 |
Phạm Thị Hà Thu |
|
9/2/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Phú-KRông Nô-T Đắk Nông |
K16A SP TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Thị Vân Anh |
|
12/6/1993 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Số 5-Bến Thóc-Ngô Quyền-TP Nam Định |
K36 QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đàm Thị Vân |
SV4380100803247 |
12/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
28/30 Nguyễn Phục-Quảng Thắng-TP Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
SV4380100803726 |
15/6/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Hoằng Long-TP Thanh Hóa |
|
3 |
Nguyễn Văn Huy |
|
27/5/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Toán Thành-Thiệu Toán-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
|
15/4/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Diêm Hai-Quảng Chính-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
5 |
Đỗ Thị Trang |
|
09/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hợp Phương-Quảng Hợp-Quảng Xương-TH |
K16C MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Loan |
|
17/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Yên Thọ- Yên Định-TH |
|
2 |
Vũ Thị Lý |
|
30/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chiềng Phú- Chiềng Pằn-Yên Châu-Sơn La |
K16C TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đậu Phương Linh |
|
08/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 6- Thiện An- Đắk Lắk |
K16F MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đoàn Thị Phương |
SV4380100804819 |
10/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Đồn-Vĩnh Yên-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thị Hương |
SV4380100804393 |
15/12/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Cát-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
K16 Địa Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị ánh |
SV4380100804950 |
16/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hòa Phú-Hòa Hòa lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Đào Ngọc Dưỡng |
SV4380100804969 |
01/01/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6-Nga Thanh-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Văn Đức |
|
01/10/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 10-Yên Trung-Yên Định-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
SV4380100804971 |
10/4/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
357B Trần Hưng Đạo-P- Nam Ngạn-TP Thanh Hóa |
|
5 |
Nguyễn Thị Hằng |
SV4380100804951 |
08/05/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK I-Thị trấn -Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
SV4380100804972 |
24/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cao Vân-Ngọc Khê-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
7 |
Lê Thị Thu Hương |
SV4380100804974 |
28/7/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lô 58- Đông Bắc Ga- Dương Đình Nghệ-Đông Thọ-TPTH |
|
8 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
SV4380100805029 |
17/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Kìm-Cẩm Ngọc-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
9 |
Dương Tiến Lập |
SV4380100804976 |
29/3/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 8-Thiệu Dương-TP Thanh Hóa |
|
10 |
Nguyễn Thị Liên |
SV4380100804952 |
7/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10-Xuân Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Lương |
SV4380100804978 |
03/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
144 Duy Tân-P- Nam Ngạn-TP Thanh Hóa |
|
12 |
Lê Thị Luyến |
SV4380100804953 |
10/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 11-Xuân Du-Như Thanh-Thanh Hoá |
|
13 |
Trịnh Thị Phương |
|
25/02/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 13- Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
SV4380100804979 |
08/01/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hậu Thành II- Trường Thi-TPTH |
K16D KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mai Thị Thanh Huyền |
|
21/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xom 3-Nga Nhân-Nga Sơn-Thanh Hoá |
K16 CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Đình Bách |
|
28/7/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 3-Đông Cương-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Đức Dương |
|
11/9/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Hà Toại-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thế Đông |
|
4/9/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
13/21 Trần Thị Nam- Trường Thi-TPTH |
|
4 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
|
28/2/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lễ Môn-Đông Hải-TP Thanh Hóa |
|
5 |
Phạm Ngọc Hà |
|
11/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 1-Thị trấn -Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
6 |
Hoàng Văn Hậu |
|
24/02/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Y Ngô-Đại Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
7 |
Lê Đình Lương |
|
10/5/1991 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP 2-Yên Cát-Như Xuân-TH |
|
8 |
Phạm Văn Minh |
|
13/8/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9- Xuân Thiên-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
9 |
Lê Thị Nga |
|
8/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Hoằng Thành-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
10 |
Lê Đình Thực |
|
18/6/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Giang-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
26/11/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mậu Lâm-Như Thanh-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
01/02/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 5-P- Đông Sơn-TX Bỉm Sơn-Thanh Hoá |
|
13 |
Lê Thị Mai Hương |
|
12/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Vinh-Tuy Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
14 |
Trần Thị Hồng |
|
02/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Văn-Quảng Đông-TPTH |
K36 KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Diệp |
|
25/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Hạnh Phúc-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
2 |
Trịnh Quỳnh Dung |
SV4380100803273 |
28/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Thành-Minh Nghĩa-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
3 |
Trịnh Thị Duyên |
|
10/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Xuân Yên-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Hà |
SV4380100803275 |
29/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 8-Thiệu Đô-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
5 |
Lê Thị Thu Hằng |
|
16/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
96 Ng Hồng Lễ-P- Trung Sơn-TX Sầm Sơn-TH |
|
6 |
Phạm Thị Hằng |
|
06/01/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1-Vĩnh Hòa-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
7 |
Phạm Thị Hoà |
|
20/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Xá 2-Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Thị Hương |
SV4380100803695 |
20/01/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
16 Nguyễn Thị Thập-P- Đông Thọ-TP TH |
|
9 |
Lê Thị Linh |
|
07/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Hoằng Hà-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
10 |
Lê Văn Linh |
|
23/8/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lô 190-P- Đông Vệ-TP Thanh Hoá |
|
11 |
Trần Thị Linh |
|
03/01/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Trinh-Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
12 |
Vũ Thị Khánh Linh |
|
17/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Minh-Vĩnh Phúc-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
13 |
Đỗ Thị Phương |
SV4380100803290 |
26/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trinh Hà I-Hoằng Trung-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
SV4380100803291 |
21/6/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ba Đình-Hoằng Cát-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
15 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
|
11/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
21 Phủ Thác-Quảng Hưng-TP Thanh Hóa |
|
16 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
SV4380100803294 |
03/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
03B/59 P- Đông Vệ-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
17 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
|
03/12/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
22/109 Ngô Từ-P- Lam Sơn-TP Thanh Hóa |
|
18 |
Khương Thị Trang |
|
24/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Xuân Yên-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
19 |
Lê Thị Trang |
SV4380100803301 |
03/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10-Thiệu Đô-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
20 |
Phạm Thị Ngọc |
SV4380100808058 |
24/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 2- Đông Lĩnh- TPTH |
|
21 |
Nguyễn Trọng Thành |
|
12/10/1991 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hoằng Phượng- Hoằng Hóa-TH |
K16B QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Linh Châm |
SV4380100800442 |
09/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Toàn Tân-TT Rừng Thông-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Văn Cường |
|
06/9/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Khê-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Hoàng Thị Hải |
|
22/10/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Hoằng Vinh-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thúy Hằng |
SV4380100800447 |
31/03/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Nội 5-Hoằng Anh-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
5 |
Trịnh Thị Hằng |
|
03/12/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lăng Thôn-Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Hòa |
SV4380100803796 |
14/01/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bản Cát-Mai Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Huệ |
|
04/05/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Gia Niêu I-Hà Long-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
8 |
Lê Thị Thu Hương |
SV4380100800451 |
10/10/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vĩnh Xuân-Thiệu Giang-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
9 |
Phạm Thị Hường |
|
23/09/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Triệu xá I-Đông Tiến-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
10 |
Lường Thị Lý |
SV4380100800453 |
09/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Tôn-Anh Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
11 |
Trần Thị Linh |
SV4380100800454 |
23/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 15-Quảng Lưu-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
12 |
Mai Thị Linh |
SV4380100800455 |
30/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kim Tân 2-Hoằng Tiến-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
13 |
Hà Ngọc Long |
SV4380100800456 |
25/6/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Quảng Đông-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Thị Nguyên |
SV4380100800459 |
26/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 1-Quảng Hưng-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
15 |
Dương Thị Như Quỳnh |
|
22/6/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Thiệu Dương-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
16 |
Đỗ Thị Quyên |
SV4380100800461 |
01/05/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kim Phúc-Xuân Hòa-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
17 |
Lê Thị Thanh |
SV4380100800463 |
10/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 11-Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
|
27/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
290 Dã Tượng-Tân Thành--TPTH |
|
19 |
Nguyễn Thị Thoa |
|
17/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
20 |
Nguyễn Thị Ngọc Thơm |
SV4380100800464 |
30/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Giữa-Minh Sơn-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
21 |
Phạm Thị Thúy |
|
15/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 18-Quảng Cát-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
22 |
Nguyễn Thị Trang |
SV4380100803798 |
03/03/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lam Đạt-Thiệu Vũ-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
23 |
Nguyễn Thị Vân |
|
19/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yêm Cẩm 2-Đông Yên-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
24 |
Trần Thị Vân |
|
01/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Quang-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
K16A QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Thị Kim Chung |
|
23/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Trung ý-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
|
29/10/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
59 Ngô Từ-P- Lam Sơn-TP TH |
|
3 |
Phùng Thị Thùy Dương |
|
05/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
484 Quang Trung 1-P- Đông Vệ-TPTH |
|
4 |
Trần Mạnh Hùng |
|
15/9/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 3-TT Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
19/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 8-TT Vạn Hà-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
6 |
Hoàng Thị Khánh Huyền |
|
02/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Cộng- Đông Tân --Thanh Hóa |
|
7 |
Lê Thị Lan |
|
06/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Hoàng Giang-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
8 |
Hà Thị Lý |
|
03/01/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Hà Lĩnh- Hà Trung- TH |
|
9 |
Nguyễn Khánh Linh |
|
26/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P 306 Nhà 16-D1Đông Phát- TPTH |
|
10 |
Trần Thị Quỳnh |
|
20/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Thiệu Trung-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
11 |
Trịnh Thị Thùy |
|
18/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Uy Bắc-Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Văn Thương |
|
24/3/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2-Nga Bạch-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
13 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
|
24/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Ngọc-Quảng Thạch-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Hoàng Yến |
|
25/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 2-P- Ngọc Trạo-TX Bỉm Sơn-Thanh Hoá |
|
15 |
Nguyễn Thủy Tiên |
|
30/4/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Quảng Hòa-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
16 |
Đinh Thị Hà My |
|
02/03/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vũ Yên 2 - Minh Thọ -Nông Cống- Thanh Hóa |
|
17 |
Phùng Văn Mạnh |
|
21/5/1992 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
22/36 Mật Sơn 2- Đông Vệ- tp Thanh Hóa |
|
18 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
|
10/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng ích 1-Xuân Thiên-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
K16A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Lý Thu Thảo |
|
20/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Hậu-Xuân Vinh-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thị Dung |
|
27/4/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Mỹ 2-Xuân Tân-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
K16B MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quách Thị Dịu |
|
25/5/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Giải Trại- Công Chính- Nông Cống-TH |
|
2 |
Lê Thị Hương |
|
15/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Bình- Hải Châu-Tĩnh Gia-TH |
|
3 |
Trịnh Thùy Dung |
SV4380100802690 |
18/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thịnh Vạn-Quảng Thịnh-TP Thanh Hóa |
|
4 |
Trần Thị Hồng |
SV4380100802693 |
12/1/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Xuân Trường-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
5 |
Hoàng Thùy Linh |
SV4380100802695 |
13/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Bùi-Cẩm Thạch-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
6 |
Ngô Thị Thanh Loan |
|
8/4/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Đài-Lộc Tân-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
SV4380100803752 |
20/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bái Hà Xuân-Xuân Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
8 |
Lê Thị Phương |
|
10/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Xuân Thịnh-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
9 |
Hoàng Thị Trang |
|
05/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Hậu 1-Xuân Vinh-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
K16A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Thủy |
PQ4979731187547 |
10/12/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Hoằng Qúy- Hoằng Hóa-TH |
K16C KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Ngọc |
|
13/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vĩnh Trù 2-An Nông-Tiệu Sơn-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHÂN VIÊN THU |
|
|
|
|
Thanh Hóa., ngày………..tháng………..năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại lý thu/ Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Hoa Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|