Đại lý thu/ Trường: Đại Học Hồng Đức |
|
|
|
|
|
Mẫu DK04 |
|
Số định danh Đại lý thu: AL0008 |
|
|
|
|
|
|
|
(Ban hành kèm theo QĐ số 959/QĐ-BHXH |
|
Địa chỉ: 565 Quang Trung - Phường Đông Vệ TP Thanh Hóa |
|
|
|
ngày 09/9/2015 của BHXH Việt Nam) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách tham gia bảo hiểm y tế của đối tượng tự đóng |
|
Số: Tháng 1 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đối tượng tham gia: HSSV |
|
|
|
|
Lương cơ sở: 1.210.000 Đồng |
Tỷ lệ NSNN hỗ trợ: 30 % |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
|
Họ và tên |
Số định danh |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngày thu tiền |
Số tháng đóng |
|
Số tiền đóng |
Đăng ký nơi KCB ban đầu |
Ghi chú (địa chỉ thường trú, tạm trú) |
Hộ gia đình |
Người tham gia |
|
Số định danh |
|
Giới |
Giới |
Thời hạn sử dụng thẻ từ ngày |
Số tháng |
|
|
|
|
tham |
|
|
|
tính |
tính |
|
|
|
|
|
|
gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5,1 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Lớp: K17B SP Ngữ Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Dung |
|
25/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10, Xuân Quang, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
2 |
Trần Thùy Giang |
|
12/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
160 phố Nam Sơn, An Hoạch, Thanh Hóa |
|
3 |
Nguyễn Thị Hà |
|
28/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5, Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hóa |
|
4 |
Phạm Thị Hoa |
|
2/3/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5, Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
|
8/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tạnh Xá 2, Đông Vệ, Thanh Hóa |
|
6 |
Trần Thị Huệ |
|
5/12/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10, Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa |
|
7 |
Nguyễn Thị Lan |
|
7/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Lòng, Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
8 |
Vũ Khánh Ly |
|
11/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
06B Nguyễn Huy Từ, Ba Đình, tp Thanh Hóa |
|
9 |
Vũ Hoài Linh |
|
17/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu Hoàng Thạch, Cẩm Thạch, Quảng Ninh |
|
10 |
Nguyễn Thị Nga |
|
3/6/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 16, Phú Quang, Nguyên Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
|
11 |
Trịnh Thị Ngọc |
|
8/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10, Dân quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
|
12 |
Nguyễn Thị Phương |
|
12/2/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoàng Lạp, Đông Phú, Đông Sơn, Thanh Hóa |
|
13 |
Nguyễn Thị Thùy |
|
26/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Quý 2, xã Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
|
14 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
|
9/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4, Tân Thọ, Nông Cống, Thanh Hóa |
|
15 |
Trần Thị Thúy |
|
2/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Hoằng Lý, tp Thanh Hóa, Thanh Hóa |
|
16 |
Dương Thị Thương |
|
3/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thạch Lãng, Trường Minh, Nông Cống,Thanh Hóa |
|
17 |
Phạm Thị Tiến |
|
15/11/1986 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Khang, Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
|
18 |
Nguyễn Đức Việt |
|
9/8/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Tam Thắng, Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
|
19 |
Chu Thị Thùy Linh |
|
30/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
Lớp: K16 SP Sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Dinh |
|
20/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chợ Mới- Yên Thọ- Như Thanh- Thanh Hóa |
|
2 |
Nguyễn Thị Giang |
|
1/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khánh Vượng- Lộc Sơn- Hậu Lộc- Thanh Hóa |
|
3 |
Nguyễn Hồng Nhung |
|
25/10/1993 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hậu Trạch- Nga Thạch - Nga Sơn- Thanh Hóa |
|
4 |
Phan Thị Hồng Ngọc |
|
12/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7- Nghĩa Đồng- Tân Kỳ- Nghệ An |
|
5 |
Phạm Việt Hà |
|
9/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phiến Thôn- Cẩm Tân- Cẩm Thủy- Thanh Hóa |
|
6 |
Lê Thị Linh |
|
12/5/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Khang- Thăng Thọ- Nông Cống- Thanh Hóa |
|
7 |
Lê Thu Thủy |
|
30/7/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khối 7- TT Đắk Tô- Kon Tum |
|
8 |
Phan Thị Trúc Đào |
|
29/12/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Trà Giác-Bắc Trà My- Quảng Nam |
|
9 |
Trịnh Thị Phương |
|
21/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Định Long- Yên Định- Thanh Hóa |
|
10 |
Lê Thị An |
|
20/2/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Xuân Giang- Thọ Xuân- Thanh Hóa |
|
11 |
Hồ Thị Thủy |
|
24/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8- Quảng Bình- Quảng Xương- Thanh Hóa |
|
12 |
Hoàng Thị Thanh Hoa |
|
13/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Tân Xã- Thạch Thất- Hà Nội |
|
13 |
Ngô Thị Hà Giang |
|
14/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
ĐH Nông Lâm-Bích Sơn- Việt Yên- Bắc Giang |
Lớp:K19 QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
|
9/5/1989 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
126 Lê Lai- Đông Hương- TPTH |
Lớp: K16 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Văn Minh |
|
26/03/1994 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hương Hai- Thọ Hải- Thọ Xuân- TH |
Lớp:K18B SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Lan Anh |
|
17/09/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 100- Cẩm Yên- Cẩm Thủy- Thanh Hóa |
|
2 |
Hoàng Lan Anh |
|
12/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Hà Ngọc- Hà Trung- Thanh Hóa |
|
3 |
Đoàn Thị ánh |
|
10/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thống Nhất-Luận Thành-Thường Xuân-Thanh Hóa |
|
4 |
Đinh Thị Chinh |
|
4/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Thành Kim- Thạch Thành- Thanh Hóa |
|
5 |
Lê Thị Hằng |
|
14/08/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Phú Hạ- Nam Giang- Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
6 |
Trần Thị Thanh Huyền |
|
11/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
06/S Phố Nguyễn Trãi-Thị Trấn Ngọc Lặc-Thanh Hóa |
|
7 |
Lê Thị Vân Khánh |
|
4/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6-Thọ Nguyên-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
8 |
Nguyễn Thị Lệ |
|
2/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Thiệu Khánh- Thiệu Hóa- Thanh Hóa |
|
9 |
Lê Thị Linh |
|
5/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Hoàng Sơn- Nông Cống- Thanh Hóa |
|
10 |
Lê Thị Mỹ Linh |
|
11/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4-Tân Ninh- Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
11 |
Trịnh Hải Linh |
|
15/01/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Vĩnh Hưng-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa |
|
12 |
Lê Thị Loan |
|
10/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Tân Đại-Thăng Long-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
13 |
Mai Thị Mơ |
|
17/01/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Phú-Hà Tiến-Hà Trung-Thanh Hóa |
|
14 |
Nguyễn Thiên Nga |
|
28/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Phấn Thôn-Thọ Hải-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
15 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
29/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Đồng Miên-Thiệu Duy-Thiệu Hóa-Thanh Hóa |
|
16 |
Trần Thị Hồng Nhung |
|
11/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Quan I-Thiệu Công-Thiệu Hóa-Thanh Hóa |
|
17 |
Trịnh Thị Phương |
|
9/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thạc Quả 1-Yên Trường- Yên Định- TH |
|
18 |
Lê Thị Oanh |
|
1/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Tân Đại- Thăng Long-Nông Cống-Thanh Hóa |
|
19 |
Phạm Thị Thạch Thảo |
|
25/05/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1-Hậu Trạch-Nga Thạch-Nga Sơn –Thanh Hóa |
|
20 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
11/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hòa Giang- Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa |
|
21 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
|
19/02/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Minh Đức-Thiệu Long-Thiệu Hóa-Thanh Hóa |
|
22 |
Lê Thị Vân |
|
20/05/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 6-Phường Quảng Thắng-Thành Phố Thanh Hóa |
|
23 |
Nguyễn Thị Vân |
|
26/06/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Tháu-Hoàng Giang-Nông Cống- Thanh Hóa |
|
24 |
Phạm Thị Xuân |
|
4/3/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Dương Huệ-Cẩm Phong-Cẩm Thủy-Thanh Hóa |
Lớp:K 19 Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Hồng |
|
14/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
252 Bà Triệu- Hàm Rồng- TPTH |
Lớp: K19 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn Minh |
|
28/01/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hoằng Đức- Hoằng Hóa- TH |
Lớp:K17A Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngô Thị Hạnh |
|
4/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Phong- Thiệu Ngọc- Thiệu Hóa- TH |
|
2 |
Lê Thị Như Quỳnh |
|
26/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đường Trường Thi- Điện Biên- TPTH |
Lớp:K18B1LT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Phương Thảo |
|
26/8/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP5- Đông Sơn- Bỉm Sơn-TH |
Lớp:K17BVTV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vương Đình Tuấn |
|
11/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cố Bản- Hoằng Sơn- Hoằng Hóa -TH |
Lớp:K19B SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Cẩm Ly |
|
19/12/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hợp Thắng- Triệu Sơn-TH |
|
2 |
Vũ Thị Trọng Nghĩa |
|
20/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
06/39 Trịnh Thế Lợi- Hàm Rồng-TPTH |
|
3 |
Hàn Thị Hà |
|
25/12/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Phượng 2- Phú Nhuận- Như Thanh -TH |
Lớp:K19A SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hiếu |
|
24/5/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chợ Mới- Yên Thọ- Như Thanh-TH |
Lớp: K17A Kế Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Lý |
|
7/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Châu Tử- Châu Lộc- Hậu Lộc- TH |
|
2 |
Hoàng Thị Xoan |
|
13/12/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trạch Đồng- Quảng Trạch- Quảng Xương -TH |
|
3 |
Đỗ Thị Phương Dung |
|
12/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tĩnh Thôn 2- Xuân Hòa- Thọ Xuân- TH |
|
4 |
Hoàng Thị Nga |
|
19/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Thiệu Vân- TPTH |
|
5 |
Lê Thị Nga |
|
22/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đường Bà Triệu- Hàm Long 2- Hàm Rồng- TPTH |
|
6 |
Hoàng Văn Việt |
|
25/3/1993 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN17-TK6- TTVạn Hà- Thiệu Hóa- TH |
|
7 |
Nguyễn Thị Lan |
|
14/7/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10- Thiệu Đô- Thiệu Hóa- TH |
|
8 |
Lê Thị Tám |
|
13/6/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Yên Phong- Yên Định-TH |
|
9 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
|
26/6/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 18- Quảng Cát- TPTH |
|
10 |
Hoàng Thị Thu |
|
11/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Yên Bái- Tế Lợi- Tế Nông- TH |
|
11 |
Phạm Thị Oanh |
|
15/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 11- Phù Bình- Đông Minh- Đông Sơn- TH |
|
12 |
Bùi Thị Vân Anh |
|
24/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1- Tinh Hoa- Văn Lộc- Hậu Lộc- TH |
|
13 |
Nguyễn Thị Trang |
|
20/12/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6- Lộc Bính- Hoằng Hợp- Hoằng Hóa- TH |
|
14 |
Lê Thị Yến Hoa |
|
2/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Hoằng Trạch- Hoằng Hóa-TH |
Lớp: K18 B SP Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Hòa |
|
24/4/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Xanh- Cẩm Bình- Cẩm Thủy-TH |
Lớp:K18D SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Phương Anh |
|
7/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nhị Hà- Hoằng Cát- Hoằng Hóa-TH |
|
2 |
Nguyễn Thị Diễn |
|
20/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Quảng Bình- Quảng Xương-TH |
|
3 |
Lê Thị Dung |
|
16/12/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Kìm- Cẩm Ngọc- Cẩm Thủy-TH |
|
4 |
Lê Thị Hằng |
|
30/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Thành- Ngọc Phụng- Thường Xuân-TH |
|
5 |
Nguyễn Thị Hoài |
|
25/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Kỳ- Công Liêm- Nông Cống-TH |
|
6 |
Bùi Thị Huyền |
|
2/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngán Sen- Điền Trung- Bá Thước-TH |
|
7 |
Bùi Thủy Hương |
|
2/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Đự- Thành Thọ- Thạch Thành-TH |
|
8 |
Nguyễn Thị Hường |
|
6/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Diễn Thành- Hợp Thành- Triệu Sơn-TH |
|
9 |
Nguyễn Thị Linh |
|
13/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Trường- Thạch Quảng- Thạch Thành-TH |
|
10 |
Trương Thị Tuyết Linh |
|
16/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Xuyên- Yên Hùng- Yên Định-TH |
|
11 |
Bùi Thị Thu |
|
20/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Eo- Thành Long- Thạch Thành-TH |
|
12 |
Lê Thị Thủy |
|
4/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Linh Trường- Hoằng Trường- Hoằng Hóa-TH |
|
13 |
Lê Thị Vân |
|
21/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thăng Long- Trung Chính- Nông Cống- Thanh Hóa |
Lớp:K17F SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
30/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Trung thành I, Xuân Hòa, Thọ Xuân, TH |
|
2 |
Lê Thị Dung |
|
14/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1, Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, TH |
|
3 |
Nguyễn Thị Duyên |
|
7/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Ngọc Trẩm, Thăng Long, Nông Cống, TH |
|
4 |
Bùi Diệu Hằng |
|
10/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Đình Nam, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, TH |
|
5 |
Lê Thị Mai Hương |
|
31/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Hải Mậu, Thọ Hải, Thọ Xuân, TH |
|
6 |
Phan Thị Loan |
|
3/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 61, đường Trần Hương Đạo, KP 6, Thọ Xuân, TH |
|
7 |
Trần Thị Ngân |
|
11/3/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH |
|
8 |
Lê Thị Nhung |
|
10/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10, Hoằng Đức, Hoằng Hóa, TH |
|
9 |
Phạm Thị Nguyệt |
|
5/2/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 3, TT Thường Xuân, Thanh Hóa |
|
10 |
Lê Thị Phương |
|
30/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Quảng Hùng, Quảng Xương, TH |
|
11 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
|
28/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 76, đường Trần Hưng Đạo, P.Nam Ngạn, TP TH |
|
12 |
Trần Thị Thảo |
|
12/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thọ Cầm, Xuân Vinh, Thọ Xuân, TH |
|
13 |
Trần Thị Thơm |
|
5/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
14 |
Lê Thị Trang |
|
28/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 17, Xuân Tín, Thọ Xuân, TH |
|
15 |
Lưu Thị Trang |
|
23/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2, Thọ Lâm, Thọ Xuân, TH |
|
16 |
Trần Thị Thu Trang |
|
20/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 16a, Xuân Tín, Thọ Xuân, TH |
|
17 |
Dương Thị Hồng Yến |
|
19/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7, Hoằng Lương, Hoằng Hóa, TH |
Lớp:K16 SP Địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
|
02/09/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5, Thọ Tiên, Trường Sơn, Nông Cống, TH |
|
2 |
Lê Thị Hạnh |
|
28/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 4, Phường Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH |
|
3 |
Nguyễn Thị Hòa |
|
24/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Xuân Thắng, Anh Sơn, Tĩnh Gia, TH |
|
4 |
Cao Thị Hòe |
|
8/11/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Hải, Ninh Hải, Tĩnh Gia, TH |
|
5 |
Nguyễn Thị Huê |
|
18/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Mỹ Hòa, Yên Tâm, Yên Định, TH |
|
6 |
Hoàng Thị Huệ |
|
25/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Điền Thái, Điền Trung, Bá Thước, TH |
|
7 |
Nguyễn Thị Huệ |
|
26/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6, Định Long, Yên Định, TH |
|
8 |
Lê Thị Huệ |
|
2/6/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4, Thọ Thượng, Thăng Thọ, Nông Cống, TH |
|
9 |
Trần Thị Huế |
|
10/6/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1, Nga Điền, Nga Sơn, TH |
|
10 |
Vũ Thị Lan Hương |
|
16/3/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Dương Huệ, Cẩm Phong, Cẩm Thủy, TH |
|
11 |
Kiều Thúy Quỳnh |
|
11/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Hậu, Trung Lương, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
|
12 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
1/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1, Tượng Văn, Nông Cống, TH |
|
13 |
Hoàng Thị Thủy |
|
9/1/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy, TH |
|
14 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
|
8/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 06, Hẻm 5/3, Đinh Lễ, Phường Lam Sơn, TPTH |
|
15 |
Trần Huyền Trang |
|
22/12/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 26, Tô Vĩnh Diện, Phường Điện Biên, TPTH |
Lớp:K16B Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Ngọc ánh |
|
2/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Yên- Hà Thanh- Hà Trung-TH |
|
2 |
Lê Thị ánh |
|
21/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Hải- Hoằng Phong- Hoằng Hoá-TH |
|
3 |
Nguyễn Thị Chung |
|
30/10/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Phong- Yên Mỹ- Nông Cống-TH |
|
4 |
Nguyễn Thị Huệ |
|
15/4/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Vĩnh An- Vĩnh Lộc-TH |
|
5 |
Hoàng Thị Huyền |
|
2/2/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nhà Máy- Bãi Trành- Như Xuân-TH |
|
6 |
Vũ Thị Lý |
|
30/3/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đô Mỹ- Hà Tân- Hà Trung-TH |
|
7 |
Nguyễn Thị Linh |
|
10/7/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Phòng- Thông Nhất- Yên Định-TH |
|
8 |
Phạm Thị Trang |
|
20/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Đông Bắc- Quảng Vinh- Sầm Sơn-TH |
|
9 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
|
10/9/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Liên Lộc- Hậu Lộc- TH |
|
10 |
Nguyễn Thị Tình |
|
20/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Định Thành- Yên Định- TH |
Lớp:K16A Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lưu Thị Vân Anh |
|
2/9/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Thành - Thành Hưng- Thạch Thành-TH |
|
2 |
Phạm Ngọc Diễn |
|
10/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quỳnh Tiến- Tượng Văn- Nông Cống- TH |
|
3 |
Lê Thị Hiền |
|
6/2/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Tượng Văn- Nông Công- Thanh Hóa |
|
4 |
Lê Thị Nụ |
|
3/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Nội 2- Hoằng Anh- Hoằng Hóa- TH |
|
5 |
Lê Thị Trang |
|
28/6/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Xuân Lộc- Triệu Sơn- TH |
|
6 |
Nguyễn Thùy Trang |
|
1/7/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Trung ý- Nông Cống- TH |
|
7 |
Lê Thị Thương |
|
21/12/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Ninh- Triệu Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K16F Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Giang Anh |
|
10/4/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Định Liên-Yên Định-TH |
|
2 |
Bùi Thị Thúy Diệu |
|
6/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Lộc Phượng 1- Thành Vinh-Thạch Thành-TH |
|
3 |
Nguyễn Thị Giang |
|
30/12/1992 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 05/27A/65 Đường Đồng Lễ-P.Đồng Lễ-P.Đông Hải-TH |
|
4 |
Võ Thị Hằng |
|
26/6/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thái Bình-Cẩm Tú- Cẩm Thủy-TH |
|
5 |
Doãn Thị Minh Hoa |
|
6/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Bắc Long-Hoằng Xuyên- Hoằng Hóa-TH |
|
6 |
Vũ Thị Thu Huệ |
|
5/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Xa Vệ-Hoằng Trung-Hoằng Hóa- TH |
|
7 |
Phạm Thị Hương |
|
5/7/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Định Hưng-Yên Định-TH |
|
8 |
Nguyễn Thị Yừn |
|
10/03/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Định Liên- Yên Định- TH |
|
9 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
24/4/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 11- Ngõ 3- Tổ 5-TT Cẩm Thủy- TH |
|
10 |
Nguyễn Thị Liên |
|
11/8/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9-Vĩnh Minh- Vĩnh Lộc-TH |
|
11 |
Lê Ngọc Linh |
|
5/4/1993 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Trạc Thành-Thành Thọ- Thạch Thành-TH |
|
12 |
Lê Thị Nga |
|
1/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Đinh Hải- Tĩnh Gia-TH |
|
13 |
Hoàng Thị Hoài Ngân |
|
8/6/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Bùi-Cẩm Thạch- Cẩm Thủy-TH |
|
14 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
11/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Ngọc Sơn-Lương Sơn-Thường Xuân-TH |
|
15 |
Lê Thị Oanh |
|
19/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Thành Yên- Quảng Thành-TH |
|
16 |
Lê Thị Tân |
|
12/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Vĩnh An- Vĩnh Lộc-TH |
|
17 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
2/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 02/5 Phường Đông Sơn- TX Bỉm Sơn-TH |
|
18 |
Trần Minh Thu |
|
25/10/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
76- Đội Cung- Đông Thọ-TH |
|
19 |
Lê Thị Trang |
|
15/12/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Xã Yên Giang-Yên Định-TH |
|
20 |
Nguyễn Kim Trang |
|
26/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thuần Lương-Cẩm Tú-Cẩm Thủy-TH |
|
21 |
Hoàng Thị Xinh |
|
24/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Yên Thịnh-Yên Định-TH |
|
22 |
Ngô Thị Hòa |
|
27/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Hải- Thọ Xuân- TH |
|
23 |
Lê Thị Dung |
|
15/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoàng Hà-Hoằng Hóa-TH |
Lớp:K17E Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lại Thị Ngọc Anh |
|
19/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Nước- Thành Trực- Thạch Thành-TH |
|
2 |
Mai Thị Khánh Huyền |
|
9/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1- Nga Thanh- Nga Sơn- TH |
|
3 |
Trần Thị Thu Hằng |
|
2/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hà Phú- Hà Trung-TH |
|
4 |
Nguyễn Thùy Linh |
|
29/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
234 Lê Thánh Tông- Đông Sơn-TH |
|
5 |
Hoàng Thị Nhị |
|
16/3/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1 - Quảng Lĩnh- Quảng Xương- TH |
Lớp:K19A Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Ngân |
|
4/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10- Tân Ninh- Triệu Sơn- TH |
Lớp:K19D Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Dung |
|
9/1/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn3- Hoằng Phượng- Hoằng Hóa- TH |
Lớp:K17B Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Trâm Anh |
|
2/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Trung- Quảng Nham- Quảng Xương- Thanh Hoá |
|
2 |
Phùng Thị Ngọc Anh |
|
29/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cò Đồm- Cẩm Vân- Cẩm Thủy- Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Bình |
|
6/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Thắng-Ngọc Phụng- Thường Xuân- Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Chung |
|
24/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kỳ Ngãi- Vĩnh Ninh- Vĩnh Lộc- Thanh Hoá |
|
5 |
Phạm Hồng Kỳ Duyên |
|
26/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Liên Sơn-Thạch Sơn- Thạch Thành- Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Hương Giang |
|
24/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Trung-Hà Bình- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
15/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đoài Thôn- Hà Dương- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
8 |
Trần Thị Hoa |
|
19/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thập Lý- Thăng Long- Nông Cống- Thanh Hoá |
|
9 |
Lê Thị Hồng |
|
2/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hải Khoát- Thọ Hải- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
10 |
Phạm Thị Huệ |
|
16/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Hà Vân- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
|
11/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Vận- Hà Phong- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
12 |
Lê Thị Thanh Huyền |
|
22/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN35 Ngô Từ-P. Lam Sơn- TP Thanh Hóa |
|
13 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
11/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Yên Phong- Yên Định- Thanh Hoá |
|
14 |
Vũ Thị Linh |
|
18/3/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Hà Thái- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
15 |
Lê Thị Hồng Minh |
|
10/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Thắng- Đông Văn- Đông Sơn- Thanh Hoá |
|
16 |
Mai Thị Nga |
|
19/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Long- Tượng Lĩnh- Nông Cống- Thanh Hoá |
|
17 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
6/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quyết Tiến- Ngọc Phụng- Thường Xuân- Thanh Hoá |
|
18 |
Phạm Thị Oanh |
|
3/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thạch Long- Thạch Thành- Thanh Hoá |
|
19 |
Lê Thị Quý |
|
14/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
20/69 Định Hòa-Đông Cương- TP Thanh Hóa |
|
20 |
Ngô Thị Quỳnh |
|
19/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Mới- Thiệu Ngọc- Thiệu Hoá- Thanh Hoá |
|
21 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
|
17/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Định Tiến- Yên Định- Thanh Hoá |
|
22 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
20/12/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Sơn- Hà Sơn- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
23 |
Phạm Thị Thúy |
|
7/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Hà Ngọc- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
24 |
Khương Thị Thuý |
|
4/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6 -Hoằng Thịnh- Hoằng Hoá- Thanh Hoá |
|
25 |
Lê Thị Trang |
|
18/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Qúy-Hoằng Hợp- Hoằng Hoá- Thanh Hoá |
|
26 |
Nguyễn Thị Trang |
|
27/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Bồi- Thọ Lập- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
27 |
Hà Thị Vân |
|
29/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Phú- Hoằng Xuân- Hoằng Hoá- Thanh Hoá |
|
28 |
Cao Thị Xoan |
|
9/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Kìm- Cẩm Ngọc- Cẩm Thủy- Thanh Hoá |
|
29 |
Mai Thị Hằng |
|
15/3/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Lai- Công Bình- Nông Cống- Thanh Hoá |
|
30 |
Hồ Thị Hồng |
|
13/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Môn- Quảng Văn- Quảng Xương-TH |
|
31 |
Mai Trang Nhung |
|
23/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hà Lai- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
32 |
Lê Hoài Thương |
|
10/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hà Tân- Hà Trung- Thanh Hoá |
Lớp:K37B Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hà Việt Anh |
|
11/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Vĩnh An- Vĩnh Lộc- TH |
|
2 |
Lê Thị Lan Anh |
|
23/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Long Vân 3- Đồng Lợi- Triệu Sơn- TH |
|
3 |
Phạm Thị Vân Anh |
|
17/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Thiệu Khánh- TPTH |
|
4 |
Trương Thị Duyên |
|
14/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Lộc Tân- Hậu Lộc- TH |
|
5 |
Đào Thị Lệ Giang |
|
19/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK11- TTVạn Hà- Thiệu Hóa- TH |
|
6 |
Lê Thị Thanh Huế |
|
1/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Đoài- Vĩnh Hưng-Vĩnh Lộc-TH |
|
7 |
Lê Thị Huệ |
|
28/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Xuân Yên- Thọ Xuân- TH |
|
8 |
Ngô Thị Hường |
|
16/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Sơn- Lương Sơn- Thường Xuân-TH |
|
9 |
Nguyễn Thị Lan |
|
24/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Thành- Ba Đình- Nga Sơn- TH |
|
10 |
Lê Thị Liên |
|
5/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Đông Minh- Đông sơn- TH |
|
11 |
Đỗ Thị Mỹ Linh |
|
26/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu II- TT Mường Lát- Mường Lát- TH |
|
12 |
Hà Thị Linh |
|
4/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Lập- Ngọc Phụng- Thường Xuân- TH |
|
13 |
Vũ Thị Hợp |
|
23/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Vĩnh Hưng- Vĩnh Lộc- TH |
|
14 |
Viên Hoài Linh |
|
26/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Long- Tượng Sơn-Nông Cống- TH |
|
15 |
Lê Ngọc Mai |
|
28/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5- Nga Trường - Nga Sơn -TH |
|
16 |
Lê Thị Nga |
|
23/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Đông Hòa- Đông Sơn- TH |
|
17 |
Lê Thị Phương |
|
6/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hoằng Trường - Hoằng Hóa- TH |
|
18 |
Nguyễn Thị Phương |
|
1/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Thọ Xương- Thọ Xuân- TH |
|
19 |
Mai Thị Thái |
|
4/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Nga Thiện- Nga Sơn- TH |
|
20 |
Lê Thị Thu |
|
28/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vinh Quang- Hoằng Đại- TPTH |
|
21 |
Trần Thị Trang |
|
5/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 5- Hoằng Long- TPTH |
|
22 |
Lê Thị Trang |
|
12/12/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Lạc 3- Nam Giang- Thọ Xuân- TH |
|
23 |
Nguyễn Kiều Trinh |
|
10/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2- Quỳnh Lộc- TX Hoàng Mai- Nghệ An |
|
24 |
Mai Thị Hường |
|
2/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Điền- Thiệu Duy- Thiệu Hóa- TH |
|
25 |
Đào Thị Hải Yến |
|
6/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Phúc- Thanh Sơn- Tĩnh Gia- TH |
|
26 |
Trịnh Thị Huyền Trang |
|
20/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN07 Lê Văn Hưu- Tân Sơn- TPTH |
|
27 |
Lê Thị Uyên |
|
22/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Hoằng Qúy- Hoằng Hóa-TH |
|
28 |
Phạm Thị Nhài |
|
3/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Hà Vân- Hà Trung- TH |
Lớp:K18E Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hán Thị Duyên |
|
12/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hà Lâm- Hà Trung- TH |
|
2 |
Ngô Thị Vân |
|
16/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Hà Phú- Hà Trung- TH |
|
3 |
Đỗ Thị Thúy |
|
21/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Lập 3- Xuân Lập- Thọ Xuân- TH |
|
4 |
Lê Thị Mai |
|
16/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Mẫu - Hoằng Lộc- Hoằng Hóa- TH |
|
5 |
Lê Thị Huyền Trang |
|
10/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vân Lộ- Thọ Nguyên- Thọ Xuân- TH |
|
6 |
Lê Thị Thủy |
|
25/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cốc Thôn- Xuân Vinh- Thọ Xuân- TH |
|
7 |
Nguyễn Thị Hiểu |
|
17/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Hậu 1- Xuân Vinh- Thọ Xuân- TH |
|
8 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
|
6/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hưng Thịnh- Hoằng Lộc- Hoằng Hóa- TH |
|
9 |
Dương Thị Sáu |
|
28/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Thiệu Dương- Thiệu Hóa- TH |
|
10 |
Nguyễn Thị Xinh |
|
28/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Eo Bàn- Thành Long- Thạch Thành- TH |
|
11 |
Vũ Thị Huyền |
|
25/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Thịnh- Yên Mỹ- Nông Cống- TH |
|
12 |
Trương Thị Lợi |
|
8/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đầu Long- Lương Ngoại- Bá Thước - TH |
|
13 |
Trần Thị Thùy Dung |
|
1/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Công Minh- Lộc Tân- Hậu Lộc- TH |
|
14 |
Nguyễn Thị Trang |
|
16/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Yên- Quảng Xương- Thanh Hóa |
|
15 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
27/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Lập- Ngọc Phụng- Thường Xuân- TH |
|
16 |
Nguyễn Thị Mai Linh |
|
8/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
31 Thành Công- Đông Thọ- TPTH |
|
17 |
Đỗ Thúy Hằng |
|
12/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Sơn- Minh Nghĩa- Nông Cống-TH |
|
18 |
Cao Thúy Quỳnh |
|
11/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
12/97 Đông Tác- Đông Thọ- TPTH |
|
19 |
Lương Thị Linh Trang |
|
7/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cầu Rồng- Thành Thọ- Thạch Thành- TH |
|
20 |
Phan Thị Hồng |
|
8/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chẩm Khê- Yên Thọ- Như Thanh- TH |
|
21 |
Đào Thị Hoài Nam |
|
12/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Vệ- TPTH |
|
22 |
Phạm Thị Hiền |
|
12/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Sơn- Bỉm Sơn- TH |
Lớp:K16B TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trương Thị Phương Anh |
|
19/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thành- Xuân Lâm -Tĩnh Gia- TH |
Lớp:K18B SP Ngữ Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đào Linh Anh |
|
18/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ca Lạc-Thọ Xương- Thọ Xuân- TH |
|
2 |
Đinh Kiều Chinh |
|
1/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1- Triệu Thành- Triệu Sơn- TH |
|
3 |
Lê Thị Dung |
|
8/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 3- Hoằng Đồng- Hoằng Hóa- TH |
|
4 |
Nguyễn Thị Dung |
|
23/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Tiến- Yên Trung- Yên Định-TH |
|
5 |
Vũ Thị Thúy Hằng |
|
2/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Giang- Thạch Bình- Thạch Thành- TH |
|
6 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
20/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Bồi- Thọ Lập- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
7 |
Đỗ ánh Hồng |
|
14/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trinh Hà 1- Hoằng Trung- Hoằng Hóa- TH |
|
8 |
Lê Thị Huệ |
|
12/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Tiến- Đông Lĩnh- Đông Sơn- TH |
|
9 |
Trần Thị Huyền |
|
27/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Sơn- Lộc Tân- Hậu Lộc- TH |
|
10 |
Chu Thị Hương |
|
26/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thống Nhất- Xuân Thiên- Thọ Xuân- TH |
|
11 |
Phạm Thị Hương |
|
28/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quang Tiền- Quảng Đức- Quảng Xương- TH |
|
12 |
Vũ Thị Linh |
|
17/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Bồi- Thọ Lập- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
13 |
Nguyễn Thị Thiên Lý |
|
15/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Định Tiến - Yên Định - TH |
|
14 |
Bùi Nhật Minh |
|
16/7/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Yên- Quảng Thành- TPTH |
|
15 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
|
24/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tổ 1- Đống Đa- Pleiku- Gia Lai |
|
16 |
Lê Văn Phong |
|
1/6/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Điền Lý- Điền Lư- Bá Thước- TH |
|
17 |
Bùi Thị Thanh Thảo |
|
30/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP2- Bến Sung- Như Thanh- TH |
|
18 |
Lê Thị Thắm |
|
11/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 11- Hoằng Châu- Hoằng Hóa- TH |
|
19 |
Nguyễn Thị Thu |
|
6/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Đa- Công Bình- Nông Cống- TH |
|
20 |
Phan Thị Vân |
|
19/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 4- Thống Nhất- Yên Định- TH |
|
21 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
11/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TT Nông Cống- TH |
Lớp:K17 Lịch Sử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cao Thị Thắm |
|
19/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Lập- Thọ Xuân- TH |
|
2 |
Nguyễn Đình Hùng |
|
12/6/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Sơn- P.An Hoạch- TP TH |
|
3 |
Lương Thị Oanh |
|
3/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Qùy- Như Xuân- TH |
|
4 |
Nguyễn Ngọc Hải |
|
5/6/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vĩnh Ninh- Vĩnh Lộc- TH |
|
5 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
|
20/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Tân- Triệu Sơn- TH |
|
6 |
Trần Thị Hằng |
|
9/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyên Bình- Tĩnh Gia- TH |
|
7 |
Trần Thị Hoa |
|
6/11/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Lộc- Triệu Sơn- TH |
|
8 |
Lê Thị Linh |
|
11/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cẩm Vân- Cẩm Thủy- TH |
Lớp:K 16C Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hồ Thị Ngọc Anh |
|
10/7/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 2- TT Thường Xuân- TH |
|
2 |
Nguyễn Thị Hồng Diệp |
|
6/4/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Liên Quy- Mỹ Lộc- Hậu Lộc- TH |
|
3 |
Lê Thị Dung |
|
2/9/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Hoằng Hợp- Hoằng Hoá- TH |
|
4 |
Dương Thị Duyên |
|
6/4/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trại Bông- Định Tường- Yên Định- TH |
|
5 |
Lê Thị Giang |
|
8/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Hậu- Quảng Tân- Quảng Xương- TH |
|
6 |
Dương Thị Hải |
|
7/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 4 - Đông Quang- Đông Sơn- TH |
|
7 |
Lê Thị Như Hoa |
|
16/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đức Trang- Quảng Đức-Quảng Xương- TP Thanh Hóa |
|
8 |
Trịnh Thị Phương Hoa |
|
11/3/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Lý- Yên Bái- Yên Định- TH |
|
9 |
Lê Thị Hồng |
|
7/6/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hoằng Kim- Hoằng Hoá- TH |
|
10 |
Trịnh Thị Hồng |
|
16/2/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Đức- Yên Bái- Yên Định- TH |
|
11 |
Lê Thị Hương |
|
20/11/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tan Nguyên- Hoằng Đạt- Hoằng Hoá- TH |
|
12 |
Thiều Thị Hương |
|
15/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1- Xuân Hòa- Thọ Xuân- TH |
|
13 |
Tạ Thị Kim |
|
27/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vân Thành- Hải Vân- Như Thanh- TH |
|
14 |
Vũ Cao Hồng Linh |
|
14/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1-Thọ Tiến- Triệu Sơn- TH |
|
15 |
Đinh Thị Hằng Nga |
|
27/7/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Cát- TT Vân Du- Thạch Thành- TH |
|
16 |
Phạm Thúy Nga |
|
13/10/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
49 Hoàng Bật Đạt-P. Tân Sơn- TP Thanh Hóa- TH |
|
17 |
Nguyễn Thị Phượng |
|
24/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tiên Thắng- Quảng Lợi- Quảng Xương- TH |
|
18 |
Trịnh Thị Phụng |
|
8/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 14- Yên Trung- Yên Định-TH |
|
19 |
Văn Thị Hồng Quyên |
|
24/12/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Phú- Mai Lâm- Tĩnh Gia-TH |
|
20 |
Nguyễn Hoài Thương |
|
5/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Sắn-Thành Vân- Thạch Thành-TH |
|
21 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
27/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ninh Phúc- Quảng Ninh- Quảng Xương- TH |
|
22 |
Vương Thị Trang |
|
26/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
34 Mạc Đĩnh Chi- Nam Ngạn- TPTH |
|
23 |
Lê Văn Nam |
|
15/6/1994 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lim Còm- Cao Thịnh- Ngọc Lặc- TH |
|
24 |
Hà Thị Thương |
|
5/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Lai- Thọ Xuân-TH |
|
25 |
Nguyễn Thị Tươi |
|
20/9/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Lộc- Thường Xuân-TH |
|
26 |
Vũ Đức Anh |
|
11/10/1994 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thịnh Hùng- Quảng Thịnh- TH |
|
27 |
Lê Thanh Dương |
|
19/7/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Khang- Nông Cống- TH |
|
28 |
Đinh Thị Hà |
|
23/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hợp Lý- Triệu Sơn- TH |
|
29 |
Trần Thị Hằng |
|
10/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Yên- Thọ Xuân- TH |
Lớp:K 16B TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Ngọc Mai |
|
7/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Đông- Hải Thanh- Tĩnh Gia- Thanh Hoá |
|
2 |
Vũ Thị Ngọc Lan |
|
18/6/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Xuân Yên- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
Lớp:K 16A TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thùy Linh |
|
10/9/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lê Xá 1- Minh Thọ- Nông Cống- Thanh Hoá |
Lớp:K18 SP Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Thị Phượng |
|
2/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 2- Thạch Tân- Thạch Thành- TH |
|
2 |
Đỗ Thị Linh |
|
8/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hào Lương- Xuân Lam- Thọ Xuân- TH |
|
3 |
Dương Thu Trang |
|
20/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8- Thiệu Khánh- TP Thanh Hóa- TH |
|
4 |
Lê Hoàng Thanh |
|
9/1/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Hạc- Hoằng Phong- Hoằng Hóa- TH |
|
5 |
Lê Thị Lan |
|
6/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Thọ Thanh- Thường Xuân- TH |
|
6 |
Lê Thị Trang |
|
15/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Đức- Nga Phú- Nga Sơn-TH |
|
7 |
Lê Thị Khánh Ly |
|
2/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP 2- TT Bến Sung- Như Thanh- TH |
|
8 |
Lê Thị Thu Hoài |
|
3/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 12- Đông Hòa- Đông Sơn- TH |
|
9 |
Lê Thu Phương |
|
26/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Thành- Quảng Ninh- Quảng Xương- TH |
|
10 |
Lê Vũ Thùy Linh |
|
17/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hưng Nghiệp- Triêu Dương- Tĩnh Gia- TH |
|
11 |
Ngọ Thị Trang |
|
16/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 10- TT Vạn Hà- Thiệu Hóa- TH |
|
12 |
Nguyễn Bá Thái San |
|
26/2/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bái Sơn- Hà Tiến- Hà Trung- TH |
|
13 |
Nguyễn Thành Công |
|
15/6/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Cốc- Xuân Minh- Thọ Xuân- TH |
|
14 |
Nguyễn Thị An |
|
15/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Hợp- Minh Lộc- Hậu Lộc- TH |
|
15 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
|
4/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kì Lan- Quảng Ngọc- Quảng Xương- TH |
|
16 |
Phạm Thị Thương |
|
20/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Nga Thiện- Nga Sơn- TH |
|
17 |
Trần Thị Hồng Thắm |
|
10/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thạch Toàn- Thạch Định- Thạch Thành- TH |
|
18 |
Lục Đình Hưng |
|
20/7/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Xuân Khánh- Thọ Xuân- TH |
|
19 |
Lê Hoàng Thanh |
|
9/1/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Hạc- Hoằng Phong- Hoằng Hóa- TH |
|
20 |
Đỗ Thị Minh |
|
28/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7- Đông Thanh- Đông Sơn- TH |
|
21 |
Đặng Thị Hiền |
|
25/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hợp Thịnh- Yên Thọ- Như Thanh- TH |
|
22 |
Lê Thị Nhung |
|
24/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Tân- Thọ Xuân- TH |
Lớp: K18 CNTY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Tiến Dũng |
|
28/12/1996 |
|
1.11.2016 |
01.12.2016 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Cầu- Phong Lộc- Hâụ Lộc- TH |
Lớp: K17 Nông Học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Thị Hồng Hải |
|
11/02/1996 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 3- TT Càng Nàng- Bá Thước- Thanh Hóa |
Lớp:K17C Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Anh |
|
16/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Vực 1- P. Tào Xuyên- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá |
|
2 |
Tống Ngọc Anh |
|
16/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đoài Thôn- Hà Lan- TX Bỉm Sơn- Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Dung |
|
22/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Giang- Thiệu Khánh- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá |
|
4 |
Trần Thị Thu Hoài |
|
16/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Sơn- Hà Sơn- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
5 |
Vũ Thu Huệ |
|
27/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Môn- Vĩnh Long- Vĩnh Lộc- Thanh Hoá |
|
6 |
Hoàng Thị Thu Hương |
|
12/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 3- Thiệu Minh- Thiệu Hoá- Thanh Hoá |
|
7 |
Vũ Thị Hương |
|
30/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Thiệu Quang- Thiệu Hoá- Thanh Hoá |
|
8 |
Tô Thị Huyền |
|
8/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Viện- Đông Lĩnh- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá |
|
9 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
|
3/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
12 Tân An- P. Lam Sơn- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá |
|
10 |
Vũ Thị Kim |
|
3/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 8- Vĩnh Minh- Vĩnh Lộc- Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Lệ |
|
4/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyên Thắng- Thiệu Nguyên- Thiệu Hoá- Thanh Hoá |
|
12 |
Ngô Thị Ngọc Liên |
|
15/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cốc Thôn- Xuân Vinh- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
13 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
17/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Trạch- Quảng Châu- Quảng Xương- Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Hồng Nhung |
|
10/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Xuân Lâm- Tĩnh Gia- Thanh Hoá |
|
15 |
Phạm Thị Lan Oanh |
|
26/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đại Đồng- Quảng Chính- Quảng Xương- Thanh Hoá |
|
16 |
Đào Thị Quỳnh |
|
20/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Nông Trường- Triệu Sơn- Thanh Hoá |
|
17 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
|
3/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Định Tiến- Yên Định- Thanh Hoá |
|
18 |
Ngọ Thị Huyền Sâm |
|
18/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trang Các- Hà Phong- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
19 |
Đặng Thị Hoài Thu |
|
28/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 3- Xuân Phú- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
20 |
Nguyễn Thị Thanh Thương |
|
24/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trang Các- Hà Phong- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
21 |
Đình Thị Hồng Tuyến |
|
18/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cố Bản- Hoằng Sơn- Hoằng Hoá- Thanh Hoá |
|
22 |
Hoàng Thị Trang |
|
2/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Quảng Cát- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá |
|
23 |
Đặng Thị Thanh |
|
2/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Quảng Giao- Quảng Xương- Thanh Hoá |
|
24 |
Trịnh Ngân Hồng |
|
26/10/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Ninh- Yên Định- Thanh Hoá |
|
25 |
Hồ Thị Dung |
|
11/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Môn- Quảng Văn- Quảng Xương- Thanh Hoá |
Lớp: K38 SP TA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Thùy Linh |
|
19/5/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Bằng 1- Thiệu Hợp- Thiệu Hóa-TH |
Lớp: K18 Luật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Trọng Tuấn Anh |
|
13/9/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 3- Đông Anh- Đông Sơn-TH |
|
2 |
Vũ Thị Hồng Anh |
|
26/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
45 Nguyễn Thiện Thuật- P. Trường Thi- TP Thanh Hóa |
|
3 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
|
01/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trường Sơn- Quảng Thịnh- TP Thanh Hóa |
|
4 |
Lê Văn Hoàng Anh |
|
26/1/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Hoằng Trạch- Hoằng Hóa- TH |
|
5 |
Nguyễn Lê Mai Anh |
|
17/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Đông Minh- Đông Sơn- TH |
|
6 |
Hà Xuân Dũng |
|
13/3/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Minh Châu- Triệu Sơn- TH |
|
7 |
Nguyễn Hữu Hải |
|
16/2/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Hải- P. Bắc Sơn- TX Sầm Sơn- TH |
|
8 |
Hồ Thị Hằng |
|
12/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
55 Nguyễn Trãi- P. Ba Đình- TP Thanh Hóa- TH |
|
9 |
Hồ Thị Hiền |
|
23/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10- Hoằng Hải- Hoằng Hóa- TH |
|
10 |
Lê Trọng Hiếu |
|
2/10/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Minh- P. Đông Hải- TP Thanh Hóa |
|
11 |
Phạm Thị Huyền |
|
6/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Hà Hải- Hà Trung- TH |
|
12 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
|
24/12/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 2- Đông Lĩnh- TPTH |
|
13 |
Trương Diệu Linh |
|
3/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
10/421 Đông Hương- TP Thanh Hóa- TH |
|
14 |
Mai Khánh Linh |
|
10/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
215A Sơn Lợi- P. Trường Sơn- TX Sầm Sơn- TH |
|
15 |
Lê Thị Khánh Linh |
|
9/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Hải- Ninh Hải- Tĩnh Gia- TH |
|
16 |
Lê Thị Nga |
|
1/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vân Sơn- Vân Sơn- Triệu Sơn- TH |
|
17 |
Bùi Thị Phương |
|
15/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
83 Ngô Từ- P.Lam Sơn- TPTH |
|
18 |
Trịnh Ngọc Sơn |
|
4/10/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Sơn 1- P. Nam Ngạn- TP Thanh Hóa |
|
19 |
Hoàng Xuân Toàn |
|
15/9/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hàm Nghi- P.Đông Hương- TP Thanh Hóa |
|
20 |
Nguyễn Thanh Tùng |
|
17/6/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cẩm Lợi 2- Thạch Cẩm- Thạch Thành- TH |
|
21 |
Ngô Văn Thảo |
|
1/2/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Định Long- Yên Định- Thanh Hóa |
|
22 |
Lê Thị Thúy |
|
29/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nghĩa Hương- Hoằng Xuân- Hoằng Hóa- TH |
|
23 |
Trịnh Thị Hà Trang |
|
26/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Định Long- Yên Định- Thanh Hóa |
|
24 |
Lê Thị Huyền Trang |
|
25/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Trường- Thọ Lập- Thọ Xuân- TH |
|
25 |
Tạ Thị Hà Trang |
|
26/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
25B Phạm Sư Mạnh- P. Nam Ngạn- TP Thanh Hóa |
|
26 |
Đỗ Thị Tố Uyên |
|
3/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
80 Cầm Bá Thước- Ba Đình- TPTH |
|
27 |
Dương Thị Cẩm Vân |
|
24/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lương Quán- Hoằng Lương- Hoằng Hóa- TH |
|
28 |
Phạm Lan Anh |
|
20/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Quảng Giao- Quảng Xương- Thanh Hoá |
|
29 |
Ngô Thị Vân Anh |
|
25/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
05 Nam Tiến- TK Nam Tiến- TT Nông Cống- TH |
|
30 |
Đỗ Thị Trinh |
|
4/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chiêu Đông- Cẩm Thạch- Cẩm Thủy- TH |
|
31 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
5/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 10- Thăng Bình- Nông Cống- TH |
|
32 |
Vũ Thị Thanh Phương |
|
21/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TT Thống Nhất- Yên Định- TH |
|
33 |
Lê Hữu Thanh |
|
1/7/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trường Sơn- Đông Sơn- Bỉm Sơn-TH |
|
34 |
Lê Thị Thảo |
|
28/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
04/19 Quán Giò - Trường Thi- TPTH |
|
35 |
Tống Thị Yên |
|
26/6/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Sơn- Thanh Sơn- Tĩnh Gia- TH |
|
36 |
Nguyễn Huy Tùng |
|
16/10/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
55 Lê Hoàn- Điện Biên- TPTH |
|
37 |
Trịnh Ngọc Khải |
|
13/12/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Sơn- Lộc Tân- Hậu Lộc- TH |
Lớp: K17 CNKT-MT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Quán Đức |
|
25/04/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK8,TT Vạn Hà, Thiệu Hóa, TH |
|
2 |
Lê Thị Thúy Hằng |
|
17/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
568 Nguyễn Trãi, TPTH |
|
3 |
Nguyễn Xuân Hưng |
|
8/6/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
24 Đình Hương, Đông Cương- TPTH |
|
4 |
Nguyễn Thị Linh |
|
11/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đô Trang, Dân Lực, Triệu Sơn- TH |
|
5 |
Lưu Thị Lý |
|
4/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7, Hoằng Quang, TPTH |
|
6 |
Phạm Quỳnh Nga |
|
2/05/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Đại,Thăng Long, Nông Cống, TH |
|
7 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
|
23/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
253 Nguyễn Trãi, TPTH |
|
8 |
Nguyễn Thức Sơn |
|
14/9/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phượng Đình 3,TT Tào Xuyên, TPTH |
|
9 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
|
5/5/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
230, Tống Duy Tân, P. Ba Đình, TPTH |
Lớp: K17 KT-CT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Đức Anh |
|
21/5/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
43/131 Mật Sơn 3- Đông Vệ -TPTH |
|
2 |
Phùng Thế Bảo |
|
11/2/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phường 2, Bảo Lộc, Lâm Đồng |
|
3 |
Mai Anh Dũng |
|
18/2/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1, Nga Thắng ,Nga Sơn, TH |
|
4 |
Nguyễn Đức Đạt |
|
5/2/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 12, Quảng Đông, TPTH |
|
5 |
Nguyễn Tiến Đạt |
|
20/11/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kênh Khê, Định Bình, Yên Định, TH |
|
6 |
Hỏa Văn Đức |
|
9/8/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1, Nga Nhân, Nga Sơn, TH |
|
7 |
Nguyễn Thiên Long |
|
23/3/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 7, Quảng Hưng TPTH |
|
8 |
Nguyễn Trọng Mạnh |
|
26/8/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2,Thiệu Quang Thiệu Hóa,TH |
|
9 |
Đỗ Anh Nhất |
|
5/8/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nghĩa Sơn, Tào Xuyên TPTH |
|
10 |
Nguyễn Văn Quốc |
|
27/7/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7, Định Long, Yên Định,TH |
|
11 |
Lại Như Sâm |
|
10/12/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Đông Tân, TPTH |
|
12 |
Nguyễn Bá Sơn |
|
4/7/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5, Đông Thịnh, Đông Sơn,TH |
|
13 |
Hồ Sỹ Thắng |
|
6/3/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2,Quảng Lĩnh, Quảng Xương,TH |
|
14 |
Trần Lương Tú |
|
26/04/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
245, Quang Trung 1, Đông Vệ, TPTH |
|
15 |
Lê Sỹ Tùng |
|
26/7/1992 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Đông Anh - Đông Sơn- TH |
|
16 |
Lê Anh Tuấn |
|
27/07/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Đông Thanh - Đông Sơn- TH |
|
17 |
Lê Văn Trung |
|
15/7/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hành Chính,Yên Lâm, Yên Định- TH |
|
18 |
Lê Bá Vĩ |
|
10/5/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tam Phong 1, Châu Lộc, Hậu Lộc, TH |
|
19 |
Mai Văn Công |
|
16/12/1994 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2- Nga Thanh- Nga Sơn- TH |
|
20 |
Đỗ Tài Linh |
|
9/8/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phường Trường Thi -TPTH |
|
21 |
Lê Đình Linh |
|
10/2/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Nhuận- Như Thanh- TH |
Lớp: K18 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thanh Bằng |
|
25/3/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3,Hoằng Hợp, Hoằng Hoá, TH |
|
2 |
Đỗ Nguyễn Trung Cường |
|
20/9/1994 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
01/53 Đinh Lễ, P. Lam Sơn, TPTH |
|
3 |
Nguyễn Huy Dương |
|
2/4/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nhị Hà, Hoằng Cát, Hoằng Hoá, TH |
|
4 |
Phạm Văn Nam |
|
2/8/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
án Đình, Thạch Bình, Thạch Thành,TH |
|
5 |
Lê Khắc Dũng |
|
4/5/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Sơn 1, P. Nam Ngạn, TPTH |
Lớp: K18 CNKTĐiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Đức Anh |
|
25/11/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
52 Liền kề, P. An Hoạch. TPTH |
|
2 |
Lê Đình Cầm |
|
23/4/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chẩn Xuyên1, Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá, TH |
|
3 |
Tào Ngọc Đạt |
|
23/9/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Hoằng Hợp, Hoằng Hoá, TH. |
|
4 |
Lê Minh Đức |
|
30/3/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5, Đông Thanh, Đông Sơn, TH |
|
5 |
Lê Việt Đức |
|
16/12/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thạch Đài, Định Tăng, Yên Định, TH. |
|
6 |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
15/9/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7, Nga Bạch, Nga Sơn, TH |
|
7 |
Nguyễn Văn Khiết |
|
4/9/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyễn Tiến, Thiệu Nguyên, Thiệu Hoá, TH |
|
8 |
Đặng Mạnh Linh |
|
11/12/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 9, P. Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH |
|
9 |
Nguyễn Sỹ Phước |
|
23/6/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7, Đông Anh, Đông Sơn, TH |
|
10 |
Trịnh Trọng Phượng |
|
9/6/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6, Yên Phong, Yên Định, TH |
|
11 |
Nguyễn Lê Đức Tâm |
|
15/8/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu phố 2, P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, TH |
|
12 |
Phạm Xuân Tiến |
|
20/3/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6, Nga Trường, Nga Sơn, TH |
|
13 |
Nguyễn Thế Thanh |
|
9/3/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nhữ Xá 1, P. Tào Xuyên, TPTH |
|
14 |
Lê Minh Thắng |
|
5/10/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Diễn Đông, Hợp Thành, Triệu Sơn,TH. |
|
15 |
Nguyễn Văn Thiên |
|
6/9/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Nga Liên, Nga Sơn, TH |
|
16 |
Nguyễn Xuân Vũ |
|
10/5/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6, Hoằng Trạch, Hoằng Hoá, TH |
|
17 |
Nguyễn Trung Hiếu |
|
13/2/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, TH |
Lớp: K19 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Đức Thuận |
|
27/9/1989 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tiểu khu 1, Quán Lào, Yên Định, TH |
Lớp: K19 CNKTĐiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trịnh Văn Đạt |
|
24/1/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5, Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH |
|
2 |
Lê Đình Quý |
|
7/8/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH |
|
3 |
Lê Văn Trường |
|
18/6/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Hoằng Minh, Hoằng Hóa,TH |
|
4 |
Đỗ Văn Dung |
|
23/5/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 5- Thiệu Tân- Thiệu Hóa- TH |
Lớp: K16 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Liên |
|
12/10/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Hoằng Anh, TPTH |
|
2 |
Nguyễn Thị Hồng Nguyên |
|
26/3/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Sau, Hoằng Lộc, Hoằng Hoá, TH |
|
3 |
Nguyễn Tiến Thiện |
|
2/1/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 3,Quang Trung,TX Bỉm Sơn, TH |
|
4 |
Trần Quốc Việt |
|
7/5/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
82B, Ng Thiện Hiền. Trường Thi, TPTH |
|
5 |
Lường Viết Vũ |
|
7/6/1992 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6, Tân Thọ, Nông Cống, TH |
|
6 |
Lê Văn Xuyến |
|
13/6/1993 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Thắng, Minh Lộc, Hậu Lộc, TH |
|
7 |
Phạm Đình Quang |
|
2/1/1992 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Đông Minh, Đông Sơn, TH |
|
8 |
Phạm Văn Tuấn |
|
20/9/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Phú, Thọ Xuân, TH |
|
9 |
Tào Minh Tuấn |
|
15/8/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Quý, Hoằng Hoá, TH |
|
10 |
Lê Tất Đạt |
|
17/9/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Sơn, Tĩnh Gia, TH |
|
11 |
Dương Mạnh Nam |
|
30/7/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P. Đông Vệ, TPTH |
Lớp: K17A Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Vân Anh |
|
26/3/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
29 Lê Bá- Quát- P. Nam Ngạn- TP Thanh Hóa |
|
2 |
Phạm Thị Lan Anh |
|
25/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Thành- Nga Thạch- Nga Sơn- Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
|
3/9/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Đào- Quảng Yên- Quảng Xương- Thanh Hoá |
|
4 |
Tống Thị Hoa |
|
26/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Hà Giang- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
5 |
Hà Thị Hồng |
|
20/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Xuân Lâm- Tĩnh Gia- Thanh Hoá |
|
6 |
Lê Thị Hồng |
|
8/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ninh Dụ- Quảng Ninh- Quảng Xương- Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Hương |
|
10/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đá Dựng- Xuân Phú- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
8 |
Đỗ Thu Huyền |
|
22/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Hà Dương- Hà Trung- Thanh Hoá |
|
9 |
Lê Thị Kết |
|
20/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Bài- Xuân Phú- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
10 |
Vũ Nguyệt Linh |
|
28/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Minh- Vĩnh Phúc- Vĩnh Lộc- Thanh Hoá |
|
11 |
Trần Thị Loan |
|
10/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Ngọc Sơn- Quỳnh Lưu- Nghệ An |
|
12 |
Lê Thị Lan Phương |
|
28/6/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Thọ Diên- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
13 |
Trần Thị Quỳnh |
|
16/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Minh- Minh Nghĩa- Nông Cống- Thanh Hoá |
|
14 |
Hoàng Cẩm Tiên |
|
15/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Eo Lê- Cẩm Vân- Cẩm Thủy- Thanh Hoá |
|
15 |
Bùi Thị Trang |
|
8/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Định Công- Yên Định- Thanh Hoá |
|
16 |
Lý Hà Trang |
|
9/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Dương - Thiệu Hóa- Thanh Hoá |
|
17 |
Lê Hồng Xiêm |
|
19/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Cốc- Thành Thọ- Thạch Thành- Thanh Hoá |
|
18 |
Ninh Thị Hải Yến |
|
21/4/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 1- TT Lam Sơn- Thọ Xuân- Thanh Hoá |
|
19 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
3/5/1989 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
05/64 Trần Nhật Duật- Nam Ngạn- TPTH |
Lớp:K19C Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Nhàn |
|
29/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Hồ- Bãi Trành- Như Xuân |
Lớp:K29D Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Kim Anh |
|
4/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7, Xuân Thọ,Triệu Sơn,TH |
|
2 |
Phạm Ngọc Anh |
|
24/08/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TT. Ngọc Lạc,Huyện Ngọc Lặc ,TH |
|
3 |
Trịnh Thị Chi |
|
17/09/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dũng Liên, Trường Sơn, Sầm Sơn, TH |
|
4 |
Chu Thị Dung |
|
26/05/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Kim, Yên Trung, Yên Định , TH |
|
5 |
Nguyễn Thị Dung |
|
10/6/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2, Hà Vinh, Hà Trung, TH |
|
6 |
Hàn Thị Hà |
|
6/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vương Mao, Hoằng Phượng, Hoằng Hóa,TH |
|
7 |
Đinh Thị Hạnh |
|
16/11/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Thành Mai, Phường Quảng Thành, TPTH |
|
8 |
Phạm Thị Hằng |
|
28/01/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9 Hoàng đông, Hoàng Hóa,TH |
|
9 |
Lê Thị Hoan |
|
13/04/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6 Xuân Thắng, Thọ Xuân, TH |
|
10 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
20/08/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1, Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, TH |
|
11 |
Lê Thị Huệ |
|
20/11/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn mới, Quảng Thọ, Sầm Sơn, TH |
|
12 |
Lại Thị Huyền |
|
15/02/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Hưng, Thọ Xuân, TH |
|
13 |
Khiếu Thị Kết |
|
10/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn5, Hà Vinh, Hà Trung, TH |
|
14 |
Đỗ Thị Mai Linh |
|
6/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Trung, Quảng Thọ, Sầm Sơn, TH |
|
15 |
Nguyễn Thị Ngân |
|
17/09/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn3,Quảng Vọng, Quảng Xương, TH |
|
16 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
|
10/5/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Kén, Tượng Sơn, Nông Cống, TH |
|
17 |
Lê Thị Oanh |
|
14/03/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Long, Hải Long, Như Thanh, TH |
|
18 |
Lê Thị Hà Phương |
|
28/08/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
ThônTân Thượng, Quảng Tân, Quảng Xương, TH |
|
19 |
Phạm Thị Phương |
|
8/3/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Tân Đoài, Quảng Tân, Quảng Xương, TH |
|
20 |
Nguyễn Thị Phượng |
|
30/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tiểu Khu 4, TT. Vạn Hà, TH |
|
21 |
Tống Thị Quỳnh |
|
14/03/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thái Hạnh, Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, TH |
|
22 |
Lê Thị Tươi |
|
24/06/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7, Nga Thái, Nga Sơn, TH |
|
23 |
Tạ Thị Thảo |
|
30/06/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Nhân, Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình |
|
24 |
Hoàng Hoài Thu |
|
16/04/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Công Trình, Phúc Do, Cẩm Thủy, TH |
|
25 |
Trịnh Thị Thu |
|
24/06/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Lai Thành, Đông Hải, TH |
|
26 |
Lê Thị Mai Trang |
|
21/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thắng Phú, Quảng Ngọc, Quảng Xương, TH |
|
27 |
Nguyễn Thùy Trang |
|
4/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Bình, Thạch Quảng, Thạch Thành, TH |
|
28 |
Trịnh Thị Thùy Trang |
|
5/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiết Đinh, Định Tường, Yên Định, TH |
|
29 |
Đỗ Thu Uyên |
|
10/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thanh Bình, Minh Nghĩa, Nông Cống, TH |
|
30 |
Lê ThịVân |
|
1/8/1993 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3, Thống Nhất, Xuân Dương, thường Xuân, TH |
Lớp:K36 SP TA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Lan Anh |
|
6/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 13- Thọ Diên- Thọ Xuân- TH |
|
2 |
Đỗ Phương Dung |
|
3/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Lập- Thọ Xuân-TH |
|
3 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
10/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 16- Quảng Lưu- Quảng Xương- TH |
|
4 |
Khương Thị Huyền |
|
15/10/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Vĩnh Thành- Vĩnh Lộc- TH |
|
5 |
Hà Thị Khánh Linh |
|
14/7/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 2- Đông Văn- Đông Sơn- TH |
|
6 |
Lê Thị Ngọc Linh |
|
25/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 2- Quán Lào- Yên Định- TH |
|
7 |
Vũ Thị Loan |
|
10/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10- Thiệu Quang- Thiệu Hoá- TH |
|
8 |
Vũ Lan Phương |
|
17/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3- Văn Sơn- Triệu Sơn- TH |
|
9 |
Hoàng Thị Thảo |
|
17/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Thành- Thanh Sơn- Tĩnh Gia- TH |
|
10 |
Nguyễn Thị Thạch Thảo |
|
28/12/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
A13- Ba Đình- TP Thanh Hóa- TH |
|
11 |
Lê Thị Thương |
|
10/5/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Toán Hàng- Thiệu Toán- Thiệu Hoá- TH |
|
12 |
Chu Thị Vân |
|
4/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 11- Quỳnh Ngọc- Quỳnh Lưu- Nghệ an |
|
13 |
Nguyễn Thị Bình |
|
13/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1- Hoằng Lý- TPTH |
|
14 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
10/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Quảng Phúc- Quảng Xương- TH |
Lớp:K16C Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Hải Anh |
|
3/2/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 35- Phố Tân Sơn- P.An Hoạch - TPTH |
|
2 |
Nguyễn Thùy Dương |
|
6/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN01/91 Lê Hưng - P.Quảng Thắng - TPTH |
|
3 |
Hoàng Thị Giang |
|
27/06/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8 - Thiệu Đô- Thiệu Hóa- Thanh Hóa |
|
4 |
Phạm Thị Hà |
|
5/2/1993 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Cầu - Phong Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
|
5 |
Nguyễn Thúy Hằng |
|
15/07/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dương Huệ - Cẩm Phong - Cẩm Thủy - Thanh Hóa |
|
6 |
Lưu Thị Hiền |
|
9/6/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2 - Lâm Thành - Thành Kim -Thạch Thành -TH |
|
7 |
Mai Thị Hồng |
|
19/02/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5 - Nga An - Nga Sơn- Thanh Hóa |
|
8 |
Tống Thị Hồng |
|
4/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đoài Thôn- Hà Lan- Bỉm Sơn-Thanh Hóa |
|
9 |
Lê Thị Hương |
|
11/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4 - Bình Sậy- Thạch Sơn - Thạch Thành - TH |
|
10 |
Lê Thị Hương |
|
8/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3 - Xuân Dương - Thường Xuân - TH |
|
11 |
Trình Thị Hường |
|
18/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5 - Minh Lộc - Hậu Lộc - TH |
|
12 |
Lê Thị Huyền |
|
6/4/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Đại Phong - Thạch Đồng- Thạch Thành -TH |
|
13 |
Nguyễn Thị NhậtLinh |
|
1/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
68 Lò Chum - P.Trường Thi- TPTH- TH |
|
14 |
Phạm Thị Mơ |
|
6/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4 - Hà Vân - Hà Trung - TH |
|
15 |
Nguyễn Thị Nga |
|
24/7/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10 - Quảng Hải - Quảng Xương - TH |
|
16 |
Phạm Thị Nga |
|
18/6/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9 - Vĩnh Minh - Vĩnh Lộc - TH |
|
17 |
Lê Thị Ngọc |
|
12/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Sơn Lâm - Quảng Thạch - Quảng Xương - TH |
|
18 |
Trịnh Thị Nghĩa |
|
14/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 01/3 Ngõ 34 -TT Cành Nàng- Bá Thước - TH |
|
19 |
Lê Thị Hồng Nhung |
|
5/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 102/312 Đ.Bà Triệu - P.Đông Thọ - TPTH |
|
20 |
Nguyễn Thị Phượng |
|
20/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hòa Bình - Thịnh Lộc - Hậu Lộc - TH |
|
21 |
Lê Thị Tâm |
|
19/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5 - Hoàng Phượng - Hoàng Hóa - TH |
|
22 |
Phạm Thị Thành |
|
26/3/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1 - Hà Ngọc - Hà Trung - TH |
|
23 |
Nguyễn Thị Thu |
|
19/2/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1 - Vĩnh An - Vĩnh Lộc- TH |
|
24 |
Vũ Thị Thủy |
|
30/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5 - Thiệu Trung - Thiệu Hóa - TH |
|
25 |
Ngô Thị Thương |
|
14/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4 - Yên Thọ - Yên Định - Thanh Hóa |
|
26 |
Đào Thị Tú |
|
20/12/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 13 Ngõ 4 Đường Dương Hòa 1 - TT Vạn Hà- Thiệu Hóa- Thanh Hóa |
|
27 |
Mai Thị Tuyết |
|
15/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5 - Nga An - Nga Sơn- TH |
|
28 |
Lê Thị Ưng |
|
17/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hồng Kỳ - Thọ Thanh - Thường Xuân- TH |
|
29 |
Nguyễn Hải Yến |
|
3/2/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 35- Phố Tân Sơn- P.An Hoạch - TPTH |
Lớp:K18 CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lưu Đăng Khoa |
|
12/2/1992 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
94 Trần Bình Trọng- Đông Sơn- TH |
Lớp:K29C Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Anh |
|
8/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Thành- Đông Nam- Đông Sơn - TH |
|
2 |
Phạm Linh Chi |
|
5/2/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Thành- Minh Lộc- Hậu Lộc- TH |
|
3 |
Lê Thị Chinh |
|
21/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trinh Nga- Hoằng Trinh- Hoằng Hóa- TH |
|
4 |
Lê Thị Dung |
|
30/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Cô- Quảng Tân- Quảng Xương- TH |
|
5 |
Lê Thị Thu Hà |
|
15/04/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dục Tú- Quảng Tân- Quảng Xương- TH |
|
6 |
Phạm Thị Ngọc Hà |
|
13/02/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Bứa- Cao Thịnh- Ngọc Lặc- TH |
|
7 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
12/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Tiến- Hải Thanh- Tĩnh Gia- TH |
|
8 |
Đỗ Thị Hoan |
|
22/01/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Khánh- Thạch Bình- Thạch Thành- TH |
|
9 |
Mai Thị Hồng |
|
24/09/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoa Phú- Hoa Lộc- Hậu Lộc- TH |
|
10 |
Nguyễn Thị Niềm |
|
26/06/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Lạp- Xuân Sơn- Thọ Xuân - TH |
|
11 |
Lê Thị Ngọc |
|
15/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Miên- Thiệu Duy- Thiệu Hóa- TH |
|
12 |
Lê Thị Oanh |
|
1/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1- Thiệu Dương- Thiệu Hóa- TH |
|
13 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
|
5/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân áng- Hà Bình- Hà Trung- TH |
|
14 |
Nguyễn Thị Phượng |
|
3/8/1993 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Thượng- Quảng Tân- Quảng Xương- TH |
|
15 |
Hoàng Thu Tâm |
|
20/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tập Cát 2- Thị trấn- Nông Cống- TH |
|
16 |
Hoàng Thị Thanh Thanh |
|
19/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Thành- Minh Sơn- Triệu Sơn- TH |
|
17 |
Mai Thị Thảo |
|
22/02/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Võng- Quảng Phong- Quảng Xương- TH |
|
18 |
Nguyễn Thị Thu |
|
24/12/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Tân- Quảng Vọng- Quảng Xương- TH |
|
19 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
7/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Nga- Hoằng Trinh- Hoằng Hóa- TH |
|
20 |
Lê Thị Thúy |
|
20/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8- Thiệu Khánh- TP. Thanh Hóa- TH |
|
21 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
|
5/6/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN520 - P. Đông Vệ- TP. Thanh Hóa- TH |
|
22 |
Lê Thị Trinh |
|
11/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Xuân Lộc- Triệu Sơn- TH |
|
23 |
Trần Thị Hiền Yến |
|
24/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Hà Lâm- Hà Trung- TH |
|
24 |
Hoàng Thị Vân |
|
5/2/1987 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 3- Ngọc Trạo- Bỉm Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K19 SP Ngữ Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Hương |
|
6/6/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thuần Nhất- Phú Lộc- Hậu Lộc- TH |
|
2 |
Nguyễn Thùy Linh |
|
13/12/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Văn- Quảng Đông- TPTH |
|
3 |
Lê Diệu Linh |
|
4/12/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1- Nga Trường- Nga Sơn- TH |
Lớp:K16F Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Thu |
|
2/5/1995 |
x |
12.12.2016 |
12.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Khang- Thăng Thọ- Nông Cống- TH |
|
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
|
12/8/1995 |
x |
12.12.2016 |
12.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5- Nga Yên - Nga Sơn -TH |
Lớp:K17A Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Trung Hiếu |
|
25/8/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ninh Nhất- TP Ninh Bình |
Lớp:K16H Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vũ Thị Kim Oanh |
|
16/12/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Quan Chiêm- Hà Giang- Hà Trung- TH |
|
2 |
Nguyễn Thị Chinh |
|
17/7/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Thôn- Định Hòa- Yên Định- TH |
|
3 |
Trần Thị Hương Giang |
|
5/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Quảng Minh- Sầm Sơn- TH |
|
4 |
Nguyễn Thị Hà |
|
3/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Thiệu Khánh- TPTH |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
|
28/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
08/03 Định Tường- Lê Thị Hoa-Lam Sơn- TPTH |
|
6 |
Lê Thị Huệ |
|
20/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1- Đông Quang- Đông Sơn- TH |
|
7 |
Trịnh Thị Hương |
|
14/12/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Định Tường- Yên Định - TH |
|
8 |
Đỗ Ngọc Huyền |
|
4/11/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Trung - Quảng Văn- Quảng Xương- TH |
|
9 |
Nguyễn Tố Linh |
|
13/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Bằng- Đông Yên- Đông Sơn- TH |
|
10 |
Lê Thị Loan |
|
12/10/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiết Định, Định Tường, Yên Định, TH |
|
11 |
Nguyễn Thị Nga |
|
27/4/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Lợi- Tân Thành- Thường Xuân- TH |
|
12 |
Bùi Thị Ngọc |
|
10/1/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Sơn- Thạch Sơn- Thạch Thành-TH |
|
13 |
Lê Thị Oanh |
|
12/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Quảng Lưu- Quảng Xương- TH |
|
14 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
|
14/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Phúc- Lang Chánh- TH |
|
15 |
Đào Thị Tâm |
|
2/9/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7- Nga Bạch - Nga Sơn - TH |
|
16 |
Hà Thị Thắm |
|
1/8/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5- Nga An - Nga Sơn -TH |
|
17 |
Trần Thị Thủy |
|
29/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Long Thành- Hoằng Sơn- Hoằng Hóa- TH |
|
18 |
Nguyễn Huyền Trang |
|
30/3/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đại Thắng- Thọ Thắng- Thọ Xuân- TH |
|
19 |
Trịnh Thị Trang |
|
5/9/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Phú Yên- Thọ Xuân- TH |
|
20 |
Nguyễn Thị Vân |
|
15/10/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1- Thành Hưng- Thạch Thành- TH |
|
21 |
Lê Thị Xuân |
|
30/7/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Yên Thịnh- Yên Định- TH |
Lớp:K18 CNKTMT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thành Chung |
|
8/11/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 3/113 phố 5 - phường Quảng Hưng- TP Thanh Hóa |
|
2 |
Nguyễn Thùy Linh |
|
11/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 12/20 Trần Khánh Dư phường Nam Ngạn, TP TH |
|
3 |
Bùi Trí Việt |
|
26/2/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 02/93 Mật Sơn 2, Đông Vệ, TP Thanh Hóa |
|
4 |
Lê Thị Thúy Hồng |
|
12/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
18Đông Phát 2-Đông Vệ- TPTH |
|
5 |
Lê Thị Thu Uyên |
|
13/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Chính- Hải Hòa- Tĩnh Gia- TH |
|
6 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
10/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Tâm,Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
|
7 |
Hoàng Thị Diễm |
|
12/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
|
8 |
Phan Thị Hạnh |
|
26/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trường Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
|
9 |
Nguyễn Thu Hoài |
|
25/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Trung, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
10 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
2/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
Lớp:K17 Địa Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Văn Dương |
|
2/10/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vũ Thượng 1- Xuân Lập- Thọ Xuân- TH |
|
2 |
Ngô Thị Hiền |
|
28/5/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
15/125 Tân Nam- Nam Ngạn- TPTH |
|
3 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
9/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
13/27 Mai An Tiêm- Lam Sơn- TPTH |
|
4 |
Nguyễn Văn Hợp |
|
18/5/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Sau- Đinh Thành- Yên Định- TH |
|
5 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
27/2/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Chẩm- Thăng Thọ- Nông Cống-TH |
|
6 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
|
10/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hòa Hải- Hòa Lộc- Hậu lộc- TH |
|
7 |
Nguyễn Thị Nhất |
|
15/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Khang- Thăng Thọ- Nông Cống- TH |
|
8 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
|
27/5/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
13 Lê Thị Hoa- Lam Sơn- TPTH |
|
9 |
Lê Thị Sen |
|
22/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Xuân Giang- Thọ Xuân- TH |
|
10 |
Nguyễn Văn Tình |
|
22/9/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yết Kiêu- Quảng Hưng- TPTH |
|
11 |
Nguyễn Anh Tú |
|
22/6/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Thành Tiến- Thạch Thành- TH |
|
12 |
Lê Thị Vân |
|
21/11/1994 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9- Thọ Sơn- Triệu Sơn-TH |
Lớp:K18A Ngữ Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đặng Thị Vân |
|
14/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Hà - Hoằng Hóa- TH |
|
2 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
30/11/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Cao- Thường Xuân- TH |
|
3 |
Đoàn Thị Hiệp |
|
4/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Thành- TPTH |
|
4 |
Trương Thị Hằng |
|
12/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lộc Sơn- Hậu Lộc- TH |
|
5 |
Lê Thị Dung |
|
16/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Sơn- Hoằng Hóa-TH |
|
6 |
Bùi Thị Thanh |
|
16/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thạch Tân- Thạch Thành- TH |
|
7 |
Trịnh Hà Mi |
|
14/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hợp Thắng- Triệu Sơn- TH |
|
8 |
Nguyễn Thị Vân |
|
20/6/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Đồng- Hoằng Hóa-TH |
|
9 |
Hà Thị Thùy Linh |
|
16/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Điền Lư- Bá Thước- TH |
|
10 |
Lê Thị Dung |
|
17/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Bái- Thọ Xuân- TH |
|
11 |
Phạm Thị Thu |
|
16/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Thiên- Thọ Xuân- TH |
|
12 |
Lê Thị Hồng |
|
11/9/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
HoằngThịnh- Hoằng Hóa- TH |
|
13 |
Lê Thị Phương |
|
19/8/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Công Chính- Nông Cống- TH |
|
14 |
Nguyễn Văn Đình |
|
3/2/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hà Bình- Hà Trung- TH |
|
15 |
Lê Thị Ly Na |
|
18/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Thọ- Nông Cống- TH |
|
16 |
Lê Thị Khánh Linh |
|
22/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Minh- Quảng Xương- TH |
|
17 |
Trịnh Thị Hà |
|
26/3/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Vân- Thạch Thành- TH |
|
18 |
Vũ Thị Phương Thảo |
|
25/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hà Bình- Hà Trung- TH |
|
19 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
6/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tào Xuyên- TPTH |
Lớp:K17 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Văn Đức |
|
27/2/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Thiệu Quang- Thiệu Hóa- TH |
|
2 |
Lê Văn Hùng |
|
27/7/1994 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1- Đông Quang- Đông Sơn- TH |
|
3 |
Đặng Thị Minh |
|
7/10/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chấn Long 2- Thiệu Hợp- Thiệu Hóa- TH |
|
4 |
Lê Đăng Tân |
|
1/7/1991 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1- Xuân Sơn- Thọ Xuân- TH |
|
5 |
Lê Danh Tĩnh |
|
1/7/1993 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1- Bắc Lương- Thọ Xuân- TH |
Lớp:K19 SP Địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lường Thị Hồng |
|
2/6/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 14- Ngọc Lĩnh- Tĩnh Gia- TH |
Lớp:K18 SP Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn Cường |
|
2/7/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Lăng- Đông Nam- Đông Sơn- TH |
|
2 |
Vũ Thị Yến |
|
1/1/1996 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mật Thôn- Thiệu Phú- Thiệu Hóa- TH |
|
3 |
Nguyễn Hồng Nhung |
|
5/5/1994 |
x |
12.12.2016 |
12.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 2- TT Mường Lát- TH |
Lớp:K30 TC MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mạch Thị Nhan |
|
12/4/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hậu áng- Công Liêm- Nông Cống-TH |
|
2 |
Phạm Thị Trang |
|
12/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cát Khánh- Cẩm Vân- Cẩm Thủy- TH |
|
3 |
Trần Thu Thủy |
|
13/3/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Lợi- Đông Văn- Đông Sơn-TH |
|
4 |
Lữ Thị Khánh Huyền |
|
8/9/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Phú- Trung Sơn- Sầm Sơn-TH |
Lớp:K18 KTCTXD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Minh Quang |
|
6/11/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bái Trại- Định Tăng- Yên Định- TH |
Lớp:K38 KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Thu Hà |
|
17/10/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kì Sơn- Phong Lộc- Hậu Lộc- TH |
Lớp:K18 XHH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đồng Thị Kim Oanh |
|
16/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Hoằng Hà- Hoằng Hóa-TH |
Lớp:K16B TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đoàn Thị Thảo |
|
7/10/1995 |
x |
12.12.2016 |
12.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Neo- Nam Giang- Thọ Xuân- TH |
|
2 |
Trần Ngọc Bảo |
|
6/2/1995 |
|
12.12.2016 |
12.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bản Định- Hoằng Sơn- Hoằng Hóa- TH |
|
3 |
Lê Thị Vân |
|
20/8/1995 |
x |
12.12.2016 |
12.01.2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Hoằng Thịnh- Hoằng Hóa- TH |
Lớp: K19B Mần Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Gấm |
|
12/3/1995 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7, Nga Thái, Nga Sơn, TH |
K19 SP Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Hiền |
|
25/4/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Doãn 2- Đông Yên- Đông Sơn- Thanh Hóa |
|
2 |
Lê Hồng Nhung |
|
29/9/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Núi I- Đông Lĩnh- Đông Sơn- TH |
|
3 |
Quách Thị Thảo |
|
13/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bái Gạo 1- Mậu Lâm- Như Thanh- Thanh Hóa |
|
4 |
Lê Thị Trang |
|
11/10/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Thủy- Tĩnh Gia- Thanh Hóa |
|
5 |
Trần Thị Yến |
|
19/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Minh Sơn- Triệu Sơn- Thanh Hóa |
K19 SP Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Hằng |
|
19/2/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Thiệu Tân- Thiệu Hóa- Thanh Hóa |
Lớp: K19 SP Ngữ văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Linh |
|
8/4/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tô 1- Cẩm Bình- Cẩm Thủy- TH |
Lớp:K19 VNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Thị Cẩm Vân |
|
2/12/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngõ 10- Phú Cường- Tân Sơn- TP Thanh Hóa |
|
2 |
Lữ Thị Thương |
|
8/1/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bản Xiềng Xầy- Trung Hạ- Quan Sơn- TH |
Lớp:K19 QLTN và MT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
12/12/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Quảng Phú- TP Thanh Hóa- Thanh Hóa |
|
2 |
Lê Thị Linh |
|
21/11/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Đức- Minh Lộc- Hậu Lộc- Thanh Hóa |
|
3 |
Hà Thu Phương |
|
15/01/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bách Trung- Trung Thượng- Quan Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K19 SP TA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lại Thị Hoa |
|
6/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Sơn- Bỉm Sơn- Thanh Hóa |
|
2 |
Lê Thị Liên |
|
14/9/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Thọ - Như Thanh- Thanh Hóa |
|
3 |
Ngô Thảo Ly |
|
5/10/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Dân Lý- Triệu Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K38 CĐ SP TA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Ngọc Anh |
|
11/4/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bến Sung- Như Thanh- Thanh Hóa |
|
2 |
Mai Thị Hồng |
|
23/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Sơn- Triệu Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K19A SP TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
1/1/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Sơn- Bỉm Sơn- Thanh Hóa |
|
2 |
Cao Thị Quyên |
|
3/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
676 Thân Thiện- Trung Sơn- Sầm Sơn- Thanh Hóa |
|
3 |
Nguyễn Anh Trang |
|
22/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 8- Ba Đình- Bỉm Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K19B SP TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn T. Phương Tuyền |
|
2/7/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thị trấn Quan Hóa- Thanh Hóa |
|
2 |
Nguyễn Hoa Thiên |
|
13/3/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trường Lâm- Tĩnh Gia- Thanh Hóa |
Lớp:K38 CĐ SP TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mai Thị Hồng |
|
1/3/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vũ Thương- Xuân Lập- Thọ Xuân- Thanh Hóa |
|
2 |
Đỗ Thị Thương |
|
30/6/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyệt ấn- Ngọc Lặc- Thanh Hóa |
Lớp:K19A SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị ánh Tuyết |
|
12/8/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội Cung-Trường Thi- TP Thanh Hóa |
|
2 |
Đỗ Thị Thu Trang |
|
19/3/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 4- Rừng Thông- Đông Sơn- Thanh Hóa |
|
3 |
Nguyễn Thị Thúy |
|
21/1/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hà Vân - Hà Trung- Thanh Hóa |
Lớp:K19B SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mai Thị Thúy |
|
9/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7- Nga Tân- Nga Sơn- Thanh Hóa |
|
2 |
Đỗ Thị Hà Yên |
|
26/11/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Trường- Yên Định- Thanh Hóa |
|
3 |
Nguyễn Thị Hương |
|
6/12/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Thọ- Như Thanh- Thanh Hóa |
|
4 |
Đặng Thị Liên |
|
9/9/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Công- Thiệu Hóa- Thanh Hóa |
|
5 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
|
26/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trường Minh- Nông Cống- Thanh Hóa |
Lớp:K19C SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lò Thị Huệ |
|
2/7/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tam Thanh- Quan Sơn- Thanh Hóa |
|
2 |
Lê Thị Nga |
|
18/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Đoàn Kết - TT.Thọ Xuân- Thanh Hóa |
|
3 |
Cao Thị Thảo |
|
4/7/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cẩm Thành- Cẩm Thủy- Thanh Hóa |
|
4 |
Vũ Thị Trang |
|
6/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Bạch - Nga Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K19D SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mai Mỹ Duyên |
|
25/5/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Phong- Quảng Phong- Quảng Xương- Thanh Hóa |
|
2 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
25/5/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 2- Ba Đình- Bỉm Sơn- Thanh Hóa |
|
3 |
Trần Thị Ngọc ánh |
|
17/11/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lộc Tân- Hậu Lộc- Thanh Hóa |
|
4 |
Nguyễn Thị Giang |
|
13/9/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Nhân- Nga Sơn- Thanh Hóa |
|
5 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
11/11/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoa Lộc- Hậu Lộc- Thanh Hóa |
|
6 |
Phạm Thị ánh Nguyệt |
|
30/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoa Lộc- Hậu Lộc- Thanh Hóa |
Lớp:K38 SP MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Phương Anh |
|
23/6/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cẩm Thạch - Cẩm Thủy- Thanh Hóa |
|
2 |
Hoàng Kim Ngân |
|
1/11/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Tiến- Thiệu Hóa- Thanh Hóa |
|
3 |
Đỗ Thị Thu Quỳnh |
|
7/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Phú- Triệu Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K19 Luật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đoàn Thị Hà Châu |
|
15/11/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bản Bá- Trung Hạ- Quan Sơn- Thanh Hóa |
|
2 |
Phạm Thu Hằng |
|
31/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Sơn- Bỉm Sơn- Thanh Hóa |
|
3 |
Đồng Thị Huệ |
|
3/2/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Thủy- Tĩnh Gia- Thanh Hóa |
|
4 |
Nguyễn Thị Lan |
|
1/10/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Điền Lư- Bá Thước- TH |
|
5 |
Lê Thị Hải Yến |
|
7/3/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Chính- Nông Cống- TH |
Lớp:K19 CNTY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mai Văn Anh |
|
6/6/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5- Nga Thủy- Nga Sơn- Thanh Hóa |
|
2 |
Trương Thị Hương Giang |
|
17/5/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Trung- Hải Châu- Tĩnh Gia- Thanh Hóa |
|
3 |
Phạm Văn Phong |
|
10/10/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Hà Vinh - Hà Trung- Thanh Hóa |
|
4 |
Phạm Văn Tuấn |
|
1/10/1997 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 7- Quảng Thắng - TP Thanh Hóa |
Lớp:K19 CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lại Như Anh |
|
19/11/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Tân- Đông Sơn- TP Thanh Hóa- Thanh Hóa |
|
2 |
Nguyễn Tiến Dương |
|
18/10/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7- Đông Anh- Đông Sơn- Thanh Hóa |
|
3 |
Nguyễn Thị Trang |
|
15/6/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6- Đông Anh- Đông Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K19 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Bá Đỉnh |
|
21/8/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Anh- Đông Sơn- Thanh Hóa |
Lớp:K19 KTĐ-ĐT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Ngọc Cường |
|
16/2/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
144 Đông Khối- Đông Cương- TPTH |
Lớp:K 38Kế Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngô Đắc Anh |
|
24/2/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Liên Hưng- Hải Bình- Tĩnh Gia- Thanh Hóa |
|
2 |
Phạm Thị Hạnh |
|
18/6/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Quảng Phú- TP Thanh Hóa- Thanh Hóa |
|
3 |
Lê Thị Hằng |
|
22/11/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5- Thọ Thế- Triệu Sơn- Thanh Hóa |
|
4 |
Trần Thị Huyền |
|
14/4/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Lạc - Yên Định- Thanh Hóa |
|
5 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
17/7/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 5- Đông Minh- Đông Sơn- Thanh Hóa |
|
6 |
Nguyễn Thị Nhi |
|
19/11/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hàng Lạp- Đông Phú- Đông Sơn- TH |
Lớp:K 19 QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trương Văn Quỳnh |
|
11/4/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Hạnh, Đông Tân, TPTH |
|
2 |
Bùi Thị Thùy |
|
17/9/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Ngọc Diêm 2, Quảng Chính, Quảng Xương, TH |
|
3 |
Trịnh Thị Nhung |
|
9/9/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Hương, Thành Tâm, Thạch Thành, TH |
|
4 |
Lê Văn Hùng |
|
5/9/1996 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phù Lạc, Phong Lộc, Hậu Lộc, TH |
Lớp:K19 TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
|
31/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
717 Đường Hàm Nghi, P. Đông Hương, TPTH |
|
2 |
Lê Thị Thư |
|
27/7/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
333Đường Hàm Nghi, P. Đông Hương, TPTH |
Lớp:K 19 Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lữ Thùy Linh |
|
21/12/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2, Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, TH |
|
2 |
Mai Thị Lan |
|
11/1/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Hải, Nga Hải, Nga Sơn, TH |
|
3 |
Lê Ngọc Huyền |
|
11/3/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6, Thiệu Trung Thiệu, Hóa, TH |
|
4 |
Nguyễn Văn Cường |
|
22/4/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6, Đông Anh, Đông Sơn, TH |
|
5 |
Lê Thị Hằng |
|
7/9/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
67 Nguyễn Hiệu, Đông Hương, TPTH |
|
6 |
Nguyễn Đình Tư |
|
26/5/1995 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vạn Thắng- Đa Lộc- Hậu Lộc- Thanh Hóa |
|
7 |
Võ Thị Dung |
|
2/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 15, Quảng Lưu, Quảng Xương, TH |
|
8 |
Nguyễn Thị Gấm |
|
25/5/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4, Thiệu Khánh, TPTH |
|
9 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
2/7/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tổ 7, Phố 4, Bắc Sơn, Bỉm Sơn, TH |
|
10 |
Lê Bảo Ngọc |
|
11/10/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cống Trúc, Quảng Ninh, Quảng Xương, TH |
|
11 |
Lê Thị Hoài Nam |
|
4/10/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4, Quảng Bình, Quảng Xương, TH |
|
12 |
Mai Thị Lan |
|
12/3/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Nhân- Nga Sơn- Thanh Hóa |
|
13 |
Nguyễn Văn Tuyền |
|
1/2/1998 |
|
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bãi Tôm, Điền Quang, Bá Thước, TH |
|
14 |
Nguyễn Thị Loan |
|
10/3/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Thắng , Nguyên Bình, Tĩnh Gia, TH |
|
15 |
Lê Thị Hà |
|
17/8/1998 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Đông- Bình Minh- Tĩnh Gia- Thanh Hoá |
|
16 |
Nguyễn Thị ánh Ngọc |
|
29/4/1997 |
x |
1.12.2016 |
01.01.2017 |
12 |
457.380 |
BVĐK Phúc Thịnh |
4/23 Hàng Nan- Đông Sơn- TPTH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHÂN VIÊN THU |
|
|
|
|
Thanh Hóa., ngày………..tháng………..năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại lý thu/ Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|