Hong Duc university is the first placed for your future or there's a future since your name has been here!

danh sách HSSV đóng thẻ bhyt hạn tháng 1/2017

Cập nhật lúc: 07:58 PM ngày 06/03/2017

 

Đại lý thu/ Trường: Đại Học Hồng Đức           Mẫu DK04  
Số định danh Đại lý thu: AL0008               (Ban hành kèm theo QĐ số 959/QĐ-BHXH  
Địa chỉ: 565 Quang Trung - Phường Đông Vệ TP Thanh Hóa       ngày 09/9/2015 của BHXH Việt Nam)  
                       
      Danh sách tham gia bảo hiểm y tế của đối tượng tự đóng  
                                                                                                  Số:     Tháng 1 năm 2017  
                       
Đối tượng tham gia: HSSV               Lương cơ sở: 1.210.000 Đồng                                   Tỷ lệ NSNN hỗ trợ: 30 %
                       
STT   Họ và tên Số định danh Ngày tháng năm sinh Giới tính Ngày thu tiền Số tháng đóng   Số tiền đóng Đăng ký nơi KCB ban đầu Ghi chú                                                                                                           (địa chỉ thường trú, tạm trú)
Hộ gia đình Người tham gia   Số định danh   Giới  Giới  Thời hạn sử dụng thẻ từ ngày Số tháng      
   tham        tính tính          
  gia                    
A B C 1 2 3 4 5,1 5 6 7 8
Lớp: K17B SP Ngữ Văn                      
  1 Lê Thị Dung   25/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 10, Xuân Quang, Thọ Xuân, Thanh Hóa
  2 Trần Thùy Giang   12/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 160 phố Nam Sơn, An Hoạch, Thanh Hóa
  3 Nguyễn Thị Hà   28/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5, Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hóa
  4 Phạm Thị Hoa   2/3/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 5, Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa
  5 Nguyễn Thị Thu Hồng   8/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tạnh Xá 2, Đông Vệ, Thanh Hóa
  6 Trần Thị Huệ   5/12/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 10, Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hóa
  7 Nguyễn Thị Lan   7/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đồng Lòng, Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
  8 Vũ Khánh Ly   11/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 06B Nguyễn Huy Từ,  Ba Đình, tp Thanh Hóa
  9 Vũ Hoài Linh   17/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu Hoàng Thạch,  Cẩm Thạch, Quảng Ninh
  10 Nguyễn Thị Nga   3/6/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 16,  Phú Quang, Nguyên Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
  11 Trịnh Thị Ngọc   8/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 10, Dân quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa
  12 Nguyễn Thị Phương   12/2/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hoàng Lạp, Đông Phú, Đông Sơn, Thanh Hóa
  13 Nguyễn Thị Thùy   26/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Quý 2, xã Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
  14 Nguyễn Thị Thuỷ   9/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4, Tân Thọ, Nông Cống, Thanh Hóa
  15 Trần Thị Thúy   2/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Hoằng Lý, tp Thanh Hóa, Thanh Hóa
  16 Dương Thị Thương   3/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Thạch Lãng, Trường Minh, Nông Cống,Thanh Hóa
  17 Phạm Thị Tiến   15/11/1986 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Khang, Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa
  18 Nguyễn Đức Việt   9/8/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Tam Thắng,  Hòa Lộc,  Hậu Lộc, Thanh Hóa
  19 Chu Thị Thùy Linh   30/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
Lớp: K16 SP Sinh                      
  1 Nguyễn Thị Dinh   20/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Chợ Mới- Yên Thọ- Như Thanh- Thanh Hóa
  2 Nguyễn Thị Giang   1/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khánh Vượng- Lộc Sơn- Hậu Lộc- Thanh Hóa
  3 Nguyễn  Hồng Nhung   25/10/1993 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hậu Trạch- Nga Thạch - Nga Sơn- Thanh Hóa
  4 Phan Thị Hồng Ngọc   12/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 7- Nghĩa Đồng- Tân Kỳ- Nghệ An
  5 Phạm Việt Hà   9/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Phiến Thôn- Cẩm Tân- Cẩm Thủy- Thanh Hóa
  6 Lê Thị Linh   12/5/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thọ Khang- Thăng Thọ- Nông Cống- Thanh Hóa
  7 Lê Thu Thủy   30/7/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Khối 7- TT Đắk Tô- Kon Tum
  8 Phan Thị Trúc Đào   29/12/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Trà Giác-Bắc Trà My- Quảng Nam
  9 Trịnh Thị Phương   21/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Định Long- Yên Định- Thanh Hóa
  10 Lê Thị An   20/2/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7- Xuân Giang- Thọ Xuân- Thanh Hóa
  11 Hồ Thị Thủy   24/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 8- Quảng Bình- Quảng Xương- Thanh Hóa
  12 Hoàng Thị Thanh Hoa   13/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Tân Xã- Thạch Thất- Hà Nội
  13 Ngô Thị Hà Giang   14/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh ĐH Nông Lâm-Bích Sơn- Việt Yên- Bắc Giang
Lớp:K19 QTKD                  
  1 Nguyễn Thị Phương Anh   9/5/1989 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 126 Lê Lai- Đông Hương- TPTH
Lớp: K16 KTCT                      
  1 Đỗ Văn Minh   26/03/1994   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hương Hai- Thọ Hải- Thọ Xuân- TH
Lớp:K18B SP MN                    
  1 Đỗ Thị Lan Anh   17/09/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 100- Cẩm Yên- Cẩm Thủy- Thanh Hóa
  2 Hoàng Lan Anh   12/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Hà Ngọc- Hà Trung- Thanh Hóa
  3 Đoàn Thị ánh   10/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Thống Nhất-Luận Thành-Thường Xuân-Thanh Hóa
  4 Đinh Thị Chinh   4/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Thành Kim- Thạch Thành- Thanh Hóa
  5 Lê Thị Hằng   14/08/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Phú Hạ- Nam Giang- Thọ Xuân-Thanh Hóa
  6 Trần Thị Thanh Huyền   11/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 06/S Phố Nguyễn Trãi-Thị Trấn Ngọc Lặc-Thanh Hóa
  7 Lê Thị Vân Khánh   4/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 6-Thọ Nguyên-Thọ Xuân-Thanh Hóa
  8 Nguyễn Thị Lệ   2/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3-Thiệu Khánh- Thiệu Hóa- Thanh Hóa
  9 Lê Thị Linh   5/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2-Hoàng Sơn- Nông Cống- Thanh Hóa
  10 Lê Thị Mỹ Linh   11/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 4-Tân Ninh- Triệu Sơn-Thanh Hóa
  11 Trịnh Hải Linh   15/01/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1-Vĩnh Hưng-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa
  12 Lê Thị Loan   10/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Tân Đại-Thăng Long-Nông Cống-Thanh Hóa
  13 Mai Thị Mơ   17/01/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Phú-Hà Tiến-Hà Trung-Thanh Hóa
  14 Nguyễn Thiên Nga   28/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Phấn Thôn-Thọ Hải-Thọ Xuân-Thanh Hóa
  15 Nguyễn Thị Ngọc   29/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Đồng Miên-Thiệu Duy-Thiệu Hóa-Thanh Hóa
  16 Trần Thị Hồng Nhung   11/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Quan I-Thiệu Công-Thiệu Hóa-Thanh Hóa
  17 Trịnh Thị Phương   9/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Thạc Quả 1-Yên Trường- Yên Định- TH
  18 Lê Thị Oanh   1/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Tân Đại- Thăng Long-Nông Cống-Thanh Hóa
  19 Phạm Thị Thạch Thảo   25/05/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 1-Hậu Trạch-Nga Thạch-Nga Sơn –Thanh Hóa
  20 Nguyễn Thị Thủy   11/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hòa Giang- Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa
  21 Lê Thị Quỳnh Trang   19/02/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Minh Đức-Thiệu Long-Thiệu Hóa-Thanh Hóa
  22 Lê Thị Vân   20/05/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phố 6-Phường Quảng Thắng-Thành Phố Thanh Hóa
  23 Nguyễn Thị Vân   26/06/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Tháu-Hoàng Giang-Nông Cống- Thanh Hóa
  24 Phạm Thị Xuân   4/3/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Dương Huệ-Cẩm Phong-Cẩm Thủy-Thanh Hóa
Lớp:K 19 Kế toán                  
  1 Lê Thị Hồng   14/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 252 Bà Triệu- Hàm Rồng- TPTH
Lớp: K19 KTCT                      
  1 Nguyễn Văn Minh   28/01/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Hoằng Đức- Hoằng Hóa- TH
Lớp:K17A Kế toán                  
  1 Ngô Thị Hạnh   4/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thiệu Phong- Thiệu Ngọc- Thiệu Hóa- TH
  2 Lê Thị Như Quỳnh   26/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đường Trường Thi- Điện Biên- TPTH
Lớp:K18B1LT                  
  1 Lê Thị Phương Thảo   26/8/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh KP5- Đông Sơn- Bỉm Sơn-TH
Lớp:K17BVTV                  
  1 Vương Đình Tuấn   11/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cố Bản- Hoằng Sơn- Hoằng Hóa -TH
Lớp:K19B SP MN                    
  1 Đỗ Cẩm Ly   19/12/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Hợp Thắng- Triệu Sơn-TH
  2 Vũ Thị Trọng Nghĩa   20/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 06/39 Trịnh Thế Lợi- Hàm Rồng-TPTH
  3 Hàn Thị Hà   25/12/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phú Phượng 2- Phú Nhuận- Như Thanh -TH
Lớp:K19A SP MN                    
    Nguyễn Thị Hiếu   24/5/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Chợ Mới- Yên Thọ- Như Thanh-TH
Lớp: K17A Kế Toán                      
  1 Lê Thị Lý    7/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Châu Tử- Châu Lộc- Hậu Lộc- TH
  2 Hoàng Thị Xoan   13/12/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trạch Đồng- Quảng Trạch- Quảng Xương -TH
  3 Đỗ Thị Phương Dung   12/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tĩnh Thôn 2- Xuân Hòa- Thọ Xuân- TH
  4 Hoàng Thị Nga   19/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Thiệu Vân- TPTH
  5 Lê Thị Nga   22/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đường Bà Triệu- Hàm Long 2- Hàm Rồng- TPTH
  6 Hoàng Văn Việt   25/3/1993   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN17-TK6- TTVạn Hà- Thiệu Hóa- TH
  7 Nguyễn Thị Lan   14/7/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 10- Thiệu Đô- Thiệu Hóa- TH
  8 Lê Thị Tám   13/6/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Yên Phong- Yên Định-TH
  9 Nguyễn Thị Thu Uyên   26/6/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 18- Quảng Cát- TPTH
  10 Hoàng Thị Thu   11/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Yên Bái- Tế Lợi- Tế Nông- TH
  11 Phạm Thị Oanh   15/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 11- Phù Bình- Đông Minh- Đông Sơn- TH
  12 Bùi Thị Vân Anh   24/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 1- Tinh Hoa- Văn Lộc- Hậu Lộc- TH
  13 Nguyễn Thị Trang   20/12/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 6- Lộc Bính- Hoằng Hợp- Hoằng Hóa- TH
  14 Lê Thị Yến Hoa   2/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Hoằng Trạch- Hoằng Hóa-TH
Lớp: K18 B SP Toán                  
  1 Nguyễn Thị Hòa   24/4/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Xanh- Cẩm Bình- Cẩm Thủy-TH
Lớp:K18D SP MN                    
  1 Nguyễn Phương Anh   7/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nhị Hà- Hoằng Cát- Hoằng Hóa-TH
  2 Nguyễn Thị  Diễn   20/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Quảng Bình- Quảng Xương-TH
  3 Lê Thị  Dung   16/12/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Làng Kìm- Cẩm Ngọc- Cẩm Thủy-TH
  4 Lê Thị  Hằng   30/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Thành- Ngọc Phụng- Thường Xuân-TH
  5 Nguyễn Thị  Hoài   25/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tân Kỳ- Công Liêm- Nông Cống-TH
  6 Bùi Thị Huyền   2/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngán Sen- Điền Trung- Bá Thước-TH
  7 Bùi Thủy Hương   2/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Đự- Thành Thọ- Thạch Thành-TH
  8 Nguyễn Thị  Hường   6/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Diễn Thành- Hợp Thành- Triệu Sơn-TH
  9 Nguyễn Thị  Linh   13/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Trường- Thạch Quảng- Thạch Thành-TH
  10 Trương Thị Tuyết  Linh   16/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Xuyên- Yên Hùng- Yên Định-TH
  11 Bùi Thị Thu   20/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thành Eo- Thành Long- Thạch Thành-TH
  12 Lê Thị  Thủy   4/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Linh Trường- Hoằng Trường- Hoằng Hóa-TH
  13 Lê Thị  Vân   21/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thăng Long- Trung Chính- Nông Cống- Thanh Hóa
Lớp:K17F SP MN                    
  1 Nguyễn Thị Vân Anh   30/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Trung thành I, Xuân Hòa, Thọ Xuân, TH
  2 Lê Thị Dung   14/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1, Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, TH
  3 Nguyễn Thị Duyên   7/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Ngọc Trẩm, Thăng Long, Nông Cống, TH
  4 Bùi Diệu Hằng   10/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Đình Nam, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, TH
  5 Lê Thị Mai Hương   31/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Hải Mậu, Thọ Hải, Thọ Xuân, TH
  6 Phan Thị Loan   3/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN 61, đường Trần Hương Đạo, KP 6, Thọ Xuân, TH
  7 Trần Thị Ngân   11/3/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 9, Thiệu Quang, Thiệu Hóa, TH
  8 Lê Thị Nhung   10/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 10, Hoằng Đức, Hoằng Hóa, TH
  9 Phạm Thị Nguyệt   5/2/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 3, TT Thường Xuân, Thanh Hóa
  10 Lê Thị Phương   30/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Quảng Hùng, Quảng Xương, TH
  11 Nguyễn Thị Hà Phương   28/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN 76, đường Trần Hưng Đạo, P.Nam Ngạn, TP TH
  12 Trần Thị Thảo   12/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Thọ Cầm, Xuân Vinh, Thọ Xuân, TH
  13 Trần Thị Thơm   5/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định
  14 Lê Thị Trang   28/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 17, Xuân Tín, Thọ Xuân, TH
  15 Lưu Thị Trang   23/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2, Thọ Lâm, Thọ Xuân, TH
  16 Trần Thị Thu Trang   20/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 16a, Xuân Tín, Thọ Xuân, TH
  17 Dương Thị Hồng Yến   19/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 7, Hoằng Lương, Hoằng Hóa, TH
Lớp:K16 SP Địa                    
  1 Nguyễn Thị Ngọc ánh   02/09/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5, Thọ Tiên, Trường Sơn, Nông Cống, TH
  2 Lê Thị Hạnh   28/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Khu 4, Phường Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH
  3 Nguyễn Thị Hòa   24/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Xuân Thắng, Anh Sơn, Tĩnh Gia, TH
  4 Cao Thị Hòe   8/11/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Sơn Hải, Ninh Hải, Tĩnh Gia, TH
  5 Nguyễn Thị Huê   18/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Mỹ Hòa, Yên Tâm, Yên Định, TH
  6 Hoàng Thị Huệ   25/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Điền Thái, Điền Trung, Bá Thước, TH
  7 Nguyễn Thị Huệ   26/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6, Định Long, Yên Định, TH
  8 Lê Thị Huệ   2/6/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4, Thọ Thượng, Thăng Thọ, Nông Cống, TH
  9 Trần Thị Huế   10/6/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 1, Nga Điền, Nga Sơn, TH
  10 Vũ Thị Lan Hương   16/3/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Dương Huệ, Cẩm Phong, Cẩm Thủy, TH
  11 Kiều Thúy Quỳnh   11/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Trung Hậu, Trung Lương, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
  12 Nguyễn Thị Thanh   1/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1, Tượng Văn, Nông Cống, TH
  13 Hoàng Thị Thủy   9/1/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Cẩm Hoa, Cẩm Tú, Cẩm Thủy, TH
  14 Nguyễn Thị Minh Trang   8/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN 06, Hẻm 5/3, Đinh Lễ, Phường Lam Sơn, TPTH
  15 Trần Huyền Trang   22/12/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN 26, Tô Vĩnh Diện, Phường Điện Biên, TPTH
Lớp:K16B Mầm Non                    
  1 Đỗ Thị Ngọc  ánh   2/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Yên- Hà Thanh- Hà Trung-TH
  2 Lê Thị  ánh   21/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Bắc Hải- Hoằng Phong- Hoằng Hoá-TH
  3 Nguyễn Thị  Chung   30/10/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Mỹ Phong- Yên Mỹ- Nông Cống-TH
  4 Nguyễn Thị  Huệ   15/4/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7- Vĩnh An- Vĩnh Lộc-TH
  5 Hoàng Thị  Huyền   2/2/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Nhà Máy- Bãi Trành- Như Xuân-TH
  6 Vũ Thị  Lý   30/3/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Đô Mỹ- Hà Tân- Hà Trung-TH
  7 Nguyễn Thị  Linh   10/7/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Sơn Phòng- Thông Nhất- Yên Định-TH
  8 Phạm Thị  Trang   20/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Đông Bắc- Quảng Vinh- Sầm Sơn-TH
  9 Nguyễn Thị Hà Trang   10/9/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Liên Lộc- Hậu Lộc- TH
  10 Nguyễn Thị Tình   20/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Định Thành- Yên Định- TH
Lớp:K16A Mầm Non                    
  1 Lưu Thị Vân Anh   2/9/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Phú Thành - Thành Hưng- Thạch Thành-TH
  2 Phạm Ngọc Diễn   10/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Quỳnh Tiến- Tượng Văn- Nông Cống- TH
  3 Lê Thị Hiền   6/2/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 9- Tượng Văn- Nông Công- Thanh Hóa
  4 Lê Thị Nụ   3/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Quan Nội 2- Hoằng Anh- Hoằng Hóa- TH
  5 Lê Thị Trang   28/6/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Xuân Lộc- Triệu Sơn- TH
  6 Nguyễn Thùy Trang   1/7/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Trung ý- Nông Cống- TH
  7 Lê Thị Thương   21/12/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Tân Ninh- Triệu Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K16F Mầm Non                    
  1 Lê Thị Giang Anh   10/4/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1-Định Liên-Yên Định-TH
  2 Bùi Thị Thúy Diệu   6/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Lộc Phượng 1- Thành Vinh-Thạch Thành-TH
  3 Nguyễn Thị Giang   30/12/1992 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN 05/27A/65 Đường Đồng Lễ-P.Đồng Lễ-P.Đông Hải-TH
  4 Võ Thị Hằng   26/6/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Thái Bình-Cẩm Tú- Cẩm Thủy-TH
  5 Doãn Thị Minh Hoa   6/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Bắc Long-Hoằng Xuyên- Hoằng Hóa-TH
  6 Vũ Thị Thu Huệ   5/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Xa Vệ-Hoằng Trung-Hoằng Hóa- TH
  7 Phạm Thị Hương   5/7/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1-Định Hưng-Yên Định-TH
  8 Nguyễn Thị Yừn   10/03/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Định Liên- Yên Định- TH
  9 Nguyễn Thị Huyền   24/4/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN 11- Ngõ 3- Tổ 5-TT Cẩm Thủy- TH
  10 Nguyễn Thị Liên   11/8/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 9-Vĩnh Minh- Vĩnh Lộc-TH
  11 Lê Ngọc Linh   5/4/1993 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Trạc Thành-Thành Thọ- Thạch Thành-TH
  12 Lê Thị Nga   1/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4-Đinh Hải- Tĩnh Gia-TH
  13 Hoàng Thị Hoài Ngân   8/6/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Bùi-Cẩm Thạch- Cẩm Thủy-TH
  14 Nguyễn Thị Ngọc   11/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Ngọc Sơn-Lương Sơn-Thường Xuân-TH
  15 Lê Thị Oanh   19/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Phố Thành Yên- Quảng Thành-TH
  16 Lê Thị Tân   12/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2-Vĩnh An- Vĩnh Lộc-TH
  17 Nguyễn Thị Thảo   2/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN 02/5 Phường Đông Sơn- TX Bỉm Sơn-TH
  18 Trần Minh Thu   25/10/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh 76- Đội Cung- Đông Thọ-TH
  19 Lê Thị Trang   15/12/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5-Xã Yên Giang-Yên Định-TH
  20 Nguyễn Kim Trang   26/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Thuần Lương-Cẩm Tú-Cẩm Thủy-TH
  21 Hoàng Thị Xinh   24/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4-Yên Thịnh-Yên Định-TH
  22 Ngô Thị Hòa   27/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thọ Hải- Thọ Xuân- TH
  23 Lê Thị Dung   15/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Hoàng Hà-Hoằng Hóa-TH
Lớp:K17E Mầm Non                    
  1 Lại Thị Ngọc Anh   19/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngọc Nước- Thành Trực- Thạch Thành-TH
  2 Mai Thị Khánh Huyền   9/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 1- Nga Thanh- Nga Sơn- TH
  3 Trần Thị Thu Hằng   2/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Hà Phú- Hà Trung-TH
  4 Nguyễn Thùy Linh   29/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 234 Lê Thánh Tông- Đông Sơn-TH
  5 Hoàng Thị Nhị   16/3/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1 - Quảng Lĩnh- Quảng Xương- TH
Lớp:K19A Mầm Non                    
    Lê Thị Ngân   4/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 10- Tân Ninh- Triệu Sơn- TH
Lớp:K19D Mầm Non                    
    Nguyễn Thị Dung   9/1/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn3- Hoằng Phượng- Hoằng Hóa- TH
Lớp:K17B Mầm Non                    
  1 Lê Thị Trâm  Anh   2/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Trung- Quảng Nham- Quảng Xương- Thanh Hoá
  2 Phùng Thị Ngọc  Anh   29/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cò Đồm- Cẩm Vân- Cẩm Thủy- Thanh Hoá
  3 Lê Thị  Bình   6/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Thắng-Ngọc Phụng- Thường Xuân- Thanh Hoá
  4 Nguyễn Thị  Chung   24/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Kỳ Ngãi- Vĩnh Ninh- Vĩnh Lộc- Thanh Hoá
  5 Phạm Hồng Kỳ  Duyên   26/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Liên Sơn-Thạch Sơn- Thạch Thành- Thanh Hoá
  6 Nguyễn Hương  Giang   24/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Trung-Hà Bình- Hà Trung- Thanh Hoá
  7 Nguyễn Thị Thu  Hiền   15/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đoài Thôn- Hà Dương- Hà Trung- Thanh Hoá
  8 Trần Thị  Hoa   19/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thập Lý- Thăng Long- Nông Cống- Thanh Hoá
  9 Lê Thị  Hồng   2/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hải Khoát- Thọ Hải- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  10 Phạm Thị  Huệ   16/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Hà Vân- Hà Trung- Thanh Hoá
  11 Nguyễn Thị Mai  Hương   11/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phong Vận- Hà Phong- Hà Trung- Thanh Hoá
  12 Lê Thị Thanh  Huyền   22/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN35 Ngô Từ-P. Lam Sơn- TP Thanh Hóa
  13 Nguyễn Thị Thanh  Huyền   11/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Yên Phong- Yên Định- Thanh Hoá
  14 Vũ Thị  Linh   18/3/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Hà Thái- Hà Trung- Thanh Hoá
  15 Lê Thị Hồng  Minh   10/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Văn Thắng- Đông Văn- Đông Sơn- Thanh Hoá
  16 Mai Thị  Nga   19/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phú Long- Tượng Lĩnh- Nông Cống- Thanh Hoá
  17 Nguyễn Thị Ngọc   6/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Quyết Tiến- Ngọc Phụng- Thường Xuân- Thanh Hoá
  18 Phạm Thị  Oanh   3/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2-Thạch Long- Thạch Thành- Thanh Hoá
  19 Lê Thị  Quý   14/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 20/69 Định Hòa-Đông Cương- TP Thanh Hóa
  20 Ngô Thị  Quỳnh   19/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Làng Mới- Thiệu Ngọc- Thiệu Hoá- Thanh Hoá
  21 Nguyễn Thị Minh  Thu   17/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Định Tiến- Yên Định- Thanh Hoá
  22 Nguyễn Thị  Thủy   20/12/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngọc Sơn- Hà Sơn- Hà Trung- Thanh Hoá
  23 Phạm Thị  Thúy   7/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Hà Ngọc- Hà Trung- Thanh Hoá
  24 Khương Thị  Thuý   4/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6 -Hoằng Thịnh- Hoằng Hoá- Thanh Hoá
  25 Lê Thị  Trang   18/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phú Qúy-Hoằng Hợp- Hoằng Hoá- Thanh Hoá
  26 Nguyễn Thị  Trang   27/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phúc Bồi- Thọ Lập- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  27 Hà Thị  Vân   29/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Phú- Hoằng Xuân- Hoằng Hoá- Thanh Hoá
  28 Cao Thị  Xoan   9/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Làng Kìm- Cẩm Ngọc- Cẩm Thủy- Thanh Hoá
  29 Mai Thị  Hằng   15/3/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Lai- Công Bình- Nông Cống- Thanh Hoá
  30 Hồ Thị Hồng   13/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Văn Môn- Quảng Văn- Quảng Xương-TH
  31 Mai Trang  Nhung   23/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hà Lai- Hà Trung- Thanh Hoá
  32 Lê Hoài  Thương   10/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hà Tân- Hà Trung- Thanh Hoá
Lớp:K37B Mầm Non                    
  1 Hà Việt Anh   11/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Vĩnh An- Vĩnh Lộc- TH
  2 Lê Thị Lan Anh   23/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Long Vân 3- Đồng Lợi- Triệu Sơn- TH
  3 Phạm Thị Vân Anh   17/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Thiệu Khánh- TPTH
  4 Trương Thị Duyên   14/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Lộc Tân- Hậu Lộc- TH
  5 Đào Thị Lệ Giang   19/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh TK11- TTVạn Hà- Thiệu Hóa- TH
  6 Lê Thị Thanh Huế   1/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm Đoài- Vĩnh Hưng-Vĩnh Lộc-TH
  7 Lê Thị Huệ   28/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7- Xuân Yên- Thọ Xuân- TH
  8 Ngô Thị Hường   16/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngọc Sơn- Lương Sơn- Thường Xuân-TH
  9 Nguyễn Thị Lan   24/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Mỹ Thành- Ba Đình- Nga Sơn- TH
  10 Lê Thị Liên   5/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Đông Minh- Đông sơn- TH
  11 Đỗ Thị Mỹ Linh   26/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu II- TT Mường Lát- Mường Lát- TH
  12 Hà Thị Linh   4/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Lập- Ngọc Phụng- Thường Xuân- TH
  13 Vũ Thị Hợp   23/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Vĩnh Hưng- Vĩnh Lộc- TH
  14 Viên Hoài Linh   26/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Sơn Long- Tượng Sơn-Nông Cống- TH
  15 Lê Ngọc Mai   28/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 5- Nga Trường - Nga Sơn -TH
  16 Lê Thị Nga   23/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Đông Hòa- Đông Sơn- TH
  17 Lê Thị Phương   6/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Hoằng Trường - Hoằng Hóa- TH
  18 Nguyễn Thị Phương   1/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 9- Thọ Xương- Thọ Xuân- TH
  19 Mai Thị Thái    4/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4- Nga Thiện- Nga Sơn- TH
  20 Lê Thị Thu   28/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Vinh Quang- Hoằng Đại- TPTH
  21 Trần Thị Trang   5/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 5- Hoằng Long- TPTH
  22 Lê Thị Trang   12/12/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phong Lạc 3- Nam Giang- Thọ Xuân- TH
  23 Nguyễn Kiều Trinh   10/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 2- Quỳnh Lộc- TX Hoàng Mai- Nghệ An
  24 Mai Thị Hường   2/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phú Điền- Thiệu Duy- Thiệu Hóa- TH
  25 Đào Thị Hải Yến   6/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Văn Phúc- Thanh Sơn- Tĩnh Gia- TH
  26 Trịnh Thị Huyền Trang   20/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN07 Lê Văn Hưu- Tân Sơn- TPTH
  27 Lê Thị Uyên   22/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Hoằng Qúy- Hoằng Hóa-TH
  28 Phạm Thị Nhài   3/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4- Hà Vân- Hà Trung- TH
Lớp:K18E Mầm Non                    
  1 Hán Thị Duyên   12/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Hà Lâm- Hà Trung- TH
  2 Ngô Thị Vân   16/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Hà Phú- Hà Trung- TH
  3 Đỗ Thị Thúy   21/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trung Lập 3- Xuân Lập- Thọ Xuân- TH
  4 Lê Thị Mai    16/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đồng Mẫu - Hoằng Lộc- Hoằng Hóa- TH  
  5 Lê Thị Huyền Trang   10/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Vân Lộ- Thọ Nguyên- Thọ Xuân- TH
  6 Lê Thị Thủy   25/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cốc Thôn- Xuân Vinh- Thọ Xuân- TH
  7 Nguyễn Thị Hiểu   17/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phú Hậu 1- Xuân Vinh- Thọ Xuân- TH
  8 Nguyễn Thị Bích Phương   6/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hưng Thịnh- Hoằng Lộc- Hoằng Hóa- TH
  9 Dương Thị Sáu   28/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Thiệu Dương- Thiệu Hóa- TH
  10 Nguyễn Thị Xinh   28/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Eo Bàn- Thành Long- Thạch Thành- TH
  11 Vũ Thị Huyền   25/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Thịnh- Yên Mỹ- Nông Cống- TH
  12 Trương Thị Lợi   8/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đầu Long- Lương Ngoại- Bá Thước - TH
  13 Trần Thị Thùy Dung   1/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Công Minh- Lộc Tân- Hậu Lộc- TH
  14 Nguyễn Thị Trang   16/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Quảng Yên- Quảng Xương- Thanh Hóa
  15 Nguyễn Thị Thảo   27/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Lập- Ngọc Phụng- Thường Xuân- TH
  16 Nguyễn Thị Mai Linh   8/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 31 Thành Công- Đông Thọ- TPTH
  17 Đỗ Thúy Hằng   12/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Minh Sơn- Minh Nghĩa- Nông Cống-TH
  18 Cao Thúy Quỳnh   11/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 12/97 Đông Tác- Đông Thọ- TPTH
  19 Lương Thị Linh Trang   7/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cầu Rồng- Thành Thọ- Thạch Thành- TH
  20 Phan Thị Hồng   8/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Chẩm Khê- Yên Thọ- Như Thanh- TH
  21 Đào Thị Hoài Nam   12/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Vệ- TPTH
  22 Phạm Thị Hiền   12/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Sơn- Bỉm Sơn- TH
Lớp:K16B TCNH                    
  1 Trương Thị Phương Anh   19/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Thành- Xuân Lâm -Tĩnh Gia- TH
Lớp:K18B SP Ngữ Văn                    
  1 Đào Linh Anh   18/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ca Lạc-Thọ Xương-  Thọ Xuân- TH
  2 Đinh Kiều Chinh   1/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 1- Triệu Thành- Triệu Sơn- TH
  3 Lê Thị Dung   8/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 3- Hoằng Đồng- Hoằng Hóa- TH
  4 Nguyễn Thị Dung   23/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thọ Tiến- Yên Trung- Yên Định-TH
  5 Vũ Thị Thúy Hằng   2/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Giang- Thạch Bình- Thạch Thành- TH
  6 Nguyễn Thị Hoa   20/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phúc Bồi- Thọ Lập- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  7 Đỗ ánh Hồng   14/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trinh Hà 1- Hoằng Trung- Hoằng Hóa- TH
  8 Lê Thị Huệ   12/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Tiến- Đông Lĩnh- Đông Sơn- TH
  9 Trần Thị Huyền   27/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngọc Sơn- Lộc Tân- Hậu Lộc- TH
  10 Chu Thị Hương   26/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thống Nhất- Xuân Thiên- Thọ Xuân- TH
  11 Phạm Thị Hương   28/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Quang Tiền- Quảng Đức- Quảng Xương- TH
  12 Vũ Thị Linh   17/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phúc Bồi- Thọ Lập- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  13 Nguyễn Thị Thiên Lý   15/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Định Tiến - Yên Định - TH
  14 Bùi Nhật Minh   16/7/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thành Yên- Quảng Thành- TPTH
  15 Nguyễn Thị Hồng Nhung   24/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tổ 1- Đống Đa- Pleiku- Gia Lai
  16 Lê Văn Phong   1/6/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Điền Lý- Điền Lư- Bá Thước- TH
  17 Bùi Thị Thanh Thảo   30/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh KP2- Bến Sung- Như Thanh- TH
  18 Lê Thị Thắm   11/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 11- Hoằng Châu- Hoằng Hóa- TH
  19 Nguyễn Thị Thu   6/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phú Đa- Công Bình- Nông Cống- TH
  20 Phan Thị Vân   19/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phố 4- Thống Nhất- Yên Định- TH
  21 Nguyễn Thị Vân Anh   11/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh TT Nông Cống- TH
Lớp:K17 Lịch Sử                    
  1 Cao Thị Thắm   19/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thọ Lập- Thọ Xuân- TH
  2 Nguyễn Đình Hùng   12/6/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Quan Sơn- P.An Hoạch- TP TH
  3 Lương Thị Oanh   3/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Qùy- Như Xuân- TH
  4 Nguyễn Ngọc Hải   5/6/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Vĩnh Ninh- Vĩnh Lộc- TH
  5 Nguyễn Thị Kim Oanh   20/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thọ Tân- Triệu Sơn- TH
  6 Trần Thị Hằng   9/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nguyên Bình- Tĩnh Gia- TH
  7 Trần Thị Hoa   6/11/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Lộc- Triệu Sơn- TH
  8 Lê Thị Linh   11/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cẩm Vân- Cẩm Thủy- TH
Lớp:K 16C Kế toán                  
  1 Hồ Thị Ngọc Anh   10/7/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Khu 2- TT Thường Xuân- TH
  2 Nguyễn Thị Hồng Diệp   6/4/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Liên Quy- Mỹ Lộc- Hậu Lộc- TH
  3 Lê Thị Dung   2/9/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 9- Hoằng Hợp- Hoằng Hoá- TH
  4 Dương Thị Duyên   6/4/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Trại Bông- Định Tường- Yên Định- TH
  5 Lê Thị  Giang   8/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Tân Hậu- Quảng Tân- Quảng Xương- TH
  6 Dương Thị Hải   7/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Đội 4 - Đông Quang- Đông Sơn- TH
  7 Lê Thị Như Hoa   16/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Đức Trang- Quảng Đức-Quảng Xương- TP Thanh Hóa
  8 Trịnh Thị Phương Hoa   11/3/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Yên Lý- Yên Bái- Yên Định- TH
  9 Lê Thị  Hồng   7/6/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Hoằng Kim- Hoằng Hoá- TH
  10 Trịnh Thị Hồng   16/2/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Phú Đức- Yên Bái- Yên Định- TH
  11 Lê Thị Hương   20/11/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Tan Nguyên- Hoằng Đạt- Hoằng Hoá- TH
  12 Thiều Thị Hương   15/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Đội 1- Xuân Hòa- Thọ Xuân- TH
  13 Tạ Thị Kim   27/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Vân Thành- Hải Vân- Như Thanh- TH
  14 Vũ Cao Hồng Linh   14/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Đội 1-Thọ Tiến- Triệu Sơn- TH
  15 Đinh Thị Hằng Nga   27/7/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Phố Cát- TT Vân Du- Thạch Thành- TH
  16 Phạm Thúy Nga   13/10/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh 49 Hoàng Bật Đạt-P. Tân Sơn- TP Thanh Hóa- TH
  17 Nguyễn Thị Phượng   24/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Tiên Thắng- Quảng Lợi- Quảng Xương- TH
  18 Trịnh Thị  Phụng   8/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Đội 14- Yên Trung- Yên Định-TH
  19 Văn Thị Hồng Quyên   24/12/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Sơn Phú- Mai Lâm- Tĩnh Gia-TH
  20 Nguyễn Hoài Thương   5/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm Sắn-Thành Vân- Thạch Thành-TH
  21 Nguyễn Thị Huyền Trang   27/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Ninh Phúc- Quảng Ninh- Quảng Xương- TH
  22 Vương Thị Trang   26/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh 34 Mạc Đĩnh Chi- Nam Ngạn- TPTH
  23 Lê Văn Nam    15/6/1994   1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Lim Còm- Cao Thịnh- Ngọc Lặc- TH
  24 Hà Thị Thương   5/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Lai- Thọ Xuân-TH
  25 Nguyễn Thị Tươi   20/9/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Lộc- Thường Xuân-TH
  26 Vũ Đức Anh   11/10/1994   1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thịnh Hùng- Quảng Thịnh- TH
  27 Lê Thanh Dương   19/7/1995   1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Tân Khang- Nông Cống- TH
  28 Đinh Thị Hà   23/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Hợp Lý- Triệu Sơn- TH
  29 Trần Thị Hằng   10/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Phú Yên- Thọ Xuân- TH
Lớp:K 16B TCNH                  
  1 Lê Thị Ngọc Mai   7/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Đông- Hải Thanh- Tĩnh Gia- Thanh Hoá
  2 Vũ Thị Ngọc Lan   18/6/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Xuân Yên- Thọ Xuân- Thanh Hoá
Lớp:K 16A TCNH                  
    Nguyễn Thùy Linh   10/9/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Lê Xá 1- Minh Thọ- Nông Cống- Thanh Hoá
Lớp:K18 SP Hóa                  
  1 Bùi Thị Phượng   2/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 2- Thạch Tân- Thạch Thành- TH
  2 Đỗ Thị Linh   8/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hào Lương- Xuân Lam- Thọ Xuân- TH
  3 Dương Thu Trang   20/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 8- Thiệu Khánh- TP Thanh Hóa- TH
  4 Lê Hoàng  Thanh   9/1/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nam Hạc- Hoằng Phong- Hoằng Hóa- TH
  5 Lê Thị  Lan   6/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Thọ Thanh- Thường Xuân- TH
  6 Lê Thị  Trang   15/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Văn Đức- Nga Phú- Nga Sơn-TH
  7 Lê Thị Khánh Ly   2/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh KP 2- TT Bến Sung- Như Thanh- TH
  8 Lê Thị Thu  Hoài   3/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 12- Đông Hòa- Đông Sơn- TH
  9 Lê Thu  Phương   26/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phúc Thành- Quảng Ninh- Quảng Xương- TH
  10 Lê Vũ Thùy Linh   17/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hưng Nghiệp- Triêu Dương- Tĩnh Gia- TH
  11 Ngọ Thị Trang   16/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh TK 10- TT Vạn Hà- Thiệu Hóa- TH
  12 Nguyễn Bá Thái San   26/2/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bái Sơn- Hà Tiến- Hà Trung- TH
  13 Nguyễn Thành  Công   15/6/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phong Cốc- Xuân Minh- Thọ Xuân- TH
  14 Nguyễn Thị  An   15/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Minh Hợp- Minh Lộc- Hậu Lộc- TH
  15 Nguyễn Thị  Nguyệt   4/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Kì Lan- Quảng Ngọc- Quảng Xương- TH
  16 Phạm Thị  Thương   20/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7- Nga Thiện- Nga Sơn- TH
  17 Trần Thị Hồng  Thắm   10/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thạch Toàn- Thạch Định- Thạch Thành- TH
  18 Lục Đình Hưng   20/7/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Xuân Khánh- Thọ Xuân- TH
  19 Lê Hoàng  Thanh   9/1/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nam Hạc- Hoằng Phong- Hoằng Hóa- TH
  20 Đỗ Thị Minh   28/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 7- Đông Thanh- Đông Sơn- TH
  21 Đặng Thị Hiền   25/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hợp Thịnh- Yên Thọ- Như Thanh- TH
  22 Lê Thị  Nhung   24/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Tân- Thọ Xuân- TH
Lớp: K18 CNTY                      
  1 Nguyễn Tiến Dũng   28/12/1996   1.11.2016 01.12.2016 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Cầu- Phong Lộc- Hâụ Lộc- TH
Lớp: K17 Nông Học                      
  1 Phạm Thị Hồng Hải   11/02/1996 x 1.11.2016 01.12.2016 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phố 3- TT Càng Nàng- Bá Thước- Thanh Hóa
Lớp:K17C Mầm Non                    
  1 Nguyễn Thị  Anh   16/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Vực 1- P. Tào Xuyên- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá
  2 Tống Ngọc  Anh   16/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đoài Thôn- Hà Lan- TX Bỉm Sơn- Thanh Hoá
  3 Nguyễn Thị  Dung   22/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Giang- Thiệu Khánh- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá
  4 Trần Thị Thu Hoài   16/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngọc Sơn- Hà Sơn- Hà Trung- Thanh Hoá
  5 Vũ Thu  Huệ   27/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Môn- Vĩnh Long- Vĩnh Lộc- Thanh Hoá
  6 Hoàng Thị Thu  Hương   12/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 3- Thiệu Minh- Thiệu Hoá- Thanh Hoá
  7 Vũ Thị  Hương   30/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7- Thiệu Quang- Thiệu Hoá- Thanh Hoá
  8 Tô Thị  Huyền   8/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Sơn Viện- Đông Lĩnh- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá
  9 Trần Thị Ngọc  Huyền   3/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 12 Tân An- P. Lam Sơn- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá
  10 Vũ Thị  Kim   3/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 8- Vĩnh Minh- Vĩnh Lộc- Thanh Hoá
  11 Nguyễn Thị  Lệ   4/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nguyên Thắng- Thiệu Nguyên- Thiệu Hoá- Thanh Hoá
  12 Ngô Thị Ngọc  Liên   15/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cốc Thôn- Xuân Vinh- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  13 Nguyễn Thị  Ngọc   17/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Trạch- Quảng Châu- Quảng Xương- Thanh Hoá
  14 Nguyễn Hồng  Nhung   10/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 9- Xuân Lâm- Tĩnh Gia- Thanh Hoá
  15 Phạm Thị Lan  Oanh   26/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đại Đồng- Quảng Chính- Quảng Xương- Thanh Hoá
  16 Đào Thị  Quỳnh   20/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4- Nông Trường- Triệu Sơn- Thanh Hoá
  17 Nguyễn Thị  Quỳnh   3/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Định Tiến- Yên Định- Thanh Hoá
  18 Ngọ Thị Huyền  Sâm   18/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trang Các- Hà Phong- Hà Trung- Thanh Hoá
  19 Đặng Thị Hoài  Thu   28/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 3- Xuân Phú- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  20 Nguyễn Thị Thanh  Thương   24/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trang Các- Hà Phong- Hà Trung- Thanh Hoá
  21 Đình Thị Hồng  Tuyến   18/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cố Bản- Hoằng Sơn- Hoằng Hoá- Thanh Hoá
  22 Hoàng Thị  Trang   2/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4- Quảng Cát- TP Thanh Hóa- Thanh Hoá
  23 Đặng Thị  Thanh   2/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 9- Quảng Giao- Quảng Xương- Thanh Hoá
  24 Trịnh Ngân  Hồng   26/10/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Ninh- Yên Định- Thanh Hoá
  25 Hồ Thị  Dung   11/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Văn Môn- Quảng Văn- Quảng Xương- Thanh Hoá
Lớp: K38 SP TA                    
    Lê Thị Thùy Linh   19/5/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nam Bằng 1- Thiệu Hợp- Thiệu Hóa-TH
Lớp: K18 Luật                      
  1 Lê Trọng Tuấn Anh   13/9/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 3- Đông Anh- Đông Sơn-TH 
  2 Vũ Thị Hồng Anh   26/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 45 Nguyễn Thiện Thuật- P. Trường Thi- TP Thanh Hóa
  3 Nguyễn Thị Lan Anh   01/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trường Sơn- Quảng Thịnh- TP Thanh Hóa
  4 Lê Văn Hoàng Anh   26/1/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Hoằng Trạch- Hoằng Hóa- TH
  5 Nguyễn Lê Mai Anh   17/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Đông Minh- Đông Sơn- TH
  6 Hà Xuân  Dũng   13/3/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Minh Châu- Triệu Sơn- TH
  7 Nguyễn Hữu  Hải   16/2/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Minh Hải- P. Bắc Sơn- TX Sầm Sơn- TH
  8 Hồ Thị  Hằng   12/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 55 Nguyễn Trãi- P. Ba Đình- TP Thanh Hóa- TH
  9 Hồ Thị  Hiền   23/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 10- Hoằng Hải- Hoằng Hóa- TH
  10 Lê Trọng Hiếu   2/10/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Minh- P. Đông Hải- TP Thanh Hóa
  11 Phạm Thị  Huyền   6/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Hà Hải- Hà Trung- TH
  12 Nguyễn Thị Diễm Hương   24/12/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 2- Đông Lĩnh- TPTH
  13 Trương Diệu  Linh   3/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 10/421 Đông Hương- TP Thanh Hóa- TH
  14 Mai Khánh  Linh   10/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 215A Sơn Lợi- P. Trường Sơn- TX Sầm Sơn- TH
  15 Lê Thị Khánh Linh   9/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Sơn Hải- Ninh Hải- Tĩnh Gia- TH
  16 Lê Thị  Nga   1/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Vân Sơn- Vân Sơn- Triệu Sơn- TH
  17 Bùi Thị Phương   15/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 83 Ngô Từ- P.Lam Sơn- TPTH
  18 Trịnh Ngọc Sơn   4/10/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nam Sơn 1- P. Nam Ngạn- TP Thanh Hóa
  19 Hoàng Xuân  Toàn   15/9/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hàm Nghi- P.Đông Hương- TP Thanh Hóa
  20 Nguyễn Thanh  Tùng   17/6/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cẩm Lợi 2- Thạch Cẩm- Thạch Thành- TH
  21 Ngô Văn Thảo   1/2/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4- Định Long- Yên Định- Thanh Hóa
  22 Lê Thị  Thúy   29/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nghĩa Hương- Hoằng Xuân- Hoằng Hóa- TH
  23 Trịnh Thị Hà  Trang   26/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Định Long- Yên Định- Thanh Hóa
  24 Lê Thị Huyền Trang   25/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Trường- Thọ Lập- Thọ Xuân- TH
  25 Tạ Thị Hà  Trang   26/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 25B Phạm Sư Mạnh- P. Nam Ngạn- TP Thanh Hóa
  26 Đỗ Thị Tố Uyên   3/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 80 Cầm Bá Thước- Ba Đình- TPTH
  27 Dương Thị Cẩm Vân   24/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Lương Quán- Hoằng Lương- Hoằng Hóa- TH
  28 Phạm Lan Anh   20/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 9- Quảng Giao- Quảng Xương- Thanh Hoá
  29 Ngô Thị Vân Anh   25/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 05 Nam Tiến- TK Nam Tiến- TT Nông Cống- TH
  30 Đỗ Thị Trinh   4/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Chiêu Đông- Cẩm Thạch- Cẩm Thủy- TH
  31 Nguyễn Thị Thu Hà   5/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 10- Thăng Bình- Nông Cống- TH
  32 Vũ Thị Thanh Phương   21/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh TT Thống Nhất- Yên Định- TH
  33 Lê Hữu Thanh   1/7/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trường Sơn- Đông Sơn- Bỉm Sơn-TH
  34 Lê Thị Thảo   28/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 04/19 Quán Giò - Trường Thi- TPTH
  35 Tống Thị Yên   26/6/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trung Sơn- Thanh Sơn- Tĩnh Gia- TH
  36 Nguyễn Huy Tùng   16/10/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 55 Lê Hoàn- Điện Biên- TPTH
  37 Trịnh Ngọc Khải   13/12/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngọc Sơn- Lộc Tân- Hậu Lộc- TH
Lớp: K17 CNKT-MT                      
  1 Nguyễn Quán Đức   25/04/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh TK8,TT Vạn Hà, Thiệu Hóa, TH
  2 Lê Thị Thúy Hằng   17/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 568 Nguyễn Trãi, TPTH
  3 Nguyễn Xuân Hưng   8/6/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 24 Đình Hương, Đông Cương- TPTH 
  4 Nguyễn Thị Linh   11/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đô Trang, Dân Lực, Triệu  Sơn- TH
  5 Lưu Thị Lý   4/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7, Hoằng Quang, TPTH
  6 Phạm Quỳnh Nga   2/05/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tân Đại,Thăng Long, Nông Cống, TH
  7 Nguyễn Anh Quỳnh   23/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 253 Nguyễn Trãi, TPTH
  8 Nguyễn Thức Sơn   14/9/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phượng Đình 3,TT Tào Xuyên, TPTH
  9 Nguyễn Thị Hồng Ngọc   5/5/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 230, Tống Duy Tân, P. Ba Đình, TPTH
Lớp: K17 KT-CT                      
  1 Lê Đức Anh   21/5/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 43/131 Mật Sơn 3- Đông Vệ -TPTH
  2 Phùng Thế Bảo   11/2/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phường 2, Bảo Lộc, Lâm Đồng
  3 Mai Anh Dũng   18/2/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 1, Nga Thắng ,Nga Sơn, TH
  4 Nguyễn Đức Đạt   5/2/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 12, Quảng Đông, TPTH
  5 Nguyễn Tiến Đạt   20/11/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Kênh Khê, Định Bình, Yên Định, TH
  6 Hỏa Văn Đức   9/8/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 1, Nga Nhân, Nga Sơn, TH
  7 Nguyễn Thiên Long   23/3/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phố 7, Quảng Hưng TPTH
  8 Nguyễn Trọng Mạnh   26/8/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2,Thiệu Quang Thiệu Hóa,TH
  9 Đỗ Anh Nhất   5/8/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nghĩa Sơn, Tào Xuyên TPTH
  10 Nguyễn Văn Quốc   27/7/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7, Định Long, Yên Định,TH
  11 Lại Như Sâm   10/12/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Đông Tân, TPTH
  12 Nguyễn Bá Sơn   4/7/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5, Đông Thịnh, Đông Sơn,TH
  13 Hồ Sỹ Thắng   6/3/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2,Quảng Lĩnh, Quảng Xương,TH
  14 Trần Lương Tú   26/04/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 245, Quang Trung 1, Đông Vệ, TPTH
  15 Lê Sỹ Tùng   26/7/1992   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Đông Anh - Đông Sơn- TH
  16 Lê Anh Tuấn   27/07/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Đông Thanh - Đông Sơn- TH
  17 Lê Văn Trung   15/7/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hành Chính,Yên Lâm, Yên Định- TH
  18 Lê Bá Vĩ   10/5/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tam Phong 1, Châu Lộc, Hậu Lộc, TH
  19 Mai Văn Công   16/12/1994   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 2- Nga Thanh- Nga Sơn- TH
  20 Đỗ Tài Linh   9/8/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phường Trường Thi -TPTH
  21 Lê Đình Linh   10/2/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phú Nhuận- Như Thanh- TH
Lớp: K18 KTCT                  
  1 Lê Thanh Bằng   25/3/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3,Hoằng Hợp, Hoằng Hoá, TH
  2 Đỗ Nguyễn Trung Cường   20/9/1994   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 01/53 Đinh Lễ, P. Lam Sơn, TPTH
  3 Nguyễn Huy Dương   2/4/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nhị Hà, Hoằng Cát, Hoằng Hoá, TH
  4 Phạm Văn Nam   2/8/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh án Đình, Thạch Bình, Thạch Thành,TH
  5 Lê Khắc Dũng   4/5/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nam Sơn 1, P. Nam Ngạn, TPTH
Lớp: K18 CNKTĐiện                      
  1 Lê Đức Anh   25/11/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 52 Liền kề, P. An Hoạch. TPTH
  2 Lê Đình Cầm   23/4/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Chẩn Xuyên1, Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá, TH
  3 Tào Ngọc Đạt   23/9/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Hoằng Hợp, Hoằng Hoá, TH.
  4 Lê Minh Đức   30/3/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5, Đông Thanh, Đông Sơn, TH
  5 Lê Việt Đức   16/12/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thạch Đài, Định Tăng, Yên Định, TH.
  6 Nguyễn Huy Hoàng   15/9/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 7, Nga Bạch, Nga Sơn, TH
  7 Nguyễn Văn Khiết   4/9/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nguyễn Tiến, Thiệu Nguyên, Thiệu Hoá, TH
  8 Đặng Mạnh Linh   11/12/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 9, P. Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, TH
  9 Nguyễn Sỹ Phước   23/6/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 7, Đông Anh, Đông Sơn, TH
  10 Trịnh Trọng Phượng   9/6/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6, Yên Phong, Yên Định, TH
  11 Nguyễn Lê Đức Tâm   15/8/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh  Khu phố 2, P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, TH
  12 Phạm Xuân Tiến   20/3/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 6, Nga Trường, Nga Sơn, TH
  13 Nguyễn Thế Thanh   9/3/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nhữ Xá 1, P. Tào Xuyên, TPTH
  14 Lê Minh Thắng   5/10/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Diễn Đông, Hợp Thành, Triệu Sơn,TH.
  15 Nguyễn Văn Thiên   6/9/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Nga Liên, Nga Sơn, TH
  16 Nguyễn Xuân Vũ   10/5/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6, Hoằng Trạch, Hoằng Hoá, TH
  17 Nguyễn Trung Hiếu   13/2/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh TT Bút Sơn, Hoằng Hoá, TH
Lớp: K19 KTCT                      
  1 Lê Đức Thuận   27/9/1989   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tiểu khu 1, Quán Lào, Yên Định, TH
Lớp: K19 CNKTĐiện                      
  1 Trịnh Văn Đạt   24/1/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5, Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH
  2 Lê Đình Quý   7/8/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Hoằng Quý, Hoằng Hóa, TH
  3 Lê Văn Trường   18/6/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Hoằng Minh, Hoằng Hóa,TH
  4 Đỗ Văn Dung   23/5/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 5- Thiệu Tân- Thiệu Hóa- TH
Lớp: K16  KTCT                      
  1 Lê Thị Liên   12/10/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Hoằng Anh, TPTH
  2 Nguyễn Thị Hồng Nguyên   26/3/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Sau, Hoằng Lộc, Hoằng Hoá, TH
  3 Nguyễn Tiến Thiện   2/1/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh TK 3,Quang Trung,TX Bỉm Sơn, TH
  4 Trần Quốc Việt   7/5/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 82B, Ng Thiện Hiền. Trường Thi, TPTH
  5 Lường Viết Vũ   7/6/1992   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 6, Tân Thọ, Nông Cống, TH
  6 Lê Văn Xuyến   13/6/1993   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Minh Thắng, Minh Lộc, Hậu Lộc, TH
  7 Phạm Đình Quang   2/1/1992   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Đông Minh, Đông Sơn, TH
  8 Phạm Văn Tuấn   20/9/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Quảng Phú, Thọ Xuân, TH
  9 Tào Minh Tuấn   15/8/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hoằng Quý, Hoằng Hoá, TH
  10 Lê Tất Đạt   17/9/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Sơn, Tĩnh Gia, TH
  11 Dương Mạnh Nam   30/7/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh P. Đông Vệ, TPTH
Lớp: K17A Mầm Non                      
  1 Đỗ Vân  Anh   26/3/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 29 Lê Bá- Quát- P. Nam Ngạn- TP Thanh Hóa 
  2 Phạm Thị Lan  Anh   25/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trung Thành- Nga Thạch- Nga Sơn- Thanh Hoá
  3 Lê Thị Ngọc  Ánh   3/9/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Đào- Quảng Yên- Quảng Xương- Thanh Hoá
  4 Tống Thị  Hoa   26/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Hà Giang- Hà Trung- Thanh Hoá
  5 Hà Thị  Hồng   20/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7- Xuân Lâm- Tĩnh Gia- Thanh Hoá
  6 Lê Thị  Hồng   8/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ninh Dụ- Quảng Ninh- Quảng Xương- Thanh Hoá
  7 Nguyễn Thị  Hương   10/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đá Dựng- Xuân Phú- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  8 Đỗ Thu  Huyền   22/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Hà Dương- Hà Trung- Thanh Hoá
  9 Lê Thị  Kết   20/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Làng Bài- Xuân Phú- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  10 Vũ Nguyệt  Linh   28/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đồng Minh- Vĩnh Phúc- Vĩnh Lộc- Thanh Hoá
  11 Trần Thị  Loan   10/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Ngọc Sơn- Quỳnh Lưu- Nghệ An
  12 Lê Thị Lan  Phương   28/6/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Thọ Diên- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  13 Trần Thị  Quỳnh   16/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Minh- Minh Nghĩa- Nông Cống- Thanh Hoá
  14 Hoàng Cẩm  Tiên   15/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Eo Lê- Cẩm Vân- Cẩm Thủy- Thanh Hoá
  15 Bùi Thị  Trang   8/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Định Công- Yên Định- Thanh Hoá
  16 Lý Hà  Trang   9/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thiệu Dương - Thiệu Hóa-  Thanh Hoá
  17 Lê Hồng  Xiêm   19/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phú Cốc- Thành Thọ- Thạch Thành- Thanh Hoá
  18 Ninh Thị Hải  Yến   21/4/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 1- TT Lam Sơn- Thọ Xuân- Thanh Hoá
  19 Nguyễn Thị Thu Trang   3/5/1989 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 05/64 Trần Nhật Duật- Nam Ngạn- TPTH
Lớp:K19C Mầm Non                    
  1 Nguyễn Thị Nhàn   29/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Hồ- Bãi Trành- Như Xuân
Lớp:K29D Mầm Non                    
  1 Lê Thị Kim Anh   4/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7, Xuân Thọ,Triệu Sơn,TH
  2 Phạm Ngọc Anh   24/08/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh TT. Ngọc Lạc,Huyện Ngọc Lặc ,TH
  3 Trịnh Thị Chi   17/09/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Dũng Liên, Trường Sơn, Sầm Sơn, TH
  4 Chu Thị Dung   26/05/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nam Kim, Yên Trung, Yên Định , TH
  5 Nguyễn Thị Dung   10/6/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2, Hà Vinh, Hà Trung, TH
  6 Hàn Thị Hà   6/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Vương Mao, Hoằng Phượng, Hoằng Hóa,TH
  7 Đinh Thị Hạnh   16/11/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phố Thành Mai, Phường Quảng Thành, TPTH
  8 Phạm Thị Hằng   28/01/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 9 Hoàng đông, Hoàng Hóa,TH
  9 Lê Thị Hoan   13/04/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6 Xuân Thắng, Thọ Xuân, TH
  10 Nguyễn Thị Hồng   20/08/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1, Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, TH
  11 Lê Thị Huệ   20/11/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn mới, Quảng Thọ, Sầm Sơn, TH
  12 Lại Thị Huyền   15/02/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Hưng, Thọ Xuân, TH
  13 Khiếu Thị Kết   10/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn5, Hà Vinh, Hà Trung, TH
  14 Đỗ Thị Mai Linh   6/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Trung, Quảng Thọ, Sầm Sơn, TH
  15 Nguyễn Thị Ngân   17/09/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn3,Quảng Vọng, Quảng Xương, TH
  16 Nguyễn Thị Nghĩa   10/5/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Kén, Tượng Sơn, Nông Cống, TH
  17 Lê Thị Oanh   14/03/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đồng Long, Hải Long, Như Thanh, TH
  18 Lê Thị Hà Phương   28/08/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh  ThônTân Thượng, Quảng Tân, Quảng Xương, TH
  19 Phạm Thị Phương   8/3/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh  Thôn Tân Đoài, Quảng Tân, Quảng Xương, TH
  20 Nguyễn Thị Phượng   30/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tiểu Khu 4, TT. Vạn Hà, TH
  21 Tống Thị Quỳnh   14/03/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh  Thôn Thái Hạnh, Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, TH
  22 Lê Thị Tươi   24/06/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 7, Nga Thái, Nga Sơn, TH
  23 Tạ Thị Thảo   30/06/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đồng Nhân, Khánh Thượng, Yên Mô, Ninh Bình
  24 Hoàng Hoài Thu   16/04/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Công Trình, Phúc Do, Cẩm Thủy, TH
  25 Trịnh Thị Thu   24/06/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phố Lai Thành, Đông Hải, TH
  26 Lê Thị Mai Trang   21/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh  Thôn Thắng Phú, Quảng Ngọc, Quảng Xương, TH
  27 Nguyễn Thùy Trang   4/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Quảng Bình, Thạch Quảng, Thạch Thành, TH
  28 Trịnh Thị Thùy Trang   5/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thiết Đinh, Định Tường, Yên Định, TH
  29 Đỗ Thu Uyên   10/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Thanh Bình, Minh Nghĩa, Nông Cống, TH
  30 Lê ThịVân   1/8/1993 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3, Thống Nhất, Xuân Dương, thường Xuân, TH
Lớp:K36 SP TA                    
  1 Đỗ Thị Lan  Anh   6/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 13- Thọ Diên- Thọ Xuân- TH
  2 Đỗ Phương  Dung   3/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Lập- Thọ Xuân-TH
  3 Nguyễn Thị  Hiền   10/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 16- Quảng Lưu- Quảng Xương- TH
  4 Khương Thị  Huyền   15/10/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4- Vĩnh Thành- Vĩnh Lộc- TH
  5 Hà Thị Khánh  Linh   14/7/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 2- Đông Văn- Đông Sơn- TH
  6 Lê Thị Ngọc  Linh   25/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 2- Quán Lào- Yên Định- TH
  7 Vũ Thị  Loan   10/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 10- Thiệu Quang- Thiệu Hoá- TH
  8 Vũ Lan  Phương   17/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 3- Văn Sơn- Triệu Sơn- TH
  9 Hoàng Thị  Thảo   17/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Thành- Thanh Sơn- Tĩnh Gia- TH
  10 Nguyễn Thị Thạch  Thảo   28/12/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh A13- Ba Đình- TP Thanh Hóa- TH
  11 Lê Thị  Thương   10/5/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Toán Hàng- Thiệu Toán- Thiệu Hoá- TH
  12 Chu Thị  Vân   4/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 11- Quỳnh Ngọc- Quỳnh Lưu- Nghệ an
  13 Nguyễn Thị Bình   13/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 1- Hoằng Lý- TPTH
  14 Nguyễn Thị Hạnh   10/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Quảng Phúc- Quảng Xương- TH
Lớp:K16C Mầm Non                    
  1 Nguyễn Hải Anh   3/2/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN 35- Phố Tân Sơn- P.An Hoạch - TPTH
  2 Nguyễn Thùy Dương   6/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN01/91 Lê Hưng - P.Quảng Thắng - TPTH
  3 Hoàng Thị Giang   27/06/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 8 - Thiệu Đô- Thiệu Hóa- Thanh Hóa
  4 Phạm Thị Hà   5/2/1993 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Cầu - Phong Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa
  5 Nguyễn Thúy Hằng   15/07/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Dương Huệ - Cẩm Phong - Cẩm Thủy - Thanh Hóa
  6 Lưu Thị Hiền   9/6/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2 - Lâm Thành - Thành Kim -Thạch Thành -TH
  7 Mai Thị Hồng   19/02/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5 - Nga An - Nga Sơn- Thanh Hóa
  8 Tống Thị Hồng   4/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Đoài Thôn- Hà Lan- Bỉm Sơn-Thanh Hóa
  9 Lê Thị Hương   11/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 4 - Bình Sậy- Thạch Sơn - Thạch Thành - TH
  10 Lê Thị Hương   8/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3 - Xuân Dương - Thường Xuân - TH
  11 Trình Thị Hường   18/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5 - Minh Lộc - Hậu Lộc - TH
  12 Lê Thị Huyền   6/4/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Đại Phong - Thạch Đồng- Thạch Thành -TH
  13 Nguyễn Thị NhậtLinh   1/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh 68 Lò Chum - P.Trường Thi- TPTH- TH
  14 Phạm Thị Mơ   6/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4  - Hà Vân - Hà Trung - TH
  15 Nguyễn Thị Nga   24/7/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 10 - Quảng Hải - Quảng Xương - TH
  16 Phạm Thị Nga   18/6/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 9 - Vĩnh Minh - Vĩnh Lộc - TH
  17 Lê Thị Ngọc   12/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Sơn Lâm - Quảng Thạch - Quảng Xương - TH
  18 Trịnh Thị Nghĩa   14/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN 01/3 Ngõ 34 -TT Cành Nàng- Bá Thước - TH
  19 Lê Thị Hồng Nhung   5/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN 102/312 Đ.Bà Triệu - P.Đông Thọ - TPTH
  20 Nguyễn Thị Phượng   20/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Hòa Bình - Thịnh Lộc - Hậu Lộc - TH
  21 Lê Thị Tâm   19/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5 - Hoàng Phượng - Hoàng Hóa - TH
  22 Phạm Thị Thành   26/3/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1 - Hà Ngọc - Hà Trung - TH
  23 Nguyễn Thị Thu   19/2/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1 - Vĩnh An - Vĩnh Lộc- TH
  24 Vũ Thị Thủy   30/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5 - Thiệu Trung - Thiệu Hóa - TH
  25 Ngô Thị Thương   14/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4 - Yên Thọ - Yên Định - Thanh Hóa
  26 Đào Thị Tú   20/12/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN 13 Ngõ 4 Đường Dương Hòa 1 - TT Vạn Hà- Thiệu Hóa- Thanh Hóa
  27 Mai Thị Tuyết   15/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5 - Nga An - Nga Sơn- TH
  28 Lê Thị Ưng   17/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Hồng Kỳ - Thọ Thanh - Thường Xuân- TH
  29 Nguyễn Hải Yến   3/2/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh SN 35- Phố Tân Sơn- P.An Hoạch - TPTH
Lớp:K18 CNTT                    
  1 Lưu Đăng Khoa   12/2/1992   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 94 Trần Bình Trọng- Đông Sơn- TH
Lớp:K29C Mầm Non                    
  1 Lê Thị Anh   8/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nam Thành- Đông Nam- Đông Sơn - TH
  2 Phạm Linh Chi   5/2/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Minh Thành- Minh Lộc- Hậu Lộc- TH
  3 Lê Thị Chinh   21/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trinh Nga- Hoằng Trinh- Hoằng Hóa- TH
  4 Lê Thị Dung   30/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tân Cô- Quảng Tân- Quảng Xương- TH
  5 Lê Thị Thu Hà   15/04/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Dục Tú- Quảng Tân- Quảng Xương- TH
  6 Phạm Thị Ngọc Hà   13/02/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Làng Bứa- Cao Thịnh- Ngọc Lặc- TH
  7 Nguyễn Thị Hiền   12/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Tiến- Hải Thanh- Tĩnh Gia- TH
  8 Đỗ Thị Hoan   22/01/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Khánh- Thạch Bình- Thạch Thành- TH
  9 Mai Thị Hồng   24/09/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hoa Phú- Hoa Lộc- Hậu Lộc- TH
  10 Nguyễn Thị Niềm   26/06/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngọc Lạp- Xuân Sơn- Thọ Xuân - TH
  11 Lê Thị Ngọc   15/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đồng Miên- Thiệu Duy- Thiệu Hóa- TH
  12 Lê Thị Oanh   1/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 1- Thiệu Dương- Thiệu Hóa- TH
  13 Nguyễn Thị Lan Phương   5/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân áng- Hà Bình- Hà Trung- TH
  14 Nguyễn Thị Phượng   3/8/1993 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tân Thượng- Quảng Tân- Quảng Xương- TH
  15 Hoàng Thu Tâm   20/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tập Cát 2- Thị trấn- Nông Cống- TH
  16 Hoàng Thị Thanh Thanh   19/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tân Thành- Minh Sơn- Triệu Sơn- TH
  17 Mai Thị Thảo   22/02/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Võng- Quảng Phong- Quảng Xương- TH
  18 Nguyễn Thị Thu   24/12/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phúc Tân- Quảng Vọng- Quảng Xương- TH
  19 Nguyễn Thị Thủy   7/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Nga- Hoằng Trinh- Hoằng Hóa- TH
  20 Lê Thị Thúy   20/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 8- Thiệu Khánh- TP. Thanh Hóa- TH
  21 Nguyễn Thị Minh Trang   5/6/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN520 - P. Đông Vệ- TP. Thanh Hóa- TH
  22 Lê Thị Trinh   11/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4- Xuân Lộc- Triệu Sơn- TH
  23 Trần Thị Hiền Yến   24/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7- Hà Lâm- Hà Trung- TH
  24 Hoàng Thị Vân   5/2/1987 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 3- Ngọc Trạo- Bỉm Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K19 SP Ngữ Văn                    
  1 Lê Thị Hương   6/6/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thuần Nhất- Phú Lộc- Hậu Lộc- TH
  2 Nguyễn Thùy Linh   13/12/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Văn- Quảng Đông- TPTH
  3 Lê Diệu Linh   4/12/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 1- Nga Trường- Nga Sơn- TH
Lớp:K16F  Mầm Non                    
  1 Nguyễn Thị Thu   2/5/1995 x 12.12.2016 12.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thọ Khang- Thăng Thọ- Nông Cống- TH
  2 Nguyễn Thị Ngọc Trâm   12/8/1995 x 12.12.2016 12.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 5- Nga Yên - Nga Sơn -TH
Lớp:K17A Kế toán                    
  1 Phạm Trung Hiếu   25/8/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ninh Nhất- TP Ninh Bình
Lớp:K16H  Mầm Non                    
  1 Vũ Thị Kim Oanh   16/12/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Quan Chiêm- Hà Giang- Hà Trung- TH
  2 Nguyễn Thị Chinh   17/7/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Phong Thôn- Định Hòa- Yên Định- TH
  3 Trần Thị Hương Giang   5/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7- Quảng Minh- Sầm Sơn- TH
  4 Nguyễn Thị Hà   3/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Thiệu Khánh- TPTH
  5 Nguyễn Thị Thu Hoài   28/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 08/03 Định Tường- Lê Thị Hoa-Lam Sơn-  TPTH
  6 Lê Thị Huệ   20/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Đội 1- Đông Quang- Đông Sơn- TH
  7 Trịnh Thị Hương   14/12/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Định Tường- Yên Định - TH
  8 Đỗ Ngọc Huyền   4/11/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Văn Trung - Quảng Văn- Quảng Xương- TH
  9 Nguyễn Tố Linh   13/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Yên Bằng- Đông Yên- Đông Sơn- TH
  10 Lê Thị Loan   12/10/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thiết Định, Định Tường, Yên Định, TH
  11 Nguyễn Thị Nga   27/4/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thành Lợi- Tân Thành- Thường Xuân- TH
  12 Bùi Thị Ngọc   10/1/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Minh Sơn- Thạch Sơn- Thạch Thành-TH
  13 Lê Thị Oanh   12/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Quảng Lưu- Quảng Xương- TH
  14 Nguyễn Thị Như Quỳnh   14/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Tân Phúc- Lang Chánh- TH
  15 Đào Thị Tâm   2/9/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 7- Nga Bạch - Nga Sơn - TH
  16 Hà Thị Thắm   1/8/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 5- Nga An - Nga Sơn -TH
  17 Trần Thị Thủy   29/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Long Thành- Hoằng Sơn- Hoằng Hóa- TH
  18 Nguyễn Huyền Trang   30/3/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Đại Thắng- Thọ Thắng- Thọ Xuân- TH
  19 Trịnh Thị Trang   5/9/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Phú Yên- Thọ Xuân- TH
  20 Nguyễn Thị Vân   15/10/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 1- Thành Hưng- Thạch Thành- TH
  21 Lê Thị Xuân   30/7/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6-Yên Thịnh- Yên Định- TH
Lớp:K18 CNKTMT                  
  1 Nguyễn Thành Chung   8/11/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN 3/113 phố 5 - phường Quảng Hưng- TP Thanh Hóa
  2 Nguyễn Thùy Linh   11/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN 12/20 Trần Khánh Dư phường Nam Ngạn, TP TH
  3 Bùi Trí Việt   26/2/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh SN 02/93 Mật Sơn 2, Đông Vệ, TP Thanh Hóa
  4 Lê Thị Thúy Hồng   12/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 18Đông Phát 2-Đông Vệ- TPTH
  5 Lê Thị Thu Uyên   13/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trung Chính- Hải Hòa- Tĩnh Gia- TH
  6 Nguyễn Thị Ngọc Anh   10/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thiệu Tâm,Thiệu Hóa, Thanh Hóa
  7 Hoàng Thị Diễm   12/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh  Minh Lộc,  Hậu Lộc, Thanh Hóa
  8 Phan Thị Hạnh   26/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh  Trường Lâm,  Tĩnh Gia, Thanh Hóa
  9 Nguyễn Thu Hoài   25/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh  Hoằng Trung,  Hoằng Hóa, Thanh Hóa
  10 Nguyễn Thị Hạnh   2/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh  Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
Lớp:K17 Địa Lý                  
  1 Đỗ Văn Dương   2/10/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Vũ Thượng 1- Xuân Lập- Thọ Xuân- TH
  2 Ngô Thị Hiền   28/5/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 15/125 Tân Nam- Nam Ngạn- TPTH
  3 Nguyễn Thị Hồng   9/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 13/27 Mai An Tiêm- Lam Sơn- TPTH
  4 Nguyễn Văn Hợp   18/5/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Sau- Đinh Thành- Yên Định- TH
  5 Nguyễn Thị Thùy Linh   27/2/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngọc Chẩm- Thăng Thọ- Nông Cống-TH
  6 Nguyễn Thị Hồng Ngọc   10/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hòa Hải- Hòa Lộc- Hậu lộc- TH
  7 Nguyễn Thị Nhất   15/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thọ Khang- Thăng Thọ- Nông Cống- TH
  8 Nguyễn Thị Minh Phượng   27/5/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 13 Lê Thị Hoa- Lam Sơn- TPTH
  9 Lê Thị Sen   22/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Xuân Giang- Thọ Xuân- TH
  10 Nguyễn Văn Tình   22/9/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yết Kiêu- Quảng Hưng- TPTH
  11 Nguyễn Anh Tú   22/6/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6- Thành Tiến- Thạch Thành- TH
  12 Lê Thị Vân   21/11/1994 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 9- Thọ Sơn- Triệu Sơn-TH
Lớp:K18A Ngữ Văn                  
  1 Đặng Thị Vân   14/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hoằng Hà - Hoằng Hóa- TH
  2 Nguyễn Tuấn Anh   30/11/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Cao- Thường Xuân- TH
  3 Đoàn Thị Hiệp   4/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Quảng Thành- TPTH
  4 Trương Thị Hằng   12/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Lộc Sơn- Hậu Lộc- TH
  5 Lê Thị Dung   16/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hoằng Sơn- Hoằng Hóa-TH
  6 Bùi Thị Thanh   16/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thạch Tân- Thạch Thành- TH
  7 Trịnh Hà Mi   14/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hợp Thắng- Triệu Sơn- TH
  8 Nguyễn Thị Vân   20/6/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hoằng Đồng-  Hoằng Hóa-TH
  9 Hà Thị Thùy Linh   16/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Điền Lư- Bá Thước- TH
  10 Lê Thị Dung   17/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Bái- Thọ Xuân- TH
  11 Phạm Thị Thu   16/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Thiên- Thọ Xuân- TH
  12 Lê Thị Hồng   11/9/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh HoằngThịnh- Hoằng Hóa- TH
  13 Lê Thị Phương   19/8/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Công Chính- Nông Cống- TH
  14 Nguyễn Văn Đình   3/2/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hà Bình- Hà Trung- TH
  15 Lê Thị Ly Na   18/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Minh Thọ- Nông Cống- TH
  16 Lê Thị Khánh Linh   22/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Quảng Minh- Quảng Xương- TH
  17 Trịnh Thị Hà     26/3/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thành Vân- Thạch Thành- TH
  18 Vũ Thị Phương Thảo   25/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hà Bình- Hà Trung- TH
  19 Nguyễn Thị Vân Anh   6/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tào Xuyên- TPTH
Lớp:K17 KTCT                  
  1 Trần Văn Đức   27/2/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Thiệu Quang- Thiệu Hóa- TH
  2 Lê Văn Hùng   27/7/1994   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 1- Đông Quang- Đông Sơn- TH
  3 Đặng Thị Minh   7/10/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Chấn Long 2- Thiệu Hợp- Thiệu Hóa- TH
  4 Lê Đăng Tân   1/7/1991   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 1- Xuân Sơn- Thọ Xuân- TH
  5 Lê Danh Tĩnh   1/7/1993   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 1- Bắc Lương- Thọ Xuân- TH
Lớp:K19 SP Địa                  
  1 Lường Thị Hồng   2/6/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 14- Ngọc Lĩnh- Tĩnh Gia- TH
Lớp:K18 SP Toán                  
  1 Nguyễn Văn Cường   2/7/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm Lăng- Đông Nam- Đông Sơn- TH
  2 Vũ Thị Yến   1/1/1996 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Mật Thôn- Thiệu Phú- Thiệu Hóa- TH
  3 Nguyễn Hồng Nhung   5/5/1994 x 12.12.2016 12.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Khu 2- TT Mường Lát- TH
Lớp:K30 TC MN                  
  1 Mạch Thị Nhan   12/4/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hậu áng- Công Liêm- Nông Cống-TH
  2 Phạm Thị Trang   12/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cát Khánh- Cẩm Vân- Cẩm Thủy- TH
  3 Trần Thu Thủy   13/3/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm Lợi- Đông Văn- Đông Sơn-TH
  4 Lữ Thị Khánh Huyền   8/9/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Phú- Trung Sơn- Sầm Sơn-TH
Lớp:K18 KTCTXD                  
  1 Lê Minh Quang   6/11/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bái Trại- Định Tăng- Yên Định- TH
Lớp:K38 KT                  
  1 Phạm Thu Hà   17/10/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Kì Sơn- Phong Lộc- Hậu Lộc- TH
Lớp:K18 XHH                  
  1 Đồng Thị Kim Oanh   16/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 5- Hoằng Hà- Hoằng Hóa-TH
Lớp:K16B TCNH                  
  1 Đoàn Thị Thảo   7/10/1995 x 12.12.2016 12.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Phố Neo- Nam Giang- Thọ Xuân- TH
  2 Trần Ngọc Bảo   6/2/1995   12.12.2016 12.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Bản Định- Hoằng Sơn- Hoằng Hóa- TH
  3 Lê Thị Vân   20/8/1995 x 12.12.2016 12.01.2017 6     228.690 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 9- Hoằng Thịnh- Hoằng Hóa- TH
Lớp: K19B Mần Non                    
  1 Lê Thị Gấm   12/3/1995 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 7, Nga Thái, Nga Sơn, TH
K19 SP Toán                      
  1 Lê Thị  Hiền   25/4/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Doãn 2- Đông Yên- Đông Sơn- Thanh Hóa
  2 Lê Hồng  Nhung   29/9/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Núi I- Đông Lĩnh- Đông Sơn- TH
  3 Quách Thị  Thảo   13/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bái Gạo 1- Mậu Lâm- Như Thanh- Thanh Hóa
  4 Lê Thị  Trang   11/10/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Thủy- Tĩnh Gia- Thanh Hóa
  5 Trần Thị  Yến   19/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Minh Sơn- Triệu Sơn- Thanh Hóa
K19 SP Hóa                  
  1 Lê Thị Hằng   19/2/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Thiệu Tân- Thiệu Hóa- Thanh Hóa
Lớp: K19 SP Ngữ văn                  
  1 Nguyễn Thị  Linh   8/4/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tô 1- Cẩm Bình- Cẩm Thủy- TH
Lớp:K19 VNH                    
  1 Hoàng Thị Cẩm  Vân   2/12/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Ngõ 10- Phú Cường- Tân Sơn- TP Thanh Hóa
  2 Lữ Thị  Thương   8/1/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bản Xiềng Xầy- Trung Hạ- Quan Sơn- TH
Lớp:K19 QLTN và MT                  
  1 Nguyễn Thị  Hằng   12/12/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2- Quảng Phú- TP Thanh Hóa- Thanh Hóa
  2 Lê Thị  Linh   21/11/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Minh Đức- Minh Lộc- Hậu Lộc- Thanh Hóa
  3 Hà Thu  Phương   15/01/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bách Trung- Trung Thượng- Quan Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K19 SP TA                  
  1 Lại Thị  Hoa   6/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bắc Sơn- Bỉm Sơn- Thanh Hóa
  2 Lê Thị  Liên   14/9/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Thọ - Như Thanh- Thanh Hóa
  3 Ngô Thảo  Ly   5/10/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 7- Dân Lý- Triệu Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K38 CĐ SP TA                      
  1 Nguyễn Ngọc  Anh   11/4/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bến Sung- Như Thanh- Thanh Hóa
  2 Mai Thị  Hồng   23/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Minh Sơn- Triệu Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K19A SP TH                  
  1 Nguyễn Thị  Huyền   1/1/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bắc Sơn- Bỉm Sơn- Thanh Hóa
  2 Cao Thị  Quyên   3/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 676 Thân Thiện- Trung Sơn- Sầm Sơn- Thanh Hóa
  3 Nguyễn Anh  Trang   22/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 8- Ba Đình- Bỉm Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K19B SP TH                  
  1 Nguyễn T. Phương  Tuyền   2/7/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thị trấn Quan Hóa- Thanh Hóa
  2 Nguyễn Hoa  Thiên   13/3/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trường Lâm- Tĩnh Gia- Thanh Hóa
Lớp:K38 CĐ SP TH                  
  1 Mai Thị  Hồng   1/3/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Vũ Thương- Xuân Lập- Thọ Xuân- Thanh Hóa
  2 Đỗ Thị  Thương   30/6/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nguyệt ấn- Ngọc Lặc- Thanh Hóa
Lớp:K19A SP MN                  
  1 Lê Thị ánh  Tuyết   12/8/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội Cung-Trường Thi- TP Thanh Hóa 
  2 Đỗ Thị Thu  Trang   19/3/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 4- Rừng Thông- Đông Sơn- Thanh Hóa
  3 Nguyễn Thị  Thúy   21/1/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hà Vân - Hà Trung- Thanh Hóa
Lớp:K19B SP MN                  
  1 Mai Thị  Thúy   9/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 7- Nga Tân- Nga Sơn- Thanh Hóa
  2 Đỗ Thị Hà  Yên   26/11/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Trường- Yên Định- Thanh Hóa
  3 Nguyễn Thị  Hương   6/12/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Thọ- Như Thanh- Thanh Hóa
  4 Đặng Thị  Liên   9/9/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thiệu Công- Thiệu Hóa- Thanh Hóa
  5 Nguyễn Thị  Quỳnh   26/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trường Minh- Nông Cống- Thanh Hóa
Lớp:K19C SP MN                  
  1 Lò Thị  Huệ   2/7/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tam Thanh- Quan Sơn- Thanh Hóa
  2 Lê Thị  Nga   18/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Đoàn Kết -  TT.Thọ Xuân- Thanh Hóa
  3 Cao Thị  Thảo   4/7/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cẩm Thành- Cẩm Thủy- Thanh Hóa
  4 Vũ Thị  Trang   6/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nga Bạch - Nga Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K19D SP MN                  
  1 Mai Mỹ  Duyên   25/5/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trung Phong- Quảng Phong- Quảng Xương- Thanh Hóa
  2 Nguyễn Thị Thu  Huyền   25/5/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Khu 2- Ba Đình- Bỉm Sơn- Thanh Hóa
  3 Trần Thị Ngọc  ánh   17/11/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Lộc Tân- Hậu Lộc- Thanh Hóa
  4 Nguyễn Thị  Giang   13/9/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nga Nhân- Nga Sơn- Thanh Hóa
  5 Nguyễn Thị  Huyền   11/11/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hoa Lộc- Hậu Lộc- Thanh Hóa
  6 Phạm Thị ánh  Nguyệt   30/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hoa Lộc- Hậu Lộc- Thanh Hóa
Lớp:K38 SP MN                  
  1 Lê Phương  Anh   23/6/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cẩm Thạch - Cẩm Thủy- Thanh Hóa
  2 Hoàng Kim  Ngân   1/11/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thiệu Tiến- Thiệu Hóa- Thanh Hóa
  3 Đỗ Thị Thu  Quỳnh   7/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thọ Phú- Triệu Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K19 Luật                  
  1 Đoàn Thị Hà  Châu   15/11/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bản Bá- Trung Hạ- Quan Sơn- Thanh Hóa
  2 Phạm Thu  Hằng   31/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bắc Sơn- Bỉm Sơn- Thanh Hóa
  3 Đồng Thị  Huệ   3/2/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Thủy- Tĩnh Gia- Thanh Hóa
  4 Nguyễn Thị  Lan   1/10/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Điền Lư- Bá Thước- TH
  5 Lê Thị Hải  Yến   7/3/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Trung Chính- Nông Cống- TH
Lớp:K19 CNTY                  
  1 Mai Văn  Anh   6/6/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 5- Nga Thủy- Nga Sơn- Thanh Hóa
  2 Trương Thị Hương  Giang   17/5/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Trung- Hải Châu- Tĩnh Gia- Thanh Hóa
  3 Phạm Văn  Phong   10/10/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 3- Hà Vinh - Hà Trung- Thanh Hóa
  4 Phạm Văn  Tuấn   1/10/1997   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phố 7- Quảng Thắng - TP Thanh Hóa 
Lớp:K19 CNTT                  
  1 Lại Như  Anh   19/11/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Tân- Đông Sơn- TP Thanh Hóa- Thanh Hóa
  2 Nguyễn Tiến  Dương   18/10/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 7- Đông Anh- Đông Sơn- Thanh Hóa
  3 Nguyễn Thị  Trang   15/6/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 6- Đông Anh- Đông Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K19 KTCT                  
  1 Lê Bá  Đỉnh   21/8/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Anh- Đông Sơn- Thanh Hóa
Lớp:K19 KTĐ-ĐT                  
  1 Lê Ngọc Cường   16/2/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 144 Đông Khối- Đông Cương- TPTH
Lớp:K 38Kế Toán                  
  1 Ngô Đắc  Anh   24/2/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Liên Hưng- Hải Bình- Tĩnh Gia- Thanh Hóa
  2 Phạm Thị  Hạnh   18/6/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 1- Quảng Phú- TP Thanh Hóa- Thanh Hóa
  3 Lê Thị  Hằng   22/11/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm 5- Thọ Thế- Triệu Sơn- Thanh Hóa
  4 Trần Thị  Huyền   14/4/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Yên Lạc - Yên Định- Thanh Hóa
  5 Nguyễn Thị  Nhung   17/7/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 5- Đông Minh- Đông Sơn- Thanh Hóa
  6 Nguyễn Thị Nhi   19/11/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Hàng Lạp- Đông Phú- Đông Sơn- TH
Lớp:K 19 QTKD                  
  1 Trương Văn Quỳnh   11/4/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xóm Hạnh, Đông Tân, TPTH
  2 Bùi Thị Thùy   17/9/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn Ngọc Diêm 2, Quảng Chính, Quảng Xương, TH
  3 Trịnh Thị Nhung   9/9/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Xuân Hương, Thành Tâm, Thạch Thành, TH
  4 Lê Văn Hùng   5/9/1996   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Phù Lạc, Phong Lộc, Hậu Lộc, TH
Lớp:K19 TCNH                  
  1 Nguyễn Thị Phương Linh   31/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 717 Đường  Hàm Nghi, P. Đông Hương, TPTH
  2 Lê Thị Thư   27/7/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 333Đường  Hàm Nghi, P. Đông Hương, TPTH
Lớp:K 19 Kế toán                  
  1 Lữ Thùy Linh   21/12/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 2, Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, TH
  2 Mai Thị Lan   11/1/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đông Hải, Nga Hải, Nga Sơn, TH
  3 Lê Ngọc Huyền   11/3/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 6, Thiệu Trung Thiệu, Hóa, TH
  4 Nguyễn Văn Cường   22/4/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Đội 6, Đông Anh, Đông Sơn, TH
  5 Lê Thị Hằng   7/9/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 67 Nguyễn Hiệu, Đông Hương, TPTH
  6 Nguyễn Đình Tư   26/5/1995   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Vạn Thắng- Đa Lộc- Hậu Lộc- Thanh Hóa
  7 Võ Thị Dung   2/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 15, Quảng Lưu, Quảng Xương, TH
  8 Nguyễn Thị Gấm   25/5/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4, Thiệu Khánh, TPTH
  9 Nguyễn  Thị Huyền Trang   2/7/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Tổ 7, Phố 4, Bắc Sơn, Bỉm Sơn, TH
  10 Lê Bảo Ngọc   11/10/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Cống Trúc, Quảng Ninh, Quảng Xương, TH
  11 Lê Thị Hoài Nam   4/10/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thôn 4, Quảng Bình, Quảng Xương, TH
  12 Mai Thị Lan   12/3/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Nga Nhân- Nga Sơn- Thanh Hóa
  13 Nguyễn Văn Tuyền   1/2/1998   1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Bãi Tôm, Điền Quang, Bá Thước, TH
  14 Nguyễn Thị Loan   10/3/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Sơn Thắng , Nguyên Bình, Tĩnh Gia, TH
  15 Lê Thị Hà   17/8/1998 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh Thanh Đông- Bình Minh- Tĩnh Gia- Thanh Hoá
  16 Nguyễn Thị ánh Ngọc   29/4/1997 x 1.12.2016 01.01.2017 12 457.380 BVĐK Phúc Thịnh 4/23 Hàng Nan- Đông Sơn- TPTH
                       
    NHÂN VIÊN THU         Thanh Hóa., ngày………..tháng………..năm 2016
                       Đại lý thu/ Hiệu trưởng
                       

Các tin mới hơn:

Video

Album

số lượt truy cập
40587081