Đại lý thu/ Trường: Đại Học Hồng Đức |
|
|
|
|
|
|
Mẫu DK04 |
|
Số định danh Đại lý thu: AL0008 |
|
|
|
|
|
|
(Ban hành kèm theo QĐ số 959/QĐ-BHXH |
|
Địa chỉ: 565 Quang Trung - Phường Đông Vệ TP Thanh Hóa |
|
|
|
|
ngày 09/9/2015 của BHXH Việt Nam) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ CỦA ĐỐI TƯỢNG TỰ ĐÓNG (10 THÁNG) |
|
|
|
|
Tháng 3 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đối tượng tham gia: HSSV |
|
Lương cơ sở: 1.210.000 Đồng |
Tỷ lệ NSNN hỗ trợ: 30 % |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
|
Họ và tên |
Số định danh |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngày thu tiền |
Số tháng đóng |
|
Số tiền đóng |
Đăng ký nơi KCB ban đầu |
Ghi chú (địa chỉ thường trú, tạm trú) |
Hộ gia đình |
Người tham gia |
|
Số định danh |
|
Giới |
Giới |
Thời hạn sử dụng thẻ từ ngày |
Số tháng |
|
|
|
|
tham |
|
|
|
tính |
tính |
|
|
|
|
|
|
gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5,1 |
5 |
6 |
7 |
8 |
K38 KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Đức Sơn |
|
08/03/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thạch Quảng- Thạch Thành- Thanh Hóa |
|
2 |
Nguyễn Thị Thảo |
GD4380107608976 |
03/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Quyết- Đông Lĩnh- TPTH |
K17A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Mai |
|
30/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
K16 SP Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Đào |
SV4380100800922 |
24/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Tân-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
2 |
Đinh Thị Huyền |
SV4380100803739 |
14/4/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Minh-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
3 |
Trịnh Thị Thu |
|
13/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Định 3-Định Tân-Yên Định-Thanh Hoá |
K19 Luật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
|
25/4/1998 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
12 Tô Vĩnh Diện- Điện Biên-TPTH |
K18A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Ngọc Anh |
|
17/10/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
ThắngLợi-Hải Châu-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thanh Hiền |
SV4380100801773 |
12/01/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Hạnh Phúc-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Bá Quyết |
SV4380100803860 |
25/11/1989 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Xăm-Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Thu |
SV4380100801819 |
11/10/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Hoằng Hợp-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Trang |
SV4380100802307 |
05/02/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Thành Công-Quảng Thành-TP TH |
|
6 |
Hoàng Duy Mạnh |
|
24/12/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kênh Khê-Định Bình-Yên Định-Thanh Hoá |
|
7 |
Dương Thị Phương |
|
01/04/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trường Sơn-Thạch Sơn-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Thị Mai Bình |
SV4380100802296 |
21/02/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Sơn-Thạch Sơn-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
9 |
Trịnh Thị Giang |
|
10/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vĩnh Diện-Thiệu Phú-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
10 |
Lê Thị Hằng |
SV4380100801775 |
27/2/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cổ Điệp-Vĩnh Phúc-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Linh |
SV4380100802300 |
02/09/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 4-Đông Hoàng-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Thị Mười |
SV4380100801815 |
17/11/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9-Thọ Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
13 |
Nguyễn Thị Phương |
|
05/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Thiệu Vũ-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
|
19/01/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Xuân-Đông Vinh-TP TH |
|
15 |
Lê Thị ánh Tuyết |
SV4380100802305 |
01/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Xuân Quang-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
16 |
Đào Thị Thúy |
|
01/02/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Nga Thanh-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
17 |
Trần Thị Thu Trang |
|
16/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Minh Châu-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
18 |
Lê Thị Vân |
|
21/11/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Bản-Vạn Hòa-Nông Cống-TH |
|
19 |
Đinh Thị Xuyến |
SV4380100801759 |
20/01/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Lợi-Đông Tân-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
20 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
SV4380100801852 |
19/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyễn Sơn-Tượng,Lĩnh-Nông Cống-TH |
K17A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Thị Phương |
|
08/03/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Tiến-Cẩm Long-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
2 |
Vũ Thị Ngọc Trâm |
|
03/05/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Toán Hàng-Thiệu Toán-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
3 |
Ngô Thị Lệ |
SV4380100803044 |
01/01/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Thị Vân |
SV4380100803057 |
14/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Trường-Đông Yên-Đông Sơn-Thanh Hoá |
K17 TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Hương |
SV4380100802385 |
14/2/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Hoa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Đỗ Đình Dũng |
SV4380100802400 |
10/10/1993 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Bằng 2-Thiệu Hợp-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
3 |
Bùi Thị Dung |
SV4380100802376 |
06/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hà Bắc-Hải Hà-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
4 |
Phạm Vũ Hoàng |
SV4380100802383 |
02/12/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
15/198 Lê Lai-P- Đông Sơn-TPTH |
|
5 |
Nguyễn Thị Lệ |
SV4380100802386 |
19/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trinh Nga-Hoằng Trinh-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Văn Linh |
|
8/08/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Mỹ-Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
7 |
Phạm Thị Hồng Ngọc |
SV4380100802363 |
27/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Xá 1-P- Đông Vệ-TPTH |
|
8 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
|
24/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
577 Hàm Nghi-Đông Hương-TPTH |
|
9 |
Trương Thị Hải Âu |
|
22/2/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 12-Hà Vinh-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
10 |
Đỗ Thị Hải Yến |
|
21/08/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trinh Hà-Hoằng Trung-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Minh |
SV4380100802391 |
02/08/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-BãI Trành-Như Xuân-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Thị Ngọc |
SV4380100802443 |
25/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Giáp-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
13 |
Đặng Thị Nhung |
SV4380100802394 |
12/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trạch Khang-Quảng Trạch-Quảng Xương-TH |
|
14 |
Nguyễn Thị Thủy |
GD4381200900294 |
23/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kim Hưng- Hà Đông -Hà Trung-TH |
|
15 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
SV4380100802438 |
24/10/1993 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
71/8 Lê Lai- Đông Sơn- TPTH |
K17B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lại Thị Hòa |
SV4380100803064 |
17/09/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Trung-Hà Bình-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
2 |
Hoàng Thị Oanh |
SV4380100803071 |
26/08/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hưng Long-Thiệu Long-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Trúc |
SV4380100803076 |
18/08/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Bình-Hoằng Xuyên-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
4 |
Vũ Nguyễn Nam Anh |
SV4380100803060 |
06/03/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
210 Nguyễn Trãi-P- Ba Đình-TPTH |
|
5 |
Lê Thị Dung |
SV4380100803061 |
01/09/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đại Từ-Đông Thịnh-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
6 |
Lê Thị Trà Giang |
SV4380100803258 |
14/3/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
17 Tri Hòa-Thị trấn -Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Yến |
SV4380100803079 |
04/10/1993 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Nội 5-Hoằng Anh-TPTH |
|
8 |
Vũ Mạnh Đoàn |
SV4380100803732 |
03/12/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
209 Đường 5-Đông Phát-PĐông Vệ-TPTH |
K18 CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
05/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đức Long 2-An Nông-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Hàn Thị Hoài |
SV4380100802168 |
11/03/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phượng Mao-Hoằng Phượng--Hoằng Hóa-TH |
|
3 |
Ngô Thị Lý |
SV4380100801903 |
14/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lê Xá 3-TT Nông Cống-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Thị Thu |
|
02/11/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tam Nguyên-Hoằng Đạt-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Doãn Xuân |
SV4380100802177 |
13/02/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Tân I-Xuân Tân-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
K18B SP Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Anh |
SV4380100801442 |
13/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thạch Long-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
SV4380100801461 |
02/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Yên Thịnh-Yên Định-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Đăng Anh |
|
8/5/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Thọ I-P- Phú Sơn-TPTH |
|
4 |
Lâm Thị Hoàng Dung |
SV4380100801441 |
20/6/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Thành-Xuân Thọ-Đà Lạt-Lâm Đồng |
|
5 |
Trịnh Thị Thùy Dương |
|
24/01/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thiệu Dương-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
6 |
Ngô Thị Hà |
|
05/10/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tiên Lăng 1-Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
7 |
Phạm Thị Hạnh |
|
24/09/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thạch Long-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
8 |
Mai Viết Lâm |
|
12/4/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nhật Tân-Thanh Thủy-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
9 |
Bùi Thị Thùy Linh |
|
10/11/1991 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4-Hợp Tiến-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
10 |
Lê Tuyết Mai |
SV4380100801448 |
30/10/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
68 Trần Quang Huy-P- Ba Đình-TP TH |
|
11 |
Nguyễn Văn Nam |
|
19/01/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Quang-Xuân Tân-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Thị Phương |
SV4380100801456 |
17/01/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Lương-Yên Tâm-Yên Định-Thanh Hoá |
|
13 |
Hoàng Thị Thủy Tiên |
SV4380100801440 |
23/03/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 1-Thị trấn-Lang Chánh-Thanh Hoá |
|
14 |
Trần Thị Thanh |
|
26/02/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Phú-Yên Lễ-Như Xuân-Thanh Hoá |
|
15 |
Dương Văn Thắng |
SV4380100801438 |
15/2/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1-Nga Điền-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
16 |
Vũ Thị Thơm |
SV4380100801470 |
26/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Lộc-Yên Trung-Yên Định-Thanh Hoá |
|
17 |
Lê Thị Thu |
SV4380100801445 |
09/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Thiệu Quang-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
18 |
Dương Thị Huyền Trang |
SV4380100801437 |
15/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Thiệu Dương-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
19 |
Vũ Thị Trang |
|
15/5/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tam Đồng-Định Tiến-Yên Định-Thanh Hoá |
|
20 |
Phan Linh Trâm |
SV4380100801466 |
16/6/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chợ Lạc-Tế Nông-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
21 |
Bùi Thu Phương |
SV4380100801435 |
06/02/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Liên Cơ I-Nguyệt ấn- Ngọc Lặc- Thanh Hóa |
|
22 |
Mai Như Quỳnh |
SV4380100801451 |
20/5/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Trung Chính- Nông Cống-Thanh Hóa |
K17B SP Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đặng Việt Anh |
SV4380100803184 |
28/01/1989 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP 7-P- Đông Sơn-TX Bỉm Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Đỗ Tuấn Anh |
SV4380100803185 |
01/7/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
413 Lê Lai-P- Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Hương Giang |
SV4380100803186 |
22/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Thành-Thành Hưng-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
4 |
Mai Thị Diễm Hạnh |
SV4380100803187 |
02/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7-Bắc Lương-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
5 |
Đinh Thị Huệ |
SV4380100803188 |
12/6/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thuần Lương-Cẩm Tú-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
6 |
Lê Thị Huyền |
|
19/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Tây-Hoằng Phú-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
7 |
Lê Thị Bích Hường |
SV4380100802987 |
19/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10-Ngọc Lĩnh-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Thị Linh |
SV4380100802988 |
19/1/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu II--TT Mường Lát-Thanh Hoá |
|
9 |
Nguyễn Như Long |
SV4380100803191 |
14/5/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân lai-Xuân Hưng-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
10 |
Lê Thị Mến |
SV4380100802989 |
10/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Long-Thọ Thắng-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
SV4380100802990 |
18/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hương II-Thọ Hải-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
12 |
Lê Mai Phương |
|
15/6/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
117 Bà Triệu-Thị trấnThọ Xuân-Thanh Hoá |
|
13 |
Trần Mai Phương |
|
08/2/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Eakly-Krông Pắc-Đắk Lắk |
|
14 |
Lê Văn Sơn |
|
10/11/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 8-Đông Cương-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
15 |
Trần Thị Thái |
SV4380100803192 |
22/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xử Nhân 3-Thiệu Duy-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
16 |
Khương Văn Tuấn |
SV4380100802992 |
08/10/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Yên Giang-Yên Định-Thanh Hoá |
|
17 |
Lê Thị Tuyết |
SV4380100802993 |
14/09/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xử Nhân 2-Thiệu Duy-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Thị Trang |
SV4380100802994 |
16/07/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Long-Thành Long-Thạch Thành-TH |
|
19 |
Nguyễn Thị Vân |
SV4380100803194 |
13/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Mổ-Hoàng Sơn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
20 |
Trần Hải Yến |
SV4380100802995 |
04/12/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Môn-Quảng Văn-Quảng Xương-Thanh Hoá |
K17A SPNV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thúy Anh |
|
15/11/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Ninh-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thị Châu |
SV4380100803098 |
01/09/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Thọ-Mậu Lâm-Như Thanh-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Yến Chi |
SV4380100803224 |
10/04/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Tây Hồ-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Ngọc Yến Chi |
SV4380100803230 |
28/08/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Qúy-Hoằng Qúy-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị ánh Ngọc |
SV4380100803100 |
13/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cát Lợi-Hoằng Đại-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
6 |
Lê Thị Phương |
SV4380100803101 |
18/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Xuân Phong-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
7 |
Lê Thị Thảo |
SV4380100803102 |
08/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7-Bắc Lương-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
|
08/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
409 Lê Lợi-Thọ Thắng-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
9 |
Lê Thị Thu |
|
22/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1-Nga Giáp-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
10 |
Phạm Thị Thúy |
|
03/02/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 3-Thị trấn -Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Tú |
|
16/4/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Tây Hồ-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Thị Tuyết |
|
19/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Tâm-HảI Nhân-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
13 |
Lê Hồng Vân |
SV4380100803814 |
04/04/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Hưng-Quảng Tân-Quảng Xương-TH |
|
14 |
Mai Thị Phương |
|
19/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Quảng Giao- Quảng Xương-TH |
K17A SP Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Thị Lan Anh |
SV4380100802971 |
24/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hòa Lan-Xuân Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
SV4380100803168 |
17/12/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KM 22-Trung Tiến-Quan Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Phạm Thị Kim Chi |
SV4380100802972 |
04/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Tân-Phúc Do-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
4 |
Thiều Thị Chi |
SV4380100803169 |
20/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Bắc-Đông Văn-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Quốc Đạt |
SV4380100803170 |
11/01/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Thành Vân-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
6 |
Hoàng Văn Đoàn |
SV4380100803171 |
20/11/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Bồi-Thọ Lập-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
7 |
Hà Thị Thu Hà |
SV4380100803172 |
04/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Vinh-Tuy Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Thu Hà |
SV4380100803173 |
09/4/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cổ Dũng 1-Đông La-Đông Hưng-TháI Bình |
|
9 |
Phạm Thị Hòa |
SV4380100802974 |
18/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
10 |
Nguyễn Thị Hồng |
SV4380100803175 |
16/01/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Hoằng Đồng-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Mạnh Huy |
SV4380100802975 |
28/8/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Điền Lư-Điền Lư-Bá Thước-Thanh Hoá |
|
12 |
Đặng Thị Thu Hương |
SV4380100802976 |
20/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Quảng Nhân-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
13 |
Nguyễn Thị Hường |
SV4380100803176 |
11/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 9-TT Vạn Hà-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
14 |
Lê Trung Kiên |
SV4380100803177 |
24/9/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
299 Phố Giắt- Thị trấn -Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
15 |
Nguyễn Thị Hà My |
SV4380100803178 |
26/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 2-Thống Nhất-Yên Định-Thanh Hoá |
|
16 |
Nguyễn Thị Nhung |
SV4380100802980 |
11/7/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trường Yên-Võ Liệt-Thanh Chương-Nghệ An |
|
17 |
Dương Thị Phương |
SV4380100803360 |
20/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quyết Thắng-Xuân Cao-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Hữu Quân |
SV4380100803179 |
28/11/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Chẩm-Thăng Long-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
19 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
SV4380100803181 |
16/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoàng Kim-Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
20 |
Trần Thị Anh Thư |
SV4380100802982 |
14/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
127b Nam Sơn-P- Nam Ngạn-TPThanh Hoá |
|
21 |
Nguyễn Hoàng Thứ |
|
20/3/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hiệp Giao-Thị trấn -Vân Canh-Quy Nhơn |
|
22 |
Đặng Huyền Thương |
|
13/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phượng Mao-Hoằng Phượng-Hoằng Hoá-TH |
|
23 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
SV4380100803183 |
10/05/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1 Nông Trường-Thạch Quảng-Thạch Thành-TH |
|
24 |
Nguyễn Thị Uyên |
SV4380100802984 |
29/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Hoằng Thịnh-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
K18B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Hồng Vân |
|
14/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Mỹ 2-Xuân Tân-Thọ Xuân-TH |
K18 SP Địa Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Văn Chuân |
|
09/02/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xán Sắn - Thành vân – thạch thành -TH |
|
2 |
Lê Thị Thùy Dung |
SV4380100802102 |
08/10/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Đông - Thiệu Thành - Thiệu Hóa-TH |
|
3 |
Vũ Thị Hương Giang |
|
3/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4 -Xuân thắng -thọ xuân- thanh hóa |
|
4 |
Nguyễn Thị Hằng |
SV4380100802105 |
06/01/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5 -Hoằng Tân-Hoằng Hóa -Thanh Hóa |
|
5 |
Nguyễn Hữu Hậu |
SV4380100802106 |
23/2/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
trường sinh -Yên Bái- Yên Định - Thanh Hóa |
|
6 |
Nguyễn Thị Huệ |
|
01/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Đông thịnh - Đông sơn-Thanh Hóa |
|
7 |
Lê Thị Lan |
SV4380100802108 |
30/3/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trường Sơn- Thạch Sơn-Thạch Thành -TH |
|
8 |
Đào Thị Hồng Lê |
SV4380100802109 |
24/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2 -Quang Chiểu -Mường Lát -Thanh Hóa |
|
9 |
Đặng Thị Mừng |
|
28/2/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2 -Quảng Nhân- Quảng Xương –Thanh Hóa |
|
10 |
Nguyễn Thị Mỳ |
|
24/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nghĩa Trang-Hoằng Kim - Hoằng Hóa – TH |
|
11 |
Lưu Thị Nga |
|
25/2/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 4 -TT Quan sơn – Quan Sơn –Thanh Hóa |
|
12 |
Vũ Thị Hoài Phương |
|
02/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 8 -Nga Trung – Nga Sơn – Thanh Hóa |
|
13 |
Phạm Văn Quân |
SV4380100802112 |
27/9/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Gò La -Thạch Bình – Thạch Thành – Thanh Hóa |
|
14 |
Võ Tòng |
|
23/8/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Số 277A Nguyễn Trãi – Tân Sơn-TPTH |
|
15 |
Hà Nguyên Tuấn |
|
09/09/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân áng- Vĩnh long- Vĩnh Lộc -Thanh Hóa |
|
16 |
Phạm Thị Thúy |
SV4380100802113 |
21/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
04/239 -Lê Thánh Tông - Đông Sơn- TPTH |
|
17 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
|
09/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quần Nhâm 1-Đông Lợi – Triệu Sơn – Thanh Hóa |
|
18 |
Vũ Huyền Trang |
|
08/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5 -Lộc Tân- Hậu lộc - Thanh Hóa |
K17 SP Sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Anh |
|
23/4/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hồng Kì-Thọ Thanh-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
2 |
Phạm Thùy Dương |
SV4380100803196 |
14/12/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
131 Nam Sơn-P- Nam Ngạn-TP Thanh Hoá |
|
3 |
Đỗ Minh Đức |
SV4380100803012 |
22/2/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK I-Thị trấn -Hà Trung-Thanh Hoá |
|
4 |
Nghiêm Thị Giang |
SV4380100803690 |
26/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thạch Yến 1-Thạch Cẩm-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
5 |
Đỗ Thị Hà |
SV4380100803013 |
10/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Tân-Cầu Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
6 |
Vũ Thị Hồng Hằng |
SV4380100803197 |
21/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 6A-Cẩm Phú-Cẩm Phả-Quảng Ninh |
|
7 |
Trần Thị Hoài |
SV4380100803014 |
6/6/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Hoằng Thành-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
8 |
Thiều Thị Huyền |
SV4380100803198 |
10/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Lưu-Đông Xuân-TT Rừng Thông-Thanh Hoá |
|
9 |
Nguyễn Thị Thảo Hương |
SV4380100803199 |
9/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
03 Ngõ 43-Đan Nhiệm-Nam Đàn-Nghệ An |
|
10 |
Trần Thị Tuyết Mai |
SV4380100803200 |
25/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kiều Đại 2-P- Đông Vệ-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
11 |
Cao Thị Phương |
SV4380100803201 |
29/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Đông Ninh-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
12 |
Hoàng Thị Thảo |
SV4380100803202 |
24/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 15-Quảng Lưu-Quảng Xương-Thanh Hoá |
K37 QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Văn Linh |
SV4380100801146 |
09/01/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Bái-Tế Lợi-Nông Cống-Thanh Hoá |
K36 QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đặng Quốc Việt |
SV4380100800799 |
22/8/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
41 Tản Đà-P- Đông Sơn-TP Thanh Hoá |
|
2 |
Phan Thế Vinh |
GD4380100504851 |
27/7/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
03 Nguyễn Trường Tộ- Trường Thi-TPTH |
|
3 |
Đào Mai Phương |
SV4380100803359 |
17/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 730-P- Phú Sơn-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Văn Huyên |
|
15/2/1993 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Tình-Định Hưng-Yên Định-Thanh Hoá |
K37A MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vũ Thị Lài |
DK2381200200828 |
18/01/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6-Đô Mỹ-Hà Tân-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
15/1/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Khánh-Thạch Bình-Thạch Thành-TH |
K16F MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Ngô Thị Trang |
|
25/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP Toàn Thắng-Quảng Tiến-TX Sầm Sơn-TH |
K18 TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Thị ánh |
SV4380100801733 |
28/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Hoằng Thành-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Mai Thị Lan |
|
04/02/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7-Nga Hưng-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Đỗ Ngọc Anh |
|
5/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quyết Thắng-Xuân Bái-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Thị Vân Anh |
|
17/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Hoằng Quý-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Duyên |
|
5/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Thịnh-Thạch Đồng-Thạch Thành-TH |
|
6 |
Vũ Thị Nguyệt |
|
21/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Khánh-Thiệu Duy-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
7 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
|
20/5/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Thanh-Minh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
8 |
Hoàng Thu Thủy |
|
29/11/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Long 2-Thiệu Hợp-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
K17 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Trọng Anh Tài |
|
08/11/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Quảng Phú-TP Thanh Hóa |
K16 Địa Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Văn Dũng |
|
02/8/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5-Nga Liên-Nga Sơn-Thanh Hoá |
K18 SP Sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trịnh Thị Vân Anh |
|
10/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hào Lương-Xuân Lam-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
2 |
Phan Mai Chi |
|
25/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Thịnh-Xuân Dương-Thường Xuân-TH |
|
3 |
Nguyễn Thị Hiền |
SV4380100802264 |
29/3/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7-Hải Trung-Hải Hậu-Nam Định |
|
4 |
Bùi Thị Mỹ Linh |
SV4380100802266 |
05/1/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cửa Hà 1-Cẩm Phong-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Nga |
|
26/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hùng Lĩnh-Vân Diên-Nam Đàn-Nghệ An |
|
6 |
Vũ Thị Nguyệt |
SV4380100802267 |
08/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Hoa-Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
7 |
Đỗ Thị Nhường |
|
27/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trúc Chuẩn 4-Đồng Tiến-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
8 |
Lê Quốc Tuấn |
|
26/12/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lộc Phượng 2-Thành Vinh-Thạch Thành-TH |
|
9 |
Phạm Thị Tươi |
|
15/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 12-Quảng Cát-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
10 |
Vũ Đình Thọ |
SV4380100802268 |
19/3/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Thiệu Viên-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
11 |
Quách Thị Thảo |
|
19/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vạn Thủy- Thành Trực- Thạch Thành-TH |
K16 BVTV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trương Thị Thanh |
SV4380100800081 |
15/11/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lương Quán-Hoằng Lương-Hoằng Hoá-TH |
|
2 |
Lê Hoàng Nhật |
SV4380100800080 |
26/10/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Gia Hòa-Hoằng Thắng-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
K18 sp Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mai Thị Hương |
|
14/2/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Đức- Minh Lộc- Hậu Lộc-TH |
K17 Tâm Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đới Thị Hiền |
|
04/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Quảng Hải-Quảng Xương-Thanh Hoá |
K16 CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Chung Đức |
|
10/5/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
17 Ngô Sỹ Liên-Tân Sơn-TPTH |
K17 CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn Cường |
|
22/3/1993 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyễn Chí Thanh-P- Đông Thọ-TP TH |
|
2 |
Trần Văn Chung |
SV4380100802347 |
20/01/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Tây-Hoằng Phú-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Hoàng Dung |
SV4380100802348 |
14/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6-Thiệu Dương-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Vũ Thị Hồng |
|
26/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Hà Tiến-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
5 |
Hoàng Năng Hưng |
SV4380100802350 |
10/4/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 11-Tân Ninh-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Hồng Kỳ |
SV4380100802351 |
21/9/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Tâm-HảI Nhân-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Đăng Linh |
SV4380100802355 |
09/5/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Thiệu Khánh-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
8 |
Hoàng Thị Mai |
|
12/1/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Bình-Vĩnh Hùng-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
9 |
Phạm Văn Mạnh |
SV4380100802356 |
05/8/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 11-Quảng Cát-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
10 |
Phạm Minh Phú |
|
21/12/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1-Văn Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Thắm |
|
25/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Hà Thái-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
12 |
Trịnh Thị Thu |
SV4380100802357 |
5/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Sơn-Tân Sơn-Thị trấn -Triệu Sơn-TH |
|
13 |
Lưu Thị Huyền Trang |
|
12/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quyết Thắng II- Xuân Bái- Thọ Xuân-TH |
K18 CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Minh Chiến |
SV4380100801894 |
27/2/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Trung-Hoằng Đạo-Hoằng Hóa-TH |
|
2 |
Đới Sỹ Lâm |
|
12/4/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Quảng Hải-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
3 |
Phạm Thế Quang |
SV4380100803614 |
10/5/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Thiệu Trung-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Cao Thanh Tùng |
SV4380100801908 |
06/11/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Đa-Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hoá |
K17B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Thùy |
|
10/6/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8-Quảng Đại-Quảng Xương-Thanh Hoá |
K17B TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cao Ngọc Dung |
SV4380100803815 |
22/5/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 04-Cành Nàng-Bá Thước-Thanh Hoá |
|
2 |
Hà Phương Dung |
SV4380100803081 |
8/3/1991 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
190 Bà Triệu-Thị trấn -Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Mai Thị Dung |
SV4380100803082 |
18/9/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Nga Nhân-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Đào |
SV4380100803083 |
27/3/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lý Tây-Thăng Bình-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
5 |
Mai Thị Giang |
SV4380100803084 |
20/3/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thái Nhân 2-Thái Hòa-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
6 |
Trần Thu Hằng |
SV4380100803085 |
4/9/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
02/76 Thành Yên-Quảng Thành-TPTH |
|
7 |
Mai Thị Thảo Hiên |
SV4380100803816 |
23/10/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Điền Lư-Điền Lư-Bá Thước-Thanh Hoá |
|
8 |
Mai Thị Hiền |
|
22/8/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hậu Trạch-Nga Thạch-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
9 |
Vũ Thị Hồng |
SV4380100803087 |
30/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Quảng Phú-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
10 |
Mai Thị Mỹ Linh |
SV4380100803817 |
5/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu I-Thị trấn -Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
11 |
Hà Thị Nga |
SV4380100803091 |
01/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Vĩnh Thịnh-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
SV4380100803094 |
01/3/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cung Sơn-Tích Giang-Phúc Thọ-Hà Nội |
|
13 |
Lê Huyền Trang |
SV4380100803096 |
19/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Thành-Thanh Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Thị Vân |
|
14/2/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6-Xuân Châu-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
15 |
Lê Thị Nga |
|
12/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Sơn-Thanh Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
16 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
SV4380100803088 |
6/02/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Uyên-Quảng Phong-Quảng Xương-TH |
|
17 |
Trương Thị Ngọc Sinh |
SV4380100803818 |
15/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Sinh-Lương Ngoại- Bá Thước- Thanh Hóa |
|
18 |
Nguyễn Thị Hoa Mai |
SV4380100803090 |
04/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Nội 4-Hoằng Anh-TP Thanh Hóa |
K18B1 KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy Nga |
SV4380100805162 |
02/11/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Vĩnh Thành-Vĩnh Lộc-TH |
K17 Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Mai Anh |
SV4380100803204 |
20/2/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1-Hoằng Long-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Hoàng Thị Ngọc ánh |
SV4380100803682 |
01/7/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cố Bản-Hoằng Sơn-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
3 |
Trần Thị Ngọc ánh |
SV4380100803683 |
01/3/1995 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hạ Lễ-Ân Thi-Hưng Yên |
|
4 |
Vũ Thị Bình |
SV4380100803206 |
20/10/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thu Hảo-Quảng Cư-TX Sầm Sơn-Thanh Hoá |
|
5 |
Hoàng Văn Hải |
|
23/12/1993 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Săn-Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
6 |
Lê Thị Hằng |
SV4380100803001 |
15/01/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 3-Đông Xuân-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Trịnh Thị Hạnh |
SV4380100803688 |
10/06/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Vĩnh Thịnh-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Thị Hoa |
SV4380100803210 |
03/7/1995 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Bật-Đông Phú-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
9 |
Lê Thị Hồng |
|
20/3/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Tây Hồ-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
10 |
Lê Thị Huyền |
SV4380100803211 |
16/2/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lương Thịnh-Lương Xuân-Thường Xuân-TH |
|
11 |
Trần Thị Khánh Huyền |
SV4380100803685 |
03/11/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Đông-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
12 |
Bùi Trung Kiên |
|
20/4/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Hà Vinh-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
13 |
Trần Anh Linh |
SV4380100803214 |
23/7/1996 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P- Ba Đình-TX Bỉm Sơn-Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Phương Nam |
SV4380100803002 |
13/7/1994 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thạch Long-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
15 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
SV4380100803003 |
8/8/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P- Bắc Sơn-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
16 |
Nguyễn Hồng Nhung |
SV4380100803004 |
17/10/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 5-Thị trấn -Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
17 |
Dương Thị Kiều Oanh |
SV4380100803005 |
29/01/1995 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Thiệu Dương-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
18 |
Trần Thị Phương |
SV4380100803006 |
24/6/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Tân-Phúc Do-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
19 |
Đỗ Thị Minh Phúc |
SV4380100803216 |
26/12/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P- Hàm Rồng-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
20 |
Lê Thị Quỳnh |
SV4380100803217 |
17/3/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Triu-Điền Lư-Bá Thước-Thanh Hoá |
|
21 |
Phạm Thị Quỳnh |
SV4380100803686 |
28/11/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Thành-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
22 |
Nguyễn Văn Tân |
SV4380100803291 |
02/3/1996 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Lộc-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
23 |
Nguyễn Văn Thái |
SV4380100803008 |
24/8/1993 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P- Ngọc Trạo-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
24 |
Hàn Thị Thương |
SV4380100803009 |
14/7/1994 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nghĩa Duy-Cẩm Phong-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
25 |
Trần Thị Thủy |
SV4380100803220 |
19/6/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Giắt-Thị trấn -Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
26 |
Mai Thị Tho |
SV4380100803221 |
10/2/1995 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2-Nga Thành-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
27 |
Nguyễn Thị Trang |
SV4380100803223 |
18/2/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thuần Lương-Cẩm Tú-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
28 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
SV4380100803687 |
20/10/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6-Hợp Thắng-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
29 |
Lê Thị Duyên |
|
01/04/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
58 Tân Minh-Triệu Sơn-TH |
K17A SP TA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Thị Kim Anh |
SV4380100803982 |
07/10/1994 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nhị Hà- Hoằng Cát- Hoằng Hóa-TH |
|
2 |
Nguyễn Thị Chung Anh |
SV4380100805147 |
06/5/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7-Vân Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Dung |
SV4380100803983 |
16/6/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Thọ-Nghĩa Hải-Nghĩa Hưng-Nam Định |
|
4 |
Lê Thị Hà |
|
20/9/1995 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 2-Đông Cương-TP TH |
|
5 |
Mai Thị Hạnh |
|
23/5/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Hải-Nga Hải-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
6 |
Trịnh Thị Hằng |
|
18/9/1995 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Quý Lộc-Yên Định-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
30/10/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Việt-Quảng Đông-TP TH |
|
8 |
Mai Thị Liên |
SV4380100803986 |
03/01/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Nga Nhân-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
9 |
Hoàng Thị Hà Linh |
SV4380100803998 |
05/9/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 251-Thị trấn -Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
10 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
SV4380100803987 |
02/01/1995 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Thành-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Minh Nguyên |
SV4380100803988 |
04/10/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5-Xuân Phong-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
12 |
Lê Lâm Phương |
SV4380100804314 |
20/2/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cương Thắng-Tế Lợi-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
13 |
Lại Thị Quỳnh |
SV4380100803989 |
15/7/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Hưng-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
14 |
Lê Thị Như Quỳnh |
SV4380100804316 |
20/8/1995 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Dân Lý-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
15 |
Trương Thị Sáu |
|
18/5/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bảo An-Quảng Tiến-TX Sầm Sơn-Thanh Hoá |
|
16 |
Mai Thị Tươi |
SV4380100803990 |
19/7/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Nga Nhân-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
17 |
Nguyễn Thị Thơm |
|
12/11/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 12-Ngọc Liên-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
18 |
Lê Thị Thu |
SV4380100804317 |
26/9/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Thượng-Nam Giang-Thọ Xuân-TH |
|
19 |
Nguyễn Thị Thùy |
SV4380100804318 |
16/8/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn- 4-Quảng Phúc-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
20 |
Nguyễn Thùy Trang |
SV4380100805146 |
06/7/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đinh Nam-Hoằng Lộc-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
21 |
Nguyễn Thị Trang |
SV4380100803993 |
23/3/1995 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
39 Lê Vãn-Đông Hương-TPTH |
|
22 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
SV4380100804320 |
06/4/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quần Thọ-Yên Thọ-Như Thanh-TH |
|
23 |
Đàm Thị Hoài Vân |
SV4380100803994 |
25/10/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Yên-Quảng Thành-TP Thanh Hóa |
|
24 |
Vũ Nguyễn Hồng Vân |
SV4380100803995 |
04/7/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 12-Ngọc Lĩnh-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
25 |
Lê Thị Hải Yến |
SV4380100803996 |
03/03/1996 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK I-Thị trấn -Hà Trung-Thanh Hoá |
|
26 |
Nguyễn Thị Yến |
SV4380100803997 |
17/7/1995 |
Nữ |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Công Chính-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
27 |
Lô Thị Trang |
|
14/11/1996 |
Nữ |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Nhuận-Như Thanh-TH |
K16 BVTV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Thảo |
SV4380100800082 |
23/8/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Chính-Đông Nam-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Lưu Thị Huyền Trang |
SV4380100800084 |
30/4/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
K30 TCMN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Lan |
|
01/01/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Châu- Hải Châu- Tĩnh Gia- TH |
K18 TLH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Dung |
|
22/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Lai Thành-Đông Hải-TP TH |
|
2 |
Đinh Thị Duyên |
|
15/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quang Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
09/5/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Triêu Dương-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
4 |
Trần Thị Thu Hồng |
|
22/10/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
25 Nguyễn Trãi-P- Ba Đình-TP TH |
|
5 |
Nguyễn Thị Hương |
|
15/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Hà-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
6 |
Lê Thành Luân |
|
03/4/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
424 Hải Thượng Lãn Ông-TPTH |
|
7 |
Dương Đình Ngọc |
|
05/1/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cẩm Ngọc-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
8 |
Ngô Thị Tuyến |
|
13/2/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vĩnh Quang-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
K19C MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Thị Ninh |
|
10/10/1998 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6- Nga Phú - Nga Sơn-TH |
K18A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Thị Thúy An |
SV4380100801768 |
02/1/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dục Tú-Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
2 |
Hoàng Thị Hà |
SV4380100801765 |
14/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9-Xuân Phong-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Huệ |
SV4380100801812 |
01/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọ Ha-Thăng Bình-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
4 |
Cao Thị Huyền |
|
21/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khanh Tiến-p- Trung Sơn-TX Sầm Sơn-TH |
|
5 |
Phạm Thị Liên |
|
08/6/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6-Thiệu Khánh-TP Thanh Hóa |
|
6 |
Phạm Thị Linh |
|
25/6/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Nước-Thành Trực-Thạch Thành-TH |
|
7 |
Lưu Thị My Ly |
SV4380100801800 |
21/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Thọ-Yên Định-Thanh Hoá |
|
8 |
Lê Thị Hồng Ngọc |
|
01/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Quang-Đông Hưng-TP Thanh Hóa |
|
9 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
10/10/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1-Nga Thanh-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
10 |
Nguyễn Thị Tỉnh |
SV4380100801821 |
15/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thái Nhân 2-Thái Hòa-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
11 |
Lữ Phú Thường |
|
23/01/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Khê 1-Yên Trường-Yên Định-Thanh Hoá |
|
12 |
Bùi Thị Trang |
SV4380100801751 |
24/2/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Hoằng Ngọc-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
13 |
Lê Thị Vân |
SV4380100801787 |
12/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Thịnh-Thiệu Phú- Thiệu Hóa--Thanh Hoá |
|
14 |
Lê Thị Xinh |
|
28/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Châu-Hải Châu-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
15 |
Trịnh Hải Yến |
SV4380100801747 |
13/11/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Oanh Kiều 2-Thiệu Công-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
K17 SP Địa Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Thị Thu Hiền |
|
11/3/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khê Hương-Yên Đồng-Yên Mô-Ninh Bình |
|
2 |
Trần Thị Thanh Hoa |
|
20/12/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 32-Thống Nhất-Yên Định-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Hương |
|
07/12/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Hoằng Thịnh-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Thanh Lam |
|
16/01/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
111 Nghĩa Sơn-P- Phú Sơn-TP TH |
|
5 |
Lê Thị Quyên |
|
01/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoàng Kim-Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Tươi |
|
03/03/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Nga Trường-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Lê Thị Trang |
|
9/02/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Lai-Hải Vân-Như Thanh-Thanh Hoá |
K18B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
|
10/1/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
18 Nguyễn Thái Học-P- Trường Thi-TP TH |
|
2 |
Lê Ngọc ánh |
SV4380100801771 |
30/10/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tam Thắng-TP Tam Kỳ-Quảng Nam |
|
3 |
Trần Thị Ngọc ánh |
SV4380100801844 |
08/12/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Tho-Hoằng Cát-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Thị Lan Anh |
SV4380100802309 |
20/7/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Thọ Lập-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Trọng Bách |
SV4380100801832 |
11/4/1997 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
65 Ngô Sỹ Liên-P- Tân Sơn-TP Thanh Hoá |
|
6 |
Cao Văn Cường |
SV4380100801755 |
10/4/1997 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trạch Nhân-Quảng Trạch-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
7 |
Lưu Thị Kim Dung |
SV4380100801799 |
08/1/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
664 Bà Triệu-P- Điện Biên-TPThanh Hoá |
|
8 |
Trịnh Thị Ngân Hà |
SV4380100801849 |
20/11/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
ái Thôn-Định Hải-Yên Định-Thanh Hoá |
|
9 |
Nguyễn Nhật Hạ |
SV4380100801807 |
05/12/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quyết Thắng 2- Xuân Bái-Thọ Xuân-TH |
|
10 |
Lê Thị Hằng |
SV4380100801776 |
10/2/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Đông Minh-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
29/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Xuân-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
12 |
Đới Thị Hiền |
|
22/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tiên Phong-Quảng Lợi-Quảng Xương-TH |
|
13 |
Trịnh Thị Hiền |
|
02/5/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
11B/04 Cầm Bá Thước-P- Lam Sơn-TP TH |
|
14 |
Đỗ Thị Hồng |
|
05/3/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiện Sơn-TT Nông Cống-Thanh Hoá |
|
15 |
Nguyễn Thị Huệ |
|
22/6/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đức Minh-Tượng Sơn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
16 |
Ngô Tiến Hùng |
|
01/10/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Quang-Đông Hưng-TP Thanh Hoá |
|
17 |
Bùi Thanh Huyền |
SV4380100801750 |
02/10/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trạch Nhân-Quảng Trạch-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
29/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
11A/65 Lê Hoàn-P- Điện Biên-TP TH |
|
19 |
Phạm Thị Hường |
|
23/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Đức-Thiệu Long-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
20 |
Hoàng Thị Mai Lan |
SV4380100801767 |
15/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
10 Phùng Trí Kiên-P- Đông Sơn-TX Bỉm Sơn-TH |
|
21 |
Lê Thị Liên |
|
12/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đằng Trung-Hoằng Đạo-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
22 |
Lê Nhật Linh |
SV4380100802048 |
19/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
04/1 Đinh Liệt 2-P- Lam Sơn-TP Thanh Hoá |
|
23 |
Lê Thị Mai |
SV4380100801780 |
16/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Đông Thịnh-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
24 |
Nguyễn Thị Hằng Mai |
|
16/1/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
92/61 Triệu Quốc Đạt-P- Tân Sơn-TPTH |
|
25 |
Lê Thị Mai |
SV4380100802055 |
08/4/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Yên-Đông Nam-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
26 |
Nguyễn Văn Mạnh |
SV4380100801833 |
01/10/1997 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
121 Trần Phú-P- Ba Đình-TX Bỉm Sơn-TH |
|
27 |
Bùi Văn Minh |
SV4380100801752 |
12/5/1997 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
38 Trung Sơn-P- An Hoạch-TP Thanh Hoá |
|
28 |
Nguyễn Cảnh Nhật Nam |
SV4380100801802 |
09/01/1997 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hàm Nghi-Đông Hương-TPTH |
|
29 |
Hoàng Ngân |
SV4380100801763 |
20/5/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
81TK 5-TT Vạn Hà-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
30 |
Phạm Thị Nguyệt |
SV4380100801838 |
28/2/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Thành Tiến-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
31 |
Trần Thị Hồng Nhung |
SV4380100801843 |
12/12/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lê Qúy Đôn-P- Ba Đình-TP Thanh Hoá |
|
32 |
Bùi Lan Phương |
SV4380100801749 |
16/12/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Lai-Định Bình-Yên Định-Thanh Hoá |
|
33 |
Hoàng Thị Kiều Phương |
|
14/4/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vĩnh Điện-Thiệu Phú-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
34 |
Vũ Thị Quế |
SV4380100802051 |
29/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thu Hảo-Quảng Cư-TX Sầm Sơn-Thanh Hoá |
|
35 |
Lê Thị Quỳnh |
SV4380100801782 |
02/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Thiệu Lý-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
36 |
Lê Văn Sỹ |
|
13/3/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8-Ngọc Lĩnh-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
37 |
Lê Thị Tân |
|
27/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Thiệu Thịnh-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
38 |
Nguyễn Thị Thanh |
SV4380100802052 |
06/10/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cổ Trinh-Anh Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
39 |
Nguyễn Thị Vân Thơ |
SV4380100801831 |
18/7/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
22 Đinh Lễ-P- Lam Sơn-TP Thanh Hoá |
|
40 |
Nguyễn Thị Thủy |
SV4380100801820 |
29/12/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Hoằng Thái-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
41 |
Đỗ Thị Thư |
SV4380100802053 |
20/6/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2-Thọ Ngọc-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
42 |
Nguyễn Thị Hương Thương |
SV4380100801852 |
20/12/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Tân-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
43 |
Nguyễn Huyền Trang |
SV4380100801806 |
01/9/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
12/43 Thọ Hạc-P- Đông Thọ-TP Thanh Hoá |
|
44 |
Nguyễn Thị Trang |
SV4380100801822 |
15/7/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Vân Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
45 |
Trần Thị Trang |
|
17/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Yên Trung-Yên Định-Thanh Hoá |
|
46 |
Nguyễn Hải Yến |
|
01/5/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Định Phong-Yên Định-Thanh Hoá |
|
47 |
Ngô Thị Bình |
SV4380100802043 |
16/2/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cầm Phúc- Vạn Hòa- Nông Cống-TH |
|
48 |
Lê Thị Kim Chi |
SV4380100801791 |
20/7/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Lương- Đông Lĩnh-TPTH |
|
49 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
|
01/11/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
04 Lê Hồng Phong-Ba Đình--TPTH |
K17B TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hà Thị Phương |
|
7/2/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Rầm 8-Điền Trung-Bá Thước-TH |
K36 KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Minh Anh |
SV4380100803270 |
10/9/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
30 Hàn Mặc Tử-P- Trường Thi-TP TH |
|
2 |
Đỗ Thu Hà |
SV4380100803694 |
14/01/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 8-Hoằng Thịnh-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
3 |
Vũ Thị Hoà |
SV4380100803279 |
28/6/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Long-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Mai Thị Hoa |
|
30/01/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
08/53 Lý Nhân Tông-P- Đông Thọ-TPTH |
|
5 |
Nguyễn Thị Huệ |
SV4380100803281 |
21/02/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 10-Khuyến Nông-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Hương |
|
11/5/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Bật-Đông Phú-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Vũ Công Minh |
|
04/9/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Gia Miêu-Hà Long-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Hoàng Như Ngọc |
|
12/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
199 Phú Thọ 4-P- Phú Sơn-TP Thanh Hóa |
|
9 |
Phạm Thị Nhung |
SV4380100803288 |
21/01/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 12-Khuyến Nông-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
10 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
|
30/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
01/68 Vệ Đà-Quảng Thắng-TP Thanh Hóa |
|
11 |
Nguyễn Thị Phượng |
SV4380100803292 |
31/5/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
12 |
Hoàng Huy Quang |
|
13/4/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 4-Lâm Xa-Bá Thước-Thanh Hoá |
|
13 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
|
24/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chiếu Thượng-Đông Phú-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
14 |
Tống Thị Quý |
SV4380100803295 |
20/9/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Sơn-Thanh Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
15 |
Trịnh Thị Tâm |
SV4380100803297 |
8/8/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
01/71 Chi Lăng-Quảng Thành-TP Thanh Hóa |
|
16 |
Phạm Thị Tuyết |
SV4380100803698 |
13/7/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Hà Ngọc-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
17 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
SV4380100803699 |
03/1/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
127 Trần Hưng Đạo-P- Nam Ngạn-TP Thanh Hóa |
|
18 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
17/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khối 6-Rừng Thông-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
19 |
Trịnh Thị Thu |
SV4380100803299 |
02/12/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Trường-Thọ Lập-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
20 |
Hoàng Thị Yến |
SV4380100803302 |
19/9/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 5-TT Sao Vàng-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
21 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
SV4380100803303 |
15/3/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
23 Lê Thần Tông-P- Đông Vệ-TP Thanh Hóa |
|
22 |
Lương Thị Huyền |
|
10/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
03 P- Hàm Rồng-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
K18 CNTY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Minh Nhân |
SV4380100801975 |
17/2/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đào Duy Từ-Nguyên Bình-Tĩnh Gia-TH |
K37 QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Linh |
|
25/10/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 8-Quảng Đông-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Hoàng Phi Long |
|
17/7/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
13/39 Trần Thị Nam-P- Trường Thi-TP TH |
|
3 |
Đinh Chi Phương |
|
01/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Tân-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Trịnh Thị Thúy |
|
19/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Trung 2-Hà Bình-Hà Trung-Thanh Hoá |
K17F MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngô Thị Trang |
|
25/11/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Toàng Thắng- Quảng Tiến-Sầm Sơn-TH |
K16 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vũ Trọng Giang |
|
26/02/1994 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4-Vân Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
K18A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Khánh Linh |
|
17/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
27A Đông Quang-P- Hàm Rồng-TP TH |
K17 B TA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị ánh |
|
23/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bình Sen-Hoằng Phong-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
2 |
Phạm Thị Hằng |
|
27/7/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khoa Trường-Tùng Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Thảo Linh |
|
6/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Tráng-Quảng Thành-TP Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn ái Loan |
|
03/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Hoằng Trạch-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
5 |
Lê Ngọc Mỹ |
|
9/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Tân 1-Xuân Tân-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
02/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tập Cát 1-Minh Thọ-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
7 |
Phạm Thị Phương |
|
19/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Hà Ngọc-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
8 |
Phạm Thị Kiều Phương |
|
23/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 5-Hải Yến-Móng Cái-Quảng Ninh |
|
9 |
Nguyễn Thị Diệu Qúy |
|
02/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quyết Thắng-Xuân Bái-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
10 |
Vũ Thị Quỳnh |
|
04/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Thiệu Quang-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
11 |
Trương Cảnh Thắng |
|
26/10/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
28/1 Đặng Tiến Đông-P- Đông Thọ-TPTH |
|
12 |
Phạm Thị Quỳnh Trang |
|
19/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Tân-Quảng Thành-TPTH |
|
13 |
Vũ Thị Mai Liên |
|
15/11/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Yên Phong- Yên Định-TH |
K17 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn Dũng |
|
01/7/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10- Quảng Đông-TPTH |
K30TCMN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
|
12/11/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
17 Tạ Quang Bửu- Nam Ngạn-TPTH |
K18A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Quang Dương |
|
23/2/1997 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
05/7/ Đội Cung-P- Trường Thi-TPTH |
|
2 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
|
01/10/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ninh Thái-Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
3 |
Đỗ Thùy Dung |
|
6/2/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hữu Cần- Tế Lợi-Nông Cống-TH |
K17B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lưu Huyền Đức |
|
20/2/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Nga Thắng-Nga Sơn-Thanh Hoá |
K16C KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Lệ |
|
24/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Xuân Hòa-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
K18 Sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Thị Trinh |
SV4380100802269 |
21/8/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Vàn-Cẩm Thạch-Cẩm Thủy-TH |
K37 TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đào Thị Vân Anh |
|
27/7/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4-Xuân Châu-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
2 |
Đinh Thị Ngọc Anh |
|
19/5/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Xuân Lai-Xuân Hưng-Thọ Xuân-TH |
|
3 |
Lê Thị Phương Anh |
SV4380100801103 |
15/6/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vân Lộ-Thọ Nguyên-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
4 |
Tào Xuân Hải |
SV4380100801107 |
24/3/1996 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Ngán Sen-Điền Trung- Bá Thước-Thanh Hóa |
|
5 |
Lê Thị Thu Hằng |
SV4380100801108 |
8/8/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Thọ Vực-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
6 |
Hoàng Thị Thảo Ly |
SV4380100801111 |
04/10/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bái Sơn-Hà Tiến-Hà Trung-Thanh Hóa |
|
7 |
Nguyễn Thị Cẩm Ly |
SV4380100801110 |
29/12/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6-Hoằng Hợp -Hoằng Hóa-Thanh Hóa |
|
8 |
Lê Thị Mỹ |
|
28/1/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 1- Thạch Tân-Thạch Thành-Thanh Hóa |
|
9 |
Vũ Thị Ngân |
|
02/4/1994 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Vân Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa |
|
10 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
6/5/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Cốc-Xuân Minh-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
11 |
Trịnh Thị Ngọc |
|
02/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Thượng 3-Bắc Lương-Thọ Xuân-TH |
|
12 |
Lâm Thị Thanh Nhàn |
SV4380100802229 |
26/11/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Yên Trường-Thọ Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
13 |
Phan Thị Phương |
|
23/9/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 11-Đông Ninh- Đông Sơn-Thanh Hóa |
|
14 |
Lại Thị Thanh |
SV4380100801119 |
19/5/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4-Xuân Châu- Thọ Xuân-Thanh Hóa |
|
15 |
Lê Phương Thúy |
|
18/6/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 1- Thị Trấn Cành Nàng-Bá Thước-TH |
|
16 |
Nguyễn Thị Trâm |
SV4380100801123 |
06/10/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Nam-Hoằng Lộc-Hoằng Hóa-Thanh Hóa |
|
17 |
Phan Thị Xinh |
SV4380100801124 |
9/5/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Thịnh-Yên Thọ-Như Thanh-Thanh Hóa |
|
18 |
Đỗ Thị Hải Yến |
SV4380100801126 |
01/6/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lâm Thành-Thành Kim-Thạch Thành-TH |
|
19 |
Lê Hải Yến |
|
04/12/1997 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thạch Đại-Định Tăng-Yên Định-Thanh Hoá |
|
20 |
Phạm Thị Dung |
SV4380100801106 |
11/9/1997 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Quang-Thăng Long-Nông Cống-TH |
K17 QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Vân Anh |
|
7/9/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Xuân Trường.Thọ Xuân.Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thị Vân Anh |
|
16/3/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tây Sơn-P. An Hoạch.TPTH |
|
3 |
Nguyễn Sỹ Công |
|
28/9/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Đông.TP Thanh Hóa.Thanh Hoá |
|
4 |
Tào Khánh Dương |
|
13/6/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P. Đông Vệ.TP Thanh Hóa.Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Bá Đại |
|
05/1/1993 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Hòa.Đông Sơn.Thanh Hoá |
|
6 |
Lê Thành Đạt |
SV4380100803023 |
20/11/1996 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Xuân Lâm.Tĩnh Gia.Thanh Hoá |
|
7 |
Hoàng Thị Đào |
SV4380100803793 |
11/3/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Tượng Lĩnh.Nông Cống.Thanh Hoá |
|
8 |
Trịnh Thị Giang |
SV4380100803674 |
08/5/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Công-Yên Hùng.Yên Định.Thanh Hoá |
|
9 |
Mai Thị Hải |
SV4380100804997 |
20/3/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10-Nga Giáp.Nga Sơn.Thanh Hoá |
|
10 |
Lại Thị Hòa |
SV4380100803338 |
29/8/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 7-P. Ba Đình.TX Bỉm Sơn.Thanh Hoá |
|
11 |
Trần Thị Hương |
|
14/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P. Nam Ngạn.TP Thanh Hóa.Thanh Hoá |
|
12 |
Trần Thị Khánh Ly |
|
17/8/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Thọ Diên.Thọ Xuân.Thanh Hoá |
|
13 |
Trần Thị Lý |
|
13/8/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Xá 2-Xuân Lập.Thọ Xuân.Thanh Hoá |
|
14 |
Lê Hoàng Minh |
|
27/11/1995 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
30 Ngô Văn Sở- Bắc Sơn-TX Sầm Sơn.TH |
|
15 |
Nguyễn Văn Nam |
|
13/11/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
143 Mật Sơn 3-P. Đông Vệ.TP TH |
|
16 |
Đinh Thị Nga |
SV4380100803342 |
15/13/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Bằng-Thiệu Hợp.Thiệu Hóa.Thanh Hoá |
|
17 |
Phạm Thị Nguyệt |
|
17/01/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quang Bỉu-Vĩnh Hòa.Vĩnh Lộc.Thanh Hoá |
|
18 |
Trần Kim Nhung |
|
14/4/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P. Ngọc Trạo.TP Thanh Hóa.Thanh Hoá |
|
19 |
Trần Thị Hồng Nhung |
BT2380100200374 |
21/10/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Đội Cung 3-P. Trường Thi.TPTH |
|
20 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
|
13/7/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 4-TT Vạn Hà.Thiệu Hóa.Thanh Hoá |
|
21 |
Trần Thị Thảo |
SV4380100803028 |
24/4/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hữu Lọc-Trúc Lâm.Tĩnh Gia.Thanh Hoá |
|
22 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
|
03/10/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Vũ.Thiệu Hóa.Thanh Hoá |
|
23 |
Nguyễn Thị Thịnh |
SV4380100803348 |
12/2/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Khối Khối-Đông Cương.TP TH |
|
24 |
Bùi Thị Thư |
|
24/12/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Yên-Quảng Thành.TPTH |
|
25 |
Phạm Thị Diệu Thùy |
SV4380100803029 |
28/11/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Thôn-Hà Hải.Hà Trung.Thanh Hoá |
|
26 |
Hoàng Thị Thuỷ |
SV4380100803677 |
11/5/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Trọng-Quảng Thành.TPTH |
|
27 |
Tạ Thị Tư |
|
15/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Thọ-Minh Lộc.Hậu Lộc.Thanh Hoá |
|
28 |
Mai Thị Tuyết |
SV4380100803033 |
16/2/1995 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Công-Nguyên Bình.Tĩnh Gia.Thanh Hoá |
|
29 |
Lê Thị Trang |
|
16/5/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Thọ Lộc.Thọ Xuân.Thanh Hoá |
|
30 |
Lê Thị Thu Trang |
|
02/9/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Định Long.Yên Định.Thanh Hoá |
|
31 |
Mai Ngọc Trường |
SV4380100803352 |
11/7/1996 |
|
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
419 Lê Thánh Tông-P. Đông Sơn.TPTH |
|
32 |
Trịnh Thị Vân |
|
28/2/1996 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Trung-Xuân Minh.Thọ Xuân.Thanh Hoá |
|
33 |
Nguyễn Thị Như ý |
|
20/6/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
30B Trần Hưng Đạo-P. Nam Ngạn.TP TH |
|
34 |
Nguyễn Hoàng Yến |
SV4380100803354 |
05/11/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Hà Ninh.Hà Trung.Thanh Hoá |
|
35 |
Bùi Thị Thúy |
SV4380100803030 |
11/6/1996 |
x |
2/3/2017 |
02/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Dự-Thành Thọ-Thạch Thành-TH |
|
36 |
Ngô Thị Lương |
|
13/3/1995 |
x |
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Tế Nông-Nông Cống-TH |
|
37 |
Tô Văn Hoàng |
|
21/11/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
145 Lê Lai- Đông Sơn-TPTH |
|
38 |
Hoàng Văn Tuấn |
SV4380100803678 |
03/9/1996 |
|
24/1/2017 |
01/3/2017 |
10 |
381.150 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Nga- Hoằng Trinh- Hoằng Hóa-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHÂN VIÊN THU |
|
|
|
|
Thanh Hóa., ngày………..tháng………..năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại lý thu/ Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Hoa Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|