Đại lý thu/ Trường: Đại Học Hồng Đức |
|
|
|
|
|
|
Mẫu DK04 |
|
Số định danh Đại lý thu: AL0008 |
|
|
|
|
|
|
(Ban hành kèm theo QĐ số 959/QĐ-BHXH |
|
Địa chỉ: 565 Quang Trung - Phường Đông Vệ TP Thanh Hóa |
|
|
|
|
ngày 09/9/2015 của BHXH Việt Nam) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ CỦA ĐỐI TƯỢNG TỰ ĐÓNG |
|
|
|
|
01 tháng 2 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đối tượng tham gia: HSSV |
|
|
Lương cơ sở: 1.210.000 Đồng |
Tỷ lệ NSNN hỗ trợ: 30 % |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
|
Họ và tên |
Số định danh |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngày thu tiền |
Số tháng đóng |
|
Số tiền đóng |
Đăng ký nơi KCB ban đầu |
Ghi chú (địa chỉ thường trú, tạm trú) |
Hộ gia đình |
Người tham gia |
|
Số định danh |
|
Giới |
Giới |
Thời hạn sử dụng thẻ từ ngày |
Số tháng |
|
|
|
|
tham |
|
|
|
tính |
tính |
|
|
|
|
|
|
gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5,1 |
5,2 |
6 |
7 |
8 |
Lớp: K19D Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Tú Anh |
|
24/05/1998 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Vực- Triệu Sơn- Thanh Hóa |
Lớp: K16B TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Thu Hà |
|
22/08/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Xuân Hòa-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
2 |
Dương Thị Hải |
|
13/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Thiệu Dương-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Hà Phương |
|
1/1/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Chính-Xuân Cẩm-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
|
19/5/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Hưng-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
Lớp: K16D KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lại Thị Dung |
|
2/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Dân- Đông Tân-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
19/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chi Hòa-Quảng Phong-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
31/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đường Vành đai Đông Tây-P- Đông Vệ-TP TH |
|
4 |
Vũ Thị Trang |
|
28/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hồng Yên- Ngọc Diễn-Diễn Châu- Nghệ An |
Lớp: K16A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Vân Anh |
|
2/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
34 Nguyễn Tĩnh-Đông Hương-TP Thanh Hóa |
|
2 |
Nguyễn Khắc Cường |
|
26/3/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
13/153 Thanh Chương-Quảng Thành-TP Thanh Hóa |
|
3 |
Đàm Thị Dung |
|
2/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4- Nga Thủy-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
4 |
Đinh Thị Thu Hiền |
|
28/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Sơn- Hà Bình-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
5 |
Lê Thị Huệ |
|
23/1/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
10/106 ái Sơn-Đông Hải-TP Thanh Hóa |
|
6 |
Nguyễn Thị Hường |
|
8/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6- Thiệu Châu-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Lan |
|
4/5/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu I-Thạch Tân-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Thị Nga |
|
26/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
481A Nguyễn Trãi- Phú Sơn-TP Thanh Hóa |
|
9 |
Dương Thị Thúy |
|
4/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Xuân-Ngọc Trung-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
10 |
Mai Thu Trang |
|
8/7/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2- Nga Yên-Nga Sơn-Thanh Hoá |
Lớp: K18 CNTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Kim Anh |
|
13/01/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Vinh Quang- Xuân Minh- Thọ xuân- tỉnh Thanh Hóa |
|
2 |
Văn Thế Bảo |
|
20/11/1994 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP Sơn Thủy- P- Trường Sơn- Sầm Sơn- Thanh Hóa |
|
3 |
Lê Văn Đạt |
|
07/11/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Số nhà 32 KP Hoan Kính- P- Trung Sơn- Sầm Sơn |
|
4 |
Phạm Văn Đạt |
SV 4380100801895 |
27/12/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1 Hậu Trạch- Nga Thạch- Nga Sơn- Thanh Hóa |
|
5 |
Lê Lương Hậu |
|
10/11/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Km39- Bản Păng- Sơn Lư- Quan Sơn- Thanh Hóa |
|
6 |
Trần Văn Hậu |
SV 4380100801899 |
14/10/1992 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 10- xã Quảng Đông- tp-Thanh Hóa |
|
7 |
Bùi Thị Hồng |
|
18/07/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
04/8 Lê Thần Tông- phường Đông Vệ- tp Thanh Hóa |
|
8 |
Cao Đức Hạnh |
|
13/02/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
39 Cao Thắng- P-Lam Sơn- tp Thanh Hoá |
|
9 |
Lê Xuân Khải |
|
20/11/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Tỉnh- Thiệu Hóa- Thanh Hoá |
|
10 |
Nguyễn Ngọc Khang |
|
05/11/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
489A Nguyễn Trãi- P- Phú Sơn- tp Thanh Hóa |
|
11 |
Lê Chí Linh |
SV 4380100801902 |
03/03/1993 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
25/68 ái Sơn- P Đông Hải- tp Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Thị Ngân |
SV 4380100801905 |
25/06/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Dân- Đông Tân - tp Thanh Hóa |
|
13 |
Lê Văn Nghĩa |
|
12/08/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 4- TT Thường Xuân- Thanh Hóa |
|
14 |
Đoàn Thị Thu Phương |
|
27/09/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Khê- xã Hoằng Quỳ- Hoằng Hoá- Thanh Hóa |
|
15 |
Trịnh Thị Phương |
|
05/05/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1 Yên Trường- Thọ Lập- Thọ Xuân- Thanh Hóa |
|
16 |
Dương Minh Sơn |
SV 4380100801906 |
28/11/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
99 Ngô Từ- P- Lam Sơn- tp Thanh Hóa |
|
17 |
Trịnh Ngọc Sơn |
|
02/08/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
06/5 Tân Thảo- P- Phú Sơn- Thanh Hóa |
|
18 |
Lê DoãnTâm |
|
07/01/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
17 Ngô Sỹ Liên- P- Tân Sơn- tp Thanh Hóa |
Lớp: k16 Lịch Sử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đặng Ngọc An |
|
16/2/1994 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vĩnh Thành-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Hoàng Khắc Biên |
|
15/5/1993 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Tiến-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Việt Chinh |
|
26/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Hưng-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Chuyên |
|
12/12/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Điền Trung-Bá Thước-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Văn Đăng |
|
24/5/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P- Ba Đình-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
6 |
Hoàng Thị Hoa |
|
13/10/1993 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Đông-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
7 |
Lương Thị Hương |
|
2/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Qùynh-Như Xuân-Thanh Hoá |
|
8 |
Trần Thị Nụ |
|
4/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cộng Hòa-Vụ Bản- Nam Định |
|
9 |
Nguyễn Trọng Tài |
|
15/8/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Vân-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
10 |
Hà Thị Thúy |
|
1/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hợp Tiến-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
Lớp: K16 XHH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thành Chung |
|
30/5/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Khánh- Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Đỗ Thị Lan |
|
31/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Phong-Yên Mỹ-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Hồng Long |
|
13/10/1994 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 5- Hoằng Thái-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
Lớp: K17A Ngữ Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vũ Thị Giao Duyên |
|
10/1/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8-Nga Thắng-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thị Điệp |
|
15/2/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8-Đông Tiến-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Trần Thị Hằng |
|
25/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cự Phú-Công Liêm-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
4 |
Trịnh Thị Hương |
|
10/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Xuân Yên-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
5 |
Trương Thị Mai |
|
10/2/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8-Thọ Trường-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
6 |
Mai Thị Thái |
|
1/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1- Nga Trung-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Lê Phương Thảo |
|
18/12/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
09/16 Nguyễn Thị Thập-P- Đông Thọ-TP TH |
|
8 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
10/2/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Linh Xã-Thành Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
9 |
Đỗ Thị Thủy |
|
18/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Định Thành-Yên Định-Thanh Hoá |
|
10 |
Mai Thị Hà Vi |
|
6/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Liêu-Minh Sơn-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
11 |
Bùi Thị Xuân |
|
3/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Xuân Thịnh-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
Lớp: K16 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Ngọc Huy |
|
23/2/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vinh Xuân-Thiệu Giang-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Văn Linh |
|
12/1/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyên Trung-Thiệu Nguyên-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
Lớp: K29B MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Cúc |
|
10/1/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nam Thọ- Hoằng Cát-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Hà |
|
26/10/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cát Khánh-Cẩm Vân-Cẩm Thủy -Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Hiên |
|
5/2/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Hoằng Hà-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Diệu Hương |
|
5/7/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Hoằng Ngọc-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
5 |
Trình Thị Lệ |
|
19/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hòa Bình-Thịnh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
6 |
Trần Thị Mỹ Linh |
|
30/5/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9-Dân Quyền-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Lê Thị Lộc |
|
21/6/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7- Dân Quyền-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
8 |
Đào Thị Ngọc Mai |
|
8/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thái Tượng-Tượng Sơn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
9 |
Phạm Thị Nga |
|
14/7/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khoa Trường-Tùng Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
10 |
Hoàng Thị Ngọc |
|
2/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Chí-Thiệu Minh-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Yến Nhi |
|
24/10/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Hoằng Ngọc-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
12 |
Phạm Thị Phương |
|
16/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 16-Quảng Phú-Thọ Xuân -Thanh Hoá |
|
13 |
Dương Thị Thu Phương |
|
4/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Lão-Cẩm Ngọc-Cẩm Thủy -Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Thị Phương |
|
30/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cộng Lực-Xuân Thiên-Thọ Xuân -Thanh Hoá |
|
15 |
Lê Thị Phượng |
|
17/4/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bái Tôm-Điền Trung-Bá Thước-Thanh Hoá |
|
16 |
Nguyễn Thị Sâm |
|
15/4/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tượng Lạc-Hà Phong-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
17 |
Bùi Thị Bích Thanh |
|
18/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KPI-Bến Sung-Như Thanh -Thanh Hoá |
|
18 |
Hoàng Thị Thu Thảo |
|
18/7/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đại An-Hoằng Lưu-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
19 |
Nguyễn Thị Thiêm |
|
10/3/1993 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Kén-Tượng Sơn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
20 |
Vũ Thị Thu |
|
20/10/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Lan-Hoằng Tiến-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
21 |
Hoàng Thị Trang |
|
24/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 21-Xuân Tín-Thọ Xuân -Thanh Hoá |
|
22 |
Nguyễn Thị Trang |
|
8/10/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4- Xuân Yên-Thọ Xuân -Thanh Hoá |
|
23 |
Cao Thị Hải Triều |
|
19/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Kết- Đông Tác-P- Đông Thọ-TPTH |
|
24 |
Trịnh Thị Văn |
|
23/7/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Kim-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
Lớp: K29A MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cao Thị Quỳnh Anh |
|
10/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vược Trại-Thiệu Chính-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Phương Anh |
|
15/09/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quyết Thanh- Vạn Thiện-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
3 |
Trần Thị Dung |
|
12/06/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Lan- Hiền Chung- Quan Hóa--Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Duyên |
|
25/3/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cao Thắng-Nguyên Bình-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
5 |
Hoàng Thu Hà |
|
4/3/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK5-TT Vạn Hà-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
10/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Trung-Yên Thọ-Như Thanh -Thanh Hoá |
|
7 |
Trịnh Thị Hòa |
|
8/2/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Xuân Du-Như Thanh -Thanh Hoá |
|
8 |
Bùi Thị Hồng |
|
8/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dục Tú-Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
9 |
Phạm Thị Hồng |
|
23/2/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Trường Sơn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
10 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
1/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP2-Kim Tân-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
11 |
Hoàng Thị Hương |
|
25/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Thủy-Trường Sơn-TX Sầm Sơn-Thanh Hoá |
|
12 |
Cao Thị Khánh |
|
10/6/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7-Hoằng Phúc-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
13 |
Nguyễn Thị Lệ |
|
20/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hữu Lễ 3-Thọ Xương-Thọ Xuân -Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Thị Mai |
|
16/6/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Thành-Lương Sơn-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
15 |
Phạm Thị Mai |
|
1/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9- Vĩnh Minh-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
16 |
Nguyễn Thị Thiên Nga |
|
16/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Lai-Thiệu Long-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
17 |
Phan Thị Ngọc |
|
26/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trạch Đồng-Quảng Trạch-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Thị Oanh |
|
18/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Liên Minh-Vạn Thiện-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
19 |
Văn Thị Quỳnh |
|
24/4/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Thủy- Trường Sơn-TX Sầm Sơn-Thanh Hoá |
|
20 |
Nguyễn Thị Tuyết |
|
20/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 12-Tân Ninh-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
21 |
Viên Thị Tươi |
|
6/5/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 11-Quảng Hải-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
22 |
Bùi Thị Thảo |
|
15/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vọng Thủy-Thành Trực-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
23 |
Lý Thu Thảo |
|
2/2/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Liên-Thành Tâm-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
24 |
Trần Thị Thảo |
|
5/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 20- Xuân Tín-Thọ Xuân -Thanh Hoá |
|
25 |
Trần Thị Thơm |
|
20/6/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Sung-Xuân Phú-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
26 |
Lại Thị Thu |
|
29/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9-Thọ Vực-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
27 |
Trương Thị Thu |
|
30/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Hoằng Đồng-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
28 |
Đỗ Thị Quỳnh Trang |
|
9/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 5-Lam Sơn-Thọ Xuân -Thanh Hoá |
|
29 |
Phạm Thị Trâm |
|
2/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quyết Thắng-Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
30 |
Nguyễn Thị Uyên |
|
26/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Tài-Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
31 |
Nguyễn Hải Yến |
|
3/6/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Tiến 2-Thiệu Tâm-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
Lớp: K16A TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thế Anh |
|
29/11/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sn 84 đường Trần Quang Khải – Thị Trấn Thọ Xuân – Huyện Thọ Xuân – Thanh Hóa |
|
2 |
Trịnh Linh Anh |
|
5/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 1 – Xã Lâm Xa – Huyện Bá Thước – Thanh Hóa |
|
3 |
Phùng Tuấn Anh |
|
20/8/1992 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoằng Quý – Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
|
4 |
Đỗ Thị Hà Chi |
|
25/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1 – Xã Hà Lai – Huyện Hà Trung – Thanh Hóa |
|
5 |
Phạm Thị Duyên |
|
1/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 13 – Xã Quảng Phú – Huyện Thọ Xuân – Thanh Hóa |
|
6 |
Nguyễn Thị Giang |
|
18/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Cẩm Lũ – Xã Hoằng Sơn – Huyện Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
|
7 |
Phạm Thị Giang |
|
8/12/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6 – Xã Hoằng Hợp – Huyện Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
|
8 |
Khương Thị Hà |
|
24/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Vĩnh An – Xã Nga Vịnh – Huyện Nga Sơn – Thanh Hóa |
|
9 |
Lê Thị Hợp |
|
29/4/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sn 05 phố 05 – Thị trấn Cành Nàng – Huyện Bá Thước – Thanh Hóa |
|
10 |
Lê Thị Hương |
|
18/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Tế Độ - Xã Hoằng Phúc – Huyện Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
|
11 |
Lê Thị Lâm |
|
22/12/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1+2 – Xã Minh Khôi – Huyện Nông Công – Thanh Hóa |
|
12 |
Phạm Thị Phương Ly |
|
5/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 12 Nguyễn Đức Thuận – Phường Đông Thọ - TPTH |
|
13 |
Ninh Thị Linh |
|
16/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2 – Xã Nga Trung – Huyện Nga Sơn – Thanh Hóa |
|
14 |
Trần Khánh Linh |
|
1/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 62 phố Tân Sơn – Thị Trấn Triệu Sơn – Huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa |
|
15 |
Lê Thị Hòa |
|
14/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thị trấn Vạn Hà, H-Thiệu Hóa, T-Thanh Hóa |
|
16 |
Trịnh Thị Hoài Minh |
|
20/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sóc Sơn 3 – Xã Vĩnh Hùng – Huyện Vĩnh Lộc – Thanh Hóa |
|
17 |
Nguyễn Thị Nga |
|
10/4/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Tân Phúc – Thôn Tân Trường – Huyện Tĩnh Gia – Thanh Hóa |
|
18 |
Lê Thị Yến Nhi |
|
25/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Phong Mỹ 2 – Xã Xuân Tân – Huyện Thọ Xuân – Thanh Hóa |
|
19 |
Viên Thị Oanh |
|
10/9/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8 – Xã Quảng Đại – Huyện Quảng Xương – Thanh Hóa |
|
20 |
Bùi Thị Phương |
|
9/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 14/438 đường Nguyễn Trãi – Phố Phú Thọ 2 – Phường Phú Sơn - TPTH |
|
21 |
Trịnh Thị Phượng |
|
15/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9 – Xã Phú Yên – Huyện Thọ Xuân – Thanh Hóa |
|
22 |
Nguyễn Thế Thành |
|
10/1/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6 – Xã Dân Quyền – Huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa |
|
23 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
|
2/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thạch Trung –Xã Quảng Thạch – Huyện Quảng Xương – Thanh Hóa |
|
24 |
Phạm Thị Giang |
|
21/4/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vĩnh Thành – Vĩnh Lộc – Thanh Hóa |
|
25 |
Đỗ Hữu Trung |
|
3/9/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 42 Chu Văn An – Phường Trường Thi – TPTH |
|
26 |
Mai Thị Tố Uyên |
|
1/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Mỹ Quang – Xã Thăng Long – Huyện Nông Cống – Thanh Hóa |
|
27 |
Phạm Thị Trang |
|
24/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6 – Xã Quảng Lưu – Quảng Xương – Thanh Hóa |
|
28 |
Lường Thị Mai |
|
27/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nghĩa Phú- Hoằng Lưu- Hoằng Hóa- TH |
|
29 |
Lê Thị Huyền Hà |
|
9/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thị Trấn Ba Đình – Nga Sơn – Thanh Hóa |
|
30 |
Nguyễn Xuân Anh |
|
2/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TT Thọ Xuân- Thọ Xuân – Thanh Hóa |
Lớp: K16B TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hà Trang |
|
31/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
308 Phố Giắt-TT Triệu Sơn- Thanh Hoá |
Lớp: K30 TC MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trịnh Thị Nụ |
|
24/5/1998 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiện Chính- Dân Lực- Triệu Sơn- TH |
Lớp: K17B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Thúy Vân |
|
23/2/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Lê Lợi-Thị trấn Triệu Sơn-Thanh Hoá |
Lớp: K17B SP Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Khuyên |
|
30/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hợp Tiến-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
Lớp: K17D MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Lan Anh |
|
2/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Thiệu Quang-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
|
20/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đình Hương-Hoằng Lộc-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
3 |
Ngô Thị Giang |
|
25/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Thọ Xương-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
23/1/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Sơn- Lương Sơn-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
20/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Uyên- Quảng Phong-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
6 |
Mai Thị Huyền |
|
10/5/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7- Nga Nhân-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Ngô Thị ánh Ngọc |
|
22/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
46 Nguyễn văn Trỗi-P- Ngọc Trạo-TP Thanh Hóa |
|
8 |
Mai Thị Nhàn |
|
29/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3- Nga Trường-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
9 |
Trương Thị Oanh |
|
8/3/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hạnh Phúc-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
10 |
Lê Thị Lệ Quyên |
|
16/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ba Chè-Thiệu Đô-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
11 |
Trịnh Thị Tâm |
|
4/6/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Châu 1-Yên Lạc-Yên Định-Thanh Hoá |
|
12 |
Lê Phương Thanh |
|
6/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thung Thương-Định Hòa-Yên Định-Thanh Hoá |
|
13 |
Bùi Thị Thảo |
|
8/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phù Hưng-Yên Thái-Yên Định-Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
25/2/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hà Đông-Hải Hà-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
15 |
Lê Thị Thùy |
|
19/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dục Tú-Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
16 |
Lê Thanh Xuân |
|
10/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Định Tường-Yên Định-Thanh Hoá |
Lớp: K16 Ngữ Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trịnh Thị Giang |
|
10/12/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Phúc- Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
Lớp: K18F MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Quỳnh Anh |
|
29/4/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoàng Giang-Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thị Vân Anh |
|
4/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Đự-Thành Thọ-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Dung |
|
25/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Trường- Hoằng Đạo-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Phạm Thị Duyên |
|
6/7/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thập Lý-Thăng Long-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
5 |
Trần Thị Hương Giang |
|
6/7/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ninh Phúc-Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
6 |
Lê Thị Hân |
|
23/7/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Xuân-Thọ Thanh-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
7 |
Hà Thị Hồng |
|
24/5/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tiên Hương-Thành Tân-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
8 |
Mai Thu Hương |
|
21/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ba Đình 2-Thị trấn Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
9 |
Lê Thị Linh |
|
12/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Lam Sơn-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
10 |
Nguyễn Thị Loan |
|
6/3/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kim Sơn-Các Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
11 |
Vũ Thị Mai |
|
19/5/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vân lộ-Thọ Nguyên-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
12 |
Vũ Thị Mạnh |
|
14/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Qúy-Hoằng Hợp-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
13 |
Trương Thị Nga |
|
28/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Măng-Tân Lập-Bá Thước-Thanh Hoá |
|
14 |
Ngô Thị Nhung |
|
8/7/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
97 Ngô Từ- P-Ngọc Trạo-TP Thanh Hóa |
|
15 |
Nguyễn Thị Tuyết Phương |
|
28/2/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thống Nhất- Luận Thành-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
16 |
Khương Thị Quỳnh |
|
8/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 1-Nga Nhân-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
17 |
Trương Thị Như Quỳnh |
|
26/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP 3- P-Đông Sơn-TX Bỉm Sơn-Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
19/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7-Thiệu Châu-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
19 |
Dương Thị Thu Thảo |
|
15/5/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8-Thiệu Khánh-TP Thanh Hóa |
|
20 |
Nguyễn Thị Thoa |
|
13/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Hoằng Hà-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
21 |
Nguyễn Thị Diệu Thu |
|
2/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
13 Nguyễn Phục- Quang Trung 1-P Đông Vệ-TPTH |
|
22 |
Nguyễn Thị Thúy |
|
12/12/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Thiệu Khánh-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
23 |
Đào Thị Trang |
|
20/6/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 12-Dân Lý-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
24 |
Lê Thị Trang |
|
22/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Nội 5-Hoàng Anh-Hoằng Hóa-Thanh Hoá |
|
25 |
Mai Thị Xuân |
|
14/4/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Eo Bàn-Thành Long-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
26 |
Hoàng Thị Mai Phương |
|
23/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- Hoằng Minh- Hoằng Hóa-TH |
Lớp: K16A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Tình |
|
22/04/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Định Thành- Yên Định- TH |
|
2 |
Nguyễn Đăng Tuấn |
SV 4380100803810 |
15/6/1989 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 8-Nông Trường-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Hàn Thị Trang |
SV 4380100802790 |
8/8/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nghĩa Kỳ-Vĩnh Hòa-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
Lớp: K17 VNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Thảo |
|
8/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hợp Tân-Hoằng Phụ-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
Lớp: K16D KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Duyên |
|
25/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Qùy Chữ-Hoằng Quỳ-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
18/6/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Quảng Bình-Quảng Xương-Thanh Hoá |
Lớp: K16 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Xuân Cường |
|
27/1/1994 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Xuân Bái-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
2 |
Trần Bá Nhật Minh |
|
23/1/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Thiệu Tân-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
Lớp: K17B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Thuỷ |
|
18/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lương Thành- Cẩm Tú-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
Lớp: K18 SP Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mai Bá Nam |
|
12/10/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Hải-Nga Hải-Nga Sơn-Thanh Hoá |
Lớp: K38 MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Huyền Trang |
|
20/2/1998 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Đỉnh Tiến- Yên Định- TH |
|
2 |
Thái Thị Mỹ Hạnh |
|
31/5/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
58 Nguyễn Thượng Hiền- Trương Thi -TPTH |
|
3 |
Đỗ Thị Tuyết |
|
18/6/1998 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Hạ- Tân Thành-Thường Xuân- TH |
Lớp: K16G MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Tú Anh |
SV 4380100803756 |
22/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Xuân-Yên Tâm-Yên Định-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Vân Anh |
SV 4380100803757 |
21/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Trung-Đông Văn-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Dung |
SV 4380100803759 |
26/4/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dục Tú-Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Đông |
SV 4380100803760 |
17/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đức Minh-Tượng Sơn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
5 |
Phạm Thị Giang |
|
9/10/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Yên Phong-Yên Định-Thanh Hoá |
|
6 |
Vũ Thị Thanh Hà |
|
23/3/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Lợi-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Hằng |
SV 4380100803761 |
1/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5-Vĩnh Minh-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
8 |
Dương Thị Hiền |
SV 4380100803762 |
6/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Dương-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
9 |
Nguyễn Thị Hoa |
SV 4380100803763 |
18/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyễn Thắng-Thiệu Nguyên-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
10 |
Nguyễn Thị Hồng |
SV 4380100803764 |
7/4/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trung Lập 2-Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
11 |
Tống Thị Thanh Hương |
SV 4380100803765 |
22/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Hà Giang-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
12 |
Trịnh Thị Huyên |
SV 4380100803766 |
10/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Vệ 1-Định Hưng-Yên Định-Thanh Hoá |
|
13 |
Vũ Thị Khánh Ly |
SV 4380100803767 |
30/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Bắc-Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
14 |
Nguyễn Thị Phương Liên |
SV 4380100803768 |
27/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nguyễn Thắng-Thiệu Nguyên-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
15 |
Lưu Thị Thùy Linh |
SV 4380100803769 |
30/10/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Liên Sơn- Thiệu Nguyên-Thiệu Hóa-TH |
|
16 |
Nguyễn Thị Lợi |
|
5/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Hải-Hoằng Thanh-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
17 |
Nguyễn Thị Luyến |
SV 4380100803770 |
27/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4- Nga Thanh-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
18 |
Lê Hoàng Minh |
SV 4380100803771 |
2/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Hnạh-Đông Tân-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
19 |
Lê Thị Hằng Nga |
SV 4380100803772 |
19/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
20/540 Nguyễn Trãi-P- Phú Sơn-TP TH |
|
20 |
Phạm Thị Ngọc |
SV 4380100803773 |
2/11/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
2/23 Lễ Môn-Đông Hải-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
21 |
Đỗ Thị Nhung |
SV 4380100803775 |
3/10/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Thành-Quảng Lợi-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
22 |
Trần Thị Hồng Nhung |
SV 4380100803776 |
15/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phan Bội Châu- TPTH-Thanh Hoá |
|
23 |
Lê Thị Oanh |
SV 4380100803777 |
8/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Hoằng Kim-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
24 |
Vũ Thị Tú Oanh |
SV 4380100800751 |
5/10/1993 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
83b Tạnh xá 2-P- Đông Vệ-TP Thanh Hóa |
|
25 |
Cao Thị Phượng |
SV 4380100803778 |
20/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Thịnh-Phú Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
26 |
Chu Thị Sen |
SV 4380100803780 |
28/2/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7-Nga Điền-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
27 |
Lê Thị Thái |
SV 4380100803781 |
23/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Đông Khê-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
28 |
Phạm Thị Thơm |
SV 4380100803782 |
4/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 9-Vĩnh Minh-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
29 |
Trần Thị Thu |
SV 4380100803783 |
20/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5-Hà Giang-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
30 |
Nguyễn Thị Thùy |
SV 4380100803833 |
5/10/1989 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Thứ-P- Phú Sơn-TP Thanh Hóa |
|
31 |
Trương Thị Thu Thủy |
SV 4380100803784 |
14/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu I-Thị trấn Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
32 |
Đào Thị Huyền Trang |
|
17/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Bắc-Quảng Vinh-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
33 |
Ngô Thuỳ Trang |
SV 4380100803785 |
23/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đình Bảng-Hoằng Lộc-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
34 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
SV 4380100803786 |
10/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK Hợp Nhất-TT Nông Cống-Thanh Hoá |
|
35 |
Trịnh Thị Trang |
SV 4380100803787 |
15/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Trường-Quảng Xương-Thanh Hoá |
Lớp: K16E MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Thị Diệp |
SV 4380100800021 |
4/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Liên Phô- xã Thọ Nguyên - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
|
2 |
Lê Thị Hà |
SV 4380100800023 |
20/2/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 89- Định Hòa- P- Đông Cương- TPTH |
|
3 |
Lê Thị Hải |
|
15/01/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Xuân Sơn- Xã Hoằng Sơn- Hoằng Hóa- Thanh Hóa |
|
4 |
Lường Thị Hằng |
SV 4380100800025 |
19/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Vinh Sơn- Tương Sơn- Nông Cống - Thanh Hóa |
|
5 |
Trương Thị Hằng |
SV 4380100800027 |
7/5/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- xã Định Hưng - Yên Định - Thanh Hóa |
|
6 |
Đặng Thị Hiền |
SV 4380100804904 |
28/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Vĩnh An- xã Nga Vịnh - Nga Sơn - Thanh Hóa |
|
7 |
Đỗ Thị Hòa |
|
6/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 11- xã Hà Vinh - Hà Trung - Thanh Hóa |
|
8 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
SV 4380100800036 |
7/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Sơn Tây- Nghĩa Sơn - Nghĩa Đàn - Nghệ An |
|
9 |
Lê Thị Huyên |
SV 4380100800037 |
12/12/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 31/116 Định Hòa- Đông Cương- TPTH |
|
10 |
Nguyễn Thị Lam |
SV 4380100800039 |
10/4/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2- Phúc Bồi- Thọ Lập - Thọ Xuân |
|
11 |
Bùi Thị Hoàng My |
SV 4380100800045 |
31/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 415- đường Trần Phú- P- Lam Sơn - Bỉm Sơn - Thanh Hóa |
|
12 |
Vũ Thị Ngọc Minh |
SV 4380100800046 |
7/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Bắc Sơn- Hà Bắc- Hà Trung - Thanh Hóa |
|
13 |
Vũ Thị Phương Ngoan |
SV 4380100800369 |
28/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Đô Mỹ- Hà Tân - Hà Trung - Thanh Hóa |
|
14 |
Ngô Thị Nhung |
|
18/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Yên Đào- Quảng Yên - Quảng Xương - Thanh Hóa |
|
15 |
Bùi Thị Quỳnh |
|
24/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Phù Hưng 3- xã Yên Thái - Yên Định - Thanh Hóa |
|
16 |
Hoàng Thị Sâm |
SV 4380100800052 |
21/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4- xã Lộc Tân - Hậu Lộc - Thanh Hóa |
|
17 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
9/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Hưng - TPTH |
|
18 |
Nguyễn Thị Thúy |
SV 4380100804907 |
4/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Luyện Tây- Hoàng Đạo- Hoàng Hóa- Thanh Hóa |
|
19 |
Lê Thị Tươi |
SV 4380100800371 |
11/11/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Chợ- xã Cẩm Bình- huyện Cẩm Thủy |
|
20 |
Hoàng Thị Vân |
|
12/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Trấn Long 2- Thiệu Hợp - Thiệu Hóa - Thanh Hóa |
|
21 |
Nguyễn Thị Vân |
|
22/11/1990 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
180 Trung Sơn- Phường An Hoạch- TPTH |
|
22 |
Hoàng Thị Yến |
|
15/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Phú Lương- Quảng Chính - Quảng Xương - Thanh Hóa |
Lớp: K16B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đinh Thị Chiêu Anh |
SV 4380100803426 |
25/11/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
152 Lê Lai - Bào Ngoại- Đông Hương-TPTH |
|
2 |
Doãn Thị Linh Chi |
SV 4380100803428 |
22/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
24E Trần Xuân Soạn-P- Đông Thọ-TP TH |
|
3 |
Phạm Thị Đào |
SV 4380100803431 |
7/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK6-TT Vạn Hà-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Trần Việt Đức |
SV 4380100803432 |
10/8/1994 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Thiệu Châu-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
5 |
Đỗ Linh Giang |
SV 4380100803666 |
10/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4-Thiệu Giao-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
SV 4380100803433 |
5/7/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
36 Thọ Hạc-P- Đông Thọ-TP TH |
|
7 |
Lê Thị Hà |
SV 4380100803667 |
30/4/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quần Ngọc-Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
8 |
Cao Thị Minh Hiền |
SV 4380100803435 |
4/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lô B8 Khu 2- Bình Minh-P- Đông Thọ-TP TH |
|
9 |
Nguyễn Thị Hoa |
SV 4380100803436 |
3/9/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8-Quảng Phú-TPTH |
|
10 |
Lê Thị Hồng |
SV 4380100803437 |
25/7/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lệ Xá 3-Yên Thái-Yên Định-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
SV 4380100803668 |
25/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hạ Vũ 1-Hoằng Đạt-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
12 |
Lê Thị Huyền |
|
2/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Mẫu -Hoằng Lộc-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
13 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
SV 4380100803669 |
8/4/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
146 Thôi Hữu-P- Ngọc Trạo-TPTH |
|
14 |
Trịnh Thị Hương |
|
26/2/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 3 -Chiềng Lẹn-Giao Thiện-Lang Chánh-TH |
|
15 |
Lê Thùy Liên |
SV 4380100803439 |
1/4/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 5-Thị trấn -Quan Hoá-Thanh Hoá |
|
16 |
Đồng Thị Linh |
SV 4380100803440 |
2/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 3-Thạch Tân-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
17 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
8/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Minh Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
18 |
Lê Thị Phượng |
|
23/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Nội 5-Hoằng Anh-TPTH |
|
19 |
Nguyễn Thị ánh Quyên |
SV 4380100803442 |
26/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 7-Quảng Thắng-TP TH |
|
20 |
Bùi Phương Thảo |
SV 4380100803443 |
19/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Đỉnh Sơn-Anh Sơn-Nghệ An |
|
21 |
Phạm Thị Thoa |
SV 4380100803445 |
12/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lăng Thôn-Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
22 |
Phùng Thị Thủy |
SV 4380100803446 |
23/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7-Hoằng Đức-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
23 |
Bùi Thị ánh Tuyết |
|
11/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Hà Tiến-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
24 |
Nguyễn Gia Trường |
SV 4380100803448 |
23/10/1994 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Hoằng Long-TP TH |
Lớp: K16A NV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngô Thị Lan Anh |
|
19/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hà Phú-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
2 |
Phạm Tùng Chi |
|
4/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Thành-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Dung |
|
9/7/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Duy-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Thị Giang |
|
2/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Lương-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
5 |
Trịnh Thị Hằng |
|
01/01/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Na Mèo -Quan Sơn-Thanh Hoá |
|
6 |
Võ Thị Hương |
|
4/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
H- Đức Cơ-T- Gia Lai-Gia Lai |
|
7 |
Hoàng Thu Hường |
|
10/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hòa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
8 |
Nguyễn Thị Nhàn |
|
13/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P- Đông Sơn-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
9 |
Lê Thị Oanh |
|
24/10/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Nguyên-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
10 |
Trương Tố Quỳnh |
|
17/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thị trấn -Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Tâm |
|
10/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quang Trung-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
12 |
Lê Thị Thu Thảo |
|
26/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
P- Đông Sơn-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
13 |
Vũ Thị Trang |
|
15/9/1993 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kiên Thọ-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
14 |
Lê Thị Xuân Quỳnh |
|
23/9/1990 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Trường-Nga Sơn-Thanh Hoá |
Lớp: K16 SP Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Thị Giang |
|
11/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tào Sơn-Thanh Thủy-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Huy Hải |
SV 4380100803710 |
30/4/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đức Sơn-TT Bút Sơn-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Hằng |
|
28/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Phúc-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Đức Phong |
SV 4380100803717 |
19/9/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ân Phú-Thăng Long-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
5 |
Lê Thị Phương |
SV 4380100803718 |
10/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Hoằng Ngọc-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
SV 4380100803720 |
19/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Thủy-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
7 |
Dương Kim Sơn |
SV 4380100803721 |
30/4/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Tế Tân- Nông Cống-Thanh Hoá |
|
8 |
Vương Thị Thúy |
|
20/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Văn-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
9 |
Lưu Thị Thương |
|
10/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Kim-Thạch Thành-Thanh Hoá |
Lớp: K17 SP Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Hằng |
|
23/2/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Tế Tân-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
2 |
Vũ Văn Sơn |
|
31/5/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đô Mĩ-Hà Tân-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
3 |
Đỗ Thuỳ Trang |
|
16/1/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Hoằng Hà-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
Lớp: K37A MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị An |
SV 4380100801032 |
7/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Sơn Đồng-Yên Mỹ-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
2 |
Hà Thị Kiều Anh |
|
10/10/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 5- Nga An-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Vũ Thị Lan Anh |
SV 4380100801034 |
11/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Đội-Nga Lĩnh-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Thị Diễm |
SV 4380100801035 |
20/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Thọ Vực-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
5 |
Phan Thị Dịu |
SV 4380100801036 |
6/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 16-Quảng Phú-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
6 |
Tống Thị Dung |
SV 4380100801037 |
11/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ông Thượng-Phú Nhuận-Như Thanh-Thanh Hoá |
|
7 |
Vũ Thị Dung |
SV 4380100801038 |
6/7/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Quang-Văn Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
8 |
Lê Thị Duyên |
SV 4380100801039 |
2/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Lập-Xuân Dương-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
9 |
Trịnh Thị Hồng |
SV 4380100801042 |
4/7/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quang Biểu-Vĩnh Hòa-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
10 |
Hoàng Thị Linh |
SV 4380100801049 |
8/2/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Thành-Ba Đình-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Linh |
SV 4380100801050 |
9/7/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Đài-Lộc Tân-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
SV 4380100801048 |
17/1/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ba Xi-Kiên Thọ-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
13 |
Trần Thị Diệu Linh |
SV 4380100801051 |
1/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Môn-Quảng Văn-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
14 |
Trương Thị Loan |
SV 4380100801052 |
28/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Thọ-Lộc Sơn-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
15 |
Đặng Hà Ly |
SV 4380100801053 |
25/12/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hoàng Giang-Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
16 |
Lê Thị Sao Mai |
SV 4380100801054 |
21/9/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Thắng-Ngọc Phụng-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
17 |
Lê Thị Mây |
SV 4380100801055 |
20/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Chấn Long-Thiệu Hợp-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Thị Nga |
SV 4380100801057 |
1/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thiệu Phú-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
19 |
Nguyễn Thị Nhung |
SV 4380100801058 |
4/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quang Biểu-Vĩnh Hòa-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
20 |
Đỗ Thị Bích Phương |
SV 4380100801059 |
19/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 6-TT Sao Vàng-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
21 |
Mai Thị Như Quỳnh |
SV 4380100801060 |
3/6/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4B-Nga Trường-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
22 |
Lê Thị Tươi |
SV 4380100801061 |
2/12/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân lập-Ngọc Phụng-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
23 |
Nguyễn Thị Thảo |
SV 4380100801062 |
6/1/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Tiến-Quảng Trường-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
24 |
Nguyễn Thị Thủy |
SV 4380100801064 |
9/10/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tây Sơn-Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
25 |
Đỗ Thị Trang |
SV 4380100801066 |
28/2/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 8-Vĩnh Minh-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
26 |
Hồ Thị Trang |
SV 4380100801067 |
14/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Phúc-Xuân Thiên-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
27 |
Trịnh Thị Minh Trang |
SV 4380100801068 |
28/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Hạnh Phúc-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
28 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
17/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
8/67 Nguyễn Tĩnh-Đông Hương-TP Thanh Hóa- |
Lớp: K17B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trịnh Thu Ngọc |
|
24/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Phúc- Hoằng Lộc- Hoằng Hóa- TH |
|
2 |
Qúach Thị Hằng |
|
2/9/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Khanh- Thành Thọ- Thạch Thành-TH |
|
3 |
Lê Huyền Trang |
|
24/04/1993 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
176 Lý Thái Tông-Đông Bắc Ga- TPTH |
|
4 |
Lê Thị Thanh Hoa |
SV4380100803729 |
20/4/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
58 Trần Hưng Đạo-P- Nam Ngạn-TPTH |
|
5 |
Lê Khánh Huyền |
SV4380100803065 |
16/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
156 Bạch Đằng-Quảng Hưng-TPTH |
|
6 |
Lê Phương Thảo |
|
25/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Xuân Thành-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Hạnh Trang |
|
10/4/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Phụng-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
8 |
Lê Thị Tuyết Hằng |
SV4380100803259 |
3/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đỉnh Tân-Thiệu Phú-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
9 |
Đỗ Thị Nhật Lệ |
SV4380100803067 |
20/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4-Thiệu Tân-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
10 |
Lê Thị Nguyệt |
SV4380100803263 |
15/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
59 Cầm Bá Thước-TT Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Thực |
SV4380100803267 |
6/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Khê-Đông Sơn-Thanh Hoá |
Lớp: K17 XHH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vũ Thị Minh ánh |
|
24/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Thiệu Khánh-TP Thanh Hóa |
|
2 |
Bùi Thị Trâm Anh |
|
28/6/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đình Bảng-Hoằng Lộc-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
3 |
Hoàng Duy Cường |
|
19/10/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Gia Đại-Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
4 |
Mai Thị Thùy Dung |
|
30/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
18/08 Nguyễn Tĩnh-Đông Hương-TPTH |
|
5 |
Nguyễn Thùy Dung |
|
25/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngán Vản-Cẩm Ngọc-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
6 |
Thi Thị Huyền |
|
16/3/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc ấm 2-Đồng Tiến-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
19/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
550 Lê Lai-Quảng Hưng-TP Thanh Hóa |
|
8 |
Trần Thị Hương |
|
1/2/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dân Hòa-Thiệu Hòa-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
9 |
Lê Hữu Linh |
|
22/1/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 13-Thọ Lập-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
10 |
Nguyễn Thùy Linh |
|
27/7/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thiệu Vân-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Tâm |
|
2/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
17 Đỗ Đại-Quảng Thắng-TP Thanh Hóa |
|
12 |
Mai Thị Thoa |
|
28/4/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
19/251 Hải Thượng Lãn Ông-Quảng Thịnh-TP TH |
|
13 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
18/7/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Lợi-Tân Thành-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
14 |
Lê Hữu Trí |
|
11/9/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Thái-Quảng Thọ-Sầm Sơn--Thanh Hoá |
Lớp: K16C KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trịnh Xuân Thọ |
|
19/6/1994 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nội Quan 6-Hoằng Anh-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
Lớp: K19 CNTY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Đình Hiếu |
|
11/1/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
332 Nguyễn Văn Rlinh- TT EaT'Ling- Cư Jút- Đắk Nông |
Lớp: K36B MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đặng Thị Lan Anh |
|
20/7/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Thượng-Triệu Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Bích |
|
7/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Cốc-Xuân Minh-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
3 |
Hồ Thị Duyên |
|
10/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hồ Trung-Tân Dân-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
4 |
Lê Thị Hằng |
|
29/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Xuân-Cẩm Tân-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
10/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Hoằng Ngọc-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
6 |
Phạm Thị Hạnh |
|
26/6/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Thọ Vực-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
7 |
Lê Thị Huệ |
|
15/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Dương Thanh-Hoằng Trung-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
8 |
Hà Thị Lan Hương |
|
9/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Chạ-Cẩm Phong-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
9 |
Trịnh Thị Hương |
|
19/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Châu Thanh-Quảng Trường-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
10 |
Nguyễn Thị Ngọc Lê |
|
8/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Mỹ Thành-Ba Đình-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
11 |
Hoàng Thị Ly |
|
23/4/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bái Hà Xuân-Xuân Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
12 |
Nguyễn Thị Linh |
|
17/1/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 3-Thị trấn -Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
13 |
Trần Thị Linh |
|
1/5/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vân Thạch-Tượng Sơn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
14 |
Phùng Thị Mai |
|
25/5/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Thiệu Châu-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
15 |
Trương Thị Ninh |
|
11/5/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10-Hoằng Phụ-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
16 |
Trần Thị Hằng Nga |
|
31/1/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tinh Hoa-Văn Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
17 |
Khương Thị Nhung |
|
18/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6-Hoằng Thịnh-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
18 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
1/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Hà Ninh-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
19 |
Mai Thị Phương |
|
26/4/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quan Sơn-P- An Hoạch-TP Thanh Hóa |
|
20 |
Ngô Thị Phương |
|
21/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đá Dựng-Xuân Phú-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
21 |
Mai Thị Thảo |
|
9/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7-Hà Hải-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
22 |
Trịnh Thị Thảo |
|
29/1/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Định Long-Yên Định-Thanh Hoá |
|
23 |
Trịnh Thị Thu Thảo |
|
1/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
24 |
Hoàng Thị Thanh |
|
6/5/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quang Trung 3-Thiệu Tiến-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
25 |
Trịnh Thị Thương |
|
20/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phúc Khang-Vĩnh Phúc-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
26 |
Dương Thị Trang |
|
17/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Thiệu Thịnh-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
Lớp: K16A TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Thị Anh |
|
19/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thắng-Đông Lĩnh-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
|
12/8/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
8/22 Hải Triều-P- Trường Thi-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thị Hậu |
|
5/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hùng Thành-Yên Hùng-Yên Định-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
4/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
125 Nam Sơn-P- Nam Ngạn-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
5 |
Lê Thị Huệ |
|
10/4/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xử Nhân 2-Thiệu Duy-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
6 |
Phạm Nguyên Thanh Huyền |
|
11/2/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tô Hiệu-Hoà Phú- Hòa Minh-Liên Chiểu-Đà Nẵng |
|
7 |
Võ Thị Ngọc Ly |
|
6/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Thành- Nam Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình |
|
8 |
Đỗ Thị Nhàn |
|
2/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trường Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
9 |
Hồ Thị Hồng Nhung |
|
6/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Lợi-Đông Tân-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
10 |
Vũ Thị Anh Thư |
|
1/4/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Châu Lọc-Quảng Châu-Quảng Xương-Thanh Hoá |
Lớp: K17B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Ngọc Lan Anh |
|
11/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Sơn-Tiến Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Dương Thị Mai |
SV4380100803068 |
7/12/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
07 Ngô Thì Nhậm-P- Ngọc Trạo-TP TH |
Lớp: K16 A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BVĐK Phúc Thịnh |
|
|
1 |
Đỗ Xuân Hoàn |
|
28/3/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hợp Gia-Quảng Hợp-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
2 |
Phạm Thị Mai |
|
1/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khoa Trường-Tùng Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
Lớp: K17 TCNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
SV4380100802375 |
15/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nghĩa Trang-Hoằng Kim-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
2 |
Hồ Thị Dung |
SV4380100803377 |
24/1/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3-Vân Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Lê Thuỳ Dung |
SV4380100802401 |
18/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
16 Trần Huy Liệu-P- Tân Sơn-TP Thanh Hóa |
|
4 |
Lê Thu Hà |
|
25/1/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Long-Cẩm Thành-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
5 |
Lê Khánh Ly |
SV4380100802388 |
8/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
84TK6-Thị trấn -Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Minh |
SV4380100802392 |
22/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 3-TT Quán Lào-Yên Định-Thanh Hoá |
|
7 |
Lý Thị Nhung |
SV4380100802395 |
22/4/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6-Nga Văn-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
8 |
Đỗ Thị Thủy Tiên |
|
19/12/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
42 Lê Thần Tông-P- Đông Vệ-TP Thanh Hóa |
|
9 |
Nguyễn Thị Lan Nhi |
|
8/8/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3- Minh Dân -Triệu Sơn-TH |
|
10 |
Nguyễn Thị Trà |
SV4380100802397 |
8/6/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 10-Quảng Đông-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
11 |
Nguyễn Thị Lệ |
SV4380100802387 |
19/7/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 7- Thiệu Dương- Thiệu Hóa-TH |
|
12 |
Diệp Tiểu Vân |
SV4380100802399 |
10/11/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 1-Thị trấn -Quan Hoá-Thanh Hoá |
Lớp: K37 SP TA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thịnh Thị Huệ |
|
6/6/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hải Lộc-Nga Hải-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thị Hạnh |
|
16/7/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tế Độ-Tế Nông-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thị Nhật Linh |
|
21/2/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TT Yên Cát-Như Xuân-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Ngọc |
|
18/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Thanh-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
|
28/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3-Trường Giang-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
6 |
Phạm Thị Phương |
|
15/10/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Trung-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
|
7 |
Vũ Thị Phượng |
|
2/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Thọ-Yên Định-Thanh Hoá |
|
8 |
Trịnh Thị Giang |
|
20/6/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vinh Quang-Xuân Minh-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
Lớp: K18 CNTY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Hải Nam |
|
10/11/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hữu Kiêm-Tế Lợi-Nông Cống-Thanh Hoá |
Lớp: K16 Tâm Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
|
30/7/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Hát-Vĩnh Hùng-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Khắc Công |
|
1/9/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trụ Sở-Lam Sơn-Ngọc Lặc-Thanh Hoá |
|
3 |
Hà Thị Hằng |
|
18/5/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 10-Minh Khôi-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
4 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
10/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Vĩnh Thành-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
5 |
Trần út Hương |
|
16/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
6 |
Đỗ Thị Lâm |
|
15/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2-Xuân Trường-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Thị Lan |
|
2/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 10-Đông Tiến-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
8 |
Vũ Thị Len |
|
22/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Long-Hà Thái-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
9 |
Nguyễn Thị Liên |
|
19/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trù Ninh-Hoằng Đạt-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
10 |
Trịnh Thị Liên |
|
25/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đoàn Kết-Lam Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
11 |
Lê Thị Minh |
|
7/6/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Kim Sơn-Hoằng Tiến-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
12 |
Lê Thị Nhinh |
|
16/10/1993 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm Cộng-Đông Nam-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
13 |
Thiều Thị Nhung |
|
19/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Triệu Xá 1-Đông Tiến-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
14 |
Hoàng Thị Quyến |
|
12/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đại Đồng-Quảng Chính-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
15 |
Mai Thị Thuỷ |
|
5/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 8-Nga Thiện-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
16 |
Nguyễn Thị Vân |
|
11/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Khánh-Hoằng Khánh-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
Lớp: K16A TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Vân Anh |
|
30/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Long-Quảng Thành-TP TH |
|
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
10/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9-Yên Thịnh-Yên Định-Thanh Hoá |
|
3 |
Trần Thị Hạnh |
|
27/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Giao yến-Giao Thủy-Nam Định |
|
4 |
Lê Thị Nam |
|
12/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 8-Thiệu Khánh-TP Thanh Hóa-Thanh Hoá |
|
5 |
Nguyễn Thị Mộng Vân |
|
6/11/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 7-Diễn Minh- Diễn Châu-Nghệ An |
Lớp: K16D KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Phương Trang |
|
20/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Khê-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Lê Thị Hoài Uyên |
|
15/5/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thiệu Đô-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
Lớp: K18 SP Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Đức Anh |
|
23/11/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6 - Qúy Lộc-Huyện Yên Định-TH |
|
2 |
Trịnh Thị Hải Anh |
|
7/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 4 -Mỹ Hòa-Yên Tâm- Yên Định-TH |
|
3 |
Nguyễn Thị ánh |
SV4380100802317 |
24/2/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 12 - Quảng Lưu -Quảng Xương – TH |
|
4 |
Trần Nguyện ánh |
SV4380100801473 |
7/10/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Hữu Kiệm - Tế Lợi – Nông Cống-TH |
|
5 |
Lê Thị Dung |
SV4380100801474 |
20/9/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
ĐôngThành-Thanh Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Dung |
SV4380100802318 |
4/1/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Kim Bảng –Nam Giang -Thọ Xuân –TH |
|
7 |
Lê Khắc Đỉnh |
SV4380100801475 |
25/9/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN654- Quảng Lợi -Quảng Xương –Thanh Hóa |
|
8 |
Mai Hà Hải |
SV4380100801476 |
12/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 2 -Hậu Trạch –Nga Thạch– Nga Sơn – TH |
|
9 |
Hoàng Thị Hằng |
SV4380100801477 |
27/10/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thanh - Quảng Nham-Quảng Xương -TH |
|
10 |
Nguyễn Thu Hằng |
SV4380100801478 |
5/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6 -Đông Hòa Đông Sơn -Thanh Hóa |
|
11 |
Trần Trung Hiếu |
SV4380100802319 |
15/7/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 117-Khu phố 1-TT Vân Du-Thạch Thành-TH |
|
12 |
Đỗ Viết Hoàng |
SV4380100801479 |
20/6/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Trúc Chuẩn 4 -Đồng Tiến -Triệu Sơn –TH |
|
13 |
Lê Thị Hương |
|
2/1/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thọ Nguyên-Thọ Xuân –Thanh Hóa |
|
14 |
Đỗ Thị Linh |
|
4/8/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 1 - Thọ Nguyên -Thọ Xuân –Thanh Hóa |
|
15 |
Trịnh Thị Hương Ly |
SV4380100801484 |
5/1/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Yên Giang - Yên Định –Thanh Hóa |
|
16 |
Bùi Thị Mai |
SV4380100801485 |
29/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 9 -Nga An -Nga Sơn - Thanh Hóa- |
|
17 |
Lê Thị Mai |
SV4380100801486 |
27/12/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Công Bình-Định Bình -Yên Định-TH |
|
18 |
Ngô Thị Nga |
|
20/6/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Quang –Đông Sơn – Thanh Hóa |
|
19 |
Lê Thị Nhung |
|
9/5/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4 -Văn Nga -Văn Sơn -Thanh Hóa |
|
20 |
Lê Thị Phương |
SV4380100801492 |
14/4/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 13,- Phú Trung- Hoằng Phú- Hoằng Hóa- TH |
|
21 |
Trần Thị Phương |
SV4380100801493 |
8/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 3- Đặng sơn - Đô Lương - Nghệ An- |
|
22 |
Trịnh Thị Sáu |
|
14/11/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phong Lạc 1 - Nam Giang -Thọ Xuân - TH |
|
23 |
Nguyễn Trọng Tấn |
SV4380100801494 |
16/2/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Quế Sơn – Các Sơn -Tĩnh Gia – TH |
|
24 |
Nguyễn Đăng Tuấn |
SV4380100801495 |
2/10/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN131 - Lê Lợi, TT-Triệu Sơn -Thanh Hóa |
|
25 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
|
26/3/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5 -Định Long -Yên Định -Thanh Hóa |
|
26 |
Hoàng Thị Hồng Thắm |
|
5/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Thượng Bắc - Hải Nhân - Tỉnh Gia -TH |
|
27 |
Nguyễn Thị Thu |
SV4380100801501 |
17/5/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 7-TT Vạn Hà- Thiệu Hóa-Thanh Hóa |
|
28 |
Trần Thị Thu |
|
22/1/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
ấp Tân Lợi - Lộc Phú-Lộc Ninh-Bình Phước |
|
29 |
Vũ Thị Linh Trang |
SV4380100801502 |
12/12/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bắc Sơn- Hà Bắc - Hà Trung-Thanh Hóa |
|
30 |
Lê Thị Trang |
|
15/7/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
SN 33-Dương Hòa 1- TT Vạn Hà- Thiệu Hóa -TH |
|
31 |
Trịnh Thị Vân |
SV4380100801503 |
18/3/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Trung 2- Hà Bình –Hà Trung- Thanh Hóa |
Lớp: K18 SP NV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Thu |
|
7/4/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nghiã Sơn 1-Tào Xuyên-TP TH |
Lớp: K16 KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Mạnh Hoàng |
|
4/10/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK 4-TT Vạn Hà-Thiệu Hóa-Thanh Hoá |
Lớp: K18 SP Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trịnh Thúy Liên |
CN3382002904408 |
14/1/1997 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Tiến-Hòa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
Lớp: K16A GDTH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hà Thị Quỳnh Mai |
|
9/10/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thanh Gia-Nga Giáp-Nga Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Trịnh Thị Thảo |
|
11/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Ninh-Quảng Yên-Quảng Xương-Thanh Hoá |
Lớp: K16 BVTV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Hữu Kiên |
SV4380100800097 |
28/5/1994 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 13-Xuân Thắng-Thọ Xuân-Thanh Hoá |
|
2 |
Phạm Ngọc Lam |
SV4380100800548 |
8/9/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lữ Trung-Cẩm Tân-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
Lớp: K17 TLH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Châm |
SV4380100803015 |
9/7/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Khôi-Đông Phú-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
2 |
Phạm Thị Đông |
SV4380100803314 |
14/5/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phú Đông-Tượng Văn-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
3 |
Nguyễn Thanh Thanh Huyền |
SV4380100803316 |
28/12/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Quảng Giao-Quảng Xương-Thanh Hoá |
|
4 |
Vũ Thị Thu Huyền |
SV4380100803016 |
24/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đồng Minh-Vĩnh Phúc-Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
5 |
Trần Nhật Minh |
SV4380100803317 |
1/9/1995 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Định Thành-Thành Trực-Thạch Thành-Thanh Hoá |
|
6 |
Nguyễn Thị Nga |
SV4380100803018 |
10/02/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lý Đông-Thăng Bình-Nông Cống-Thanh Hoá |
|
7 |
Nguyễn Cao Thuận |
SV4380100803019 |
8/3/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thượng Phúc-Thụy Trường-Thái Thụy-Thái Bình |
|
8 |
Nguyễn Văn Việt |
SV4380100803020 |
31/1/1996 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
TK6- TT-Tĩnh Gia-Thanh Hoá |
Lớp: K18B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Đăng Hiệu |
SV4380100801803 |
19/6/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7-Yên Phong-Yên Định-Thanh Hoá |
Lớp: K16C TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Du |
SV4380100802414 |
15/08/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bái Sơn-Hà Tiến-Hà Trung-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
SV4380100802417 |
11/4/1993 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thượng Thủy- Quảng Thủy-Ba đồn--Quảng Bình |
|
3 |
Trần Thị Liên |
SV4380100802418 |
11/8/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Thuận- Tân Lập-Hướng Hóa-Quảng Trị |
|
4 |
Lê Thanh Loan |
SV4380100802420 |
10/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu 1-TT -Vĩnh Lộc-Thanh Hoá |
|
5 |
Đào Thị Na |
SV4380100802422 |
16/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tam Hòa-Hòa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
6 |
Võ Thị Hoàng Ni |
SV4380100802423 |
8/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phước Bình-Bình Nguyên-Bình Sơn-Quảng Ngãi |
|
7 |
Nguyễn Thị Nết |
SV4380100804941 |
20/11/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lương Sơn-Thường Xuân-Thanh Hoá |
|
8 |
Phạm Thị Quỳnh Như |
SV4380100802425 |
1/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1-Nghĩa Ninh-Đồng Hới-Quảng Bình |
|
9 |
Nguyễn Diệu Nương |
SV4380100802412 |
5/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Gia Viễn-T- Ninh Bình-Ninh Bình |
|
10 |
Lê Hồng Tánh |
SV4380100802428 |
1/1/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tổ 4-An Bình-TX An Khê-T- Gia Lai-Gia Lai |
|
11 |
Nguyễn Thị Thảo |
SV4380100800249 |
1/7/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm trung-Trung Thủy- Quảng Thủy-Ba đồn--Quảng Bình |
|
12 |
Hoàng Thị Thơm |
SV4380100802430 |
4/9/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thượng Thủy- Quảng Thủy-Ba đồn--Quảng Bình |
|
13 |
Đậu Thị Thương |
SV4380100802432 |
20/2/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 11- Nghi Kiều-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
14 |
Nguyễn Thị Yến |
SV4380100802434 |
6/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 11- Ngọc Sơn-Quỳnh Lưu-Nghệ An |
|
15 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
5/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
50/Tổ 2-Kông Chro-T- Gia Lai-Gia Lai |
|
16 |
Nguyễn Diệu Linh |
|
10/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
An Mỹ- An Dục- Quỳnh Phụ-Thái Bình |
|
17 |
Cao Thị Hiền |
|
10/4/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6-Hoằng Giang-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
18 |
Phạm Thị Huyền |
|
23/8/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vụ Bản-T- Nam Định-Nam Định |
|
19 |
Hoàng Thị Tùng Lâm |
|
17/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hòa Thuận Đông-Hải Châu-TP Đà Nẵng-Đà Nẵng |
|
20 |
Trần Thị Ngân |
|
2/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cẩm Tân-Cẩm Thủy-Thanh Hoá |
|
21 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
26/2/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tiên Cát-Việt Trì-Phú Thọ |
|
22 |
Hoàng Thị Nguyên |
|
7/11/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Lay-Hoằng Lộc-Hoằng Hoá-Thanh Hoá |
|
23 |
Lê Thị Mỹ Oanh |
|
5/10/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đăk Pơ-T- Gia Lai-Gia Lai |
|
24 |
Hà Mỹ Phương |
|
25/1/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Cò-Điền Trung-Bá Thước-Thanh Hoá |
|
25 |
Trần Thị Thu Phương |
|
6/10/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quảng Phúc- Ba Đồn--Quảng Bình |
|
26 |
Hoàng Thị Son |
|
12/7/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Phái-Chợ Đồn-T- Bắc Kạn-Bắc Kạn |
|
27 |
Lê Thị Thanh |
|
20/6/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Phú-Quảng Phú-Quảng Trạch-Quảng Bình |
|
28 |
Lê Kiều Trang |
|
4/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thạch Đài-Định Tăng-Yên Định-Thanh Hoá |
Lớp: K16F MN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Hồng |
|
14/6/1994 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Hùng-Minh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hoá |
|
2 |
Nguyễn Thị Huyên |
|
22/1/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 2- Đông Hòa-Đông Sơn-Thanh Hoá |
|
3 |
Phạm Thị Thủy |
|
12/3/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Định3- Định Tân--Yên Định-Thanh Hoá |
Lớp: K18B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Cao Minh Đức |
SV4380100801753 |
6/1/1997 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Đa- Quảng Tân- Quảng Xương-TH |
Lớp: K18 CNTY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hồ Hữu Giang |
SV4380100802162 |
9/3/1994 |
|
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thái Yên- Công Chính- Nông Cống-TH |
Lớp: K17B KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm út Thơm |
SV4380100803731 |
8/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
121 Trung Sơn- An Hoạch- TPTH |
|
2 |
Lê Hoàng Phương Mai |
SV4380100804998 |
3/10/1996 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
11 |
419.265 |
BVĐK Phúc Thịnh |
12 Phạm Ngũ Lão- Đông Sơn-TPTH |
Lớp: K16A Ngữ Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Thị Lan |
SV4380100804730 |
8/12/1995 |
x |
1/1/2017 |
1/2/2017 |
6 |
228.690 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quần Ngọc- Thọ Lâm- Thọ Xuân-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHÂN VIÊN THU |
|
|
|
|
Thanh Hóa., ngày………..tháng………..năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại lý thu/ Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Hoa Lý |
|
|
|
|
|
Lê Văn Trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|