Đại lý thu/ Trường: Đại Học Hồng Đức |
|
|
|
|
|
Mẫu DK04 |
|
Số định danh Đại lý thu: AL0008 |
|
|
|
|
|
|
(Ban hành kèm theo QĐ số 959/QĐ-BHXH |
|
Địa chỉ: 565 Quang Trung - Phường Đông Vệ TP Thanh Hóa |
|
|
|
ngày 09/9/2015 của BHXH Việt Nam) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tháng 12 năm 2016 |
Tháng 12 năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đối tượng tham gia: HSSV |
|
Lương cơ sở: 1.210.000 Đồng |
Tỷ lệ NSNN hỗ trợ: 30 % |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
|
Họ và tên |
|
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Ngày thu tiền |
Số tháng đóng |
|
Số tiền đóng |
Đăng ký nơi KCB ban đầu |
Ghi chú (địa chỉ thường trú, tạm trú) |
Hộ gia đình |
Người tham gia |
|
|
|
Giới |
Giới |
Thời hạn sử dụng thẻ từ ngày |
Số tháng |
|
|
|
|
tham |
|
|
|
tính |
tính |
|
|
|
|
|
|
gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5,1 |
5,2 |
6 |
7 |
8 |
Lớp: K34A Kế Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Thị Hồng |
|
20/11/1993 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
7 |
266.805 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lô 165.166 Khu tái định cư- Đông Vệ- TH |
Lớp: K16 SP Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Trung Anh |
|
01/01/1995 |
|
1.11.2016 |
01.12.2016 |
7 |
266.805 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Minh Tân- Minh Ngọc- Ngọc lặc-TH |
Lớp: K19 CNTT-TT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Đình Tùng |
|
10/09/1996 |
|
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Yên Cẩm- Đông Yên- Đông Sơn- TH |
Lớp: K19 SP TA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lưu Thị Linh |
|
23/11/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Quyết Thắng 1- Xuân Bái- Thọ Xuân- TH |
Lớp: K19 QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dương Vũ Hiệp |
|
01/06/1998 |
|
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 9- Thiệu Khánh- Thiệu Hóa-TH |
Lớp: K19 Luật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Hương Quỳnh |
|
9/6/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Tế Nông- Nông Cống- Thanh Hóa |
Lớp: K30 TCMầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Thu |
|
20/05/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trạch Nhân- Quảng Trạch- Quảng Xương-TH |
Lớp: K30A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Kim Anh |
|
12/01/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Viên- Giao An- Lang Chánh-TH |
|
2 |
Hoàng Ngọc Anh |
|
21/09/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 5- TT Cành Nàng- Bá Thước- TH |
|
3 |
Lê Anh Đức |
|
29/11/1998 |
|
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đông Hòa - Đông Sơn- TPTH |
Lớp: K38 CĐ Kế Toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đào Thị Hiền |
|
12/09/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 3- Quảng Lộc- Quảng Xương-TH |
Lớp: K37A Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mai Thị Trang |
|
24/03/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Thượng- Tượng Lĩnh- Nông Cống-TH |
Lớp: K38 GDTH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thanh Hằng |
|
04/09/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Khu Phố I- TT Kim Tân-Thạch Thành- TH |
|
2 |
Đào Thị Thu Hà |
|
18/10/1998 |
|
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Vũ Yên 2- TT Nông Cống-TH |
Lớp: K19 CNTY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Trọng Thắng |
|
20/04/1998 |
|
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Làng Sung-Xuân Phú-Thọ Xuân-TH |
|
2 |
Lê Hoàng Thi |
|
6/6/1994 |
|
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố Mới- Vĩnh Tiến-Vĩnh Lộc-TH |
Lớp: K30A GDTH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Thị Giang |
|
10/5/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 5- TT Cành Nàng- Bá Thước- TH |
|
2 |
Dương Thị Chinh |
|
04/05/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phố 1- Lâm Xa- Bá Thước- TH |
Lớp: K38 KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Hoài Linh |
|
20/1/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Thọ Ngọc- Triệu Sơn-TH |
Lớp: K19 SP Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Thị Hạnh |
|
17/02/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6- Vĩnh Minh- Vĩnh Lộc-TH |
Lớp: K17F Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khương Thị Thảo |
|
27/2/1996 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 6- Nga Bạch- Nga Sơn- TH |
Lớp: K18FMầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Trang |
|
16/10/1996 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thống Nhất-Luận Thành - Thường Xuân-TH |
Lớp: K16A KT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Hoa |
|
26/11/1991 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Qùy Chữ- Hoằng Quỳ- Hoằng hóa- TH |
Lớp: K18 QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mai Minh Ngọc |
|
19/1/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 8- Liên Lộc- Hậu Lộc- TH |
Lớp: K19 QLTNMT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Thị Xuân |
|
17/8/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thổ Cư - Lộc Sơn- Hậu Lộc- Thanh Hóa |
Lớp: K30 Mầm Non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Thị Nụ |
|
2/9/1996 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn Đự- Thành Thọ- Thạch Thành-TH |
|
2 |
Bùi Thị Thắm |
|
20/4/1994 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thành Yên- Quảng Thành- TPTH |
|
3 |
Hắc Thị Hoài Anh |
|
11/02/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hoằng Ngọc- Hoằng Hóa- TH |
|
4 |
Lê Thị Cúc |
|
26/4/1996 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Hoàng Giang- Nông cống- TH |
|
5 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
|
28/01/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Cao Thắng 2- Nguyễn Bình- Tĩnh Gia-TH |
|
6 |
Hà Hải Yến |
|
25/3/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Trại Giống- Cẩm Ngọc- Cẩm Thủy- TH |
|
7 |
Nguyễn Thị Đào |
|
15/7/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 6- Định Hải- Tĩnh Gia- TH |
|
8 |
Trần Thị Uyên |
|
03/02/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 7- Xuân Du- Như Thanh- TH |
|
9 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
|
13/12/1993 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xuân Mọc- Quảng Ngọc- Quảng Xương- TH |
|
10 |
Phan Thị Thủy |
|
12/6/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thái Tượng- Tượng Sơn- Nông Cống- TH |
|
11 |
Cao Thị Thùy Dung |
|
02/6/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
KP Sơn Thắng- Trường Sơn- Sầm Sơn- TH |
|
12 |
Văn Thị Kim Anh |
|
01/10/1995 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Bình Sơn- Bắc Sơn- Sầm Sơn- TH |
|
13 |
Nguyễn Thị Trang |
|
16/7/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 2 - Thiệu Khánh- Thiệu Hóa- TH |
|
14 |
Văn Thị Lan Hương |
|
27/8/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tài Lộc- Trường Sơn- Sầm Sơn- TH |
|
15 |
Lê Thị Thúy |
|
01/01/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hải Sơn- Hoằng Trường - Hoằng Hóa -TH |
|
16 |
Nguyễn Thị Phương |
|
2/12/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Đội 6- Hoằng Đức- Hoằng Hóa -TH |
|
17 |
Nguyễn Thị Thu |
|
23/10/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Hào Lương- Xuân Lam- Thọ Xuân- TH |
|
18 |
Lưu Thị Hoài Anh |
|
7/11/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 1- Thọ Lâm -Thọ Xuân- TH |
|
19 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
22/12/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Phượng Đình 2- Tào Xuyên- TH |
|
20 |
Trương Thị Mỹ Linh |
|
20/8/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
02/15 Phù Lưu- Quảng Thắng- TPTH |
|
21 |
Nguyễn Thị Luyến |
|
05/11/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Nga Thượng- Tượng Lĩnh- Nông Cống-TH |
|
22 |
Lê Thị Linh |
|
18/6/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Thôn 5- Thọ Lâm -Thọ Xuân- TH |
|
23 |
Mai Thị Hải |
|
10/11/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Xóm 4- Nga Tân- Nga Sơn- TH |
|
24 |
Trần Thị Hạnh |
|
19/9/1994 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Công Minh- Lộc Tân - Hởu Lộc- TH |
|
25 |
Lê Thị Thùy |
|
01/06/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Tân Lập- Quảng Tiến- Sầm Sơn- TH |
|
26 |
Lê Thị Ngọc Yến |
|
01/4/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Văn Lộ- Thọ Nguyên- Thọ Xuân- TH |
|
27 |
Đỗ Thị Ngoan |
|
04/8/1998 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Ngọc Liên- Thành Tâm- Thạch Thành- TH |
|
28 |
Phạm Thị Sao |
|
17/9/1997 |
x |
1.11.2016 |
01.12.2016 |
13 |
495.495 |
BVĐK Phúc Thịnh |
Lập Thắng- Thành Lập- Ngọc Lặc- TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHÂN VIÊN THU |
|
|
|
|
Thanh Hóa., ngày………..tháng………..năm……………2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại lý thu/ Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lờ Văn Trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|