Lịch thi đấu cúp bóng đá mini CBVC-LĐ toàn trường lần thứ IV năm học 2011 - 2012
Cập nhật lúc: 01:42 PM ngày 15/01/2013
LỊCH THI ĐẤU GIẢI BÓNG ĐÁ CBVCLĐ LẦN THỨ IV TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC, NĂM HỌC 2011-2012
Ngày tháng
|
Thời gian
|
Trận đấu
|
Nội dung Bảng đấu
|
Kết quả
|
Thứ 6: 16/03
|
19h00
20h00
|
Khai mạc
TTGDQP – Liên quân phòng 1
|
CB Bảng A
|
|
Thứ 7: 17/03
|
9h10
|
Liên quân TT – Khoa KHTN
|
CB Bảng B
|
|
15h10
|
Liên quân phòng 2 – Khoa CNTT+KTCN
|
CB Bảng C
|
|
CN: 18/03
|
9h10
|
Liên quân phòng 1 – Bảo vệ + Nội trú
|
CB Bảng A
|
|
15h10
|
Khoa KHXH – Liên quân phòng 2
|
CB Bảng C
|
|
Thứ 2: 19/03
|
21h10
|
Khoa KHTN – Khoa KTQTKD+NLN
|
CB Bảng B
|
|
Thứ 3: 20/03
|
21h10
|
TTGDQP – Bảo vệ+Nội trú
|
CB Bảng A
|
|
Thứ 4: 21/03
|
21h10
|
Khoa KTQTKD+NLN – Liên quân TT
|
CB Bảng B
|
|
Thứ 5: 22/03
|
21h10
|
Khoa KHXH – Khoa CNTT+KTCN
|
CB Bảng C
|
|
CN: 25/03
|
14h20
15h10
|
BK1: Nhất A – Nhất B
BK2: Nhất C- Nhì cao
|
CB
CB
|
|
Thứ 2: 26/03
|
21h10
|
Tranh giải 3: Thua BK1- Thua BK2
|
CB
|
|
Thứ 3: 27/03
|
21h10
22h00
|
CK: Nhất BK1- Nhất BK2
Tæng kÕt trao gi¶i
|
CB
|
|
* Sè ®¬n vÞ cã V§V tham gia khối c¸n bé:
1. C¸c Khoa, bé m«n: KHTN, KHXH, KT QTKD, KTCN, CNTT & TT, , NLNN.
2: Phßng Ban, TT: TCCB, QT VTTB, HCTH, KHTC, CT HSSV, §µo t¹o, §BCL&KT, QLNT-YtÕ, B¶o vÖ, GDQT, GDQP, TTTV, TTPT§T & HTHT.
Lưu ý:
- Sau 15 phút đội nào không có mặt sẽ bị xử thua cuộc (0- 3).
- Trước khi thi đấu Trưởng đoàn hoặc HLV phải nộp danh sách thi đấu chính thức và dự bị; trình thẻ SV hoặc CMND cho BTC .
- Thi đấu với tình thần thể thao hửu nghị và cao thượng, những cầu thủ phạm lỗi đá thô bạo bị trọng tài phạt thẻ đỏ và thẻ vàng, tại hội nghị BTC và các trưởng đoàn đã thống nhất xử phạt bằng tiền đối với: Thẻ vàng phạt tiền 50.000đ/thẻ; thẻ đỏ 100.000đ/thẻ
Cầu thủ của đội nào vi phạm, đội đó phải nộp tiền phạt lại cho BTC
BAN TỔ CHỨC
LỊCH THI ĐẤU GIẢI BÓNG ĐÁ CBVC-LĐ TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC LẦN THỨ IV, NĂM HỌC 2011-2012
Bảng A
1. Đội: Liên quân phòng 1( QTVTTB, HCTH, KHTC...)
2. Đội: Liên quân ban (QLNT, BV, Y tế)
3. Đội: TTGDQP
|
|
TT
|
Mã số
|
Đội gặp đội
|
Kết quả
|
1
|
1 - 2
|
TTGDQP - Liên quân phòng 1
|
|
2
|
3 - 1
|
Liên quân phòng 1 - Liên quan ban
|
|
3
|
2 - 3
|
Liên quan ban - TTGDQP
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tên đội
|
1
|
2
|
3
|
Điểm
|
Hiệu số
|
Xếp hạng
|
1
|
Liên quân phòng 1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Liên quan ban
|
|
|
|
|
|
|
3
|
TTGDQP
|
|
|
|
|
|
|
Bảng B
1. Đội: Liên quân TT (HTQT, TTPTĐT, TV)
2. Đội: Khoa KHTN
3. Đội: Khoa KTQTKD, NLNN
|
|
TT
|
Mã số
|
Đội gặp đội
|
Kết quả
|
1
|
1 - 2
|
Liên quân TT - Khoa KHTN
|
|
2
|
3 - 1
|
Khoa KTQTKD, NLNN - Liên quân TT
|
|
3
|
2 - 3
|
Khoa KHTN - Khoa KTQTKD, NLNN
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tên đội
|
1
|
2
|
3
|
Điểm
|
Hiệu số
|
Xếp hạng
|
1
|
Liên quân TT
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Khoa KHTN
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoa KTQTKD
|
|
|
|
|
|
|
Bảng C
1. Đội: Liên quân phòng 2 (CTHSSV, Đào tạo...)
2. Đội: Khoa CNTT + KTCN
3. Đội: Khoa KHXH
|
|
TT
|
Mã số
|
Đội gặp đội
|
Kết quả
|
1
|
1 - 2
|
Liên quân phòng 2 – CNTT+KTCN
|
|
2
|
3 - 1
|
Khoa KHXH - Liên quân phòng 2
|
|
3
|
2 - 3
|
Khoa CNTT+KTCN - Khoa KHXH
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tên đội
|
1
|
2
|
3
|
Điểm
|
Hiệu số
|
Xếp hạng
|
1
|
Liên quân phòng 2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
CNTT+KTCN
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Khoa KHXH
|
|
|
|
|
|
|