Kết quả thi: Hội thi tin học trẻ tỉnh Thanh Hóa 2017 |
TT |
SBD |
Họ |
Tên |
Năm sinh |
Lớp |
Trường/Huyện |
Kết quả |
9 |
c025 |
Nguyễn Trọng |
Chất |
2006 |
5C |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
91.0 |
25 |
u115 |
Thiều Quang |
Minh |
2006 |
5C |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
87.0 |
44 |
q160 |
Hứa Việt |
Thành |
2007 |
4C |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
82.0 |
64 |
g031 |
Nguyễn Lê Thành |
Công |
2007 |
5C |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
77.0 |
66 |
g091 |
Lê Minh |
Khuê |
2006 |
5C |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
77.0 |
93 |
c165 |
Lê Ngọc |
Thiện |
2006 |
5B |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
72.5 |
106 |
x106 |
Nguyễn Lê Bảo |
Long |
2006 |
5C |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
67.5 |
111 |
d110 |
Bùi Lê Kiến |
Minh |
2006 |
5C |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
67.0 |
132 |
u035 |
Hoàng Minh |
Đức |
2007 |
4C |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
75.5 |
162 |
g131 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
2007 |
4C |
TH&THCS Đông Bắc Ga, TP Thanh Hóa |
49.5 |
50 |
y016 |
Nguyễn Quang |
Anh |
2006 |
5A2 |
TH Trần Phú, TP Thanh Hóa |
79.0 |
63 |
r018 |
Phùng Đức |
Anh |
2008 |
3A2 |
TH Trần Phú, TP Thanh Hóa |
77.0 |
117 |
v044 |
Lê Anh |
Dương |
2006 |
5A1 |
TH Trần Phú, TP Thanh Hóa |
65.0 |
149 |
q120 |
Đỗ Hải |
Nam |
2006 |
5A1 |
TH Trần Phú, TP Thanh Hóa |
52.0 |
134 |
v124 |
Đỗ Minh |
Ngọc |
2006 |
5B |
TH Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
59.0 |
153 |
x126 |
Lê Thị Bảo |
Ngọc |
2006 |
5C |
TH Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
51.5 |
156 |
r178 |
Trịnh Minh |
Trí |
2007 |
4A |
TH Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
51.5 |
192 |
z107 |
Lê Thanh |
Mai |
2006 |
5A |
TH Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
29.5 |
195 |
x166 |
Đới Xuân |
Thịnh |
2006 |
5B |
TH Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
19.5 |
95 |
t017 |
Nguyễn Thị Hải |
Anh |
2006 |
5B |
TH Tân Sơn, TP Thanh Hóa |
72.0 |
113 |
r118 |
Trần Quang |
Minh |
2006 |
5B |
TH Tân Sơn, TP Thanh Hóa |
66.5 |
171 |
u155 |
Nguyễn Đình |
Tài |
2006 |
5B |
TH Tân Sơn, TP Thanh Hóa |
47.0 |
175 |
p054 |
Doãn Minh |
Hải |
2006 |
5A |
TH Tân Sơn, TP Thanh Hóa |
44.5 |
179 |
v184 |
Võ Hà |
Vân |
2006 |
5B |
TH Tân Sơn, TP Thanh Hóa |
41.5 |
12 |
s089 |
Khương Công |
Khoa |
2006 |
5I |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
90.5 |
14 |
s009 |
Lê Nguyễn Đức |
Anh |
2006 |
5C |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
89.0 |
32 |
r078 |
Nguyễn Lê Gia |
Huy |
|
5C |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
85.5 |
43 |
r138 |
Hoàng Tiến |
Phát |
2006 |
5B |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
82.0 |
46 |
m021 |
Chu Nguyễn Hữu |
Bách |
2006 |
5D |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
81.0 |
57 |
x066 |
Lê Huy |
Hoàng |
2007 |
4I |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
77.5 |
73 |
x186 |
Đỗ Quốc |
Việt |
2006 |
5D |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
76.0 |
91 |
c125 |
Lê Phạm Bảo |
Ngọc |
2006 |
5H |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
74.5 |
102 |
n082 |
Mai Thu |
Huyền |
2006 |
5C |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
69.0 |
105 |
h072 |
Lữ Hoàng |
Hưng |
2006 |
5D |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
67.5 |
116 |
r038 |
Nguyễn Minh |
Đức |
2006 |
5I |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
65.5 |
120 |
b063 |
Phạm Hữu |
Hiệu |
2006 |
5H |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
62.5 |
123 |
t177 |
Phạm Minh |
Trang |
2006 |
5E |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
62.5 |
127 |
z196 |
Lê Phương |
Linh |
2006 |
5I |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
61.5 |
130 |
a108 |
Nguyễn Tuyết |
Mai |
2006 |
5H |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
59.5 |
136 |
y156 |
Hồ Hà |
Tân |
2006 |
5C |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
58.0 |
141 |
x026 |
Nguyễn Hà Minh |
Châu |
2006 |
5I |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
55.0 |
160 |
q140 |
Nguyễn Mạnh |
Phong |
2007 |
4I |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
50.0 |
161 |
z047 |
Đỗ Lê |
Duy |
2007 |
4I |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
49.5 |
174 |
g051 |
Nguyễn Thu |
Hà |
2006 |
5D |
TH Nguyễn Văn Trỗi, TP Thanh Hóa |
44.5 |
144 |
p174 |
Đỗ Minh |
Trang |
2007 |
4A |
TH Nam Ngạn, TP Thanh Hóa |
54.5 |
115 |
h192 |
Nguyễn Trần Thế |
Vinh |
2006 |
5A |
TH Minh Khai 2, TP Thanh Hóa |
66.0 |
181 |
m001 |
Nguyễn Hoàng |
An |
2006 |
5A |
TH Minh Khai 2, TP Thanh Hóa |
40.0 |
197 |
e139 |
Nguyễn Như |
Phát |
2006 |
5B |
TH Minh Khai 2, TP Thanh Hóa |
0.0 |
13 |
e099 |
Mai Phương |
Linh |
2006 |
5E |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
90.5 |
28 |
a198 |
Trương Ngọc Khánh |
Linh |
2006 |
5E |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
87.0 |
35 |
k033 |
Lê Mạnh |
Cường |
2006 |
5C |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
84.0 |
53 |
h172 |
Mai Phương |
Thuý |
2007 |
4C |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
79.0 |
62 |
h012 |
Nguyễn Đức |
Anh |
2007 |
4G |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
77.0 |
71 |
b163 |
Phạm Việt |
Thành |
2006 |
5A |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
77.0 |
87 |
e079 |
Phạm Gia Hồ |
Huy |
2006 |
5C |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
75.5 |
94 |
z187 |
Trần Quốc |
Việt |
2006 |
5C |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
72.5 |
98 |
d030 |
Trần Thị Quỳnh |
Chi |
2007 |
4D |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
70.5 |
118 |
c005 |
Lê Đức |
Anh |
2007 |
4D |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
63.0 |
124 |
e019 |
Trần Xuân |
Anh |
2006 |
5E |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
61.5 |
137 |
v084 |
Nguyễn Hồng |
Khanh |
2007 |
4C |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
57.0 |
157 |
k113 |
Ngô Lê |
Minh |
2006 |
5C |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
50.5 |
159 |
k073 |
Nguyễn Tuấn |
Hưng |
2007 |
4C |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
50.0 |
173 |
q080 |
Phạm Quang |
Huy |
2006 |
5E |
TH Minh Khai 1, TP Thanh Hóa |
46.0 |
15 |
b123 |
Hà Minh |
Nghĩa |
2006 |
5E |
TH Lý Tự Trọng, TP Thanh Hóa |
89.0 |
83 |
y136 |
Hoàng Trang |
Nhung |
2007 |
4A |
TH Lý Tự Trọng, TP Thanh Hóa |
75.5 |
17 |
d010 |
Lê Phương |
Anh |
21/052006 |
5B |
TH Lê Văn Tám, TP Thanh Hóa |
87.0 |
86 |
u175 |
Hoàng Minh |
Trang |
18/5/2007 |
4A |
TH Lê Văn Tám, TP Thanh Hóa |
75.5 |
169 |
q060 |
Lê Văn Tiến |
Hiệp |
2006 |
5C |
TH Lê Văn Tám, TP Thanh Hóa |
48.0 |
1 |
y076 |
Lê Hoàng Xuân |
Huy |
2007 |
4A3 |
TH Lê Tất Đắc, huyện Hoằng Hóa |
95.0 |
58 |
a088 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
2006 |
5A1 |
TH Lê Tất Đắc, huyện Hoằng Hóa |
77.5 |
97 |
n142 |
Lê Nguyên |
Phúc |
2006 |
5A1 |
TH Lê Tất Đắc, huyện Hoằng Hóa |
71.5 |
176 |
m121 |
Nguyễn Hải |
Nam |
2006 |
5A1 |
TH Lê Tất Đắc, huyện Hoằng Hóa |
44.5 |
21 |
v064 |
Vũ Thanh |
Hòa |
2007 |
4B |
TH Hoàng Hoa Thám, TP Thanh Hóa |
87.0 |
29 |
s189 |
Lê Hồng |
Vinh |
2007 |
4A |
TH Hoàng Hoa Thám, TP Thanh Hóa |
87.0 |
42 |
n122 |
Trần Linh |
Ngân |
2007 |
4A |
TH Hoàng Hoa Thám, TP Thanh Hóa |
82.0 |
77 |
b103 |
Trịnh Hoàng Diệu |
Linh |
2006 |
5D |
TH Hoàng Hoa Thám, TP Thanh Hóa |
75.5 |
155 |
d170 |
Đỗ Minh |
Thư |
2006 |
5A |
TH Hoàng Hoa Thám, TP Thanh Hóa |
51.5 |
180 |
b043 |
Ngô Tiến |
Dũng |
2006 |
5D |
TH Hoàng Hoa Thám, TP Thanh Hóa |
41.0 |
68 |
v104 |
Vũ Nguyễn Thu |
Linh |
2006 |
5B |
TH Herrman, TP Thanh Hóa |
77.0 |
100 |
n102 |
Trần Cát |
Linh |
2006 |
5A |
TH Herrman, TP Thanh Hóa |
70.0 |
126 |
a168 |
Trần Lê Ngọc |
Thọ |
2007 |
4A |
TH Herrman, TP Thanh Hóa |
61.5 |
146 |
n022 |
Lê Tâm |
Bình |
2007 |
4A |
TH Herrman, TP Thanh Hóa |
53.5 |
163 |
v144 |
Nguyễn Quý Hồng |
Phúc |
2006 |
5B |
TH Herrman, TP Thanh Hóa |
49.5 |
183 |
m161 |
Lê Đình |
Thành |
2006 |
5A |
TH Herrman, TP Thanh Hóa |
39.5 |
189 |
u095 |
Nguyễn Xuân |
Lâm |
2007 |
4B |
TH Herrman, TP Thanh Hóa |
34.5 |
191 |
u135 |
Nguyễn Xuân |
Nhi |
2006 |
5B |
TH Herrman, TP Thanh Hóa |
33.0 |
186 |
c045 |
Lê Thanh |
Dương |
2006 |
5B |
TH Hà Yên, huyện Hà Trung |
38.0 |
133 |
k093 |
Trần Trung |
Kiên |
2006 |
5B |
TH Hà Lai, huyện Hà Trung |
59.0 |
81 |
v164 |
Phan Bùi |
Thảo |
2006 |
5A |
TH Đông Vệ 2, TP Thanh Hóa |
75.5 |
131 |
m181 |
Lê Minh |
Uyên |
2007 |
4C |
TH Đông Vệ 2, TP Thanh Hóa |
59.5 |
147 |
z167 |
Phạm Phước |
Thịnh |
2006 |
5A |
TH Đông Vệ 1, TP Thanh Hóa |
53.5 |
167 |
s049 |
Nguyễn Trường |
Giang |
2006 |
5C |
TH Đông Vệ 1, TP Thanh Hóa |
48.0 |
34 |
p074 |
Nguyễn Tuấn |
Hưng |
2007 |
|
TH Đông Tiến A, hĐông Sơn |
85.0 |
125 |
m141 |
Hà Huy |
Phúc |
2006 |
5C |
TH Đông Thọ, TP Thanh Hóa |
61.5 |
158 |
r058 |
Lê Minh |
Hiển |
2006 |
5C |
TH Đông Thọ, TP Thanh Hóa |
50.0 |
164 |
d050 |
Đỗ Ngọc |
Hà |
2006 |
5C |
TH Đông Thọ, TP Thanh Hóa |
49.0 |
185 |
p114 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Minh |
2006 |
5B |
TH Đông Thọ, TP Thanh Hóa |
38.5 |
188 |
r158 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
2006 |
5B |
TH Đông Thọ, TP Thanh Hóa |
36.5 |
2 |
p014 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Anh |
2007 |
4A4 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
92.0 |
6 |
c105 |
Hoàng Minh |
Lộc |
2006 |
5A1 |
TH Đông Vệ 1, TP Thanh Hóa |
92.0 |
7 |
e179 |
Lê Bá Khánh |
Trình |
2007 |
4A4 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
92.0 |
8 |
q180 |
Trịnh Anh |
Tuấn |
2007 |
4A7 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
92.0 |
18 |
k013 |
Nguyễn Minh |
Anh |
2007 |
4A5 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
87.0 |
19 |
q020 |
Vũ Hà Vy |
Anh |
2006 |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
87.0 |
23 |
x086 |
Lê Nam |
Khánh |
2006 |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
87.0 |
27 |
t157 |
Bùi Khắc |
Thắng |
2006 |
5A4 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
87.0 |
30 |
k193 |
Lê Hoàng Nguyên |
Vũ |
2007 |
4A2 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
87.0 |
33 |
s109 |
Phạm Thanh |
Mai |
2006 |
5A2 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
85.5 |
41 |
c085 |
Lê An |
Khánh |
2006 |
5A2 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
82.0 |
45 |
k053 |
Trần Thị Phương |
Hà |
2006 |
5A5 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
81.5 |
47 |
u055 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
####### |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
80.5 |
56 |
x046 |
Trịnh Tuấn |
Dương |
2006 |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
78.0 |
59 |
t097 |
Lê Khánh |
Linh |
2006 |
5A5 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
77.5 |
67 |
h092 |
Ngô Chí |
Kiên |
2006 |
5A5 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
77.0 |
69 |
a128 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
2007 |
4A7 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
77.0 |
74 |
h052 |
Trần Khánh |
Hà |
2006 |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
75.5 |
76 |
d090 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
2006 |
5A4 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
75.5 |
79 |
p154 |
Nguyễn Vũ |
Sơn |
5/3/2006 |
5A3 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
75.5 |
88 |
n162 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
2006 |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
75.5 |
107 |
n002 |
Nguyễn Trung |
An |
2007 |
4A7 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
67.0 |
108 |
x006 |
Lê Hoàng |
Anh |
2007 |
4A4 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
67.0 |
110 |
m061 |
Lương Xuân |
Hiếu |
2006 |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
67.0 |
112 |
c145 |
Lê Nguyễn Mai |
Phương |
2006 |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
67.0 |
122 |
h132 |
Trần Hoàng |
Nguyên |
2006 |
5A3 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
62.5 |
128 |
q100 |
Nguyễn Hà |
Linh |
2006 |
5A6 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
61.0 |
140 |
b003 |
Phạm Tuấn |
An |
2007 |
4A4 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
55.0 |
143 |
s169 |
Đặng Anh |
Thư |
13/3/2007 |
4A4 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
55.0 |
148 |
y116 |
Trần Đức |
Minh |
2006 |
5A5 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
53.0 |
170 |
a188 |
Lê Bá Quang |
Vinh |
2007 |
4A4 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
48.0 |
182 |
g111 |
Hoàng Lê |
Minh |
2006 |
5A4 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
39.5 |
184 |
g151 |
Nguyễn Văn Chí |
Quảng |
2006 |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
39.0 |
187 |
q040 |
Lê Khắc |
Dũng |
5/8/2006 |
5A3 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
36.5 |
190 |
y096 |
Doãn Phương |
Linh |
2006 |
5A1 |
TH Điện Biên 2, TP Thanh Hóa |
34.5 |
3 |
n042 |
Nghiêm Tiến |
Dũng |
20/9/2007 |
4C |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
92.0 |
5 |
t077 |
Nguyễn |
Huy |
26/4/2006 |
5A |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
92.0 |
11 |
u015 |
Nguyễn Phương |
Anh |
24//6/2007 |
4A |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
90.5 |
26 |
s129 |
Nguyễn Thái Hồng |
Ngọc |
8/5/2006 |
5A |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
87.0 |
31 |
u195 |
Nguyễn Tường |
Vy |
16/3/2006 |
5A |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
87.0 |
37 |
p194 |
Nguyễn Hữu |
Vũ |
15/10/2007 |
4B |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
84.0 |
40 |
c065 |
Đinh Khánh |
Hoàng |
13/11/2007 |
4A |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
82.0 |
48 |
z067 |
Lê Tô |
Hoàng |
19/12/2006 |
5B |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
80.5 |
55 |
d190 |
Lương Quang |
Vinh |
####### |
5A |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
79.0 |
72 |
s029 |
Trần Lê Linh |
Chi |
18/10/2006 |
5B |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
76.0 |
84 |
h152 |
Bùi Như |
Quỳnh |
####### |
5A |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
75.5 |
85 |
a068 |
Mai Lê |
Hoàng |
16/1/2007 |
4D |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
75.5 |
89 |
d130 |
Lê Thị Thảo |
Nguyên |
####### |
5A |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
75.0 |
96 |
v024 |
Trịnh Hải |
Bình |
####### |
5C |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
72.0 |
101 |
g191 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
17/8/2006 |
5D |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
70.0 |
114 |
g171 |
Lê Minh |
Thư |
5/9/2006 |
5C |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
66.0 |
119 |
s149 |
Nguyễn Lê |
Quang |
7/5/2006 |
5D |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
63.0 |
129 |
t137 |
Lê Đăng |
Niên |
16/12/2006 |
5C |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
61.0 |
150 |
d070 |
Phạm Văn |
Hùng |
22/7/2007 |
4C |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
51.5 |
151 |
m101 |
Nguyễn Thị Huyền |
Linh |
28/5/2006 |
5B |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
51.5 |
154 |
b143 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Phúc |
28/8/2006 |
5C |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
51.5 |
166 |
e039 |
Lê Bá |
Dũng |
17/7/2006 |
5B |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
48.0 |
172 |
t057 |
Trần Thị Khánh |
Hiền |
19/9/2006 |
5D |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
46.5 |
178 |
k173 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
23/10/2007 |
4C |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
42.0 |
194 |
c185 |
Lê Thảo |
Vi |
04/22006 |
5C |
TH Điện Biên 1, TP Thanh Hóa |
28.0 |
4 |
s069 |
Nguyễn Dũng |
Hùng |
2006 |
5A5 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
92.0 |
10 |
a008 |
Lê Minh |
Anh |
|
5A1 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
90.5 |
16 |
a148 |
Dương Đình Đức |
Quang |
2007 |
4A2 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
87.5 |
20 |
b023 |
Nguyễn Thái |
Bình |
2006 |
5A5 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
87.0 |
22 |
u075 |
Lê Thị Giáng |
Hương |
2007 |
4A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
87.0 |
24 |
p094 |
Hoàng Tuấn |
Kiệt |
2006 |
5A5 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
87.0 |
36 |
b183 |
Mai Khánh |
Vân |
2007 |
4A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
84.0 |
38 |
e059 |
Nguyễn Xuân |
Hiển |
2007 |
4A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
83.0 |
39 |
a028 |
Nguyễn Hoàng Khánh |
Chi |
|
5A1 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
82.0 |
49 |
m081 |
Trịnh Ngọc Gia |
Huy |
2006 |
5A6 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
80.0 |
51 |
z027 |
Lê Ngọc Quỳnh |
Chi |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
79.0 |
52 |
t037 |
Nguyễn Minh |
Đức |
2006 |
5A6 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
79.0 |
54 |
n182 |
Lê Ngọc Tú |
Uyên |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
79.0 |
60 |
z007 |
Lê Hồng |
Anh |
2006 |
5A6 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
77.0 |
61 |
g011 |
Lê Quyền |
Anh |
2006 |
5A6 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
77.0 |
65 |
n062 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
2007 |
4A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
77.0 |
70 |
x146 |
Nguyễn Thu |
Phương |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
77.0 |
75 |
b083 |
Mai Gia |
Hy |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
75.5 |
78 |
p134 |
Nguyễn Thị Linh |
Nhi |
2006 |
5A2 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
75.5 |
80 |
e159 |
Đoàn Đức |
Thành |
2007 |
4A2 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
75.5 |
82 |
z147 |
Đặng Anh |
Quân |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
75.5 |
90 |
t117 |
Trần Huy |
Minh |
2006 |
5A6 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
74.5 |
92 |
z087 |
Lương Bảo |
Khánh |
2006 |
5A3 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
72.5 |
99 |
a048 |
Nguyễn Việt Quang |
Duy |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
70.0 |
103 |
e119 |
Lê Ngọc |
Mỹ |
2006 |
5A2 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
69.0 |
104 |
g071 |
Lê Quang |
Hưng |
2006 |
5A5 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
68.5 |
109 |
y036 |
Nguyễn Đỗ Minh |
Đức |
2006 |
5A3 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
67.0 |
121 |
z127 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
28/11/2006 |
5A1 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
62.5 |
135 |
k133 |
Chu Yến |
Nhi |
2007 |
4A5 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
58.5 |
138 |
m041 |
Mai Trí |
Dũng |
2006 |
5A3 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
56.5 |
139 |
d150 |
Phan Vinh |
Quang |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
55.5 |
142 |
h032 |
Nguyễn Lê Thành |
Công |
2006 |
5A2 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
55.0 |
145 |
v004 |
Lê Đức |
Anh |
2006 |
5A2 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
54.0 |
152 |
h112 |
Lê Duy |
Minh |
2006 |
5A1 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
51.5 |
165 |
p034 |
Hà Minh |
Đức |
2006 |
5A1 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
59.0 |
168 |
y056 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
48.0 |
177 |
r098 |
Lê Phương |
Linh |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
43.5 |
193 |
y176 |
Lê Phương |
Trang |
2006 |
5A4 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
28.0 |
196 |
k153 |
Lê Hoàng |
Sơn |
2006 |
5A2 |
TH Ba Đình, TP Thanh Hóa |
12.5 |